Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 把

Nếu bạn đang ở trình độ nâng cao hơn trong quá trình học tiếng Trung, có lẽ bạn đã từng tự hỏi cách sử dụng 把 trong câu?

Có rất nhiều nội dung cần xem xét nên chúng tôi đã chia nhỏ bài viết thành các phần giúp bạn dễ hiểu hơn.

CÁCH SỬ DỤNG 把 | GIẢI THÍCH

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Quan Thoại tuân theo cấu trúc chủ ngữ-động từ-tân ngữ.

我看书。
wǒ kàn shū.
Tôi đọc sách

Tuy nhiên, cấu trúc câu 把 (bǎ) chủ yếu theo cấu trúc chủ ngữ-tân ngữ-động từ với 把 đứng trước tân ngữ.

CẤU TRÚC

把 + Tân ngữ + Cụm động từ

我把书看完了。
wǒ bǎ shū kàn wán le.
Tôi đã đọc xong cuốn sách.

Cấu trúc này là do 把 tập trung vào kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động được thể hiện trong cụm động từ. Nó thể hiện sự thay đổi trạng thái của một đối tượng do hành động đó.

Động từ bổ nghĩa không thể tách rời động từ nên câu như thế này là sai: Tôi đã đọc xong. wǒ kàn shū wán le.

tiếng trungPINYINtiếng việt
他把脏衣服放在床下面了。tā bǎ zāng yīfu fàng zài chuáng xiàmiàn le.Anh ấy vứt quần áo bẩn dưới gầm giường.
请把护照放在行李箱里了。qǐng bǎ hùzhào fàng zài xíng li xiāng lǐ le. Vui lòng để hộ chiếu của bạn vào trong vali.
我把她的生日忘了。wǒ bǎ tā de shēngrì wàng le.Tôi quên mất sinh nhật cô ấy.

5 ĐIỂM CHÍNH VỀ 把

Cách dùng 把 | Điểm chính #1

Tân ngữ trong câu 把 phải xác định hoặc cụ thể.

我把一本书还了。我把那本书还了。
wǒ bǎ yì běn shū huán le.wǒ bǎ nà běn shū huán le.
Tôi đã trả lại một cuốn sách.Tôi đã trả lại cuốn sách đó.

Cách dùng 把 | Điểm chính #2

Câu có 把 phải có các thành phần khác theo sau để chỉ sự hoàn thành của một hành động về sự thay đổi trạng thái của tân ngữ, do đó phải sử dụng cụm động từ.

我把这事儿忘。我把这事儿忘了。
wǒ bǎ zhè shì r wàng.wǒ bǎ zhè shì r wàng le.
Tôi quên mất chuyện đó rồi.Tôi quên mất vấn đề này.

Cách dùng 把 | Điểm chính #3

Câu 把 không bị ràng buộc vào thời gian cụ thể nên có thể dùng để nói về các sự kiện hoặc yêu cầu trong quá khứ.

Ví dụ:

tiếng trungPINYINtiếng việt
请把你上次借的书还了。qǐng bǎ nǐ shàng cì jiè de shū huán le. Vui lòng trả lại cuốn sách bạn đã mượn lần trước.
昨天他把我的鞋子还了。zuó tiān tā bǎ wǒ de xié zi huán le.Hôm qua anh ấy đã trả lại giày cho tôi.

Cách dùng 把 | Điểm chính #4

Trong câu có 把, phủ định và trạng từ được đặt trước 把.

Đối với thể phủ định, 不要 hoặc 别 được sử dụng cho thì hiện tại hoặc tương lai và 没/没有 dùng cho thì quá khứ.

Ví dụ:

tiếng trungPINYINtiếng việt
你没有把房间打扫干净。nǐ méiyǒu bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìng.Bạn đã không dọn dẹp phòng
我们不要把这件事告诉她。wǒmen bú yào bǎ zhè jiàn shì gàosu tā.Chúng tôi không muốn nói với cô ấy về chuyện này.
你别把本子放在椅子下。nǐ bié bǎ běnzi fàng zài yǐzi xià. Đừng để quyển vở dưới ghế.

Trạng từ trong câu 把 có thể thay đổi nghĩa của câu.

Các trạng từ ngoại lệ như 都(dōu) có thể đứng trước hoặc sau 把, nhưng phải đứng trước cụm động từ.

Ví dụ:

tiếng trungPINYINtiếng việt
我们都把作业做完了。wǒmen dōu bǎ zuòyè zuò wán le.Tất cả chúng tôi đều đã hoàn thành bài tập về nhà.
他把咖啡都喝完了。tā bǎ kāfēi dōu hē wán le.Anh ấy đã uống hết cà phê.
我已经把钱还给你了。wǒ yǐjīng bǎ qián huán gěi nǐ le. Tôi đã trả lại tiền cho bạn rồi.
我可能把手机忘在朋友家了。wǒ kěnéng bǎ shǒujī wàng zài péngyǒu jiāle. Có thể tôi đã quên điện thoại ở nhà bạn.

Cách dùng 把 | Điểm chính #5

把 có thể sử dụng như một lượng từ cho những vật có tay cầm hoặc những vật bạn có thể cầm.

Vì 把 có thể là một lượng từ nên phải chú ý đến cách sử dụng của nó.

Ví dụ:

tiếng trungPINYINtiếng việt
一把椅子。yī bǎ yǐzi.Một cái ghế.
我想买两把抢。wǒ xiǎng mǎi liǎng bǎ qiǎng.Tôi muốn mua hai khẩu súng.
请把那把伞拿给我。qǐng bǎ nà bǎ sǎn ná gěi wǒ.Làm ơn mang cho tôi chiếc ô đó.

CÁCH SỬ DỤNG 把 VỚI 2 TÂN NGỮ

Như trong cấu trúc cơ bản đã đề cập trước đó, TÂN NGỮ nằm ngay sau 把。

Trong trường hợp này, có hai tân ngữ trong câu và nó chỉ có kết hợp được với một số động từ nhất định.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ 1 + Động từ + Tân ngữ 2 (+ Trợ từ)

Tân ngữ 1 là tân ngữ được đưa ra trong khi Tân ngữ 2 nhận từ Tân ngữ 1.

Trong hầu hết các trường hợp, giới từ như 给 (gěi) được sử dụng trong loại câu này để chỉ vị trí hoặc hướng.

Các động từ thông dụng được sử dụng trong những câu này là

  • 拿 (ná) – lấy
  • 递 (dì) – đưa
  • 卖 (mài) – bán
  • 借(jiè) – mượn
  • 介绍 (jièshào) – giới thiệu

Động từ có nghĩa là “cho” hoặc “trả lại” cũng được sử dụng:

  • 给 (gěi) – đưa
  • 送 (sòng) – gửi
  • 找 (zhǎo) – tìm
  • 还 (huán) – trả lại
tiếng trungPINYINtiếng việt
他把礼物送给客人了。tā bǎ lǐwù sòng gěi kè rén le.  Anh ấy tặng quà cho khách.
我把他介绍给我老板了。wǒ bǎ tā jièshào gěi wǒ lǎobǎn le.Tôi giới thiệu anh ấy với sếp của tôi.
你把你的护照给我。nǐ bǎ nǐ de hùzhào gěi wǒ.Đưa tôi hộ chiếu của bạn.

CÁCH DÙNG 把 VỚI BỔ NGỮ KẾT QUẢ

把 (bǎ) và bổ ngữ kết quả tập trung vào kết quả của một hành động

TIẾNG TRUNGPINYINTIẾNG VIỆT
我把我的作业做完了。wǒ bǎ wǒ de zuòyè zuò wán le.Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
你把老师的名字读错了。nǐ bǎ lǎoshī de míngzi dú cuò le.Bạn đã đọc sai tên giáo viên.
我把书看完了。wǒ bǎ shū kàn wán le. Tôi đã đọc xong cuốn sách.

Những bổ ngữ kết quả khác như 到 (dào),在 (zài) và 成 (chéng) thể hiện sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái của một cái gì đó hoặc ai đó là kết quả của một hành động. Những câu như vậy chỉ có thể được hình thành bằng cách sử dụng 把.

Ví dụ:

Tiếng trungPINYINtiếng việt
他把这个词翻译成英文。tā bǎ zhège cí fānyì chéng yīngwén.Ông đã dịch từ này sang tiếng Anh.
她把这些汉字写在本子上。tā bǎ zhèxiē hànzì xiě zài běnzi shàng. Cô ấy đã viết những ký tự này vào cuốn sách.
我把汽车开到宿舍楼前边。wǒ bǎ qìchē kāi dào sùshè lóu qiánbian.Tôi lái xe đến phía trước tòa nhà ký túc xá.

CÁCH SỬ DỤNG 把 VỚI CÁC BỔ NGHĨA XU HƯỚNG

Bổ ngữ xu hướng tập trung vào kết quả của một hành động bằng cách mô tả hướng của đối tượng. Những bổ ngữ này làm cho hướng của đối tượng rõ ràng hơn.

Ví dụ:

请把客人带进去。 把我的杯子拿过来。
qǐng bǎ kèrén dài jìnqù.bǎ wǒ de bēizi ná guòlái.
Xin hãy đưa khách vào trong.Vui lòng mang ly của tôi lại đây.

Trong một số trường hợp, các động từ như 带 (dài),拿 (ná) và 请 (qǐng) đứng trước 来 (lái) hoặc 去 (qù).

CẤU TRÚC

Chủ ngữ (+ Trạng từ) + 把 + Tân ngữ + Động từ + 来/去 (+ 了)

Ví dụ:

tiếng trungPINYINtiếng việt
我没有把那本书拿去。wǒ méiyǒu bǎ nà běn shū ná qù. Tôi không lấy cuốn sách đó.
他把他的衣服带去。tā bǎ tā de yīfú dài qù. Anh ấy lấy quần áo của mình.
我也把她请来了。wǒ yě bǎ tā qǐng lái le.Tôi cũng đã mời cô ấy.

Hãy lưu ý sự khác biệt về ý nghĩa của hai câu sau:

请把他的护照带来。 请把他的护照带去。
qǐng bǎ tā de hùzhào dài lái.qǐng bǎ tā de hùzhào dài qù.
Xin hãy mang theo hộ chiếu của anh ấy.Xin hãy lấy hộ chiếu của anh ấy.

CÁC DẠNG KHÁC CỦA CÂU CÓ 把

Dạng nghi vấn

Có 2 cách đặt câu hỏi với 把:

A) Với một trợ từ nghi vấn hoặc từ nghi vấn

Những trợ từ nghi vấn và từ nghi vấn có thể là 吗 (ma),谁 (shéi) và 哪儿 (nǎ’er) .v..v..

tiếng trungPINYINtiếng việt
你想把画挂在哪儿?nǐ xiǎng bǎ huà guà zài nǎ’er?Bạn muốn treo bức tranh ở đâu?
你把那个问题解决了吗?nǐ bǎ nàgè wèntí jiějuéle ma? Bạn đã giải quyết được vấn đề đó chưa?
她把钱借给谁了?tā bǎ qián jiè gěi shéile?Cô ấy đã cho ai vay tiền?
B) Dạng câu nghi vấn có-không
ví dụ 1ví dụ 2
你能不能把你的房间打扫干净? 你忘不忘把刚刚买的衣服放在房间里?
nǐ néng bùnéng bǎ nǐ de fángjiān dǎsǎo gānjìng?nǐ wàng bù wàng bǎ gānggang mǎi de yīfú fàng zài fángjiān lǐ?
Bạn có thể dọn phòng được không?Bạn quên cất bộ quần áo vừa mua vào phòng à?

Với cụm từ số lượng

Như đã đề cập trong các điểm chính, tân ngữ trong câu 把 phải xác định. Điều này bao gồm các từ chỉ số lượng theo sau 把.

Ví dụ:

Ví dụ 1ví dụ 2
我把那两件脏衣服洗干净了。 他把最后三块蛋糕吃完了。
wǒ bǎ nà liǎng jiàn zàng yīfú xǐ gānjìngle.tā bǎ zuìhòu sān kuài dàngāo chī wánliǎo.
Tôi đã giặt hai bộ quần áo bẩn đó.Anh ấy đã ăn hết ba miếng bánh cuối cùng.

Trong những câu này, các từ chỉ mức độ động từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

ví dụ 1ví dụ 2
把课文读一遍。 他把手机摔坏过三次。
bǎ kèwén dú yībiàn.tā bǎ shǒujī shuāi huàiguò sāncì.
Đọc lại văn bản một lần nữa.Anh ấy đã làm hỏng điện thoại của mình ba lần.

CHÚ THÍCH THÊM

Các động từ mô tả việc chủ ngữ đã làm hoặc cảm giác của chủ ngữ nhưng không thể diễn tả về điều đã xảy ra với tân ngữ thì không dùng như động từ đi sau 把.

Do đó không thể sử dụng những động từ sau:

  • 爱 (ài) – yêu
  • 喜欢 (xǐhuān) – thích
  • 了解 (liǎojiě) – hiểu
  • 恨 (hèn) – ghét
  • 听 (tīng) – nghe
  • 闻 (wén) – nghe
  • 像 (xiàng) – tương đồng
  • 知道 (zhīdào) – biết
  • 觉得 (juédé) – nghĩ
  • 是 (shì) – là
  • 回 (huí) – trả lại
  • ..v..v..

Các động từ như 看 kàn phải có bổ ngữ kết quả.

Không thể sử dụng các bổ ngữ tiềm năng trong câu 把 vì chúng mang tính giả định, trong khi 把 mô tả điều thực sự xảy ra.


BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu các bài học dưới đây của Flexi:


CÁC BÀI HỌC TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ


FAQs

Cấu trúc cơ bản của 把 là gì?

Cấu trúc câu với 把 (bǎ) chủ yếu theo cấu trúc chủ ngữ-tân ngữ-động từ với 把 (bǎ) đứng trước tân ngữ.

Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ + Cụm động từ

把 tập trung vào kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động  trong cụm động từ. Nó thể hiện sự thay đổi trạng thái của một đối tượng do hành động đó.

Ví dụ:

他把脏衣服放在床下面了。tā bǎ zāng yīfu fàng zài chuáng xiàmiàn le. | Anh ấy vứt quần áo bẩn dưới gầm giường.

我把她的生日忘了。 wǒ bǎ tā de shēngrì wàng le. | Tôi quên mất sinh nhật cô ấy.

把 trong tiếng Trung sử dụng như thế nào?

Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách. Sau đây là một số ví dụ.

把 (bǎ) với 2 tân ngữ:

Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ 1 + Động từ + Tân ngữ 2 (+ Trợ từ)

Tân ngữ 1 là tân ngữ được đưa ra trong khi Tân ngữ 2 nhận từ Tân ngữ 1.

他把礼物送给客人了。tā bǎ lǐwù sòng gěi kè rén le. | Anh ấy tặng quà cho khách khứa.

我把他介绍给我老板了。 wǒ bǎ tā jièshào gěi wǒ lǎobǎn le. | Tôi giới thiệu anh ấy với sếp tôi.

— —

把 với bổ ngữ kết quả:

把 (bǎ) và bổ ngữ kết quả tập trung vào kết quả của một hành động.

我把我的作业做完了。wǒ bǎ wǒ de zuòyè zuò wán le.| Tôi đã làm xong bài tập về nhà.

我把书看完了。 wǒ bǎ shū kàn wán le. | Tôi đã đọc xong cuốn sách.

— —

把 với các bổ sung định hướng:

Bổ ngữ xu hướng tập trung vào kết quả của một hành động bằng cách mô tả hướng của đối tượng.

我也把她请来了。wǒ yě bǎ tā qǐng lái le.| Tôi cũng mời cô ấy nữa.

我没有把那本书拿去。wǒ méiyǒu bǎ nà běn shū ná qù. | Tôi không lấy cuốn sách đó.

Các câu ví dụ với 把 là gì?

请把护照放在行李箱里了。 qǐng bǎ hùzhào fàng zài xíng li xiāng lǐ le.  | Vui lòng để hộ chiếu của bạn vào trong vali.

我们不要把这件事告诉她。wǒmen bú yào bǎ zhè jiàn shì gàosu tā.| Chúng tôi không muốn nói với cô ấy về chuyện này.

他把咖啡都喝完了。 tā bǎ kāfēi dōu hē wán le.| Anh ấy đã uống hết cà phê.

你把老师的名字读错了。nǐ bǎ lǎoshī de míngzi dú cuò le.| Bạn đọc sai tên giáo viên.

他把他的衣服带去。tā bǎ tā de yīfú dài qù. | Anh ấy lấy quần áo của mình.

Tôi có thể xem lại các bài học ngữ pháp trước đó ở đâu?

Bạn có thể xem lại các bài học ngữ pháp tiếng Trung ở nhiều cấp độ trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung .

Vì chúng tôi có rất nhiều bài học, mẹo hữu ích cho bạn:

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+F hoặc Cmd+F để tìm kiếm cụ thể một chủ điểm ngữ pháp.

加油!

Câu với 把 ở trình độ tiếng Trung nào?

Ngữ pháp câu 把 được coi là một cấu trúc phức tạp trong tiếng Trung.

Một cấu trúc bạn thường học khi bước vào trình độ B1 / HSK3.

Giáo viên LTL của tôi có dạy tôi ngữ pháp 把 không?

Đương nhiên rồi! Chúng tôi xây dựng chương trình học dựa trên HSK, với cách tiếp cận gần gũi hơn với cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc 把 tất nhiên cũng có trong các bài học.

Giáo viên của bạn sẽ dành thời gian giải thích như mọi điểm ngữ pháp khác, để đảm bảo bạn nắm vững kiến thức.

Nếu bạn chưa có giáo viên dạy tiếng Trung, hãy xem thêm các lớp học tiếng Trung của chúng tôi.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More