Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 几
Hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng 几 (jǐ) trong tiếng Trung.
Ngữ pháp này được sử dụng để diễn tả một con số không chắc chắn, thường nhỏ hơn mười.
Tức là khi ai đó sử dụng mẫu ngữ pháp này, hó đang ước tính con số có thể nhỏ hơn 10.
CÁCH DÙNG 几 VỚI NGHĨA “MỘT VÀI”
Đầu tiên và quan trọng nhất, đây là cách sử dụng phổ biến và đơn giản nhất của “几.”
Thường dùng khi muốn thể hiện số lượng của một cái gì đó.
CẤU TRÚC
几 + Lượng từ
Ví dụ, khi ai đó hỏi tuổi của một cô gái:
Câu trả lời cho câu hỏi có 几 là một số và một lượng từ:
CÁCH DÙNG 几 VỚI NGHĨA “VÀI CHỤC”
Trong một số trường hợp, dùng “几” để diễn tả những số lớn hơn 10.
Cụ thể hơn, nó có nghĩa tương tự “vài chục” trong tiếng Việt.
CẤU TRÚC
几 + 十 + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ, nếu ai đó nói rằng:
Điều đó có nghĩa là người đó đã đọc rất nhiều bài viết, có thể là từ 20 đến 50 bài.
几 NGHĨA LÀ “VÀI TRĂM/NGHÌN”
“几” không chỉ được dùng để mô tả “vài chục cái gì” mà còn có thể đi với 百 (bǎi), 千 (qiān), or 万 (wàn) để diễn đạt nghĩa “vài trăm/nghìn” như trong tiếng Việt.
Hiển nhiên, từ này còn áp dụng cho cả những tình huống với những con số lớn hơn.
Thường dùng khi không chắc chắn, chỉ cần một con số ước lượng chung chung.
Lưu ý rằng đây là cách diễn đạt không trang trọng.
CẤU TRÚC
几 + 百/千/万 + Lượng từ + Danh từ
CÁCH DÙNG 好几 VỚI NGHĨA “KHÁ NHIỀU”
Cuối cùng là cụm “好几” có cách dùng tương tự “几.”
CẤU TRÚC
好几 + Lượng từ + Danh từ
Điểm khác duy nhật là “好” đứng trước để bổ nghĩa cho “几.”
Điều này có thể tạo ra một chút thay đổi trong giọng điệu của câu, để nhấn mạnh số lượng sự vật.
Hãy cùng so sánh 2 câu sau:
这本书我读过几遍。 | 这本书我读过好几遍。 |
zhè běn shū wǒ dú guò jǐ biàn | zhè běn shū wǒ dú guò hǎo jǐ biàn |
Tôi đọc quyển sách này vài lần rồi. | Tôi đọc quyển sách này kha khá lần rồi. |
Vì vậy, câu đầu tiên chỉ là một câu đơn giản rằng người đó đã đọc cuốn sách nhiều lần.
Với cụm “好几,” câu thứ hai chỉ ra rằng người đó đã đọc cuốn sách rất nhiều lần đến nỗi có thể hiểu rõ về tác giả và nắm rõ nội dung của cuốn sách.
FAQs
几 có nghĩa là gì và phát âm như thế nào?
几 có nghĩa là: “vô số,” “một vài,” và phát âm là: jǐ.
Cách dùng 几 với nghĩa “vài chục”?
Sử dụng 几 với nghĩa “vài chục” để diễn tả những số lớn hơn 10.
Cấu trúc câu: 几 + 十 + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
一个班级里有几十个学生。| yī gè bān jí lǐ yǒu jǐ shí gè xué shēng | Có vài chục học sinh trong lớp.
Cách dùng 好几 với nghĩa “kha khá/khá nhiều”?
Cách sử dụng cụm “好几” gần tương tự như “几.”
Đều có cấu trúc giống nhau: “好几” + Lượng từ + Danh từ
Điểm khác biệt duy nhất là “好” đứng trước để bổ ngữ cho “几.”
Cấu trúc này nhấn mạnh số lượng của vật.
Ví dụ:
苹果公司发布了好几款新产品。| píng guǒ gōng sī fā bù le hǎo jǐ kuǎn xīn chǎn pǐn | Apple đã cho ra mắt vô số sản phẩm.
Cách dùng 几 với nghĩa “một vài”?
Cách dùng thông dụng nhất của 几 là khi bạn muốn nói về số lượng của vật.
Cấu trúc câu: 几 + Lượng từ
Ví dụ:
她收到了几支玫瑰。| tā shōu dào le jǐ zhī méi guī | Cô ấy nhận được vô số hoa hồng.
Cách dùng 几 với nghĩa “vài trăm/nghìn/chục nghìn?
Chúng ta có thể dùng 几 để diễn tả “mấy chục cái gì đó”, hoặc có thể kết hợp với 百 (bǎi), 千 (qiān), or 万 (wàn) để diễn đạt nghĩa “vài trăm” hoặc “vài nghìn”.”
Điều này có thể áp dụng trong những trường hợp với số lớn hơn.
Thường dùng khi không chắc chắn, chỉ cần một con số ước lượng chung chung.
Lưu ý rằng đây là cách diễn đạt không trang trọng.
Cấu trúc câu: 几 + 百/千/万 + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
这个月我们卖了几百件衣服。| zhè gè yuè wǒ men mài le jǐ bǎi jiàn yī fú | Tháng này chúng tôi đã bán hàng trăm bộ quần áo.
Tôi có thể tìm các bài Ngữ pháp Tiếng Trung khác ở đâu?
Bạn có thể tìm các bài học ngữ pháp tiếng trung khác trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung