Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 极了
Trong bài học ngắn này, chúng ta sẽ xem xét cách dùng 极了 trong tiếng Trung để tăng sắc thái cho tính từ tích cực.
Bạn sẽ thường nghe thấy 极了 dùng trong văn nói tiếng Trung, đặc biệt là giới trẻ.
CÁCH DÙNG 极了 | CẤU TRÚC
Cũng như“死了”, “极了” cũng là một dạng bổ ngữ mức độ. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh giọng điệu của bạn cũng như ý nghĩa của tính từ tích cực mà bạn đang sử dụng.
“极了” tạm dịch là “vô cùng” hoặc “rất”. Cấu trúc câu như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tính từ + 极了
Lưu ý, bạn phải kết hợp“极” với “了” trong cấu trúc này, nếu không sẽ không còn chính xác.
Các ví dụ mang hàm ý tích cực:
CÁCH DÙNG 极了 VỚI TÍNH TỪ TIÊU CỰC
Như bạn có thể thấy từ những ví dụ này, sử dụng “极了” có thể đưa tính từ tích cực của bạn lên mức cực độ!
Đối với tính từ tiêu cực, cấu trúc 死了(sǐle) sẽ được ưu tiên, nhưng đôi khi, “极了” cũng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho cả tính từ tích cực và tính từ miệt thị.
Cùng xem thêm một số ví dụ với hàm ý tiêu cực:
NHỮNG LỖI PHỔ BIẾN VỚI 极了 TRONG TIẾNG TRUNG
Đúng là “极了” có thể kết hợp được với nhiều tính từ khác nhau, nhưng đừng nghiễm nhiên cho rằng nó sẽ phù hợp với tất cả các tính từ.
Mặc dù không có quy tắc ngữ pháp nào về điều này, nhưng bạn cần lưu ý một số thói quen diễn đạt trong tiếng Trung. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng điều gì đó là khẩn cấp, thì bạn không thể nói:
- 这件事紧急极了。❌
- zhè jiàn shì jǐn jí jí le
Bởi vì chữ Hán “急” và “极” có cách phát âm giống nhau. Nếu ghép hai chữ này lại với nhau thì nghe có vẻ kỳ lạ. Vậy nên thay vào đó, bạn có thể sử dụng cụm từ “非常”:
- 这件事非常紧急。
- zhè jiàn shì fēi cháng jǐn jí
- This affair is very urgent.
Dù sao, bạn có thể tránh loại lỗi này bằng cách quan sát khi người bản xứ sử dụng cụm từ “极了”. Đó là một cách hiệu quả để khiến bạn nghe có vẻ tự nhiên và sống động hơn!
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
极了 là gì?
极了 là bổ ngữ mức độ chủ yếu dùng để làm mạnh ngữ điệu và cường điệu hóa nghĩa của tính từ tích cực mà bạn sử dụng.
Phát âm 极了 như thế nào?
极了 phát âm là jí le.
Dùng 极了 trong tiếng Trung như thế nào?
极了 có nghĩa tương tự như “cực kỳ” hoặc “rất”.
Cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + Tính từ + 极了
Các ví dụ với 极了 là gì?
这道菜好吃极了 ! zhè dào cài hǎo chī jí le | Món ăn này ngon quá!听了这件事,我难过极了。tīng le zhè jiàn shì ,wǒ nán guò jí le | Tôi rất buồn khi nghe điều này.
他的成绩好极了。tā de chéng jì hǎo jí le | Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.
Bạn có trên những nền tảng mạng xã hội nào?
Bạn có bài viết ngữ pháp B1 nào khác không?
Đương nhiên rồi!
Bạn có thể tìm thấy tất cả các bài viết về ngữ pháp tiếng Trung trình độ B1 trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.