Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 半

Trong tiếng Trung, Hán tự “半” (bàn) dùng để diễn tả khái niệm một nửa.

Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả nửa giờ, một phần của cái gì đó hoặc giữa một khoảng thời gian.

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những cách dùng khác nhau của “半” (bàn) với các giải thích và ví dụ chi tiết.

ĐỐI VỚI SỐ LƯỢNG VÀ ĐO LƯỜNG

半 VỚI SỐ LƯỢNG

Khi 半” đi cùng những danh từ khác, nó mô tả “một nửa” của vật cụ thể đó.

Tùy thuộc vào danh từ, bạn có thể sử dụng một lượng từ giữa “半” và danh từ.

CẤU TRÚC

半 + Lượng từ + Danh từ

LƯU Ý|| Trong một số trường hợp, bạn có thể bỏ qua lượng từ nếu danh từ đó không yêu cầu đi kèm.

tiếng trungPinyintiếng việt
半杯水bàn bēi shuǐNửa cốc nước
半只鸡bàn zhī jīNửa con gà
半块蛋糕bàn kuài dàn gāoNửa miếng bánh

半 CHO PHÂN SỐ

“半” cũng có thể được sử dụng kết hợp với số để tạo thành phân số, đặc biệt là để diễn tả “một nửa” của một cái gì đó lớn hơn.

Trong những trường hợp như vậy sẽ theo sau một danh từ hoặc một con số để chỉ “một nửa”.

CẤU TRÚC

Danh từ + 半

tiếng trungPinyintiếng việt
一个半小时yī gè bàn xiǎo shí1 tiếng rưỡi
两天半liǎng tiān bàn2 ngày rưỡi
三年半sān nián bàn3 năm rưỡi

ĐỂ CHỈ THỜI GIAN

半 NÓI VỀ GIỜ

Một trong những cách sử dụng “半” phổ biến nhất là khi nói về thời gian, đặc biệt là khi diễn đạt “nửa giờ”.

Trong tiếng Trung, cách diễn đạt thời gian “nửa tiếng” là thêm “半” sau giờ.

CẤU TRÚC

 Số tiếng + 点 (diǎn) + 半 (bàn)  

 Cấu trúc này có nghĩa là “nửa giờ/rưỡi” của giờ đã cho trước.

tiếng trungPinyintiếng việt
三点半sān diǎn bàn3:30 (ba giờ rưỡi)
八点半bā diǎn bàn8:30 (tám giờ rưỡi)
十二点半shí èr diǎn bàn12:30 (mười hai giờ rưỡi)

半 TRONG KHOẢNG THỜI GIAN

“半” cũng có thể được dùng để chỉ nửa giờ, ngày hoặc năm khi nói về khoảng thời gian.

CẤU TRÚC

半 + Lượng từ chỉ thời gian

Tiếng trungPinyintiếng việt
半个小时bàn gè xiǎo shíNửa tiếng
半天bàn tiānNửa ngày
半年bàn niánNửa năm

LƯU Ý NGỮ PHÁP

Không Lượng Từ Chỉ Thời Gian

Khi sử dụng “半” với các đơn vị thời gian như 小时 (giờ) hoặc 年 (năm), có thể sử dụng lượng từ “个” nhưng thường được ẩn đi. Ví dụ, “nửa giờ” (nửa giờ) là đúng, trong khi “nửa giờ” vẫn đúng.

Diễn Đạt Cố Định với “半”

Trong một số trường hợp, “半” là một phần của cụm từ cố định.

Ví dụ, “半夜” (bàn yè) có nghĩa là “nửa đêm”.

TIẾNG trungPinyintiếng việt
半夜bàn yèNửa đêm
半路bàn lùNửa đường (đi trên đường)
半身bàn shēnNửa người (dùng để chỉ quần áo hoặc vết thương)

VÍ DỤ KHÁC

tiếng trungPinyintiếng việt
我们已经走了一半的路了。Wǒmen yǐjīng zǒu le yī bàn de lù le.Chúng ta đã đi bộ được nửa đường rồi.
他每天只睡半个小时。Tā měi tiān zhǐ shuì bàn gè xiǎo shí.Mỗi ngày anh ta chỉ ngủ nửa tiếng.
我给你半块蛋糕吧。Wǒ gěi nǐ bàn kuài dàngāo ba.Tôi sẽ cho bạn nửa miếng bánh.
我花了半年时间学汉语。Wǒ huā le bàn nián shíjiān xué hànyǔ.Tôi dành nửa năm học tiếng Trung.
现在是八点半。Xiànzài shì bā diǎn bàn.Bây giờ là 8 giờ rưỡi.

CÁC DIỄN ĐẠT TRONG THÀNH NGỮ

Trong tiếng Trung, “半” (bàn) cũng tạo nên nhiều thành ngữ. Những thành ngữ này ăn sâu vào văn hóa Trung Quốc và thường mang ý nghĩa vượt ra ngoài nghĩa đen của chúng. Ở đây, chúng ta sẽ khám phá một số thành ngữ phổ biến sử dụng “半” và ý nghĩa của chúng trong lời nói hàng ngày.

tiếng trungPinyintiếng việtgiải nghĩa
半途而废bàn tú ér fèiBỏ cuộc giữa chừngThành ngữ này mô tả việc bắt đầu một việc gì đó nhưng bỏ cuộc trước khi hoàn thành. Nó thường được dùng để chỉ trích sự thiếu kiên trì hoặc cam kết.
半斤八两bàn jīn bā liǎngngười tám lạng kẻ nửa cânThành ngữ này có nghĩa là hai người hoặc hai vật về cơ bản là giống nhau (theo nghĩa tiêu cực), đặc biệt là về lỗi hoặc điểm yếu.Có thể ngụ ý rằng cả hai bên đều có khuyết điểm như nhau.
半信半疑bàn xìn bàn yíBán tín bán nghiThành ngữ này mô tả tình huống mà ai đó không chắc chắn về điều gì đó, bị kẹt giữa niềm tin và sự hoài nghi.
Ví dụ khác:
tiếng trungPinyintiếng việt
他总是半途而废,难怪项目做不完。Tā zǒng shì bàn tú ér fèi, nán guài xiàngmù zuò bù wán.Anh ấy toàn bỏ dở giữa chừng, chẳng trách dự án không bao giờ hoàn thành.
他们俩半斤八两,谁也没比谁好多少。Tāmen liǎ bàn jīn bā liǎng, shéi yě méi bǐ shéi hǎo duōshǎo.Họ người tám lạng kẻ nửa cân, chẳng ai khá hơn cả.
我对他说的话半信半疑,不知道该不该相信。Wǒ duì tā shuō de huà bàn xìn bàn yí, bù zhīdào gāi bù gāi xiāngxìn.Tôi bán tin bán nghi về những gì anh ấy nói, không biết có nên tin anh ấy không.

SO SÁNH 半 VỚI TỪ TƯƠNG TỰ

Trong tiếng Trung, “半” (bàn) không phải là từ duy nhất diễn tả khái niệm “một nửa” hay “một phần”.

Chúng ta hãy so sánh và đối chiếu “半” (bàn) với các từ tương tự như “一半” (yī bàn) và “二分之一” (èr fēn zhī yī) để hiểu được sự khác biệt tinh tế của chúng và khi nào nên sử dụng từng thuật ngữ.

半 (bàn) và 一半 (yī bàn)

(bàn) thường đề cập đến khái niệm chung là “một nửa” và thường được sử dụng với các biểu thức thời gian cụ thể (ví dụ: 半个小时) hoặc số lượng.

一半 (yī bàn) cụ thể hơn và có nghĩa trực tiếp là “một nửa” hoặc “một phần của cái gì đó”. Nó thường được sử dụng khi chia một cái gì đó thành hai phần hoặc để chỉ một trong những phần đó.

tiếng trungPinyintiếng việtgiải nghĩa
他已经走了一半。Tā yǐjīng zǒu le yī bàn.Anh ấy đã đi bộ được nửa đường rồi.“一半” được sử dụng ở đây để mô tả một nửa cuộc hành trình.
我们只用了半个小时。Wǒmen zhǐ yòng le bàn gè xiǎo shí.Chúng tôi chỉ dùng nửa giờ.“半” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian.

“半” (bàn) và “二分之一” (èr fēn zhī yī)

二分之一 (èr fēn zhī yī) nghĩa đen là “một trong hai phần” và là cách diễn đạt toán học của một nửa (là cách đọc ½ trong tiếng Trung). Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu phân số chính xác, chẳng hạn như toán học hoặc các tình huống trang trọng.

(bàn), mặt khác, thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và không phải lúc nào cũng phải chính xác.

tiếng trungPinyintiếng việtgiải nghĩa
一杯水的二分之一是50毫升。Yī bēi shuǐ de èr fēn zhī yī shì 50 háoshēng.Nửa cốc nước là 50 mililít.“Một nửa” được sử dụng để đo chính xác.
我吃了半个苹果。Wǒ chī le bàn gè píngguǒ.Tôi đã ăn nửa quả táo.“半” được dùng để chỉ cách chia táo thông thường hơn.

Tóm tắt sự khác biệt:

tiếng trungpinyintiếng việtcách sử dụng
bànnửaThuật ngữ chung cho “một nửa”, thường được dùng với thời gian, số lượng và thành ngữ.
一半yī bànmột nửaChỉ “một nửa” hoặc “một phần của cái gì đó”, thường được sử dụng khi chia cái gì đó thành hai.
二分之一èr fēn zhī yīMột phần haiDiễn đạt về toán học của “một nửa”, được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chính xác.

TỔNG KẾT

• “”半” được dùng để diễn tả “một nửa” trong cả cụm từ liên quan đến thời gian và số lượng.

• Trong cách diễn đạt chỉ thời gian, “半” thường đứng sau giờ để chỉ “nửa giờ”.

• Khi diễn tả số lượng, “半” có thể đứng trước một lượng từ và một danh từ để mô tả một nửa của một cái gì đó.

• Ngoài ra còn có một số cách diễn đạt cố định liên quan đến “半”, thường gặp trong lời nói hàng ngày.

• Ssử dụng chữ “半” trong thành ngữ Trung Quốc.

• “一半” (yī bàn), cũng có nghĩa là “một nửa” nhưng được sử dụng theo cách khác


BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA DLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


FAQs

“半” thường sử dụng để diễn đạt như thế nào?

“半” thường đại diện cho “một nửa” trong các biểu thức thời gian, chẳng hạn như “ba giờ rưỡi” (3:30).

“半” có thể được dùng với các đo lương khác không?

ó, “một nửa” cũng có thể có nghĩa là “một nửa” đối với số lượng, chẳng hạn như “nửa kilôgam” (nửa kilôgam).

“半” thường xuất hiện ở đâu trong câu?

“một nửa” thường theo sau đơn vị chính, như trong “một tiếng rưỡi” (một tiếng rưỡi).

Có phải “半” dunfh được cho cả lời nói trang trogj và gần gũi?

Đúng vậy, “半” được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường.

Có thể kết hợp “半” với các lượng từ không?

Yes, such as in “半杯水” (half a cup of water), where it modifies a noun via a measure word.

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không??

Được chứ!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, có cả lớp nhóm hoặc lớp cá nhân.

Xem qua chương trình của chúng tôi ở đây.

Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch của bạn.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More