Chinese Grammar Bank

HSK 4

Grammar Point Pattern Example
Dùng 老是 để phàn nàn trong tiếng Trung Chủ ngữ + 老是 + (Cụm) động từ 老是迟到。
Using 老是 as a complaint in Chinese Subject + 老是 + Verb (Phrase) 老是迟到。
Expressing fractions with 分之 [Denominator] + 分之 + [Numerator] 分之
Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看 要看 + (nguyên tố/điều kiện) 你什么时候走要看你什么时候有空。
Expressing "it depends" with 看, 要看, & 得看 要看 + (factor/condition) 你什么时候走要看你什么时候有空。
Diễn tả sự đột ngột với 一下子 Chủ ngữ + 一下子 + Mệnh đề 一下子明白了这个问题。
Diễn đạt "Về cái gì..." với 关于 关于 + Chủ đề, ⋯⋯ 关于这个项目,我们还在研究中。
Diễn đạt "cho đến khi" với 直到 Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả+ 为止 她一直跑步,直到累得站不住为止
Diễn đạt kết quả với 结果 [Nguyên nhân hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả] 他没带伞,结果被雨淋湿了。
Diễn đạt nghĩa "lẫn nhau" bằng 互相 Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ) 他们互相帮助。
Expressing "each other" with 互相 Subject + 互相 + Verb + (Object) 他们互相帮助。
Expressing as a result with 结果 [Cause or Action], 结果 [Effect or Outcome] 他没带伞,结果被雨淋湿了。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.