
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 分之
Phân số biểu thị một phần của toàn bộ được chia thành các phần bằng nhau, tiếng Trung sử dụng “分之 (fēn zhī)” khi nói về phân số.
Trong bài học này, cùng tìm hiểu cách sử dụng “分之” để nói về phân số.

分之 CÓ CHỨC NĂNG GÌ
“分之” đóng vai trò là cầu nối giữa mẫu số và tử số trong một phân số.
CẤU TRÚC
[Mẫu số] + 分之 + [Tử số]
Ví dụ:
1/2: 二分之一 (èr fēn zhī yī)
3/4: 四分之三 (sì fēn zhī sān)
5/8: 八分之五 (bā fēn zhī wǔ)
Có một câu như thế này, “Trong bao nhiêu phần (mẫu số), chúng ta đang nói đến bao nhiêu phần (tử số)?” Đây là điều bình thường trong tiếng Trung.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt | phân số |
---|---|---|---|
二分之一 | èr fēn zhī yī | Một phần hai | 1/2 |
四分之三 | sì fēn zhī sān | Ba phần bốn | 3/4 |
五分之二 | wǔ fēn zhī èr | Hai phần năm | 2/5 |
七分之四 | qī fēn zhī sì | Bốn phần bảy | 4/7 |
九分之六 | jiǔ fēn zhī liù | Sáu phần chín | 6/9 |
Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt | phân số |
---|---|---|---|
八分之七 | bā fēn zhī qī | Bảy phần tám | 7/8 |
十二分之五 | shí èr fēn zhī wǔ | Năm phần mười hai | 5/12 |
十分之三 | shí fēn zhī sān | Ba phần mười | 3/10 |
十一分之九 | shí yī fēn zhī jiǔ | Chín phần mười một | 9/11 |
十三分之十 | shí sān fēn zhī shí | Mười phần mười ba | 10/13 |
Phân số tiếng Trung trong đời thường
cụm câu tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
她吃了蛋糕的四分之三。 | tā chī le dàn gāo de sì fēn zhī sān | Cô ấy ăn ba phần tư cái bánh |
这本书我读了三分之二。 | zhè běn shū wǒ dú le sān fēn zhī èr | Tôi đọc hai phần ba quyển sách |
他吃了馅饼的四分之一。 | tā chī le xiàn bǐng de sì fēn zhī yī | Anh ấy ăn một phần bốn cái bánh |
这幅画完成了八分之五。 | zhè fú huà wán chéng le bā fēn zhī wǔ | Bức tranh này đã hoàn thành được năm phần tám |
Ví dụ khác
cụm câu tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
这项工作完成了十分之三。 | zhè xiàng gōng zuò wán chéng le shí fēn zhī sān | Công việc đã hoàn thành được ba phần mười. |
他们已经走了七分之四的路程。 | tā men yǐ jīng zǒu le qī fēn zhī sì de lù chéng | Họ đã đi được bốn phần bảy chặng đường. |
这个项目的工作已经完成了十一分之九。 | zhè ge xiàng mù de gōng zuò yǐ jīng wán chéng le shí yī fēn zhī jiǔ | Chín phần mười một công việc của dự án này đã hoàn thành. |
用了十二分之七的材料。 | yòng le shí èr fēn zhī qī de cái liào | Đã sử dụng bảy phần mười hai vật liệu. |
PHÂN SỐ TRONG PHẦN TRĂM
Bạn có biết phần trăm cũng sử dụng “分之” không?
50%: 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí)
Khi nói về phân số trong tiếng Trung, chuyển phân số thành phần trăm (百分比, bǎi fēn bǐ) là cách chuyển đổi vô cùng phổ biến và hữu dụng . Phần trăm biểu thị một phân số trên 100 (百, bǎi), cách quen thuộc và thuận tiện để thể hiện tỷ lệ trong cuộc sống hàng ngày, kinh doanh và tin tức.
Phần trăm đơn giản là trên 100 phần, trong tiếng Trung viết 百分之 (bǎi fēn zhī). Ví dụ, 50% (năm mươi phần trăm) nghĩa là 50 phần trong 100 phần, và trong tiếng Trung viết 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí).
Cách đổi phân số sang phần trăm:
Nhân phân số với 100.
Thêm biểu tượng phần trăm bằng cụm “百分之” (bǎi fēn zhī) .
Ví dụ, đổi 1/2 thành phần trăm:
1/2 = 50%
Trong tiếng Trung: 二分之一 = 百分之五十 (èr fēn zhī yī = bǎi fēn zhī wǔ shí).
TIẾNG TRUNG
Phân số: [Tử số] + 分之一 (fēn zhī yī)
Phần trăm: 百分之 + [Tử số]
Ví dụ:
cụm tiếng trung | Pinyin | tiếng việt | PHẦN |
---|---|---|---|
百分之五十 | bǎi fēn zhī wǔ shí | Năm mươi phần trăm | 50% |
百分之七十五 | bǎi fēn zhī qī shí wǔ | Bảy mươi lăm phần trăm | 75% |
百分之六十 | bǎi fēn zhī liù shí | Sáu mươi phần trăm | 60% |
百分之二十五 | bǎi fēn zhī èr shí wǔ | Hai mươi lăm phần trăm | 25% |
百分之三十三 | bǎi fēn zhī sān shí sān | Ba mươi ba phần trăm | 33% |
百分之八十 | bǎi fēn zhī bā shí | Tám mươi phần trăm | 80% |
DÙNG 占 (ZHÀN) VÀ 是 (SHÌ) VỚI 分之
Trong bối cảnh trang trọng như bản tin, số liệu thống kê thường được trình bày bằng từ 占 (zhàn), có nghĩa là “bao gồm“, “tạo nên” hoặc “chiếm“. Từ này thường được ghép với cấu trúc phân số “分之”.
CẤU TRÚC
A + 是 / 占 + B + 的 + [Mẫu số] + 分之 + [Tử số]
A: Phần được miêu tả.
B: Toàn bộ.
Mẫu số 分之 Tử số: Phân số A đại diện cho B.
Cấu trúc này rất hữu ích khi diễn đạt phần trăm và tỷ lệ theo cách nói trang trọng.
câu ví dụ | Pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
女性占公司员工的二分之一。 | nǚ xìng zhàn gōng sī yuán gōng de èr fēn zhī yī | Phụ nữ chiếm một nửa số nhân viên của công ty. |
大学生占人口的十分之三。 | dà xué shēng zhàn rén kǒu de shí fēn zhī sān | Sinh viên đại học chiếm ba phần mười dân số. |
中国出口占全球市场的四分之一。 | zhōng guó chū kǒu zhàn quán qiú shì chǎng de sì fēn zhī yī | Xuất khẩu của Trung Quốc chiếm một phần tư thị trường toàn cầu. |
参与投票的选民占总人数的五分之三。 | cān yù tóu piào de xuǎn mín zhàn zǒng rén shù de wǔ fēn zhī sān | Ba phần năm tổng số cử tri đã tham gia bỏ phiếu. |
Ví dụ khác:
câu ví dụ | Pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
农业收入占该地区总收入的三分之一。 | nóng yè shōu rù zhàn gāi dì qū zǒng shōu rù de sān fēn zhī yī | Thu nhập từ nông nghiệp chiếm một phần ba tổng thu nhập của khu vực. |
儿童读者占图书馆借阅者的四分之三。 | ér tóng dú zhě zhàn tú shū guǎn jiè yuè zhě de sì fēn zhī sān | Trẻ em chiếm ba phần tư số người mượn sách ở thư viện. |
非机动车占城市道路车辆的五分之二。 | fēi jī dòng chē zhàn chéng shì dào lù chē liàng de wǔ fēn zhī èr | Xe không động cơ chiếm hai phần năm số xe trên đường đô thị. |
网络购物占零售业总销售额的八分之五。 | wǎng luò gòu wù zhàn líng shòu yè zǒng xiāo shòu é de bā fēn zhī wǔ | Mua sắm trực tuyến chiếm năm phần tám tổng doanh số bán lẻ. |
外国游客占该景点游客的七分之一。 | wài guó yóu kè zhàn gāi jǐng diǎn yóu kè de qī fēn zhī yī | Khách du lịch nước ngoài chiếm một phần bảy du khách đến tham quan điểm du lịch này. |
太阳能发电占全市能源供应的十分之四。 | tài yáng néng fā diàn zhàn quán shì néng yuán gōng yìng de shí fēn zhī sì | Năng lượng mặt trời chiếm bốn phần mười nguồn cung cấp năng lượng của thành phố. |
CÁC ĐIỂM CHÍNH
占 (zhàn) là một từ trang trọng và đa năng được sử dụng trong thống kê.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong tin tức, báo cáo và phân tích khi cần diễn đạt chính xác các phân số hoặc phần trăm.
Trong khi “占” (zhàn) phổ biến hơn trong các ngữ cảnh trang trọng khi trình bày tỷ lệ thống kê. “是” (shì) cũng có thể được sử dụng với “分之”(zhī yī).
Vì “是” không mang ý nghĩa cụ thể là “bao gồm” hoặc “tạo nên”, nên nó có thể được sử dụng với 分之 để diễn đạt ý tưởng trung tính hơn, ít trang trọng hơn về sự tương đương.
ĐIỂM KHÁC BIỆT CHÍNH GIỮA 是 VÀ 占
1. 是:
“是” được dùng để so sánh hai thứ (A = B). Đây là động từ chung để diễn tả sự vật này là sự vật khác.
女性是公司员工的二分之一
Phụ nữ chiếm một nửa số nhân viên của công tyCấu trúc này tập trung vào mối quan hệ giữa A và B.
2. 占:
占 chỉ rõ rằng A “tạo nên” hoặc “bao gồm” một tỷ lệ nhất định của B. Nó vốn có nghĩa là “chiếm một phần” của cái gì đó và chính xác hơn khi thảo luận về tỷ lệ hoặc phần trăm.
女性占公司员工的二分之一
Phụ nữ chiếm một nửa số nhân viên của công tyCấu trúc này tập trung vào tỷ lệ hoặc mối quan hệ thống kê giữa A và B.
3. Khi nào nên dùng 是 với 分之:
“是” vẫn có thể được sử dụng với “分之” để diễn đạt ý tưởng tương đương trung lập hơn, ít trang trọng hơn.
三分之一是大学生。
Một phần ba là sinh viên đại học.4. Khi nào nên dùng 是 và 占?
Đôi khi, bạn có thể sử dụng cả “是” và “占” trong cùng một câu.
大学生是人口的三分之一,约占三千万人。
Sinh viên đại học chiếm một phần ba dân số, khoảng 30 triệu người.Cùng xem một số ví dụ:
câu ví dụ | Pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
四分之一是外国游客。 | sì fēn zhī yī shì wài guó yóu kè | Một phần tư trong số họ là khách du lịch nước ngoài. |
五分之三是大学生。 | wǔ fēn zhī sān shì dà xué shēng | Ba phần năm là sinh viên đại học. |
十分之二是农业工人。 | shí fēn zhī èr shì nóng yè gōng rén | Hai trong mười người là công nhân nông nghiệp. |
三分之一是新能源车辆。 | sān fēn zhī yī shì xīn néng yuán chē liàng | Một phần ba là xe sử dụng năng lượng mới. |
Ví dụ khác
Câu ví dụ | Pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
八分之五是公共投资。 | bā fēn zhī wǔ shì gōng gòng tóu zī | Năm phần tám là đầu tư công. |
七分之四是女性员工。 | qī fēn zhī sì shì nǚ xìng yuán gōng | Bốn trong số bảy nhân viên là phụ nữ. |
九分之六是社区活动参与者。 | jiǔ fēn zhī liù shì shè qū huó dòng cān yù zhě | Sáu trên chín người tham gia hoạt động cộng đồng. |
二分之一是图书馆会员。 | èr fēn zhī yī shì tú shū guǎn huì yuán | Một nửa là thành viên của thư viện. |
六分之五是长期客户。 | liù fēn zhī wǔ shì cháng qī kè hù | Năm trên sáu người là khách hàng lâu năm. |
十分之七是年轻观众。 | shí fēn zhī qī shì nián qīng guān zhòng | Bảy trên mười người xem là khán giả trẻ tuổi. |
So sánh “是” và “占”
是 | 占 | |
---|---|---|
Cách dùng | mô tả sự tương đương, trung tính | Nói về tỉ lệ, thống kê mang tính trang trọng |
Ngữ cảnh điển hình | Hội thoại hoặc chung chung | Tin tức, báo cáo, số liệu thống kê chính xác |
Ví dụ | 三分之一是学生。 | 学生占人口的三分之一。 |
Dịch nghĩa | Một phần ba là học sinh | Sinh viên chiếm một phần ba dân số |

FAQs
Làm thế nào để biểu diễn phân số bằng 分之?
Mẫu số đứng trước, theo sau là 分之, rồi đến tử số (ví dụ: 三分之 nghĩa là “1/3”).
Có thể sử dụng 分之 cho phần trăm không?
Có, phần trăm được biểu thị bằng 百 (100) 分之 + số, ví dụ: 百分之五十 (50%).
Có thể thay thế 分之 bằng những từ khác không?
Không, 分之 là cách tiêu chuẩn để diễn đạt phân số trong tiếng Trung và không có cách thay thế trực tiếp nào khác.
分之 chỉ được sử dụng cho phân số phải không?
Mặc dù chủ yếu được sử dụng cho phân số, 分之 cũng có thể diễn tả tỷ lệ và dữ liệu thống kê.
Bạn nói hỗn số trong tiếng Trung như thế nào?
Đầu tiên hãy nêu số nguyên, sau đó là phân số (ví dụ: 二又三分之一 for “2 1/3”).