
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
HSK 3
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cách dùng 着 | Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] | 餐桌上放着一个苹果派。 |
Cách dùng 为了 | 为了 …… ,Chủ ngữ …… | 为了今天的演讲,她练习了很多遍。 |
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过 | 经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… | 经过几年的时间,这座城市发生了许多变化。 |
Cách dùng 越来越 | Chủ ngữ+ 越来越 + Tính từ+ 了 | 科技越来越发达了。 |
Cách dùng 挺 | 挺 + Tính từ + 的 | 她挺善良的。 |
Cách dùng 那么 và 这么 | Chủ ngữ + 那么/这么 + Tính từ | 你怎么那么天真! |
Cách dùng 之类的 | ⋯⋯ 之类的 + Loại | 我把它放在桌子之类的地方了 |
Cách dùng 地 | Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ | 他缓慢地走着。 |
Tính từ lặp lại trong tiếng Trung | A A + 的 (+ Danh từ) | 小猫的尾巴长长的。 |
Cách dùng 就是 | 就是(+ 不)+ Động từ | 我就是不喜欢吃西兰花。 |
Cách dùng 极了 | Chủ ngữ + Tính từ + 极了 | 这道菜好吃极了 ! |
Cách dùng 原来 để diễn đạt nghĩa "Vốn dĩ" | 原来 + 的 + Danh từ | 街道还是原来的样子。 |