Chinese Grammar Bank

HSK 1

Grammar Point Pattern Example
Cách dùng 第 cho số thứ tự 第 + [Số] 我是一个到达的人。
Cách dùng 每 để diễn đạt "mỗi" 每 + (Measure word) + Noun 个国家
How to use 第 for ordinal numbers 第 + [Number] 我是一个到达的人。
How to use 别 for negative commands 别 + Verb (+ Object) 忘记你的书!
How to use 不太 to express "not very" Subject + 不太 + Adjective/Verb 这个房间不太
How to use 每 to express "every" 每 + (Measure word) + Noun 个国家
Trợ từ sở hữu 的 Chủ ngữ + 的 + Danh từ 这是我手机。
很 hàm nghĩa "rất" Danh từ + 很 + Tính từ 忙。
Nói về tuổi với 岁 Chủ ngữ+ Số + 岁 她18了。
Diễn đạt "tất cả" với 都 Chủ ngữ + 都 + Động từ/Tính từ 我们要去滑雪。
Diễn đạt “cũng” với 也 Chủ ngữ + 也 + Động từ / Cụm động từ 喜欢跳舞。
Sự khác biệt giữa 和 và 跟 Chủ ngữ + 和 / 跟 + Người + Động từ + Tân ngữ 朋友去玩。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More