Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 以前 VÀ 以后
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể muốn nói về quá khứ hoặc tương lai.
Đây có thể là thời gian không xác định hoặc thời gian cụ thể.
Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng 以前 (yǐqián) có nghĩa là “trước”, “trước đó” hoặc “trước đây”; và 以后 (yǐhòu) có nghĩa là “sau”, “sau này” hoặc “trong tương lai”.
以前 VỚI THỜI GIAN KHÔNG XÁC ĐỊNH
Với thời gian không xác định trong quá khứ, 以前 (yǐqián) được đặt trước hoặc sau chủ ngữ để mang nghĩa là “trước đó” hoặc “trước đây” hoặc “trong quá khứ”.
CẤU TRÚC #1
以前 + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
CẤU TRÚC #2
Chủ ngữ + 以前 + Động từ + Tân ngữ
以前我很喜欢游泳。
Trước đây tôi từng rất thích bơi.我以前不喜欢吃水果。
Trước đây tôi không thích ăn hoa quả.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
以前你们住在那儿吗? | yǐqián nǐmen zhù zài nà’er ma? | Trước đây bạn đã từng sống ở đó chưa? |
她以前很喜欢你。 | tā yǐqián hěn xǐhuān nǐ. | Trước kia cô ấy đã từng rất thích cậu. |
他以前没有那么多钱, 但是会买喜欢的东西。 | tā yǐqián méiyǒu nàme duō qián, dànshì huì mǎi xǐhuān de dōngxī | Trước đây anh ấy không có nhiều tiền nhưng anh ấy có thể mua những thứ anh ấy thích. |
以前 VỚI THỜI GIAN CỤ THỂ
Với thời điểm cụ thể trong quá khứ, 以前 (yǐqián) sẽ xuất hiện sau hành động hoặc sự kiện đang được nói đến.
Nó chỉ đơn giản cho thấy rằng trước một hành động hoặc sự kiện, có điều gì đó đã xảy ra, hoạt động theo cách tương tự với một khoảng thời gian cụ thể.
CẤU TRÚC #1
Hành động/Sự kiện + 以前, điều gì đó xảy ra
CẤU TRÚC #2
Thời gian cụ thể + 以前, điều gì đó xảy ra
四天以前,我毕业了。
Bốn ngày trước, tôi đã tốt nghiệp.五分钟以前,他走了。
Anh ấy đã rời đi cách đây năm phút.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
吃饭以前,你应该洗手。 | chīfàn yǐqián, nǐ yīnggāi xǐshǒu | Bạn nên rửa tay trước khi ăn. |
我一个月以前回来了。 | wǒ yīgè yuè yǐqián huí lái le. | Tôi đã trở về cách đây một tháng. |
你明天九点以前该做完你的作业。 | nǐ míngtiān jiǔ diǎn yǐqián gāi zuò wán nǐ de zuòyè. | Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ sáng mai. |
以后 VỚI THỜI GIAN KHÔNG XÁC ĐỊNH
以后 (yǐhòu) hoạt động y như 以前 (yǐqián) với thời gian không xác định.
以后 (yǐhòu) được đặt trước hoặc sau chủ ngữ để có nghĩa là “sau” hoặc “sau này” hoặc “trong tương lai”.
Trong những câu này, từ “sau đó” không nhất thiết đề cập đến tương lai gần vì thời gian là trừu tượng, do đó nó có thể đề cập đến hai giờ kể từ bây giờ, ngày mai hoặc thậm chí ba tuần kể từ thời điểm đưa ra câu nói.
CẤU TRÚC #1
以后 + Chủ ngữ + Chủ ngữ + Tân ngữ
CẤU TRÚC #2
Chủ ngữ + 以后 + Động từ + Tân ngữ
我以后想回家看父母。
Sau này, tôi muốn về nhà để gặp bố mẹ tôi.以后你不要来这儿。
Sau này, đừng đến đây nữa.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
你以后想做什么工作。 | nǐ yǐhòu xiǎng zuò shénme gōngzuò. | Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai? |
以后我想要结婚。 | yǐhòu wǒ xiǎngyào jiéhūn. | Tôi muốn kết hôn trong tương lai. |
以后不给我打电话就不要来这儿。 | yǐhòu bù gěi wǒ dǎ diànhuà jiù búyào lái zhè’er. | Đừng đến đây nếu bạn không gọi lại cho tôi. |
以后 VỚI THỜI GIAN XÁC ĐỊNH
Khi nói về thời điểm cụ thể trong tương lai, 以后 (yǐhòu) được đặt sau hành động hoặc sự kiện đang được nói đến.
Nó chỉ ra rằng sau một hành động hoặc sự kiện, điều gì đó sẽ xảy ra. Nó hoạt động tương tự với một khoảng thời gian cụ thể.
CẤU TRÚC #1
Hành động/Sự kiện + 以后 + Động từ + Tân ngữ
CẤU TRÚC #2
Thời gian xác định + 以后, điều gì đó xảy ra
吃饭以后,你应该洗手。
Sau khi ăn, bạn nên rửa tay怀孕以后,她常常在家休息。
Sau khi có thai, cô ấy nghỉ ở nhà.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我梦到过你以后,你到这里。 | wǒ mèng dàoguò nǐ yǐhòu, nǐ dào zhèlǐ. | Sau khi anh mơ về em, em đã đến đây. |
她结婚以后,她不要工作。 | tā jiéhūn yǐhòu, tā búyào gōngzuò。 | Cô ấy không muốn đi làm sau khi kết hôn. |
五分钟以后,他会走了。 | Wǔ fēnzhōng yǐhòu, tā huì zǒu. | Năm phút nữa anh ta sẽ đi. |
FAQs
“Lâu rồi” nói thế nào trong tiếng Trung?
Lâu rồi trong tiếng Trung là 很久很久以前 (hěnjiǔ hěnjiǔ yǐqián)
很久 (hěnjiǔ) : lâu rồi
以前 (yǐqián) : trước đây
Bạn có thể lặp lại 很久 (hěnjiǔ) để nhấn mạnh.
Các ví dụ với 以前 là gì?
– 她以前很喜欢你。tā yǐqián hěn xǐhuān nǐ. Trước kia cô ấy rất thích anh.
– 我一个月以前回来了。wǒ yīgè yuè yǐqián huí lái le. Tôi đã trở về cách đây một tháng.
– 吃饭以前,你应该洗手。chīfàn yǐqián, nǐ yīnggāi xǐshǒu Bạn nên rửa tay trước khi ăn.
Các câu ví dụ với 以后?
– 吃饭以后,你应该洗手。chīfàn yǐhòu, nǐ yīnggāi xǐshǒu. Bạn nên rửa tay sau khi ăn.
– 你以后想做什么工作。nǐ yǐhòu xiǎng zuò shénme gōngzuò. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?
Tôi có thể tìm giáo viên dạy tiếng Trung ở đâu?
Tại Flexi Classes, chúng tôi có các lớp học tiếng Trung online với 100% giáo viên bản ngữ.
Làm thế nào tôi có thể cải thiện kỹ năng nghe của mình?
Podcast có thể là một cách tuyệt vời để rèn luyện tiếng Trung trong khi bạn đang bận rộn làm việc khác. Cho dù bạn đang đi làm, rửa bát hay dắt chó đi dạo, these podcasts tiếng Trung có thể giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung mà không tốn nhiều công sức!
Làm thế nào để cải thiện khả năng đọc tiếng Trung của tôi?
Nếu bạn đã học được ít nhất 100 Hán tự, thì bạn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung!
Vâng, ngay cả khi không có vốn từ vựng phong phú, bạn vẫn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung để cải thiện kỹ năng của mình. Sách đọc theo cấp độ là tiểu thuyết được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở mọi trình độ khác nhau.
Đây là những gợi ý của chúng tôi về tài liệu đọc tiếng Trung tốt nhất.