Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 就
就 (jiù) là đại từ thông dụng trong tiếng Trung, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Bạn có biết nghĩa và cách sử dụng của 就 không?
Đừng lo, trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tất cả các ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của trợ từ 就.
DIỄN ĐẠT “SAU ĐÓ” VỚI 就
Nghĩa của 就 tương đương với “sau đó”, cho thấy tính tức thời của từng hành động nối tiếp nhau. Đây là cách sử dụng đầu tiên và đơn giản nhất của 就.
CẤU TRÚC
…, 就 + Cụm động từ
Lưu ý thường có một hành động thứ hai theo sau hành động đầu tiên khi sử dụng “就”.
看完电影我就睡觉了。
Tôi ngủ gật sau khi xem phim.我们爬完山就去休息。
Chúng tôi nghỉ ngơi sau khi leo núi.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
今天天气不好,我就不出去了。 | jīn tiān tiān qì bú hǎo,wǒ jiù bú chū qù le | Hôm nay thời tiết xấu nên tôi sẽ không ra ngoài. |
我收拾好行李,就给你打电话了。 | wǒ shōu shí hǎo háng lǐ,jiù gěi nǐ dǎ diàn huà le | Tôi đã thu dọn đồ đạc rồi gọi điện cho bạn. |
吃完饭我就去写作业了。 | chī wán fàn wǒ jiù qù xiě zuò yè le | Sau bữa tối, tôi làm bài tập về nhà. |
你喜欢吃中餐,我们就在这家中餐厅吃饭吧。 | nǐ xǐ huān chī zhōng cān,wǒ men jiù zài zhè jiā zhōng cān tīng chī fàn ba | Bạn thích ăn đồ ăn Trung Quốc thì hãy ăn ở nhà hàng Trung Quốc này nhé. |
你最有经验,就听你的吧。 | nǐ zuì yǒu jīng yàn,jiù tīng nǐ de ba | Bạn là người có nhiều kinh nghiệm nhất nên tất cả chúng tôi đều lắng nghe bạn. |
DIỄN ĐẠT SỰ XẢY RA SỚM 就
Trái ngược với “才 (cái),” 就 (jiù) có thể được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến.
Được sử dụng như “Ngay lập tức” (trong Tương lai)
Khi một điều gì đó xảy ra “ngay lập tức”, bạn đang nói đến việc “rất sớm” trong tương lai.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Thời gian + 就 + Động từ
早餐马上就好了。
Bữa sáng sẽ sớm xong thôi.老板明天就回来。
Ông chủ sẽ trở lại vào ngày mai.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
稍等一下,我一会儿就到。 | shāo děng yī xià,wǒ yī huì ér jiù dào | Đợi một chút, tôi sẽ tới ngay. |
我们现在就出发吗? | wǒ men xiàn zài jiù chū fā ma | Chúng ta đi ngay bây giờ phải không? |
还有5分钟会议就开始了。 | hái yǒu 5fèn zhōng huì yì jiù kāi shǐ le | Buổi họp sẽ bắt đầu trong 5phút. |
Sử dụng với nghĩa “Sớm” (trong Quá khứ)
Cách dùng này của 就 tạm dịch là “ngay từ”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + [Thời điểm/Khoảng thời gian] + 就 + Động từ + 了
飞机十点起飞,他六点就到机场了。
Máy bay cất cánh lúc 10h, nhưng anh ấy đã đến sân bay từ 6h.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我昨晚八点就睡觉了。 | wǒ zuó wǎn bā diǎn jiù shuì jiào le | Tối qua từ 8h tối tôi đã đi ngủ rồi. |
他早上六点就到办公室了。 | tā zǎo shàng liù diǎn jiù dào bàn gōng shì le | Từ 6h sáng anh ấy đã có mặt ở văn phòng rồi. |
他一个晚上就看完了这本书。 | tā yī gè wǎn shàng jiù kàn wán le zhè běn shū | Chỉ trong 1 đêm anh ấy đã đọc xong quyển sách này rồi. |
DIỄN ĐẠT “SỐ LƯỢNG NHỎ” VỚI 就
“就” có thể dùng theo cách không trang trọng để diễn tả “chỉ” hoặc “chỉ có,” nhấn mạnh “sự nhỏ” của danh từ đi sau nó.
Cách sử dụng này tương tự trong câu “chỉ một người” hoặc “chỉ còn một.”
Và nó thường được ghép với 一个 hoặc tương tự để nhấn mạnh số lượng nhỏ. Có hai cấu trúc theo cách sử dụng này:
就 đứng trước chủ ngữ
CẤU TRÚC
就 + Chủ ngữ + Vị ngữ
Trong trường hợp này, phần vị ngữ trong cấu trúc nên là động từ hoặc tính từ.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
这件事就我知道。 | zhè jiàn shì jiù wǒ zhī dào | Chỉ có tôi biết về điều này thôi. |
大家都走了,就老板还没走。 | dà jiā dōu zǒu le,jiù lǎo bǎn hái méi zǒu | Tất cả đã đi về rồi, chỉ còn lại mỗi sếp. |
这件事发生很久了,就他还记得。 | zhè jiàn shì fā shēng hěn jiǔ le,jiù tā hái jì dé | Chuyện đó xảy ra đã lâu lắm rồi. Chỉ còn mỗi anh ta nhớ. |
就 đứng trước Vị ngữ
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 就 + [Cụm động từ]
我就两个朋友。
Tôi chỉ có 2 người bạn.你今天就吃了一顿饭?
Hôm nay cậu chỉ ăn có một bữa thôi à?Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
这里太远了,我就去过一次。 | zhè lǐ tài yuǎn le,wǒ jiù qù guò yī cì | Nơi này xa quá, tôi chỉ mới đến đó một lần. |
关于这件事,我就知道一点点。 | guān yú zhè jiàn shì,wǒ jiù zhī dào yī diǎn diǎn | Tôi chỉ biết một chút về những gì đã xảy ra. |
FAQs
就 nghĩa là gì?
就 (jiù) có nghĩa tương đương “sau đó”,cho thấy tính tức thời của một hành động sau một hành động khác. Nó cũng có thể có nghĩa là sớm và “chỉ” để chỉ một lượng nhỏ.
Cấu trúc phổ biến nhất của 就 là gì?
Cấu trúc đơn giản và thông dụng nhất của 就 (jiù) mang nghĩa “sau đó.” Cấu trúc trong trường hợp này là:
…, 就 + Cụm động từ
就 có bao nhiêu nghĩa?
Rất nhiều! Bạn sẽ để ý thấy 就 (jiù) là một từ vừa đa năng vừa thông dụng, vì vậy nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sau đây là một số nghĩa:
—就要(jiù yào) – sẽ
—就算 (jiù suàn) – kể cả
—就诊 (jiù zhěn) – gặp bác sĩ để tư vấn khám chữa bệnh
Một số ví dụ của 就 là gì?
– 看完电影我就睡觉了。kàn wán diàn yǐng wǒ jiù shuì jiào le. Tôi ngủ thiếp đi sau khi xem phim.
– 稍等一下,我一会儿就到。shāo děng yī xià ,wǒ yī huì ér jiù dào. Đợi một chút, tôi sẽ tới ngay.
– 飞机十点起飞,他六点就到机场了 。fēi jī shí diǎn qǐ fēi ,tā liù diǎn jiù dào jī chǎng le. Máy bay cất cánh lúc mười giờ, nhưng anh ấy đến sân bay ngay từ lúc sáu giờ.
– 这件事就我知道。zhè jiàn shì jiù wǒ zhī dào. Tôi là người duy nhất biết về chuyện này.
– 我就两个朋友。wǒ jiù liǎng gè péng yǒu Tôi chỉ có 2 người bạn thôi.
Học tiếng Trung có khó không?
Không hề! Hơn một tỷ người trên thế giới nói tiếng Trung, vì vậy, nó không khó như bạn nghĩ! Nếu bạn quyết tâm học ngôn ngữ này, bạn sẽ có thể học nó giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
Xem thêm trong bài viết của chúng tôi về học tiếng Trung có khó không.
Tôi có thể học Ngữ pháp tiếng Trung bằng cách nào?
Chỗ học Ngữ pháp tiếng Trung tốt nhất là Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi! Chúng tôi xuất bản hàng loạt bài học ngữ pháp mới để bạn ôn tập — tất cả đều miễn phí!
Đừng nản lòng nếu bạn mất một thời gian để làm quen với chúng. Hãy nhớ rằng sự kiên định là chìa khóa khi học tiếng Trung!