Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 刚 VÀ 刚刚
Học cách sử dụng 刚 và 刚刚 rất quan trọng vì đây là hai cách diễn đạt không thể thiếu trong tiếng Trung và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Chúng có thể được sử dụng như một cách diễn đạt thời gian, để nói về điều gì đó bạn vừa làm hoặc để nhấn mạnh từ ngữ, v.v.
CÁCH DÙNG CHUNG CỦA 刚
刚刚 (gāng) là tính từ và 刚刚 (gānggāng) là trạng từ. Hai từ này thường được dùng để diễn tả điều gì đó mới xảy ra gần đây.
Thậm chí còn hơn thế nữa khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động mới xảy ra gần đây.
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang trò chuyện với một người bạn Trung Quốc khi bạn không tìm được từ ngữ thích hợp để nói. Bạn có thể giải thích với người đó rằng:
“不好意思,我刚刚开始学中文”
HOẶC “不好意思,我刚开始学中文”
bú hǎo yì sī,wǒ gāng (gāng) kāi shǐ xué zhōng wén.
Xin lỗi, tôi mới bắt đầu học tiếng Trung.
Đó là cách chính xác để dùng 刚刚!Dưới đây là các ví dụ khác:
Trong những ví dụ này, cả “刚” và “刚刚” đều có thể được sử dụng. Chúng đóng vai trò giống nhau trong những câu này.
“刚” và “刚刚” cũng có thể được coi là dấu hiệu của thì hoàn thành trong tiếng Trung.
MỐI QUAN HỆ GIỮA 刚 & 刚刚
Ngoài những nội dung nêu trên, bạn cũng cần biết cách phân biệt 刚 & 刚刚.
Mặc dù cả hai từ này đều có thể diễn tả ý nghĩa tương tự của “ngay bây giờ”, nhưng chúng có ý nghĩa riêng biệt trong một số trường hợp cụ thể.
刚 chỉ có thể được sử dụng như một trạng từ.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 刚 + Động từ
Chúng ta thường đặt nó sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我刚写完作业。 | wǒ gāng xiě wán zuò yè | Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà. |
我刚面试完。 | wǒ gāng miàn shì wán | Tôi vừa kết thúc cuộc phỏng vấn của mình. |
会议刚开始。 | huì yì gāng kāi shǐ | Cuộc họp vừa mới bắt đầu. |
Trong khi 刚刚 có thể dùng giống 刚, nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ thời gian. Khi nói đến danh từ chỉ thời gian, chúng ta có thể đặt 刚刚 trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.
CẤU TRÚC
刚刚 + Chủ ngữ
CẤU TRÚC
Chủ ngữ +刚刚
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我刚刚去看电影了。 | wǒ gāng gāng qù kàn diàn yǐng le | Tôi vừa đi xem phim. |
刚刚我去看电影了。 | gāng gāng wǒ qù kàn diàn yǐng le | Tôi vừa đi xem phim. |
刚刚天气很不好。 | gāng gāng tiān qì hěn bú hǎo | Thời tiết vừa rồi rất tệ. |
FAQs
刚 là gì?
刚 là một tính từ có rất nhiều nghĩa, chẳng hạn như chỉ vừa, vừa đủ, chính xác, mạnh.
刚刚 là gì?
刚刚 là trạng từ có nghĩa là gần đây, vừa nãy.
Phát âm 刚 và 刚刚 như thế nào?
刚 phát âm là gāng và 刚刚 là gānggāng.
Cách dùng 刚 và 刚刚 ra sao?
Chúng thường được dùng để diễn tả một sự việc nào đó mới xảy ra gần đây.
刚 và 刚刚 có thể tạm dịch là “chỉ vừa…”
“不好意思,我刚刚开始学中文” OR “不好意思,我刚开始学中文”
bú hǎo yì sī,wǒ gāng gāng kāi shǐ xué zhōng wén
Xin lỗi, tôi mới bắt đầu học tiếng Trung.
Điểm khác biệt giữa 刚 và 刚刚 là gì?
刚 chỉ có thể được dùng là trạng từ: Chủ ngữ + 刚 + Động từ
我刚写完作业。wǒ gāng xiě wán zuò yè | Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.
Trong khi 刚刚 có thể dùng như 刚, nó cũng có thể là danh từ chỉ thời gian.
Khi nói đến danh từ chỉ thời gian, chúng ta có thể đặt 刚刚 trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.
我刚刚去看电影了。wǒ gāng gāng qù kàn diàn yǐng le | Tôi vừa đi xem phim xong.
Học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung tương tự trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi.
Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi để yêu cầu.