Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 极了

Trong bài học ngắn này, chúng ta sẽ xem xét cách dùng 极了 trong tiếng Trung để tăng sắc thái cho tính từ tích cực.

Bạn sẽ thường nghe thấy 极了 dùng trong văn nói tiếng Trung, đặc biệt là giới trẻ.

CÁCH DÙNG 极了 | CẤU TRÚC

Cũng như“死了”, “极了” cũng là một dạng bổ ngữ mức độ. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh giọng điệu của bạn cũng như ý nghĩa của tính từ tích cực mà bạn đang sử dụng.

“极了” tạm dịch là “vô cùng” hoặc “rất”. Cấu trúc câu như sau:

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Tính từ + 极了

Lưu ý, bạn phải kết hợp“极” với “了” trong cấu trúc này, nếu không sẽ không còn chính xác.

Các ví dụ mang hàm ý tích cực:

zhè dào cài hǎo chī jí le

这道菜好吃极了 !

Món ăn này ngon quá!
jiāo shì ān jìng jí le

教室安静极了

Lớp học rất yên tĩnh.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
夜晚的广场热闹极了!yè wǎn de guǎng chǎng rè
nào jí le
Buổi đêm quảng trường rất sống động.
我今天高兴极了!wǒ jīn tiān gāo xìng jí leHôm nay tôi vui quá!
这个想法好极了!zhè gè xiǎng fǎ hǎo jí leÝ hay đấy!
他的成绩好极了。tā de chéng jì hǎo jí leĐiểm số của anh ấy rất xuất sắc.
你看起来漂亮极了!nǐ kàn qǐ lái piāo liàng jí leBạn nhìn thật xinh đẹp!

CÁCH DÙNG 极了 VỚI TÍNH TỪ TIÊU CỰC

Như bạn có thể thấy từ những ví dụ này, sử dụng “极了” có thể đưa tính từ tích cực của bạn lên mức cực độ!

Đối với tính từ tiêu cực, cấu trúc 死了(sǐle) sẽ được ưu tiên, nhưng đôi khi, “极了” cũng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho cả tính từ tích cực và tính từ miệt thị.

Cùng xem thêm một số ví dụ với hàm ý tiêu cực:

tā zhēn shì tǎo yàn jí le

他真是讨厌极了!

Anh ta thật là kinh tởm!
zhè bēi pí jiǔ nán hē jí le

这杯啤酒难喝极了

Loại bia này tệ quá.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
听了这件事,我难过极了。tīng le zhè jiàn shì,wǒ nán guò jí leTôi rất buồn khi nghe điều này.
这次活动无聊极了。zhè cì huó dòng wú liáo jí leSự kiện này thật là nhàm chán.
这张海报难看极了。zhè zhāng hǎi bào nán kàn jí leTấm áp phích này xấu quá.
他写的文章糟糕极了。tā xiě de wén zhāng zāo gāo jí leChữ viết của anh ta tệ quá.
这种技术复杂极了。zhè zhǒng jìshù fùzá jíle.Công nghệ này cực kỳ phức tạp.
这件事让我们都尴尬极了。zhè jiàn shì ràng wǒ men dōu gān gà jí leTất cả chúng tôi đều xấu hổ vì điều này.

NHỮNG LỖI PHỔ BIẾN VỚI 极了 TRONG TIẾNG TRUNG

Đúng là “极了” có thể kết hợp được với nhiều tính từ khác nhau, nhưng đừng nghiễm nhiên cho rằng nó sẽ phù hợp với tất cả các tính từ.

Mặc dù không có quy tắc ngữ pháp nào về điều này, nhưng bạn cần lưu ý một số thói quen diễn đạt trong tiếng Trung. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng điều gì đó là khẩn cấp, thì bạn không thể nói:

  • 这件事紧急极了。❌
  • zhè jiàn shì jǐn jí jí le

Bởi vì chữ Hán “急” và “极” có cách phát âm giống nhau. Nếu ghép hai chữ này lại với nhau thì nghe có vẻ kỳ lạ. Vậy nên thay vào đó, bạn có thể sử dụng cụm từ “非常”:

  • 这件事非常紧急。
  • zhè jiàn shì fēi cháng jǐn jí
  • This affair is very urgent.

Dù sao, bạn có thể tránh loại lỗi này bằng cách quan sát khi người bản xứ sử dụng cụm từ “极了”. Đó là một cách hiệu quả để khiến bạn nghe có vẻ tự nhiên và sống động hơn!



CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

极了 là gì?

极了 là bổ ngữ mức độ chủ yếu dùng để làm mạnh ngữ điệu cường điệu hóa nghĩa của tính từ tích cực mà bạn sử dụng.

Phát âm 极了 như thế nào?

极了 phát âm là jí le.

Dùng 极了 trong tiếng Trung như thế nào?

极了 có nghĩa tương tự như “cực kỳ” hoặc “rất”.

Cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + Tính từ + 极了

Các ví dụ với 极了 là gì?

这道菜好吃极了 ! zhè dào cài hǎo chī jí le | Món ăn này ngon quá!听了这件事,我难过极了。tīng le zhè jiàn shì ,wǒ nán guò jí le | Tôi rất buồn khi nghe điều này.

他的成绩好极了。tā de chéng jì hǎo jí le | Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.

Bạn có trên những nền tảng mạng xã hội nào?

bạn có thể theo dõi LTL trên YouTubeFacebookInstagram,  LinkedInTwitter.

Bạn có bài viết ngữ pháp B1 nào khác không?

Đương nhiên rồi!

Bạn có thể tìm thấy tất cả các bài viết về ngữ pháp tiếng Trung trình độ B1 trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.