Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 总是

总是 & 一直 là từ đồng nghĩa.

Hai từ trên luôn có thể thay thế cho nhau trong câu. Bạn cũng có thể tham khảo bài viết khác của chúng tôi, cách dùng 一直 để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này.

总是 VỚI ĐỘNG TỪ

Về cơ bản, hai ký tự này đi cùng nhau có nghĩa là mọi lúc, mãi mãi hoặc rất thường xuyên.

VÍ DỤ | 她总是迟到 (tā zǒngshì chídào). Câu này có nghĩa là “cô ấy luôn đến muộn”

Khi bạn nghe hoặc đọc trạng từ 总是 ở vị trí thông thường của nó, trước khi bổ nghĩa cho động từ, nó thường có nghĩa về “sự thường xuyên“.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 总是 + Động từ

总是 VỚI TÍNH TỪ

Bây giờ mọi thứ sẽ hơi khác một chút khi 总是 được dùng để bổ nghĩa cho tính từ.

Trong những tình huống đó, chúng ta thường thêm một tính từ khác đằng sau để diễn đạt thói quen.

Sự thay đổi này không bắt buộc về mặt ngữ pháp, nhưng đây là quy tắc diễn đạt được thiết lập ngầm định.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 总是 + Tính từ

ĐỂ NHẤN MẠNH

Bạn có thể nghĩ rằng lời giải thích của chúng tôi về trạng từ 总是 kết thúc ở đây, nhưng không phải vậy!

Một điều quan trọng cần nói thêm trong bài viết này là đôi khi, bạn sẽ nghe người nói tiếng Trung nhấn mạnh từ 总是.

Khi từ được nhấn mạnh, nó luôn liên quan đến tâm trạng của người nói. Trong trường hợp này, ý nghĩa của câu đã thay đổi. Hãy nhớ lại câu ví dụ trước của chúng ta:

她总是迟到。

tā zǒng shì chí dào 

Cô ấy luôn đến muộn.

Nếu người nói nói, “她总是迟到” nhấn mạnh vào từ luôn luôn thì người nói đang thể hiện sự bực mình.

Có lẽ người nói đang tức giận vì người khác không bao giờ đến đúng giờ.

Đây là một ví dụ khác mà bạn có thể nghe một bà mẹ nói:

他总是给自己找借口

tā zǒng shì geǐ zìjǐ zhǎo jièkǒu

Nó lúc nào cũng kiếm cớ.

Câu này sử dụng trạng từ 总是 để diễn tả một hành động thường xuyên hoặc hiển nhiên.

Tuy nhiên, nếu bạn nghe người mẹ nói câu này với sự nhấn mạnh vào trạng từ, thì bạn sẽ biết rằng có lẽ bà ấy không vui vì tính cách trốn tránh trách nhiệm của đứa con mình.


BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


FAQs

总是 là gì?

总是 là một trạng từ và là từ đồng nghĩa với 一直.

Đây là một trạng từ khá thông dựng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách phát âm 总是 là gì?

总是 phát âm là zǒngshì.

Tôi có thể tìm hiểu thêm về tính từ tiếng Trung ở đâu?

Bạn có thể học tại tính từ tiếng Trung.

Tôi có thể tìm hiểu thêm về 一直 ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về 一直 trong bài viết chúng tôi đã đăng trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung.

Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với Flexi Classes ở đâu?

Bạn có thể xem thông tin về học tiếng Trung trực tuyến tại đây: Flexi Classes 

Nếu bạn cần trợ giúp trong việc lựa chọn chương trình hoặc muốn thảo luận về kế hoạch học tập của mình với tư vấn viên, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Tôi có thể học tiếng Trung ở nước ngoài với LTL không?

Được nhiên rồi! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung tại nhiều điểm đến ở Trung Quốc Đại lụcSingapore và Đài Loan.

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và thảo luận về kế hoạch học tập của bạn.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More