Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 之前 & 之后
CÁCH DÙNG 之前 & 之后 ĐỂ DIỄN ĐẠT TRƯỚC VÀ SAU
之前 (zhīqián) và 之后 (zhīhòu) được sử dụng sau một sự việc đã xảy ra để nói “trước/trước đây” hoặc “sau đó”.
Cả hai đều có thể được sử dụng cho một sự kiện hoặc một thời điểm.
CẤU TRÚC
Sự kiện/Thời gian + 之前/之后
CÁCH DÙNG 之前 & 之后 LÀ CÁC TỪ CHỈ THỜI GIAN
Khi 之前 và 之后 đóng vai trò là từ chỉ thời gian, chúng đứng ở đầu mệnh đề.
- Trường hợp này 之后 có thể có nghĩa là “sau đó”, “sau đây”.
- Ở đây 之前 có thể có nghĩa là “trước” hoặc “trước đó”.
Chủ ngữ trong mệnh đề thứ hai có thể đứng trước hoặc sau 之前/之后.
CẤU TRÚC
(Thời điểm 1), 之前/之后 + Sự kiện 2
DIỄN ĐẠT “SAU KHI” – 之后 vs 以后
之后 và 以后 có thể đều có nghĩa là “sau” nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. Hãy cùng xem xét những điểm tương đồng và khác biệt của chúng và hiểu rõ hơn.
Điểm giống nhau
Cả 之后 và 以后 đều có thể được sử dụng sau thời gian cụ thể để chỉ một sự kiện khác xảy ra sau thời điểm được đề cập.
CẤU TRÚC
Sự kiện 1 + 之前/之后, …
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
吃饭之后/以后, 你应该洗手。 | chīfàn zhīhòu/yǐhòu, nǐ yīnggāi xǐshǒu. | Bạn nên rửa tay sau khi ăn. |
结婚以后/之后, 她不要工作。 | jiéhūn yǐhòu/zhīhòu, tā bùyào gōngzuò. | Cô ấy không muốn đi làm sau khi kết hôn. |
五分钟之后/以后, 他就走了。 | wǔ fēnzhōng zhīhòu/yǐhòu, tā jiù zǒule | Anh ấy rời đi sau năm phút. |
工作以后/之后, 我回家。 | gōngzuò yǐhòu/zhīhòu, wǒ huí jiā. | Tôi về nhà sau giờ làm việc. |
Điểm khác nhau
Bản thân từ 以后 có nghĩa là “trong tương lai” và có thể được sử dụng ở đầu câu với ý nghĩa này. Nó không thể được sử dụng trong mệnh đề thứ hai với nghĩa này.
CẤU TRÚC
以后 …
Bản thân từ 之后 có nghĩa là “sau đó” hoặc “sau”. 之后 có thể được sử dụng trong mệnh đề thứ hai với nghĩa là “sau”. Nó cũng có thể đứng ở đầu câu.
CẤU TRÚC
(Sự kiện 1), 之后 Sự kiện (2)
FAQs
Cấu trúc câu với 之前 là gì?
– 之前 có thể được sử dụng sau một sự kiện để nói “trước sự kiện này”
Sự kiện + 之前,。。。
– 之前 có thể được sử dụng trong mệnh đề thứ hai để có nghĩa là “trước” hoặc “sớm hơn”. Nó cũng có thể ở đầu câu để có nghĩa là “trước” hoặc “trước đó”.
Sự kiện 1, 之前 + Sự kiện 2
之前 + Sự kiện
Cấu trúc câu với 之后 là gì?
– 之后 có thể được sử dụng sau một sự kiện để nói “sau cái này”
Sự kiện + 之后,。。。
– 之后 có thể được sử dụng trong mệnh đề thứ hai để có nghĩa là “trước” hoặc “sớm hơn”. Nó cũng có thể ở đầu câu để có nghĩa là “sau” hoặc “sau đó”.
Sự kiện 1, 之后 + Sự kiện 2
Câu ví dụ với 之前 là gì?
– 学汉语之前,我觉得汉语很难。
xué hànyǔ zhīqián, wǒ juédé hànyǔ hěn nán.
Trước khi học tiếng Trung, tôi nghĩ tiếng Trung rất khó.
– 之前他已经告诉我。
zhīqián tā yǐjīng gàosù wǒ.
Anh ấy đã nói với tôi trước rồi.
– 七点之前要回家。
qī diǎn zhīqián yào huí jiā.
Tôi muốn về nhà trước bảy giờ. / Hãy về nhà trước bảy giờ.
Câu mẫu ví dụ với 之后 là gì?
– 进来之后,请关门。
jìnlái zhīhòu, qǐng guānmén.
Vui lòng đóng cửa sau khi bạn vào.
– 三天以前我们吵架了。之后我没跟她说过话。
sān tiān yǐqián wǒmen chǎojiàle. Zhīhòu wǒ méi gēn tā shuō guòhuà.
Chúng tôi đã cãi nhau ba ngày trước. Tôi không nói chuyện với cô ấy sau đó.
– 现在我跟她吃饭,之后我跟你看电影。
xiànzài wǒ gēn tā chīfàn, zhīhòu wǒ gēn nǐ kàn diànyǐng.
Bây giờ tôi sẽ ăn tối với cô ấy và sau đó tôi sẽ xem phim với bạn.
之前 và 之后 phát âm là gì?
之前 phát âm là zhīqián.
之后 phát âm là zhīhòu.
Tôi có thể tìm thêm bài học ngữ pháp ở đâu?
Có nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung như thế này trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, xin hãy liên hệ với chúng tôi để yêu cầu ngữ pháp đó.