Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 另外
Dùng 另外 (lìngwài) có thể rất linh hoạt vì nó vừa hoạt động như một đại từ, một danh từ và một liên từ nên ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu.
Nhưng đừng để điều này làm bạn bối rối.
CÁCH DÙNG 另外 LÀ MỘT ĐẠI TỪ
另外 lìngwài
Khi đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ, 另外 có thể được sử dụng như một đại từ có nghĩa là “cái khác” hoặc “một cái khác”.
另 cũng có thể được sử dụng một mình và thường theo sau là 一个 tức là 另一个 (lìngyī ge) như một phần của cụm từ, đặc biệt nếu danh từ trong câu là số ít.
Ngoài ra, có thể thêm các lượng từ khác vào 另一 để có nghĩa là “cái khác” hoặc “một cái khác”.
Nếu không có số đứng trước danh từ, bạn có thể nói 另外的 (lìngwài de).
CẤU TRÚC
另外 + Số + Lượng từ + Danh từ
你跟我一起去,另外两个人呆在家里。
Bạn đi với tôi còn hai người còn lại ở nhà.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我认识他,另外三个人我不认识。 | wǒ rènshí tā, lìngwài sān gèrén wǒ bù rènshí. | Tôi biết anh ấy, còn ba người kia thì tôi không biết. |
你不喜欢这件衣服,随时都可以换另外一件。 | nǐ bù xǐhuān zhè jiàn yīfú, suíshí dōu kěyǐ huàn lìngwài yī jiàn. | Nếu bạn không thích chiếc váy này, bạn luôn có thể đổi nó sang chiếc khác. |
他在另外的房间等着。 | tā zài lìngwài de fángjiān děngzhe. | Anh ấy đang đợi ở một phòng khác. |
看起来没有另外的选择。 | kàn qǐlái méiyǒu lìngwài de xuǎnzé. | Dường như không còn lựa chọn nào khác. |
那是另一回事。 | nà shì lìng yī huí shì. | Đó là một chuyện khác. |
我的丈夫是另一种类型的人。 | wǒ de zhàngfū shì lìng yī zhǒng lèixíng de rén. | Chồng tôi là mẫu người kiểu khác. |
他还有另一个手机。 | tā hái yǒu lìng yīgè shǒujī. | Anh ấy có một chiếc điện thoại di động khác. |
CÁCH DÙNG 另外 LÀ PHÓ TỪ
Khi đặt trước động từ hoặc cụm động từ, 另外 có chức năng như một trạng từ để có nghĩa là “cái kia” hoặc “cái khác”.
Ở đây, có thể dụng 另外 hoặc另. Bạn có thể thêm 还/再/又 (hái/zài/yòu) kèm 另外 hoặc 另 vào trước động từ.
Lưu ý quan trọng:
– 还/再/又 có thể thêm vào trước hoặc sau 另外. (还/再/又 + 另外 + động từ) hoặc (另外 + 还/再/又 + động từ)
– 还/再/又 chỉ có thể thêm vào trước 另. (还/再/又 + 另 + động từ)
– 另 chỉ được sử dụng với động từ một âm tiết, trong khi 另外 có thể được sử dụng với tất cả các động từ.
CẤU TRÚC
另外/另 + Động từ/Cụm động từ
明天我有事,我们另外再找时间谈,好吗?
Ngày mai tôi có việc phải làm, nên chúng ta có thể tìm lúc khác để nói chuyện, được chứ?Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我们另外找时间再谈吧。 | wǒmen lìngwài zhǎo shíjiān zài tán ba. | Hãy nói về nó vào lúc khác nhé. |
你能不能另外给我买一个呢? | nǐ néng bùnéng lìngwài gěi wǒ mǎi yīgè ne? | Bạn có thể mua cho tôi một cái khác được không? |
他为什么不出去再另外找一个工作? | tā wèishéme bù chūqù zài lìngwài zhǎo yīgè gōngzuò? | Tại sao anh ấy không ra ngoài và tìm một công việc khác? |
他除了做老师给的作业,他还另外学习几个新汉字。 | tā chúle zuò lǎoshī gěi de zuòyè, tā hái lìngwài xuéxí jǐ gè xīn hànzì. | Ngoài việc làm bài tập giáo viên giao, em còn học được một số chữ Hán mới. |
这样不行,我们另想办法把。 | zhèyàng bùxíng, wǒmen lìng xiǎng bànfǎ bǎ. | Nếu cách này không hiệu quả, chúng ta sẽ tìm cách khác. |
SỬ DỤNG 另外 VỚI NGHĨA “THÊM VÀO ĐÓ” HOẶC “BÊN CẠNH ĐÓ”
另外 có chức năng như một từ nối (liên từ) có nghĩa là “ngoài ra”, “thêm vào đó” hoặc “bên cạnh đó”.
还 (hái) hoặc 也 (yě) cũng có thể dùng sau 另外。
CẤU TRÚC
Câu, 另外 + Câu
我要一碗面条,另外还要一碗炒饭。
Tôi muốn một bát mì và thêm một bát cơm rang.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你迟到了!另外你也穿得不合适。 | nǐ chídàole! lìngwài nǐ yě chuān dé bù héshì. | Bạn đến muộn! Ngoài ra bạn không ăn mặc chỉnh tề. |
我没时间看这部电影,另外我也不喜欢爱情片。 | wǒ méi shíjiān kàn zhè bù diànyǐng, lìngwài wǒ yě bù xǐhuān àiqíng piān. | Tôi không có thời gian để xem bộ phim này. Hơn nữa, tôi không thích phim tình cảm. |
他被事情缠住了,另外他不想参加我们的活动。 | tā bèi shìqíng chán zhùle, lìngwài tā bùxiǎng cānjiā wǒmen de huódòng. | Anh ấy đang bận việc gì đó, cộng thêm việc anh ấy không muốn đến dự các sự kiện của chúng tôi. |
我不要那个,另外这个太好吃了。 | wǒ bùyào nàgè, lìngwài zhège tài hào chīle. | Tôi không muốn cái đó. Hơn nữa, cái này ngon quá. |
TỤC NGỮ VỚI 另外
Sau đây là một số cách diễn đạt hữu ích để bạn học ngay bây giờ và sử dụng sau này khi cần thiết:
说是一回事做又是另外一回事。
shuō shì yī huí shì zuò yòu shì lìngwài yī huí shì. Nói là một chuyện, làm lại là chuyện khác. |
另请高明。
lìng qǐng gāomíng. Xin hãy tìm người tài giỏi (hơn tôi). |
FAQs
Làm thế nào để sử dụng 另外 với nghĩa “một cái khác”?
另外 có thể có nghĩa khác tùy thuộc vào cách sử dụng với danh từ và động từ.
另外 với danh từ: 另外 + số + lượng từ + danh từ
我认识他,另外三个人我不认识。
wǒ rènshí tā, lìngwài sān gèrén wǒ bù rènshí.
Tôi biết anh ấy, còn ba người kia thì tôi không biết.
另外 với động từu: 另外/另 + động từ/cụm động từ
明天我有事,我们另外再找时间谈,好吗?
míngtiān wǒ yǒushì, wǒmen lìngwài zài zhǎo shíjiān tán, hǎo ma?
Ngày mai tôi có việc phải làm, chúng ta tìm lúc khác nói chuyện được không?
Làm thế nào để sử dụng 另外 như một liên từ?
Cấu trúc khi 另外 là liên từ: câu, 另外 + câu có nghĩa là “thêm vào đó”, “ngoài ra” hoặc “bên cạnh đó”
你迟到了!另外你也穿得不合适。nǐ chídàole! lìngwài nǐ yě chuān dé bù héshì. Bạn đến muộn! Ngoài ra bạn không ăn mặc chỉnh tề.
我不要那个,另外这个太好吃了。wǒ bùyào nàgè, lìngwài zhège tài hào chīle.Tôi không muốn cái đó. Ngoài ra, món này rất ngon.
Làm thế nào để phát âm 另外?
另外 phát âm là lìngwài.
Cấu trúc câu của 如果 là gì?
Cấu trúc câu thông dụng nhất của 如果 là:
如果 + câu nói,就 + câu nói
Một cấu trúc câu phổ biến khác của 如果 là:
如果 + câu nói + 的话, (就 +) câu nói
Tục ngữ nào có 另外?
说是一回事做又是另外一回事。shuō shì yī huí shì zuò yòu shì lìngwài yī huí shì. Nói là một chuyện và làm lại là chuyện khác
Tôi có thể tìm thêm bài học ngữ pháp ở đâu?
Có nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung tương tự trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, vui lòng liên hệ chúng tôi để yêu cầu.