Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 总是

总是 & 一直 là từ đồng nghĩa.

Hai từ trên luôn có thể thay thế cho nhau trong câu. Bạn cũng có thể tham khảo bài viết khác của chúng tôi, cách dùng 一直 để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này.

总是 VỚI ĐỘNG TỪ

Về cơ bản, hai ký tự này đi cùng nhau có nghĩa là mọi lúc, mãi mãi hoặc rất thường xuyên.

VÍ DỤ | 她总是迟到 (tā zǒngshì chídào). Câu này có nghĩa là “cô ấy luôn đến muộn”

Khi bạn nghe hoặc đọc trạng từ 总是 ở vị trí thông thường của nó, trước khi bổ nghĩa cho động từ, nó thường có nghĩa về “sự thường xuyên“.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 总是 + Động từ

zǒng shì chuān nà shuāng xié 

总是穿那双鞋。

Anh ấy luôn đi đôi giày đó.
zhī zhū zǒng shì shǐ tā hài pà 

蜘蛛总是使他害怕。

Nhện luôn khiến anh ấy sợ.
Ví dụ khác:
tiếng trungpinyintiếng việt
他总是能很快学会。tā zǒng shì néng hěn kuài xué huì Anh ấy luôn học rất nhanh.
电话总是响个不停。diàn huà zǒng shì xiǎng gè bú tíng Điện thoại cứ đổ chuông.
他总是在家里吸烟。tā zǒng shì zài jiā lǐ xī yān Anh ấy luôn hút thuốc ở nhà.
他们总是争吵。tā men zǒng shì zhēng chǎo Họ luôn tranh cãi.

总是 VỚI TÍNH TỪ

Bây giờ mọi thứ sẽ hơi khác một chút khi 总是 được dùng để bổ nghĩa cho tính từ.

Trong những tình huống đó, chúng ta thường thêm một tính từ khác đằng sau để diễn đạt thói quen.

Sự thay đổi này không bắt buộc về mặt ngữ pháp, nhưng đây là quy tắc diễn đạt được thiết lập ngầm định.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 总是 + Tính từ

zǒng shì hěn kāi lǎng 

总是很开朗。

Anh ấy luôn luôn hoạt bát.
zǒng shì hěn chén mò

总是很沉默。

Anh ấy luôn im lặng.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
地铁总是很拥挤。dì tiě zǒng shì hěn yōng jǐ Tàu điện ngầm luôn đông đúc.
他总是很忙碌。tā zǒng shì hěn máng lùAnh ấy luôn bận rộn.
回忆总是很美好。huí yì zǒng shì hěn měi hǎo Những kỷ niệm luôn tuyệt vời.
她总是打扮得很漂亮。tā zǒng shì dǎ bàn dé hěn piāo liàng Cô ấy luôn ăn mặc đẹp.

ĐỂ NHẤN MẠNH

Bạn có thể nghĩ rằng lời giải thích của chúng tôi về trạng từ 总是 kết thúc ở đây, nhưng không phải vậy!

Một điều quan trọng cần nói thêm trong bài viết này là đôi khi, bạn sẽ nghe người nói tiếng Trung nhấn mạnh từ 总是.

Khi từ được nhấn mạnh, nó luôn liên quan đến tâm trạng của người nói. Trong trường hợp này, ý nghĩa của câu đã thay đổi. Hãy nhớ lại câu ví dụ trước của chúng ta:

她总是迟到。

tā zǒng shì chí dào 

Cô ấy luôn đến muộn.

Nếu người nói nói, “她总是迟到” nhấn mạnh vào từ luôn luôn thì người nói đang thể hiện sự bực mình.

Có lẽ người nói đang tức giận vì người khác không bao giờ đến đúng giờ.

Đây là một ví dụ khác mà bạn có thể nghe một bà mẹ nói:

他总是给自己找借口

tā zǒng shì geǐ zìjǐ zhǎo jièkǒu

Nó lúc nào cũng kiếm cớ.

Câu này sử dụng trạng từ 总是 để diễn tả một hành động thường xuyên hoặc hiển nhiên.

Tuy nhiên, nếu bạn nghe người mẹ nói câu này với sự nhấn mạnh vào trạng từ, thì bạn sẽ biết rằng có lẽ bà ấy không vui vì tính cách trốn tránh trách nhiệm của đứa con mình.



FAQs

总是 là gì?

总是 là một trạng từ và là từ đồng nghĩa với 一直.

Đây là một trạng từ khá thông dựng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách phát âm 总是 là gì?

总是 phát âm là zǒngshì.

Tôi có thể tìm hiểu thêm về tính từ tiếng Trung ở đâu?

Bạn có thể học tại tính từ tiếng Trung.

Tôi có thể tìm hiểu thêm về 一直 ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về 一直 trong bài viết chúng tôi đã đăng trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung.

Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với Flexi Classes ở đâu?

Bạn có thể xem thông tin về học tiếng Trung trực tuyến tại đây: Flexi Classes 

Nếu bạn cần trợ giúp trong việc lựa chọn chương trình hoặc muốn thảo luận về kế hoạch học tập của mình với tư vấn viên, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Tôi có thể học tiếng Trung ở nước ngoài với LTL không?

Được nhiên rồi! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung tại nhiều điểm đến ở Trung Quốc Đại lụcSingapore và Đài Loan.

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và thảo luận về kế hoạch học tập của bạn.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.