Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 快…了
Thay vì thay đổi dạng động từ như trong tiếng Pháp hoặc tiếng Ý, trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng những cách khác để diễn tả cách một điều gì đó đã xảy ra trước đó hoặc sẽ sớm xảy ra..
Bài viết này sẽ mang đến bạn kiến thức về cấu trúc cố định “快…了(kuài …le )” , thường dùng để diễn tả điều gì đó sẽ sớm xảy ra bằng tiếng Trung.
CÁCH DÙNG 快了 VỚI ĐỘNG TỪ
Nói một cách ngắn gọn, “快…了” đi cùng danh từ tức là “chuẩn bị/sớm/gần…”.
Nhưng thay vì nghĩ về nó như một cụm từ hoặc từ cụ thể, thì sẽ chính xác hơn nếu hiểu “快…了” như một trạng thái sắp xảy ra.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 快 + Động từ + 了
Ví dụ, khi máy bay chuẩn bị cất cánh, bạn có thể nói:
飞机快起飞了。 | fēi jī kuài qǐ fēi le. |
Bạn cũng có thể thêm “要” vào sau “快”.
飞机快要起飞了。
Nhìn chung, cả hai mẫu câu đều có cùng ý nghĩa, nhưng thêm “要” có thể khiến câu nghe hoàn chỉnh hơn.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 快要 + Động từ + 了
CÁCH DÙNG 快了 VỚI TÍNH TỪ
“快…了” đi đôi cùng tính từ sẽ mang nghĩa “gần/sắp”.Điều quan trọng ở đây là nó được dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng thái thay vì hành động.
CẤU TRÚC #1
Chủ ngữ + 快 + Tính từ + 了
CẤU TRÚC #2
Chủ ngữ + 快要 + Tính từ + 了
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
Người mới học thường hay dùng “快要…了” lẫn với “就要…了”.
Và trong hầu hết các trường hợp, chúng thực sự có thể thay thế cho nhau.
Nhưng khi nói đến định từ thời gian cụ thể, chúng ta chỉ nên dùng “就要…了”.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
他们明天就要出发了。 | tā men míng tiān jiù yào chū fā le | Ngày mai họ sẽ rời đi. |
爸爸后天就要出差了。 | bà bà hòu tiān jiù yào chū chà le | Ngày kia bố sẽ đi công tác. |
我们下周就要放假了。 | wǒ men xià zhōu jiù yào fàng jiǎ le | Tuần sau chúng tôi sẽ đi nghỉ dưỡng. |
Trong những trường hợp đó, “明天”、“后天”、“下周” là những định từ chỉ thời gian cụ thể, nên dùng “就要”.
TỔNG KẾT VỀ 快了 VÀ 就要
DIỄN ĐẠT ĐIỀU GÌ ĐÓ SẮP XẢY RA | VÍ DỤ | DÙNG KHI |
---|---|---|
快…了 = 快要…了 = 要…了 | 这艘船快(要)开了。 zhè sōu chuán kuài kāi le Con tàu chuẩn bị rời đi. | Khi điều gì đó chuẩn bị xảy ra |
就要…了 | 他们明天就要出发了。 tā men míng tiān jiù yào chū fā le Ngày mai họ sẽ rời đi. | Nếu có một định từ chỉ thời gian cụ thể |
FAQs
Phát âm 快了 tiếng Trung như thế nào?
快…了 phát âm là kuài…le.
Cách dùng 快了 với động từ như thế nào?
Trong tiếng Trung cấu trúc câu sẽ là:
Chủ ngữ + 快 + Động từ + 了.
Ví dụ:
这艘船快开了。zhè sōu chuán kuài kāi le | Con tàu chuẩn bị rời bến.
太阳快下山了,我们去看日落吧!tài yáng kuài xià shān le, wǒ men qù kàn rì luò ba | Mặt trời sắp xuống rồi, cùng ngắm hoàng hôn nhé!
Cách dùng 快了 với tính từ?
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + 快 + tính từ + 了 HOẶC
Chủ ngữ + 快要 + Tính từ + 了
Ví dụ:
-你准备好了吗?-nǐ zhǔn bèi hǎo le ma | Bạn sẵn sàng chưa?
-快好了。-kuài hǎo le | Gần xong rồi.
–我觉得她快要生气了。-wǒ jué dé tā kuài yào shēng qì le | Tôi nghĩ cô ấy sắp tức lên rồi.
快…了 đi cùng động từ có nghĩa là gì?
快…了 đi cùng động từ mang nghĩa trạng thái sắp xảy ra.
Cách dùng 要 với 快?
Thêm “要” vào sau “快” có thể làm câu hoàn chỉnh hơn.
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + 快要 + động từ + 了
Ví dụ:
新年快要到了。xīn nián kuài yào dào le | Năm mới sắp tới
10点了,饭店快要关门了。10 diǎn le, fàn diàn kuài yào guān mén le | 10 giờ rồi, nhà hàng chuẩn bị đóng cửa.
Cách dùng 就要…了?
Dùng “就要…了 khi có định từ chỉ thời gian cụ thể.
Ví dụ:
他们明天就要出发了。tā men míng tiān jiù yào chū fā le. | Ngày mai họ sẽ rời đi.
我们下周就要放假了。wǒ men xià zhōu jiù yào fàng jiǎ le. | Tuần sau chúng tôi sẽ đi nghỉ dưỡng.