Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看
|
要看 + (nguyên tố/điều kiện) |
你什么时候走要看你什么时候有空。 |
Expressing "it depends" with 看, 要看, & 得看
|
要看 + (factor/condition) |
你什么时候走要看你什么时候有空。 |
Diễn tả sự đột ngột với 一下子
|
Chủ ngữ + 一下子 + Mệnh đề |
他一下子明白了这个问题。 |
Diễn đạt "Về cái gì..." với 关于
|
关于 + Chủ đề, ⋯⋯ |
关于这个项目,我们还在研究中。 |
Diễn đạt "cho đến khi" với 直到
|
Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả+ 为止 |
她一直跑步,直到累得站不住为止。 |
Diễn đạt kết quả với 结果
|
[Nguyên nhân hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả] |
他没带伞,结果被雨淋湿了。 |
Diễn đạt nghĩa "lẫn nhau" bằng 互相
|
Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ) |
他们互相帮助。 |
Expressing "each other" with 互相
|
Subject + 互相 + Verb + (Object) |
他们互相帮助。 |
Expressing as a result with 结果
|
[Cause or Action], 结果 [Effect or Outcome] |
他没带伞,结果被雨淋湿了。 |
Expressing "until" with 直到
|
Action/State + 直到 + Condition/Result + 为止 |
她一直跑步,直到累得站不住为止。 |
Expressing "About" with 关于
|
关于 + Topic, ⋯⋯ |
关于这个项目,我们还在研究中。 |
Expressing suddenness with 一下子
|
Subject + 一下子 + Clause |
他一下子明白了这个问题。 |