Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 不到

Từ 到 (dào) có nghĩa là “đến một nơi nào đó” hoặc trừu tượng hơn là “đạt được điều gì đó”.

Khi được sử dụng như một động từ bổ nghĩa, 到 (dào) chỉ sự hoàn thành hoặc kết quả của một hành động.

Đối với 不到 (bú dào), nó chỉ ra rằng kết quả của một hành động chưa đạt được hoặc nó chỉ ra rằng cái gì đó kém hơn thứ khác.

不到 có thể hiểu là “không đạt tới” hoặc “ít hơn”.

CÁCH DÙNG 不到 LÀ BỔ NGỮ KẾT QUẢ

Bổ ngữ kết quả về cơ bản đi với động từ để mô tả kết quả của việc thực hiện động từ (hành động).

Ở đây 不到 cho thấy kết quả của hành động chưa đạt được.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ)

CÁCH DÙNG 不到 DIỄN ĐẠT “ÍT HƠN”

不到 có hai cấu trúc có thể giúp bạn diễn đạt nghĩa “ít hơn”.

Cấu trúc 1

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 不到 + Số (+ Lượng từ) + Danh từ

Tại đây, 不到 (bú dào) cho thấy đối tượng chưa đạt đến một trình độ nhất định và vẫn thấp hơn hoặc ít hơn con số đã nêu.

Cấu trúc 2

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 不到 + Thời gian + 就 + Vị ngữ + 了

Trong cấu trúc này, 不到 đứng trước tư chỉ thời gian để biểu thị rằng điều gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến.

tiếng trungPINYINtiếng việt
他的病不到一个星期就好了。tā de bìng bú dào yīgè xīngqí jiù hǎole.Anh ấy đã khỏi bệnh trong vòng chưa đầy một tuần.
我们认识不到四个月就结婚了。wǒmen rèn shì bú dào sì gè yuè jiù jiéhūnle.Chúng tôi đã kết hôn sau bốn tháng tìm hiểu nhau.
老师不到60岁就退休了。lǎoshī bú dào 60 suì jiù tuìxiūleGiáo viên nghỉ hưu trước tuổi 60.


FAQs

Phiên âm pinyin của 不到 là gì?

Phiên âm pinyin của 不到 là bú dào.

不到 nghĩa là gì?

不到 (bú dào) có thể hiểu là “không đạt tới” hoặc “ít hơn”

Các câu ví dụ có 不到 là gì?

Dưới đây là một số câu mẫu với 不到:

– 我看不到你。wǒ kàn bú dào nǐ. Tôi không thể nhìn thấy bạn.

– 在我的国家,不到21岁不能喝酒。zài wǒ de guójiā, bú dào 21 suì bùnéng hējiǔ. Ở đất nước tôi, bạn không được phép uống rượu nếu bạn dưới 21 tuổi.

– 老师不到60岁就退休了。lǎoshī bú dào 60 suì jiù tuìxiūle. Giáo viên nghỉ hưu trước tuổi 60.

Cấu trúc câu với 不到 là gì?

Cấu trúc câu có 不到 là:

– Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+danh từ/cụm danh từ)

– Chủ ngữ + 不到 + Số (+ Lượng từ) + Danh từ

– Chủ ngữ + 不到 + Thời gian + 就 + Vị ngữ + 了

Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?

Dĩ nhiên là Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi rồi! Dù ở trình độ nào, bạn cũng có thể tìm thấy một số điểm ngữ pháp thú vị để giúp bạn tiếp tục tiến bộ.

Và ngay cả khi bạn đã quen thuộc với tất cả các điểm ngữ pháp này, Cẩm nang Ngữ pháp của chúng tôi vẫn có thể giúp bạn ôn lại các khái niệm quan trọng trong tiếng Trung nếu bạn cần tham khảo.

Tôi có thể nghe podcast nào để cải thiện khả năng nghe của mình?

Hiện nay có hàng trăm — nếu không muốn nói là hàng nghìn — podcast tiếng Trung. Làm sao bạn biết được podcast nào đáng để học và podcast nào phù hợp nhất với phong cách học của bạn? May mắn là chúng tôi rất nhiều các bài đánh giá về những podcast tiếng Trung hay nhất!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More