Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 地
Sử dụng 地 để chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung dễ như ăn kẹo vậy!
Trong bài học ngữ pháp tiếng Trung này, chúng tôi sẽ giải thích cách biến tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung và sau đó chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số ví dụ để hiểu cách sử dụng.

CÁCH SỬ DỤNG 地 | CẤU TRÚC
Giống như hậu tố -ly trong tiếng Anh, bạn có thể thêm “地” để chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung.
Cụ thể hơn, chúng ta đặt chữ “地” vào giữa động từ và tính từ.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ
Như bạn thấy, “tính từ + 地” được dùng để miêu tả động từ theo sau nó. Nói cách khác, nó hoạt động như trạng từ trong câu.
Do đó, điều bạn cần làm là xác định xem tính từ có thể chuyển thành trạng từ để mô tả hành động hay không. Sau đó, bạn có thể thêm “地” vào sau nó.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói ai đó đang đi chậm (như đi dạo), thì bạn có thể thêm “地” vào sau cụm từ “慢慢地 (chậm)”.
Đó là cách bạn biến tính từ (chậm) thành trạng từ (một cách chậm) bằng cách thêm “地”:
| 他缓慢地走着。 | tā huǎn màn de zǒu zhe | Anh ấy đang đi chậm. |
CÁCH DÙNG 地 | VÍ DỤ
我们快乐地打球。
Chúng tôi vui vẻ chơi bóng rổ.我们畅快地聊天。
Chúng tôi trò chuyện thoải mái.Ví dụ khác:
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 小狗花园里大声地叫。 | xiǎo gǒu huā yuán lǐ dà shēng de jiào | Con chó sủa to trong vườn. |
| 你应该更认真地对待工作。 | nǐ yīnggāi gèng rèn zhēn de duì dài gōngzuò | Bạn nên nghiêm túc hơn với công việc của mình. |
| 小男孩激动地抱住我。 | xiǎo nán hái jī dòng de bào zhù wǒ | Cậu bé ôm chầm lấy tôi vì phấn khích. |
| 听到新闻后,所有人都高兴地尖叫起来。 | tīng dào xīn wén hòu,suǒ yǒu rén dōu gāo xìng de jiān jiào qǐ lái | Sau khi nghe tin, mọi người đều hét lên vì vui mừng. |

FAQs
Làm thế nào để chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung?
Giống như hậu tố -ly trong tiếng Anh, bạn có thể thêm “地” để chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung.
Cụ thể hơn, chúng ta đặt chữ “地” vào giữa động từ và tính từ. Cấu trúc nền tảng là:
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ
Cấu trúc cơ bản của 地 trong tiếng Trung là gì?
Bạn có thể sử dụng 地 để chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Trung.
Cấu trúc câu cơ bản là:
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ
Một số ví dụ về câu có 地 là gì?
他缓慢地走着。
tā huǎn màn dì zǒu zhe
Anh ấy đang đi chậm.
小狗花园里大声地叫。
xiǎo gǒu huā yuán lǐ dà shēng dì jiào
Con chó sủa to trong vườn.
听到新闻后,所有人都高兴地尖叫起来。
tīng dào xīn wén hòu ,suǒ yǒu rén dōu gāo xìng dì jiān jiào qǐ lái
Sau khi nghe tin, mọi người đều hét lên vì vui mừng.
Điểm ngữ pháp này tương ứng với trình độ HSK nào?
Việc chuyển đổi tính từ thành trạng từ với 地 được coi là một điểm ngữ pháp khá nâng cao.
Bạn thường học nó ở trình độ B1/HSK3.
Xem về các cấp độ HSK tại đây.
Tôi có thể tìm thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các điểm ngữ pháp tiếng Trung, bạn có thể truy cập Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Ở đó bạn sẽ tìm thấy rất nhiều bài học ngữ pháp cho nhiều trình độ tiếng Trung khác nhau.
Bạn có bài học nào về tính từ trùng lặp trong tiếng Trung không?
Có chứ!
Điểm ngữ pháp này rất quan trọng vì nó là một trong những đặc điểm phổ biến nhất của ngữ pháp tiếng Trung.
Vì vậy, nếu bạn muốn tìm hiểu điểm ngữ pháp này, hãy xem bài học chi tiết .
Các Bài Học Miễn Phí Khác
-
Diễn đạt "thảo nào/bảo sao" với 怪不得 và 难怪
怪不得 + [Quan sát/Kết quả], 原来 + [Lý do] -
Cách dùng 来说 bày tỏ ý kiến bằng tiếng Trung
对 + Người/Vật/Con vật + 来说 + [Khẳng định/Ý kiến] -
Diễn tả sự đủ với 够
Chủ ngữ / Tân ngữ + 够 + Động từ / Mục đích -
Cấu trúc so sánh tiếng Trung
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 -
Cách dùng 刚 và 刚刚
Chủ ngữ + 刚 + Động từ -
Cách dùng 总是
Chủ ngữ + 总是 + Động từ -
Cách dùng 另外
另外 + Số + Lượng từ + Danh từ -
Cách dùng 如果
如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề -
Cách dùng 看起来
Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ -
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后
Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 -
Diễn đạt "ít hơn" với 不到
Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) -
Cách dùng 被
Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ -
Cách dùng 着
Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] -
Cách dùng 为了
为了 …… ,Chủ ngữ …… -
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过
经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… -
Cách dùng 越来越
Chủ ngữ+ 越来越 + Tính từ+ 了 -
Cách dùng 挺
挺 + Tính từ + 的 -
Cách dùng 那么 và 这么
Chủ ngữ + 那么/这么 + Tính từ -
Cách dùng 之类的
⋯⋯ 之类的 + Loại -
Cách dùng 地
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ -
Tính từ lặp lại trong tiếng Trung
A A + 的 (+ Danh từ) -
Cách dùng 就是
就是(+ 不)+ Động từ -
Cách dùng 极了
Chủ ngữ + Tính từ + 极了 -
Cách dùng 原来 để diễn đạt nghĩa "Vốn dĩ"
原来 + 的 + Danh từ -
Cách sử dụng 把
把 + Tân ngữ + Cụm động từ