Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 看起来
看起来 (kànqǐlái) thường được sử dụng khi nói về vẻ ngoài của ai đó hoặc vật gì đó.
Thông thường, đây là nghĩa đen, vì vậy 看起来 thường được hiểu là “có vẻ như”, “có vẻ/giống như”, “tạo ấn tượng rằng” cùng những nghĩa khác.

CÁCH SỬ DỤNG 看起来 TRONG CÂU
Trong một câu, 看起来 (kànqǐlái) có thể đặt trước hoặc sau chủ ngữ.
- Trước chủ ngữ, nó thể hiện suy nghĩ của bạn về một điều gì đó dựa trên cách toàn bộ tình huống đối với bạn.
- Sau chủ ngữ, nó tập trung vào chủ đề cụ thể và đánh giá cách chủ đề đó đối với bạn.
Các ví dụ:
Trước chủ ngữ
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 看起来我们这个活动办得很成功。 | kàn qǐ lái wǒmen zhège huódòng bàn dé hěn chénggōng. | Có vẻ như sự kiện của chúng tôi đã thành công rực rỡ. |
| 看起来要下雨。 | kàn qǐ lái yào xià yǔ. | Có vẻ như trời sắp mưa. |
Sau chủ ngữ
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 今天的月亮看起来又大又亮。 | jīntiān de yuèliàng kàn qǐ lái yòu dà yòu liàng. | Hôm nay mặt trăng trông to và sáng. |
| 你今天看起来不对劲。 | nǐ jīntiān kàn qǐ lái bú duì jìn. | Hôm nay trông bạn không ổn lắm. |
| 他看起来很诚实,但是他其实居心不良。 | tā kàn qǐ lái hěn chéngshí, dànshì tā qíshí jūxīn bùliáng. | Anh ta có vẻ thành thật nhưng thực ra lại có ý đồ xấu. |
CÁCH DÙNG 看起来 VỚI TÍNH TỪ
Khi 看起来 (kànqǐlái) đi với tính từ, nó thể hiện quan điểm của một người về một sự việc dựa trên những gì họ nhìn thấy.
Một số trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước tính từ: 很 (hěn), 真 (zhēn), 太 (tài) ..v..v..
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ
我看起来怎么样?
Trông tôi thế nào?这个问题看起来很容易。
Câu hỏi này có vẻ dễ.Ví dụ khác:
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 这张沙发看起来很新。 | zhè zhāng shāfā kàn qǐ lái hěn xīn. | Chiếc ghế sofa này trông mới. |
| 妈妈为什么看起来不太开心? | māmā wèishéme kàn qǐ lái bú tài kāixīn? | Tại sao mẹ trông không vui? |
| 野花看起来真漂亮。 | yěhuā kàn qǐ lái zhēn piàoliang. | Những bông hoa dại trông đẹp quá. |
| 你的狗看起来很凶。 | nǐ de gǒu kàn qǐ lái hěn xiōng. | Con chó của bạn trông hung dữ. |
CÁCH DÙNG 看起来 VỚI DANH TỪ
Trong trường hợp này, 看起来 (kànqǐlái) dùng để so sánh; nêu rõ sự vật trông như thế nào.
看起来 đi đôi với 像 trước danh từ hoặc cụm danh từ để so sánh.
Trong câu phủ định, 不 (bù) đứng trước 像 (xiàng).
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 看起来 + (不 +) 像 + Danh từ/Cụm danh từ
我看起来像不像有钱人?
Tôi có giống người giàu có không?她看起来不像我的女儿。
Cô ấy trông không giống con gái tôi.Ví dụ khác
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 那位50岁男人看起来像40岁。 | nà wèi 50 suì nánrén kàn qǐ lái xiàng 40 suì. | Người đàn ông 50 tuổi trông như 40 tuổi. |
| 他们吵架的时候看起来像老夫妻。 | tāmen chǎojià de shíhòu kàn qǐ lái xiàng lǎo fūqī. | Họ trông giống như một cặp vợ chồng già khi cãi nhau. |
| 你看起来像我的前男友。 | nǐ kàn qǐ lái xiàng wǒ de qián nányǒu. | Bạn trông giống bạn trai cũ của tôi. |

FAQs
看起来 có nghĩa là gì?
看起来 (kàn qǐ lái) có các nghĩa:
– Có vẻ như
– Cho ấn tượng rằng
– Trông có vẻ
– Trông như
Các câu ví dụ với 看起来 là gì?
– 看起来要下雨。kàn qǐ lái yào xià yǔ. Có vẻ như trời sắp mưa.
– 你看起来像我的前男友。nǐ kàn qǐ lái xiàng wǒ de qián nányǒu. Anh trông giống bạn trai cũ của em.
– 我看起来怎么样?wǒ kàn qǐ lái zěnmeyàng? Tôi trông thế nào?
– 你的狗看起来很凶。nǐ de gǒu kàn qǐ lái hěn xiōng. Con chó của bạn trông dữ tợn quá.
– 你看起来像一个聪明的人。nǐ kàn qǐlái xiàng yīgè cōngmíng de rén. Bạn có vẻ là người thông minh
Phát âm 看起来 như thế nào?
看起来 phát âm là kàn qǐ lái.
Bạn đang sử dụng nền tảng mạng xã hội nào??
Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi nên là nguồn học số 1 của bạn! Chúng tôi không chỉ có hàng chục bài viết tuyệt vời (và miễn phí) mà còn thường xuyên cập nhật và xuất bản thêm điểm ngữ pháp mới. Cẩm nang Ngữ pháp của chúng tôi — giống như vốn từ vựng của bạn — sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa!
Làm thế nào để tôi đăng ký lớp học tiếng Trung với Flexi Classes?
Nếu bạn muốn một chương trình học linh hoạt bạn có thể tự chọn giờ học và địa điểm học, hãy xem cách đăng ký tại đây Flexi Classes.
Các Bài Học Miễn Phí Khác
-
Diễn đạt "thảo nào/bảo sao" với 怪不得 và 难怪
怪不得 + [Quan sát/Kết quả], 原来 + [Lý do] -
Cách dùng 来说 bày tỏ ý kiến bằng tiếng Trung
对 + Người/Vật/Con vật + 来说 + [Khẳng định/Ý kiến] -
Diễn tả sự đủ với 够
Chủ ngữ / Tân ngữ + 够 + Động từ / Mục đích -
Cấu trúc so sánh tiếng Trung
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 -
Cách dùng 刚 và 刚刚
Chủ ngữ + 刚 + Động từ -
Cách dùng 总是
Chủ ngữ + 总是 + Động từ -
Cách dùng 另外
另外 + Số + Lượng từ + Danh từ -
Cách dùng 如果
如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề -
Cách dùng 看起来
Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ -
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后
Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 -
Diễn đạt "ít hơn" với 不到
Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) -
Cách dùng 被
Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ -
Cách dùng 着
Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] -
Cách dùng 为了
为了 …… ,Chủ ngữ …… -
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过
经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… -
Cách dùng 越来越
Chủ ngữ+ 越来越 + Tính từ+ 了 -
Cách dùng 挺
挺 + Tính từ + 的 -
Cách dùng 那么 và 这么
Chủ ngữ + 那么/这么 + Tính từ -
Cách dùng 之类的
⋯⋯ 之类的 + Loại -
Cách dùng 地
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ -
Tính từ lặp lại trong tiếng Trung
A A + 的 (+ Danh từ) -
Cách dùng 就是
就是(+ 不)+ Động từ -
Cách dùng 极了
Chủ ngữ + Tính từ + 极了 -
Cách dùng 原来 để diễn đạt nghĩa "Vốn dĩ"
原来 + 的 + Danh từ -
Cách sử dụng 把
把 + Tân ngữ + Cụm động từ