Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 如果

Khi bạn muốn nói “nếu” trong tiếng Trung, 如果 (rúguǒ) là cách diễn đạt phổ biến nhất.

如果 dùng để nói về điều gì đó có thể hoặc sẽ xảy ra với điều kiện điều khác cũng xảy ra.

Vì vậy, trong một câu có 如果, câu theo ngay sau 如果 là một giả định (một tình huống giả định).

CÁCH SỬ DỤNG 如果 VỚI 就

Khi dùng 如果 kèm 就, 如果 đi cùng với mệnh đề đầu tiên là một giả định và 就 cùng với mệnh đề thứ hai là kết quả của sự việc xảy ra ở mệnh đề đầu tiên.

就 có thể thay bằng 那 (nà) hoặc 那么 (nàme) trong bối cảnh trang trọng hơn, tuy nhiên ý nghĩa không thay đổi.

Tương tự, 就 có thể lược bỏ khi tạo câu với 如果 mà ý nghĩa vẫn giữ nguyên.

CẤU TRÚC

如果 + Câu, (就 +) Câu

rúguǒ jīntiān nǐ yǒu kòng, wǒmen jiù yīqǐ qù kàn diànyǐng.

如果今天你有空,我们一起去看电影。

Nếu hôm nay bạn rảnh, cùng nhau đi xem phim nha.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
如果你喜欢,你就买了。rúguǒ nǐ xǐhuān, nǐ jiù mǎile.Nếu bạn thích thì bạn mua đi.
如果你去北京,请帮我买一些书。rúguǒ nǐ qù běijīng, qǐng bāng wǒ mǎi yīxiē shū.Nếu bạn đến Bắc Kinh, mua giùm tôi mấy quyển sách.
如果你喜欢我,那跟我谈恋爱吧。rúguǒ nǐ xǐhuān wǒ, nà gēn wǒ tán liàn’ài ba.Nếu bạn thích tôi thì hãy hẹn hò với tôi.
如果你觉得不合适,那就算了。rúguǒ nǐ juédé bù héshì, nà jiùsuànle.Nếu bạn cảm thấy không ổn thì hãy quên nó đi.
如果你来,我会很高兴的。rúguǒ nǐ lái, wǒ huì hěn gāoxìng de.Tôi sẽ rất vui nếu bạn đến.

CÁCH DÙNG 如果 VỚI 的话

Tương tự với cấu trúc trên, 如果 với 的话 (dehuà) còn dùng trong các tình huống giả định.

Trong trường hợp này, 的话 đứng sau mệnh đề/câu nói đầu tiên.

就 là tùy chọn trong câu thứ hai. Trong lời nói thông thường hơn, 如果 lược đi và chỉ sử dụng 的话. Tương tự, 的话 có thể lược đi và chỉ dùng 就.

CẤU TRÚC

如果 + Mệnh đề + 的话, (就 +) Mệnh đề

rúguǒ nǐ yuànyì dehuà, wǒ kěyǐ gěi nǐ zhè fèn gōngzuò.

如果你愿意的话,我可以给你这份工作。

Tôi có thể giao công việc cho bạn nếu bạn muốn.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
如果没有什么不便的话,我要早一点儿来。rúguǒ méiyǒu shénme bùbiàn dehuà, wǒ yào zǎo yīdiǎn er lái.Nếu không có gì bất tiện, tôi sẽ đến sớm hơn.
如果你需要钱的话,我可以借给你。rúguǒ nǐ xūyào qián dehuà, wǒ kěyǐ jiè gěi nǐ.Nếu bạn cần tiền, tôi có thể cho bạn vay.
喜欢的话,就拿走吧。xǐhuān dehuà, jiù ná zǒu ba.Bạn có thể lấy nó nếu bạn thích.
我是你的话,我就绝对不干。wǒ shì nǐ dehuà, wǒ jiù juéduì bù gān.Nếu tôi là bạn, tôi chắc chắn sẽ không làm điều đó.
不想来就不来bùxiǎng lái jiù bù lái.Đừng đến nếu bạn không muốn.
你们都要去就让我开心nǐmen dōu yào qùjiù ràng wǒ kāixīn.Nếu tất cả mọi người cùng đi, tôi sẽ rất vui.

SỬ DỤNG 如果 DIỄN ĐẠT “CÓ HAY KHÔNG”

如果 KHÔNG THỂ dùng để diễn đạt “có hay không” hay“liệu điều gì đó sẽ xảy ra hay không”.

Để tạo câu hoặc câu hỏi “có hay không” trong tiếng Trung, động từ chính của câu được sử dụng theo cấu trúc “động từ + 不 + động từ”:

nǐ zhīdào tā huì bù huì lái ma?

你知道他会不会来吗?

Bạn có biết anh ấy sẽ đến (hay không) không?
jīntiān tāmen néng bùnéng lái?

今天他们能不能来?

Hôm nay họ có thể tới được không?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
我不知道她愿不愿意嫁给我。wǒ bù zhīdào tā yuàn bú yuànyì jià gěi wǒ.Tôi không biết cô ấy có muốn cưới tôi không.
他想知道你会不会唱歌。tā xiǎng zhīdào nǐ huì bù huì chànggē.Anh ấy muốn biết liệu bạn có thể hát được không.
他们问你能不能来吃饭。tāmen wèn nǐ néng bùnéng lái chīfàn.Họ hỏi liệu bạn có thể đến ăn tối không.
问题是他不管我喜不喜欢他。wèntí shì tā bùguǎn wǒ xǐ bù xǐhuān  tā.Vấn đề là anh ấy không quan tâm tôi có thích anh ấy hay không.


FAQs

Làm thế nào để nói “nếu” bằng tiếng Trung?

Cách phổ biến nhất để nói “nếu” trong tiếng Trung là 如果 (rúguǒ).

Làm thế nào để phát âm 如果?

如果 phát âm là rúguǒ.

Các câu ví dụ với 如果 là gì?

– 如果你喜欢,你就买了。rúguǒ nǐ xǐhuān, nǐ jiù mǎile. Nếu bạn thích thì bạn mua đi.

– 如果没有什么不便的话,我要早一点儿来。rúguǒ méiyǒu shénme bùbiàn dehuà, wǒ yào zǎo yīdiǎn er lái. Nếu không có gì bất tiện, tôi sẽ đến sớm hơn.

– 如果今天你有空,我们就一起去看电影。rúguǒ jīntiān nǐ yǒu kòng, wǒmen jiù yīqǐ qù kàn diànyǐng. Nếu hôm nay bạn rảnh, chúng ta hãy cùng nhau đi xem phim nhé.

Cấu trúc câu với 如果 là gì?

Cấu trúc câu phổ biến nhất cho 如果 là:

如果 + câu nói,就 + câu nói

Một cấu trúc câu phổ biến khác của 如果 là:

如果 + câu nói + 的话, (就 +) câu nói

Làm thế nào để đặt một câu đúng trong tiếng Trung?

Bạn có thể học cách đặt câu tiếng Trung cơ bản bằng Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung. Bạn cũng có thể thuê gia sư riêng để giúp đỡ hoặc tham gia các lớp học tiếng Trung

Tôi có thể tìm thêm bài học ngữ pháp ở đâu?

Có nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung tương tự trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung.

Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, vui lòng liên hệ chúng tôi để yêu cầu.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.