Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 3

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Cấu trúc so sánh tiếng Trung Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 我跟你的愿望一样
Cách dùng 刚 và 刚刚 Chủ ngữ + 刚 + Động từ 写完作业。
Cách dùng 总是 Chủ ngữ + 总是 + Động từ 总是穿那双鞋。
Cách dùng 另外 另外 + Số + Lượng từ + Danh từ 你跟我一起去,另外两个人呆在家里。
Cách dùng 如果 如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề 如果今天你有空,我们一起去看电影。
Cách dùng 看起来 Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ 这个问题看起来很容易。
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后 Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 七点之前要回家。
Diễn đạt "ít hơn" với 不到 Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) 为什么昨天找不到你?
Cách dùng 被 Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ 杯子我打碎了。
Cách dùng 着 Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] 餐桌上放一个苹果派。
Cách dùng 为了 为了 …… ,Chủ ngữ …… 为了今天的演讲,她练习了很多遍。
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过 经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… 经过几年的时间,这座城市发生了许多变化。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More