Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 怪不得 VÀ 难怪

Các từ 怪不得难怪 trong tiếng Trung cả hai đều có nghĩa là thảo nào hoặc không có gì đáng ngạc nhiên.

Chúng được dùng để thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận thức về một tình huống, thường là sau khi học được một thông tin mới.

Mặc dù có ý nghĩa tương tự, nhưng vẫn có một số khác biệt nhỏ về cách sử dụng và giọng điệu.

CÁCH DÙNG 怪不得

怪不得 (guài bù dé) ngụ ý một mối quan hệ nhân quả và thường gợi ý người nói đã nhận ra lý do cho điều gì đó bất ngờ hoặc khó hiểu.

Nó có thể có nghĩa là không có gì ngạc nhiên, vậy đó là lý do tại sao, hoặc điều đó giải thích tại sao.

CẤU TRÚC #1

怪不得 + [Quan sát/Kết quả], 原来 + [Lý do]

原来 (yuán lái, hóa ra) thường được sử dụng trong cụm từ sau để giải thích lý do.

CẤU TRÚC #2

怪不得 + [Quan sát]

Lý do có thể được lược bỏ nếu nó được ngụ ý hoặc đã rõ ràng trong ngữ cảnh.

CẤU TRÚC #3

[Lý do] + 怪不得 + [Quan sát/Kết quả]

Người ta cũng thường giới thiệu lý do trước, sau đó mới đến kết quả bằng 怪不得.

➡️ Tương tự như vậy, chúng ta có thể đảo ngược cấu trúc với 原来 để nói lý do trước, sau đó là kết quả: 原来 + [Lý do]. 怪不得 + [Quan sát/Kết quả].

guài bù dé tā zuì jìn zhè me máng, yuán lái tā zài zhǔn bèi kǎo shì 。

怪不得他最近这么忙,原来他在准备考试。

Chẳng trách dạo này anh ấy bận rộn thế, (hóa ra) là anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.
怪不得她总是提前走,她要接孩子放学。guài bù dé tā zǒng shì tí qián zǒu , tā yào jiē hái zǐ fàng xué 。Chẳng trách cô ấy luôn phải về sớm, cô ấy phải đón con tan học.
他对此事做了彻底的调查, 怪不得他了解得那么多。tā duì cǐ shì zuò liǎo chè dǐ de diào chá , guài bù dé tā liǎo jiě dé nà me duō 。Anh ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này; chẳng trách anh ấy biết nhiều như vậy.

➡️ 怪不得 thường được sử dụng trong văn nói hoặc tình huống không trang trọng.

Guài bù dé tā jīntiān méi lái shàngbān, yuánlái tā shēngbìng le.

怪不得他今天没来上班,原来他生病了。

Bảo sao hôm nay anh ấy không đi làm, hóa ra là anh ấy bị ốm.
Ví dụ khác:
怪不得这里的空气这么清新,原来附近有一大片森林。Guài bù dé zhèlǐ de kōngqì zhème qīngxīn, yuánlái fùjìn yǒu yī dà piàn sēnlín.Thảo nào không khí ở đây lại trong lành đến vậy, hóa ra gần đó có một khu rừng lớn.
怪不得这个词你不认识. 这是一个很冷僻的成语。Guài bù dé zhège cí nǐ bù rènshi, zhè shì yī gè hěn lěngpì de chéngyǔ.Chẳng trách bạn không biết từ này. Đây là một thành ngữ rất khó hiểu.
怪不得交通状况永远都得不到改善。guài bù dé jiāo tōng zhuàng kuàng yǒng yuǎn dū dé bù dào gǎi shàn 。Chẳng có gì ngạc nhiên khi tình hình giao thông sẽ không bao giờ được cải thiện.
怪不得孩子们都很开心,原来今天是儿童节。Guài bù dé háizimen dōu hěn kāixīn, yuánlái jīntiān shì Értóngjié.Chẳng trách bọn trẻ lại vui đến vậy, hóa ra hôm nay là Ngày Thiếu nhi.
怪不得这个地方游客这么多,原来这里是世界遗产。Guài bù dé zhège dìfang yóukè zhème duō, yuánlái zhèlǐ shì shìjiè yíchǎn.Không có gì ngạc nhiên khi nơi này lại có nhiều khách du lịch đến vậy, hóa ra đây là một di sản thế giới.
原来他小时候住在这附近。怪不得他对这里这么熟悉,Yuánlái tā xiǎoshíhou zhù zài zhè fùjìn. Guài bù dé tā duì zhèlǐ zhème shúxī.Thì ra hồi nhỏ anh ấy từng sống gần đó. Chẳng trách anh ấy lại quen thuộc với nơi này đến vậy.
怪不得这家店的蛋糕总是卖得很好,原来他们用了进口的原料。Guài bù dé zhè jiā diàn de dàngāo zǒng shì mài de hěn hǎo, yuánlái tāmen yòng le jìnkǒu de yuánliào.Thảo nào bánh ở tiệm này lúc nào cũng bán chạy, hóa ra họ dùng nguyên liệu nhập khẩu.

CÁCH DÙNG 难怪

难怪 (nán guài) tương tự như 怪不得 trong nhiều ngữ cảnh nhưng thường được dùng để nhấn mạnh sự dễ hiểu hoặc sự nhận ra đột ngột của người nói.

CẤU TRÚC

难怪 + [Quan sát]

➡️ 原来 đứng trước hoặc sau một mệnh đề giải thích khác nhưng không cần thiết.

nán guài nǐ jīn tiān kàn qǐ lái hěn léi , yuán lái zuó wǎn méi shuì hǎo 。

难怪你今天看起来很累,原来昨晚没睡好。

Chẳng trách hôm nay trông bạn rất mệt mỏi, hóa ra là đêm qua bạn không ngủ ngon.
zhuāng xiū dé xiàng gōng diàn yī yàng 。 nán guài zhè lǐ de kā fēi zhè me guì .

装修得像宫殿一样。难怪这里的咖啡这么贵.

Nó được trang trí giống như một cung điện. Chẳng có gì ngạc nhiên khi cà phê ở đây lại đắt như vậy.

➡️ 难怪 có giọng điệu trung tính và có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ khác:
难怪今天这么冷,昨晚下了大雪。/昨晚下了大雪。难怪今天这么冷Nánguài jīntiān zhème lěng, zuówǎn xià le dàxuě.Chẳng trách hôm nay trời lạnh thế, đêm qua tuyết rơi rất nhiều. /Đêm qua tuyết rơi rất nhiều. Chẳng trách hôm nay trời lạnh thế
难怪你迟到了,路上肯定堵车了吧。Nánguài nǐ chídào le, lùshàng kěndìng dǔchē le ba.Chẳng trách anh đến muộn. Chắc là kẹt xe rồi.
难怪他会说流利的法语,原来他在法国住过几年。Nánguài tā huì shuō liúlì de fǎyǔ, yuánlái tā zài Fǎguó zhù guò jǐ nián.Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy nói tiếng Pháp lưu loát, hóa ra anh ấy đã sống ở Pháp nhiều năm.
难怪这道菜味道特别好,用的都是新鲜的食材。Nánguài zhè dào cài wèidào tèbié hǎo, yòng de dōu shì xīnxiān de shícái.Không có gì ngạc nhiên khi món ăn này có vị ngon như vậy, tất cả các nguyên liệu sử dụng đều tươi.
难怪这里的商品这么便宜,原来正在搞促销活动。Nánguài zhèlǐ de shāngpǐn zhème piányí, yuánlái zhèngzài gǎo cùxiāo huódòng.Thảo nào hàng hóa ở đây lại rẻ như vậy, hóa ra là đang có chương trình khuyến mãi.
难怪他看起来心情不好,他刚刚被批评了。Nánguài tā kàn qǐlái xīnqíng bù hǎo, tā gānggāng bèi pīpíng le.Chẳng trách anh ấy trông buồn bã đến vậy, anh ấy vừa bị chỉ trích.
难怪你这么累,这几天工作量真的太大了。Nánguài nǐ zhème lèi, zhè jǐ tiān gōngzuòliàng zhēn de tài dà le.Chẳng trách bạn lại mệt mỏi như vậy, khối lượng công việc dạo này thực sự quá nặng.
难怪你对这个地方这么熟悉,原来你经常来这里玩。Nánguài nǐ duì zhège dìfang zhème shúxī, yuánlái nǐ jīngcháng lái zhèlǐ wán.Bảo sao anh ấy lại quen thuộc với nơi này đến vậy, hóa ra anh thường xuyên đến đây.

SO SÁNH

怪不得难怪
Giọng điệuTrung tínhKhông trang trọng
Cấu trúcThường đứng trước 原来 để giải thích lý doCó thể dùng hoặc không dùng 原来
Nhấn mạnhSuy luận logicSự nhận ra hoặc thừa nhận đột ngột

FAQs

Sự khác biệt giữa 怪不得 và 难怪 là gì?

Cả hai đều có nghĩa là “Không có gì lạ”, nhưng 难怪 mang tính hội thoại nhiều hơn và có thể được dùng ở đầu câu, trong khi 怪不得 thường theo sau lý do.

怪不得 và 难怪 có thể sử dụng thay thế cho nhau được không?

Có trong hầu hết trường hợp.

Ví dụ: 难怪/怪不得 你这么累,昨天你工作到很晚。

Không có gì lạ khi bạn mệt mỏi như vậy; bạn đã làm việc rất muộn ngày hôm qua.

Cấu trúc câu của 怪不得 hay 难怪 là gì?

难怪 + Kết quả,(因为) Lý do

怪不得 + Kết quả,(因为) Lý do

Ví dụ: 怪不得他没来,原来他生病了。 Chẳng trách anh ấy không đến, hóa ra anh ấy bị bệnh.

难怪 được sử dụng trong văn nói hay văn viết tiếng Trung?

难怪 rất phổ biến trong văn nói tiếng Trung, trong khi 怪不得 cũng được sử dụng rộng rãi nhưng nghe có vẻ trung tính hơn một chút.

Những từ này có thể diễn tả sự mỉa mai hay ngạc nhiên không?

Có!

Tùy thuộc vào giọng điệu, chúng có thể thể hiện sự nhận ra hoặc hơi mỉa mai, như 难怪你今天这么高兴,原来你中奖了!

Thảo nào hôm nay trông bạn vui thế, hóa ra bạn trúng số à?

Tôi có thể học tiếng Trung với Flexi Classes qua hình thức nào?

Flexi Classes cung cấp các lớp học tiếng Trung online với người bản ngữ giúp nang cao khả năng giao tiếp và phản xạ.

Xem thêm về khóa hoc cùng Flexi tại đây.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.