Chinese Grammar Bank

HSK 3

Grammar Point Pattern Example
Diễn đạt "thảo nào/bảo sao" với 怪不得 và 难怪 怪不得 + [Quan sát/Kết quả], 原来 + [Lý do] 怪不得他最近这么忙,原来他在准备考试。
Expressing "no wonder" with 怪不得 and 难怪 怪不得 + [Observation/Outcome], 原来 + [Reason] 怪不得他最近这么忙,原来他在准备考试。
Cách dùng 来说 bày tỏ ý kiến bằng tiếng Trung 对 + Người/Vật/Con vật + 来说 + [Khẳng định/Ý kiến] 来说,这份工作很有挑战性。
Diễn tả sự đủ với 够 Chủ ngữ / Tân ngữ + 够 + Động từ / Mục đích 了,不用再添。
How to use 来说 for opinions in Chinese 对 + Person/Thing/Animal + 来说 + [Statement/Opinion] 来说,这份工作很有挑战性。
Expressing enough with 够 Subject / Object + 够 + Verb / Purpose 了,不用再添。
Cấu trúc so sánh tiếng Trung Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 我跟你的愿望一样
Cách dùng 刚 và 刚刚 Chủ ngữ + 刚 + Động từ 写完作业。
Cách dùng 总是 Chủ ngữ + 总是 + Động từ 总是穿那双鞋。
Cách dùng 另外 另外 + Số + Lượng từ + Danh từ 你跟我一起去,另外两个人呆在家里。
Cách dùng 如果 如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề 如果今天你有空,我们一起去看电影。
Cách dùng 看起来 Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ 这个问题看起来很容易。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.