Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 原来

Trong tiếng Trung, từ 原来 (yuánlái) có thể được dùng để diễn tả trạng thái “trước đây”, “ban đầu” hoặc “hóa ra là vậy”, giúp chỉ ra nhận thức mới về điều gì đó vốn đúng nhưng trước đó chưa được biết đến.

Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng 原来 hiệu quả nhé!

NGHĨA CỦA 原来

原来 có hai nghĩa:

• Vốn dĩ” –chỉ trạng thái hoặc điều kiện ban đầu.
• “Hóa ra” / “Suốt thời gian” – diễn tả sự nhận ra hoặc khám phá về điều gì đó vốn luôn đúng nhưng trước đây chưa được biết đến.

Khi dùng để diễn đạt “suốt thời gian qua”, “原来” nhấn mạnh sự nhận ra hoặc ngạc nhiên của người nói khi khám phá ra điều gì đó.

Cách sử dụng này thêm yếu tố bất ngờ hoặc khai sáng vào câu văn.

TRẠNG THÁI BAN ĐẦU

Khi “原来的” được sử dụng như tính từ và theo sau là danh từ, nó có nghĩa là “Ban đầu” hoặc “Trước đó”, mô tả một cái gì đó ở trạng thái ban đầu.

Cách sử dụng này thường nhấn mạnh đến điều gì đó vẫn không thay đổi hoặc tình trạng ban đầu của nó.

CẤU TRÚC

原来 + 的 + Danh từ

街道还是原来的样子。Jiēdào háishì yuánlái de yàngzi.Con phố trông vẫn giống như trước.
原来的计划取消了。Yuánlái de jìhuà qǔxiāo le.Kế hoạch ban đầu đã bị hủy bỏ.
他住在原来的房子里。Tā zhù zài yuánlái de fángzi lǐ.Anh ấy vẫn sống trong ngôi nhà như trước.

TRƯỚC KIA

Khi “原来” đóng vai trò một danh từ, nó biểu thị trạng thái hoặc điều kiện trong quá khứ và thường ngụ ý so sánh với hiện tại.

比原来进步多了。Bǐ yuánlái jìnbù duō le.Có nhiều tiến bộ hơn trước rất nhiều.
这个地方比原来安静。Zhège dìfāng bǐ yuánlái ānjìng.Nơi này yên tĩnh hơn trước.
他比原来更高了。Tā bǐ yuánlái gèng gāo le.Anh ấy cao hơn trước.

HÓA RA

Khi 原来 đóng vai trò một trạng từ, nó biểu thị sự nhận ra hoặc khám phá đột ngột về một điều gì đó vốn luôn đúng.

Cách sử dụng này thường truyền tải sự ngạc nhiên hoặc sự hiểu biết mới.

原来是塑料花,我还以为是鲜花呢!Yuánlái shì sùliào huā, wǒ hái yǐwéi shì xiānhuā ne!Thì ra đó là hoa nhựa; tôi cứ nghĩ nó là hoa thật!
原来你会说三种语言!Yuánlái nǐ huì shuō sān zhǒng yǔyán!Hóa ra là bạn có thể nói được ba thứ tiếng!
原来他就是我们的新老师。Yuánlái tā jiùshì wǒmen de xīn lǎoshī.Vậy ra anh ấy là giáo viên mới của chúng ta!

原来 VÀ 本来

ĐIỂM TƯƠNG ĐỒNG

Cả 原来 và 本来 đều có chức năng như một tính từ, chỉ ra điều gì đó là “bản gốc” hoặc “không thay đổi/vẫn nguyên”.

Ví dụ:

Cả hai đều có thể làm trạng từ để chỉ ra rằng “tình hình trong quá khứ khác với tình hình hiện tại” và chúng có thể được đặt trước hoặc sau chủ ngữ.

Ví dụ:

ĐIỂM KHÁC BIỆT

Biểu thị sự nhận ra và ý định:

• Khi 原来 được sử dụng như một trạng từ, biểu thị rằng một tình huống trước đây chưa biết đã được phát hiện ra. Khi 本来 được sử dụng như một trạng từ, diễn đạt một cái gì đó phải theo một cách nhất định.

•Khi 本来 được sử dụng như một trạng từ, nó diễn đạt một cái gì đó phải theo một cách nhất định.

我以为她在国外,原来她一直在这里。Wǒ yǐwéi tā zài guówài, yuánlái tā yīzhí zài zhèlǐ.Tôi nghĩ cô ấy đã ra nước ngoài, nhưng hóa ra cô ấy vẫn ở đây từ trước đến giờ.
我以为他不在家,原来他刚回来。Wǒ yǐwéi tā bù zài jiā, yuánlái tā gāng huílái.Tôi nghĩ anh ấy không ở nhà, nhưng hóa ra anh ấy vừa mới về.
原来他也是个画家。Yuánlái tā yě shì gè huàjiā.Thì ra anh ấy còn là một họa sĩ.

TỔNG KẾT

Sử dụng trong thực tế:

Danh từ và dạng thuộc tính của 原来 phản ánh ý nghĩa “bắt đầu”, “trước đây” hoặc “ban đầu”.

Ở dạng trạng từ truyền đạt sự ngạc nhiên, nhận ra hoặc nhận thức mới về một điều gì đó vốn luôn đúng.

CÁCH DÙNGNGHĨAcấu trúcví dụ
Danh từ“Trước kia” 比 / 和 + 原来 + [So sánh]比原来进步多了。和原来一样。
Thuộc ngữ“Bẩm sinh” hoặc “Vốn dĩ”“原来的” + Danh từ街道还是原来的样子。
Trạng từ“Hóa ra” hoặc “Suốt thời gian qua”原来 + [Tình huống/khám phá]原来是塑料花,我还以为是鲜花呢!

BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


BÀI HỌC TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ:


FAQs

原来 nghĩa là gì trong tiếng Trung?

原来 có thể có nghĩa là “ban đầu”, “hóa ra” hoặc “vậy nên đó là lý do”, thường tiết lộ thông tin mới hoặc sự thay đổi trong cách hiểu.

原来 được dùng để diễn tả sự nhận ra như thế nào?

Khi dùng 原来 để diễn đạt sự nhận ra, nó giới thiệu một khám phá mới, như trong 原来你也在这里 (yuánlái nǐ yě zài zhèlǐ), nghĩa là “Vậy là anh cũng ở đây!”

原来 có chỉ những tình huống trong quá khứ không?

Có, 原来 có thể biểu thị những trường hợp vốn ban đầu, như trong 他原来住在北京 (tā yuánlái zhù zài Běijīng), nghĩa là “Anh ấy ban đầu vốn từng sống ở Bắc Kinh.”

原来 có giống 本来 không?

Cả hai đều mang nghĩa “vốn dĩ/ban đầu,” nhưng 本来 nhấn mạnh trạng thái tự nhiên hoặc mong đợi, trong khi 原来 tập trung vào việc khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới mẻ.

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?

Có chứ!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 điểm đến của chúng tôi, theo hình thức lớp nhóm hoặc lớp cá nhân.

Xem các chương trình của chúng tôi tại đây.

Hoặc liên hệ Tư vấn viên để thảo luận thêm về kế hoạch học tập của bạn.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More