Diễn đạt "khi" với 等到
|
[Chủ ngữ] + 等到 + [Thời gian] + [Động từ] |
我们等到太阳下山后才回家。 |
Expressing concern with 恐怕
|
恐怕 + [Clause] |
恐怕他今天不能来了。 |
Expressing "almost" using 几乎
|
几乎 + [Verb/Adjective/Noun] |
我今天早上起晚了,几乎迟到了。 |
Diễn đạt "có vẻ" với 好像
|
好像 + [Mệnh đề/Câu] |
天好像要下雨了。 |
Saying "a lot" with 有的是
|
有的是 + [Noun] |
这里有的是工作机会。 |
Assessing situations with 看来
|
[Subject] + [Verb/Adj] + 看来 + [Conclusion] |
天气这么阴,看来要下雨了。 |
Expressing "when" with 等到
|
[Subject] + 等到 + [Time] + [Verb] |
我们等到太阳下山后才回家。 |
Expressing "it seems" with 好像
|
好像 + [Clause / Statement] |
天好像要下雨了。 |
Dùng 老是 để phàn nàn trong tiếng Trung
|
Chủ ngữ + 老是 + (Cụm) động từ |
他老是迟到。 |
Using 老是 as a complaint in Chinese
|
Subject + 老是 + Verb (Phrase) |
他老是迟到。 |
Expressing fractions with 分之
|
[Denominator] + 分之 + [Numerator] |
二分之一 |
Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看
|
要看 + (nguyên tố/điều kiện) |
你什么时候走要看你什么时候有空。 |