Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG

Mặc dù 又 (yòu) trông có vẻ đơn giản, ngược lại, nó có thể có nhiều nghĩa trong các bối cảnh khác nhau.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những cách sử dụng khác nhau của 又 (yòu) trong tiếng Trung mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.

DIỄN ĐẠT CẢ A&B VỚI 又

Cấu trúc 又 (yòu) kép là cấu trúc cố định trong tiếng Trung.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2

Nghĩa của cấu trúc 又 (yòu) kép là “cả… và…”.

Khác biệt duy nhất là chúng ta chỉ có thể sử dụng mẫu này để liên kết các tính từ, với mục đích nêu các đặc điểm của điều gì đó. Vì vậy, ví dụ, nếu bạn muốn miêu tả vóc dáng đẹp của ai đó bằng nhiều tính từ cùng một lúc, bạn có thể nói:

他 又 高 又 壮 ,看 起 来 很 健 康
→Anh ấy cao và khỏe mạnh. Và trông anh ấy rất khỏe mạnh.

Điều quan trọng cần nhớ là hai tính từ trong câu có cấu trúc 又 (yòu) kép này không nên tương phản về mặt cảm xúc. Thay vào đó, cả hai đều phải tán thành hoặc không tán thành. Dưới đây là thêm các ví dụ về câu.

zhè gè fáng jiān yòuyòu míng liàng

这个房间明亮。

Căn phòng này rộng rãi và sáng sủa.
yòu néng gàn yòu piāo liàng

能干漂亮。

Cô ấy vừa có năng lực vừa xinh đẹp.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
这道菜又贵又难吃。zhè dào cài yòu guì yòu nán chīMón ăn này đắt tiền và không ngon miệng.
热带地区的气候又潮湿又炎热。rè dài dì qū de qì hòu yòu cháo shī yòu yán rèKhí hậu ở vùng nhiệt đới ẩm và nóng.
小孩子在飞机上又吵又闹。xiǎo hái zǐ zài fēi jī shàng yòu chǎo yòu nàoTrẻ nhỏ ồn ào trên máy bay.
这里种的苹果又大又甜。zhè lǐ zhǒng de píng guǒ yòu dà yòu tián Táo trồng ở đây vừa to vừa ngọt
这只小狗又可爱又聪明。zhè zhī xiǎo gǒu yòu kě ài yòu cōng míngCon cún này vừa dễ thương vừa thông minh.

DIỄN ĐẠT “LẠI” TRONG QUÁ KHỨ VỚI 又

Một nghĩa khác của 又 (yòu) là “lại” hoặc “lại lần nữa.” Cách sử dụng này cũng là cách sử dụng phổ biến nhất trong trò chuyện.

Ví dụ, nếu bạn muốn diễn đạt điều gì đó đã xảy ra lần nữa, như trong câu “ôi, tôi lại làm thế nữa rồi!” trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng 又 (yòu)).

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ +) 又 + Động từ + 了

Trong trường hợp này, từ này sẽ biểu đạt một hành động đã xảy ra một lần nữa (ít nhất) lần thứ hai. Tuy nhiên, không nhất thiết phải diễn ra liên tiếp trong thời gian ngắn.

yòu duì wǒ sā huǎng

对我撒谎。

Anh ta lại nói dối tôi.
bǎo bǎo yòu kū le

宝宝哭了。

Em bé lại khóc.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
我又忘记带电脑来上课。wǒ yòu wàng jì dài diàn nǎo lái shàng kèTôi lại quên mang máy tính đến lớp rồi
外面又下雨了。wài miàn yòu xià yǔ leNgoài trời lại mưa rồi.
对不起,我又迟到了。duì bú qǐ,wǒ yòu chí dào leXin lỗi, tôi lại đến muộn rồi.
他又不承认错误。tā yòu bú chéng rèn cuò wùAnh ấy vẫn không thừa nhận sai lầm của mình.

Như bạn có thể thấy, khi bạn sử dụng tính từ phủ định trong câu này, thường có một sự ngầm phàn nàn ở đây.

Diễn tả rằng một điều gì đó sắp xảy ra một lần nữa với 又 (yòu)

Ngoài việc chỉ ra điều gì đó đã xảy ra lần nữa, 又 (yòu) cũng có thể diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra lần nữa.

Điều đó gần như đã xảy ra lần nữa trong tâm trí bạn rồi. Trong những trường hợp này, 又 thường được theo sau ngay bởi 要 (yào), 可以 (kěyǐ), hoặc 能 (néng), và bạn sẽ nhận thấy rằng thường có một 了 ở cuối câu.

Sau đây là cấu trúc biến thể:

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ +) 又要/又能/又可以 + Động từ + 了

zhōu mò dào le,wǒ men yòu kě yǐ chū qù wán le

周末到了,我们可以出去玩了。

Sắp cuối tuần rồi, chúng ta lại có thể ra ngoài chơi.
Ví dụ khác
tiếng trung PINYINtiếng việt
今天又要加班了。jīn tiān yòu yào jiā bān leHôm nay tôi lại phải làm thêm giờ.
还没见面多久,我们就又要分别了。hái méi jiàn miàn duō jiǔ,wǒ men jiù yòu yào fèn bié leGặp nhau chưa được bao lâu thì lại phải chia tay.
三月份了,春天又要到了。sān yuè fèn le,chūn tiān yòu yào dào leBây giờ là tháng 3 và mùa xuân lại sắp đến.
没过多久我们就又能见面了。méi guò duō jiǔ wǒ men jiù yòu néng jiàn miàn leChúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi.

NHẤN MẠNH PHỦ ĐỊNH VỚI 又

Trong tiếng Trung, chúng ta thường sử dụng 不 (bù) và 没 (méi) để phủ định trong câu.

Nhưng bạn có biết chúng ta có thể thêm 又 trước 不 và 没 để nhấn mạnh sự phủ định không?

Trong cách sử dụng này, 又 (yòu) thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó “không xảy ra”, “không phải” trường hợp đó hoặc “sẽ không xảy ra”.

CẤU TRÚC

又 + 不 / 没 + Vị ngữ

Lưu ý rằng cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh buộc tội.

Và đôi khi, chúng ta có thể sử dụng nó với các cách diễn đạt khác như 干吗 (gàn má) để thể hiện sự khó chịu.

Nhưng điều này thường được coi là một cách diễn đạt rất thông tục và đôi khi không lịch sự.

yòu méi chī guò,zěn me zhī dào hǎo bú hǎo chī

没吃过,怎么知道好不好吃。

Mình chưa ăn bao giờ làm sao biết ngon hay không?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng anh
你问我干吗,我又不知道。nǐ wèn wǒ gàn ma,wǒ yòu bú zhī dàoSao lại hỏi tôi? Tôi chắc chắn chẳng biết gì rồi.
别总责怪我,我又不是故意的。bié zǒng zé guài wǒ,wǒ yòu bú shì gù yì deĐừng lúc nào cũng đổ lỗi cho tôi, tôi không cố ý đâu.
外面又没下雨,你带雨伞干吗?wài miàn yòu méi xià yǔ,nǐ dài yǔ sǎn gàn maNgoài trời có mưa đâu mà bạn mang ô?
这又不关你的事,你来干吗?zhè yòu bú guān nǐ de shì,nǐ lái gàn maKhông phải chuyện của bạn, ở đây làm gì?

FAQs

又 nghĩa là gì?

Kí tự 又 (yòu) có thể có nhiều nghĩa trong tiếng Trung, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Phổ biến nhất là:

– Diễn đạt “cả A và B” bằng 又 (yòu)

– Diễn đạt “lại nữa” trong quá khứ với 又 (yòu)

– Nhấn mạnh sự phủ định với 又 (yòu)

又 có thể dùng trong câu phủ định không?

Có! Bạn có thể sử dụng 又 (yòu) với 不 (bù) và 没 (méi) để phủ định trong câu. Cấu trúc như sau:

又 + 不 / 没 + Vị ngữ

又 có bất lịch sự không?

Sử dụng 又 (yòu) trong câu phủ định thường có thể mang hàm ý tiêu cực, đặc biệt là khi dùng để trả lời câu hỏi. Vì đây thường được coi là một cách diễn đạt rất thông tục, nên nó thường có thể ngụ ý rằng bạn hơi khó chịu.

Một số câu ví dụ với 又 (yòu) là gì?

Dưới đây là một số ví dụ dùng 又 (yòu):

– 这个房间又大又明亮。zhè gè fáng jiān yòu dà yòu míng liàng. Căn phòng vừa rộng rãi vừa sáng sủa.

– 他又对我撒谎。tā yòu duì wǒ sā huǎng. Anh ta lại nói dối tôi nữa.

– 今天又要加班了。jīn tiān yòu yào jiā bān le. Hôm nay tôi phải phải làm thêm giờ.

Tôi có thể học tiếng Trung bằng mạng xã hội không?

Đương nhiên rồi!

Một trong những cách tốt nhất để đạt được trình độ thành thạo một ngoại ngữ (và duy trì điều đó!) là sử dụng nó hàng ngày.

Và nếu bạn không sống trong môi trường nói tiếng Trung, một trong những cách tốt nhất để đạt được điều đó là thông qua mạng xã hội.

Chúng ta đã dành hàng giờ mỗi tuần để lướt điện thoại, vậy tại sao không luyện tiếng Trung trong khi làm việc đó nhi?

Xem ngay blog của chúng tôi về các ứng dụng mạng xã hội tiếng Trung để tìm ra ứng dụng phù hợp với bạn!

Tôi có thể học ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?

Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi nên là nguồn học hàng đầu! Chúng tôi không chỉ có hàng chục bài viết hữu ích (và miễn phí) mà còn thường xuyên xuất bản các bài viết. Cẩm nang ngữ pháp của chúng tôi — cùng với vốn từ vựng của bạn — sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More