Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 几

Hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng 几 (jǐ) trong tiếng Trung.

Ngữ pháp này được sử dụng để diễn tả một con số không chắc chắn, thường nhỏ hơn mười.

Tức là khi ai đó sử dụng mẫu ngữ pháp này, hó đang ước tính con số có thể nhỏ hơn 10.

CÁCH DÙNG 几 VỚI NGHĨA “MỘT VÀI”

Đầu tiên và quan trọng nhất, đây là cách sử dụng phổ biến và đơn giản nhất của “.”

Thường dùng khi muốn thể hiện số lượng của một cái gì đó.

CẤU TRÚC

几 + Lượng từ

Ví dụ, khi ai đó hỏi tuổi của một cô gái:

suì?

岁?

Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Câu trả lời cho câu hỏi có  là một số và một lượng từ:

bā suì

八岁。

(Cô ấy) 8 tuổi.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
这个活动几天之前就结束了。zhè gè huó dòng jǐ tiān zhī qián jiù jié shù leSự kiện này đã kết thúc vài ngày trước.
桌子上摆放了几本书。zhuō zǐ shàng bǎi fàng le jǐ běn shūCó nhiều quyển sách trên bàn.
她收到了几支玫瑰。tā shōu dào le jǐ zhī méi guīCô ấy nhận được rất nhiều hoa hồng.
公园里有几个孩子在玩耍。gōng yuán lǐ yǒu jǐ gè hái zǐ zài wán shuǎCó nhiều trẻ con chơi trong công viên.
他已经连续工作了几个小时了。tā yǐ jīng lián xù gōng zuò le jǐ gè xiǎo shí leAnh ấy đã làm việc liên tục trong vài tiếng rồi.
我每天都会喝几杯咖啡。wǒ měi tiān dōu huì hē jǐ bēi kā fēiMỗi ngày tôi uống vài tách cà phê.
从上海到东京坐飞机只要几个小时。cóng shàng hǎi dào dōng jīng zuò fēi jī zhī yào jǐ gè xiǎo shíBay từ Thượng Hải đến Tokyo chỉ mất vài tiếng.

CÁCH DÙNG 几 VỚI NGHĨA “VÀI CHỤC”

Trong một số trường hợp, dùng “” để diễn tả những số lớn hơn 10.

Cụ thể hơn, nó có nghĩa tương tự “vài chục” trong tiếng Việt.

CẤU TRÚC

几 + 十 + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ, nếu ai đó nói rằng:

wǒ dú le shí piān lùn wén

我读了十篇论文。

Tôi đọc vài chục tờ báo.

Điều đó có nghĩa là người đó đã đọc rất nhiều bài viết, có thể là từ 20 đến 50 bài.

Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
我每天背几十个单词。wǒ měi tiān bèi jǐ shí gè dān cíMỗi ngày tôi thuộc vài chục từ.
万圣节的南瓜里装了几十个糖果。wàn shèng jiē de nán guā lǐ zhuāng le jǐ shí gè táng guǒMấy chục cái kẹo được đựng trong bí ngô halloween.
一个班级里有几十个学生。yī gè bān jí lǐ yǒu jǐ shí gè xué shēngCó vài chục học sinh trong một lớp.
这家酒店有几十个房间。zhè jiā jiǔ diàn yǒu jǐ shí gè fáng jiānKhách sạn có vài chục phòng.
她投了几十份简历。tā tóu le jǐ shí fèn jiǎn lìCô ấy gửi hàng chục đơn xin việc.
雨季到了,这里连续几十天下雨。yǔjì dàole, zhèlǐ liánxù jǐ shí tiān xià yǔ.Giờ đang mùa mưa, ở đây mưa mấy chục ngày rồi.
他有几十套房子。tā yǒu jǐ shí tào fáng zǐAnh ấy sở hữu hàng chục căn nhà.

几 NGHĨA LÀ “VÀI TRĂM/NGHÌN”

” không chỉ được dùng để mô tả “vài chục cái gì” mà còn có thể đi với 百 (bǎi), 千 (qiān), or 万 (wàn) để diễn đạt nghĩa “vài trăm/nghìn” như trong tiếng Việt.

Hiển nhiên, từ này còn áp dụng cho cả những tình huống với những con số lớn hơn.

Thường dùng khi không chắc chắn, chỉ cần một con số ước lượng chung chung.

Lưu ý rằng đây là cách diễn đạt không trang trọng.

CẤU TRÚC

几 + 百/千/万 + Lượng từ + Danh từ

wǒ hái méi yǒu dú wán zhè běn shū ,zhè běn shū yǒu wàn zì

我还没有读完这本书,这本书有万字。

Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này, nó dày tới hàng chục nghìn từ.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
老师说这份作业要写几百字。lǎo shī shuō zhè fèn zuò yè yào xiě jǐ bǎi zìGiáo viên nói rằng bài tập về nhà sẽ dài tới vài trăm từ.
这家公司有几千个员工。zhè jiā gōng sī yǒu jǐ qiān gè yuán gōngCông ty này có tới hàng ngàn nhân viên.
小镇里有几百个人居住。xiǎo zhèn lǐ yǒu jǐ bǎi gè rén jū zhùCó hàng trăm người đang sống trong thị trấn.
这个月我们卖了几百件衣服。zhè gè yuè wǒ men mài le jǐ bǎi jiàn yī fúTháng này chúng tôi đã bán được hàng trăm of bộ quần áo.
几千人站在商场外面排队。jǐ qiān rén zhàn zài shāng chǎng wài miàn pái duìHàng nghìn người đứng xếp hàng ngoài trung tâm mua sắm.
有的乌龟可以活几百年。yǒu de wū guī kě yǐ huó jǐ bǎi niánMột số loài rùa có thể sống tới hàng trăm năm.

CÁCH DÙNG 好几 VỚI NGHĨA “KHÁ NHIỀU”

Cuối cùng là cụm “好几” có cách dùng tương tự “.”

CẤU TRÚC

好几 + Lượng từ + Danh từ

Điểm khác duy nhật là “” đứng trước để bổ nghĩa cho “.”

Điều này có thể tạo ra một chút thay đổi trong giọng điệu của câu, để nhấn mạnh số lượng sự vật.

Hãy cùng so sánh 2 câu sau:

这本书我读过几遍。这本书我读过好几遍。
zhè běn shū wǒ dú guò jǐ biànzhè běn shū wǒ dú guò hǎo jǐ biàn
Tôi đọc quyển sách này vài lần rồi.Tôi đọc quyển sách này kha khá lần rồi.

Vì vậy, câu đầu tiên chỉ là một câu đơn giản rằng người đó đã đọc cuốn sách nhiều lần.

Với cụm “好几,” câu thứ hai chỉ ra rằng người đó đã đọc cuốn sách rất nhiều lần đến nỗi có thể hiểu rõ về tác giả và nắm rõ nội dung của cuốn sách.

tā yǒu hǎo gè xiōng dì jiě mèi

她有好个兄弟姐妹。

Cô ấy có nhiều anh chị em.
píng guǒ gōng sī fā bù le hǎo kuǎn xīn chǎn pǐn

苹果公司发布了好款新产品。

Apple đã cho ra mắt vô số sản phẩm
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
已经有好几个人问过这个问 题了。yǐ jīng yǒu hǎo jǐ gè rén wèn guò zhè gè wèn tí leRất nhiều người đã đặt câu hỏi như vậy.
我去过好几次巴黎,所以我不需要地图了。wǒ qù guò hǎo jǐ cì bā lí, suǒ yǐ wǒ bú xū yào dì tú leTôi đã đến Paris kha khá lần đến nỗi mà tôi không cần dùng bản đồ nữa.

Learn Mandarin with Flexi Classes

Book online classes with the best teachers in the industry.


FAQs

几 có nghĩa là gì và phát âm như thế nào?

几 có nghĩa là: “vô số,” “một vài,” và phát âm là: jǐ.

Cách dùng 几 với nghĩa “vài chục”?

Sử dụng  với nghĩa “vài chục” để diễn tả những số lớn hơn 10.

Cấu trúc câu: 几 + 十 + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ:

一个班级里有几十个学生。| yī gè bān jí lǐ yǒu jǐ shí gè xué shēng | Có vài chục học sinh trong lớp.

Cách dùng 好几 với nghĩa “kha khá/khá nhiều”?

Cách sử dụng cụm “好几” gần tương tự như “.”

Đều có cấu trúc giống nhau: “好几” + Lượng từ + Danh từ

Điểm khác biệt duy nhất là “” đứng trước để bổ ngữ cho “.”

Cấu trúc này nhấn mạnh số lượng của vật.

Ví dụ:

苹果公司发布了好几款新产品。| píng guǒ gōng sī fā bù le hǎo jǐ kuǎn xīn chǎn pǐn | Apple đã cho ra mắt vô số sản phẩm.

Cách dùng 几 với nghĩa “một vài”?

Cách dùng thông dụng nhất của  là khi bạn muốn nói về số lượng của vật.

Cấu trúc câu: 几 + Lượng từ

Ví dụ:

她收到了几支玫瑰。| tā shōu dào le jǐ zhī méi guī | Cô ấy nhận được vô số hoa hồng.

Cách dùng 几 với nghĩa “vài trăm/nghìn/chục nghìn?

Chúng ta có thể dùng  để diễn tả “mấy chục cái gì đó”, hoặc có thể kết hợp với 百 (bǎi), 千 (qiān), or 万 (wàn) để diễn đạt nghĩa “vài trăm” hoặc “vài nghìn”.”

Điều này có thể áp dụng trong những trường hợp với số lớn hơn.

Thường dùng khi không chắc chắn, chỉ cần một con số ước lượng chung chung.

Lưu ý rằng đây là cách diễn đạt không trang trọng.

Cấu trúc câu: 几 + 百/千/万 + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ:

这个月我们卖了几百件衣服。| zhè gè yuè wǒ men mài le jǐ bǎi jiàn yī fú | Tháng này chúng tôi đã bán hàng trăm bộ quần áo.

Tôi có thể tìm các bài Ngữ pháp Tiếng Trung khác ở đâu?

Bạn có thể tìm các bài học ngữ pháp tiếng trung khác trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More