Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 才
Trong bài viết mày, chúng tôi sẽ giải thích tất cả những điều bạn cần biết về 才 với các mẫu câu và ví dụ.
Bạn sẽ sớm nhận thấy cấu trúc 才 đối lập với cấu trúc 就 khi biểu thị về độ sớm.
CÁCH DÙNG 才 | CẤU TRÚC CƠ BẢN
才 (cái) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, vì vậy, bạn nên biết khi nào sử dụng nó!
才 nghĩa là “chỉ mới” nhưng theo nghĩa là có điều gì đó xảy ra muộn hơn bạn mong đợi.
Trong tiếng Anh, 才 (cái) có thể được diễn đạt bằng “as late as” hoặc “not until”.
Chúng ta thường sử dụng mẫu 才 (cái) với một thời gian cụ thể nào đó, như một thời điểm cụ thể trong ngày, độ tuổi, v.v.
Hơn nữa, mẫu câu này về cơ bản trái ngược với cách dùng 就 (jiù) để diễn tả độ sớm.
就 có nghĩa là điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến. Hãy nhớ phân biệt hai từ này để bạn không bị nhầm lẫn.
Chúng ta thường sử dụng 才 trước động từ để chỉ sự chậm trễ trong câu
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Thời gian + 才 + Động từ
CÁCH DÙNG 才 | VÍ DỤ
Chúng ta có thể thấy rằng 才 nghĩa là “vừa mới” hoặc “một lúc trước” trong tất cả các ví dụ này, nhưng cũng có cảm giác “chỉ mới đây thôi”.
Cảm giác như thể những sự kiện này được mong đợi sẽ xảy ra sớm hơn nhưng không phải vậy.
Chúng ta cũng có thể lược bớt từ chỉ thời gian khi không cần thiết:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你怎么才吃晚饭? | nǐ zěn me cái chī wǎn fàn | Sao mà bạn vừa mới ăn bữa tối á? |
为什么你才到? | wèi shén me nǐ cái dào | Sao mà bây giờ bạn mới tới? |
我才收到你的信息。 | wǒ cái shōu dào nǐ de xìn xī | Tôi vừa nhận tin nhắn của bạn. |
我才明白她的意思。 | wǒ cái míng bái tā de yì sī | Tôi vừa hiểu điều cô ấy nói. |
LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ 才
Một lỗi người học thường mắc phải là đặt 了 sau cấu trúc 才 để diễn đạt hành động đã được hoàn thành. Tuy nhiên, điều này trái ngược với thói quen thể hiện của chúng ta.
- ❌
- 她去年才结婚了。
- tā qù nián cái jié hūn le
- ✅
- 她去年才结婚。
- tā qù nián cái jié hūn
FAQs
才 là gì?
才 (cái) là một từ phổ biến trong tiếng Trung Quốc.
才 có nghĩa là “chỉ mới” nhưng theo nghĩa là có điều gì đó xảy ra muộn hơn bạn mong đợi.
Cách dùng 才?
Chúng ta thường đặt 才 đứng trước động từ để chỉ sự chậm trễ trong câu.
Đây là cấu trúc câu hoàn chỉnh:
Chủ ngữ + Thời gian + 才 + Động từ
Một số ví dụ với 才?
我昨天才看到你的邮件。| Tôi vừa thấy email của bạn hôm qua.
我十点钟才起床。| Đến 10 giờ tôi mới dậy.
我们上周才刚搬完家。| Tuần trước chúng tôi mới chuyển đồ xong.
Sự khác biệt giữa 才 và 就?
Trong tiếng Anh, 才 (cái) có thể được diễn đạt bằng “as late as” hoặc “not until”.
Chúng ta thường sử dụng mẫu 才 (cái) với một thời gian cụ thể nào đó, như một thời điểm cụ thể trong ngày, độ tuổi, v.v.
Hơn nữa, mẫu này về cơ bản là ngược lại với việc sử dụng 就 (jiù) thể hiện độ sớm.
就 có nghĩa là điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến. Hãy nhớ phân biệt hai từ này để bạn không bị nhầm lẫn.
Tôi có thể tìm các bài học ngữ pháp trình độ A2 ở đâu?
Hãy xem trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi, chúng tôi có rất nhiều bài học ngữ pháp A2 mà bạn có thể học miễn phí.
Chúng tôi thậm chí còn có nhiều bài học dành cho người mới bắt đầu ở trình độ A1, nếu bạn cần ôn lại một số bài học trước đó.
Tôi có thể ra nước ngoài học với LTL không?
Có! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung tại 8 địa điểm trên khắp Trung Quốc đại lục, Singapore và Đài Loan.
Xem thêm các khóa học ngôn ngữ tại đây.