Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 通过 VÀ 经过

Cụm từ 通过 (tōng guò) và 经过 (jīng guò) đều là những cụm từ phổ biến diễn tả những trải nghiệm hoặc thời điểm mà một người đã “trải qua”.

Hai từ này đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt giữa chúng.

CÁCH SỬ DỤNG 经过

经过 là động từ

Khi 经过 (jīng guò) dùng như một động từ, nó có nghĩa là “đi qua” hoặc “đi ngang qua”.

Dùng để nói những câu như “Tôi đi qua trung tâm thành phố” hoặc “Tôi đi qua cửa hàng“.

bó wù guǎn jiù zài qián miàn , jīng guò yí gè lù kǒu jiù dào le

博物馆就在前面,经过一个路口就到了。

Bạn sẽ tới bảo tàng sau khi đi qua một ngã tư.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
我每天都经过这个车站。wǒ měi tiān dū jīng guò zhè gè chē zhànTôi đi qua nhà ga này mỗi ngày.
每次经过花店都能闻到花香。měi cì jīng guò huā diàn dōu néng wén dào huā xiāngMỗi khi tôi đi ngang qua cửa hàng hoa, tôi có thể ngửi thấy mùi hương của hoa.
去公司的路上要经过一个公园。qù gōng sī de lù shàng yào jīng guò yí gè gōng yuánTrên đường đến công ty, chúng tôi đi qua một công viên.
你经过我家门口的时候叫我一下 。nǐ jīng guò wǒ jiā mén kǒu de shí hòu jiào wǒ yī xiàGọi điện cho tôi khi bạn đi ngang qua cửa nhà tôi.
这条航线经过印度洋。zhè tiáo háng xiàn jīng guò yìn dù yángTuyến đường này đi qua Ấn Độ Dương.

经过 là giới từ

Là một giới từ, “经过 (jīng guò)” tạm dịch là “qua” (hoặc “sau khi trải qua“), và nó tập trung vào quá trình trải nghiệm đó.

CẤU TRÚC

经过 + Sự kiện / Thời gian ,……

jīng guò jǐ nián de shí jiān , zhè zuò chéng shì fā shēng le xǔ duō biàn huà

经过几年的时间,这座城市发生了许多变化。

Trong suốt nhiều năm, vô số thay đổi đã diễn ra ở thành phố.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
经过一个星期的会议,我们终于达成了共识。jīng guò yí gè xīng qī de huì yì , wǒ men zhōng yú dá chéng le gòng shíSau một tuần họp, cuối cùng chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận.
经过这次失败,我获得了宝贵的经验。jīng guò zhè cì shī bài , wǒ huò dé le bǎo guì de jīng yànSau thất bại này, tôi đã có được kinh nghiệm quý báu.
经过两天的休息,我感到很有活力。jīng guò liǎng tiān de xiū xī , wǒ gǎn dào hěn yǒu huó lì Sau hai ngày nghỉ ngơi, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
经过一个学期的学习,他更加明确了目标。jīng guò yí gè xué qī de xué xí , tā gèng jiā míng què le mù biāoSau một kì học, anh ấy có mục tiêu rõ ràng hơn.

CÁCH DÙNG 通过

通过 là động từ

Khi “通过 (tōng guò)” được sử dụng như một động từ, nó chỉ “đi qua” một đối tượng nhất định, như trong “đi qua nơi nào đó từ bên này sang bên kia”.

cóng wǒ jiā dào xué xiào yào tōng guò liǎng zuò qiáo

从我家到学校要通过两座桥。

Có hai cây cầu để đi qua từ nhà tôi tới trường.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
这是一条步行街,只有行人可以通过。zhè shì yī tiáo bù xíng jiē , zhǐ yǒu xíng rén kě yǐ tōng guòĐây là phố đi bộ, chỉ có người đi bộ mới được đi qua.
我们要通过一条小河才能到达目的地。wǒ men yào tōng guò yī tiáo xiǎo hé cái néng dào dá mù dì dìChúng tôi phải qua một con sông nhỏ để tới nơi.
通过那扇红色的大门,右转就到了。tōng guò nà shàn hóng sè de dà mén , yòu zhuǎn jiù dào leĐi qua cánh cửa màu đỏ, rẽ phải là tới nơi.

Là một động từ, 通过 (tōng guò) cũng có thể có nghĩa là “đạt hoặc đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, hoặc đáp ứng một yêu cầu nhất định”.”Điều này thường áp dụng cho các kỳ thi, chẳng hạn như việc vượt qua kỳ thi. Ví dụ, bạn có thể nói:

Tôi đã vượt qua kỳ thi HSK6.我通过了HSK6的考试。wǒ tōngguò le HSK 6 de kǎoshì.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
我终于通过了驾照考核。wǒ zhōng yú tōng guò le jià zhào kǎo héCuối cùng tôi đã vượt qua kỳ thi lấy bằng lái xe.
一共有五位候选者通过了面试。yī gòng yǒu wǔ wèi hòu xuǎn zhě tōng guò le miàn shìTổng cộng có năm ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn.
通过法律考试才可以当律师。tōng guò fǎ lǜ kǎo shì cái kě yǐ dāng lǜ shīBạn có thể trở thành luật sư bằng cách vượt qua kỳ thi luật.
他没通过机场的安检。tā méi tōng guò jī chǎng de ān jiǎnAnh ấy đã không vượt qua được khâu kiểm tra an ninh tại sân bay.

通过 là giới từ

Với vai trò là giới từ, 通过 diễn đạt việc sử dụng một phương pháp cụ thể để đạt được kết quả mong muốn.

Nó nhấn mạnh cách thức hoặc quá trình thực hiện một việc gì đó và có thể được đặt trước hoặc sau chủ ngữ.

CẤU TRÚC #1

通过 + Nhân tố / Phương pháp ,Chủ ngữ ……

CẤU TRÚC #2

Chủ ngữ + 通过+ Nhân tố / Phương pháp ……

tōng guò xuān chuán duǎn piàn , wǒ men kě yǐ gèng jiā liǎo jiě zhè gè chǎn pǐn

通过宣传短片,我们可以更加了解这个产品。

Thông qua video quảng cáo, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về sản phẩm này.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
我通过她的妈妈找到了她。wǒ tōng guò tā de mā mā zhǎo dào le tāTôi tìm thấy cô ấy thông qua mẹ cô ấy.
我们可以通过阅读了解更多知识。wǒ men kě yǐ tōng guò yuè dú liǎo jiě gèng duō zhī shí Chúng ta có thể học nhiều hơn bằng cách đọc.
我们可以通过问卷条差得出结论。wǒ men kě yǐ tōng guò wèn juàn tiáo chà dé chū jié lùnChúng ta có thể rút ra kết luận từ bảng câu hỏi.
通过老师的讲解,我明白了这个公式。tōng guò lǎo shī de jiǎng jiě , wǒ míng bái le zhè gè gōng shìQua lời giải thích của giáo viên, tôi đã hiểu được công thức này.
通过交中国朋友,他的汉语水平提高得很快。tōng guò jiāo zhōng guó péng yǒu , tā de hàn yǔ shuǐ píng tí gāo de hěn kuàiTiếng Trung của anh ấy được cải thiện nhanh chóng nhờ kết bạn với người Trung Quốc.

Như bạn có thể thấy từ các ví dụ, khi được sử dụng như một giới từ, 通过 có nghĩa là “đạt được một kết quả nhất định thông qua một cách thức hoặc cách thức nhất định”.

TƯƠNG ĐỒNG VÀ KHÁC BIỆT GIỮA

通过 & 经过

Tóm lại, cả 通过 (tōng guò) và 经过 (jīng guò) đều có thể được dùng để chỉ việc đạt được một mục tiêu cụ thể nhờ vào ảnh hưởng của ai đó hoặc vật gì đó.

  • Tuy nhiên, 通过(tōng guò) nhấn mạnh phương pháp hoặc phương tiện (để đạt được điều gì đó);
  • Trong khi 经过(jīng guò) nhấn mạnh quá trình.

Bên cạnh đó, khi đóng vai trò là động từ, 通过 (tōng guò) có nghĩa là “đi qua một nơi nào đó từ đầu/bên này đến đầu/bên kia”, trong khi 经过 (jīng guò) có nghĩa là “đi qua” mà không cần phải “đi qua” một nơi nào đó.



FAQs

Cách dùng 经过 như thế nào?

Khi 经过 (jīng guò) dùng như một động từ, nó có nghĩa là “đi qua” hoặc “đi ngang qua”.

Dùng để nói những câu như “Tôi đi qua trung tâm thành phố” hoặc “Tôi đi qua cửa hàng“.

Là một giới từ, “经过 (jīng guò)” tạm dịch là “qua” (hoặc “sau khi trải qua“), và nó tập trung vào quá trình trải nghiệm đó. Cấu trúc như sau

经过 + Sự kiện / Thời gian ,……

Cách dùng 通过?

Khi “通过 (tōng guò)” được sử dụng như một động từ, nó chỉ “đi qua” một đối tượng nhất định, như trong “đi qua nơi nào đó từ bên này sang bên kia”.

Với vai trò là giới từ, 通过 diễn đạt việc sử dụng một phương pháp cụ thể để đạt được kết quả mong muốn.

Nó nhấn mạnh cách thức hoặc quá trình thực hiện một việc gì đó và có thể được đặt trước hoặc sau chủ ngữ. Cấu trúc như sau:

通过 + Nhân tố/Phương pháp ,Chủ ngữ ……    

HOẶC

Chủ ngữ + 通过+ Nhân tố / Phương pháp ……

Sự khác biệt giữa 通过 và 经过 là gì?

Cả 通过 (tōng guò) và 经过 (jīng guò) đều có thể được dùng để chỉ việc đạt được một mục tiêu cụ thể nhờ vào ảnh hưởng của ai đó hoặc vật gì đó.

Tuy nhiên, 通过(tōng guò) nhấn mạnh phương pháp hoặc phương tiện (để đạt được điều gì đó);

Trong khi 经过(jīng guò) nhấn mạnh quá trình.

Bên cạnh đó, khi đóng vai trò là động từ, 通过 (tōng guò) có nghĩa là “đi qua một nơi nào đó từ đầu/bên này đến đầu/bên kia”, trong khi 经过 (jīng guò) có nghĩa là “đi qua” mà không cần phải “đi qua” một nơi nào đó.

Câu ví dụ với 经过 là gì?

经过 là động từ:

我每天都经过这个车站。wǒ měi tiān dū jīng guò zhè gè chē zhàn | Tôi đi qua nhà ga này mỗi ngày.

你经过我家门口的时候叫我一下 。nǐ jīng guò wǒ jiā mén kǒu de shí hòu jiào wǒ yī xià | Hãy gọi cho tôi khi bạn đi qua cửa nhà tôi.

经过 as a preposition:

经过这次失败,我获得了宝贵的经验。jīng guò zhè cì shī bài , wǒ huò dé le bǎo guì de jīng yàn | Sau thất bại này, tôi đã có được kinh nghiệm quý báu.

经过两天的休息,我感到很有活力。jīng guò liǎng tiān de xiū xī , wǒ gǎn dào hěn yǒu huó lì | Sau hai ngày nghỉ ngơi, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

Một số ví dụ với 通过 là gì?

通过 là động từ:

从我家到学校要通过两座桥。cóng wǒ jiā dào xué xiào yào tōng guò liǎng zuò qiáo | Có hai cây cầu đi từ nhà tôi đến trường.

我们要通过一条小河才能到达目的地。wǒ men yào tōng guò yī tiáo xiǎo hé cái néng dào dá mù dì dì | Chúng ta phải băng qua một con sông nhỏ để đến đích.

通过 là giới từ:

我通过她的妈妈找到了她。wǒ tōng guò tā de mā mā zhǎo dào le tā | Tôi tìm thấy cô ấy thông qua mẹ cô ấy.

我们可以通过阅读了解更多知识。wǒ men kě yǐ tōng guò yuè dú liǎo jiě gèng duō zhī shí | Chúng ta có thể học nhiều hơn bằng cách đọc.

Học thêm ngữ pháp tiếng Trung B1 ở đâu?

Bạn có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung B1 trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi.

Một số ví dụ về các bài học bạn sẽ tìm thấy ở đó:

Cách dùng 终于

Cách dùng 挺

Cách dùng 就是 

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.