Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 来说

Hiểu cách sử dụng 来说 là điều cần thiết để diễn đạt quan điểm và phát biểu chung bằng tiếng Trung.

对 + Person + 来说 được dùng để truyền đạt quan điểm của một người cụ thể, trong khi 一般来说 đưa ra một nhận xét chung dựa trên quan sát.

SỬ DỤNG 对 + […] + 来说

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt quan điểm, ý kiến ​​hoặc cảm xúc từ góc nhìn của ai đó.

Nó tương đương với về phần…; với... trong tiếng Việt.

CẤU TRÚC

对 + Người/Vật/Con vật + 来说 + [Tuyên bố/Ý kiến]

➡️Nó chỉ ra sự liên quan hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó đến người hoặc nhóm được đề cập.

➡️ Thường sử dụng để chia sẻ ý kiến ​​chủ quan hoặc thảo luận về sự liên quan.

对我来说,这份工作很有挑战性。duì wǒ lái shuō , zhè fèn gōng zuò hěn yǒu tiāo zhàn xìng 。Với tôi, công việc này thực sự rất thử thách.
对孩子来说,健康比成绩重要。duì hái zǐ lái shuō , jiàn kāng bǐ chéng jì zhòng yào 。Đối với trẻ em, sức khỏe quan trọng hơn thành tích học tập.
对他来说,这是一件很难的事情。duì tā lái shuō , zhè shì yī jiàn hěn nán de shì qíng 。Đây là một điều khó khăn đối với anh ấy.
VÍ dụ khác:
对我来说,这个城市很适合居住。Duì wǒ lái shuō, zhège chéngshì hěn shìhé jūzhù.Với tôi, thành phố này là nơi tuyệt vời để sống.
对他来说,学习外语不是一件容易的事。Duì tā lái shuō, xuéxí wàiyǔ bú shì yí jiàn róngyì de shì.Học một ngoại ngữ không phải là điều dễ dàng đối với anh ấy.
对小明来说,数学是最有趣的科目。Duì Xiǎomíng lái shuō, shùxué shì zuì yǒuqù de kēmù.Đối với Tiểu Minh, toán học là môn học thú vị nhất.
对老师来说,每个学生的进步都很重要。Duì lǎoshī lái shuō, měi gè xuéshēng de jìnbù dōu hěn zhòngyào.Đối với giáo viên, sự tiến bộ của mỗi học sinh đều quan trọng.
对父母来说,孩子的安全比什么都重要。Duì fùmǔ lái shuō, háizi de ānquán bǐ shénme dōu zhòngyào.Đối với cha mẹ, sự an toàn của con cái quan trọng hơn bất cứ điều gì khác.
对运动员来说,每天坚持训练是必要的。Duì yùndòngyuán lái shuō, měitiān jiānchí xùnliàn shì bìyào de.Đối với các vận động viên, việc luyện tập mỗi ngày là cần thiết.
对猫来说,晒太阳是最舒服的事。Duì māo lái shuō, shài tàiyáng shì zuì shūfu de shì.Đối với mèo, tắm nắng là điều thoải mái nhất.
对我来说,音乐是生活中不可缺少的一部分。Duì wǒ lái shuō, yīnyuè shì shēnghuó zhōng bù kě quēshǎo de yí bùfèn.Với tôi, âm nhạc là một phần không thể thiếu của cuộc sống.
对一台旧电脑来说,运行新软件是很困难的。Duì yì tái jiù diànnǎo lái shuō, yùnxíng xīn ruǎnjiàn shì hěn kùnnán de.Thật khó để chạy phần mềm mới trên một máy tính cũ.

LƯU Ý || Mặc dù cấu trúc phổ biến nhất là “对 + Người + 来说”, chúng ta cũng có thể nói về động vật hoặc đồ vật vô tri bằng “对 + […]+ 来说”.

Xem các ví dụ trong bảng phía trên.

Nhưng hãy cẩn thận, cách dùng 对 + [vật vô tri] + 来说 có thể trở nên không tự nhiên trong một số văn cảnh vì vật vô tri không thường “có” ý kiến hay cảm giác.

SỬ DỤNG 一般来说

Cụm từ này được dùng để diễn đạt những câu có nghĩa chung hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Có nghĩa là nói chung/chung chung là…

CẤU TRÚC

一般来说 + [Câu khẳng định chung chung]

➡️Giới thiệu một nguyên tắc chung, chuẩn mực hoặc sự thật chung được quan sát.

➡️ Thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng.

一般来说,冬天的天气比较冷。yī bān lái shuō , dōng tiān de tiān qì bǐ jiào lěng 。Nói chung, thời tiết vào mùa đông thường lạnh hơn.
一般来说,中国菜的味道比较丰富。yī bān lái shuō , zhōng guó cài de wèi dào bǐ jiào fēng fù 。Nhìn chung, đồ ăn Trung Quốc có hương vị đậm đà hơn.
一般来说,学习语言需要长期的努力。yī bān lái shuō , xué xí yǔ yán xū yào cháng qī de nǔ lì 。Nói chung, việc học một ngôn ngữ đòi hỏi nỗ lực lâu dài.
Ví dụ khác:
一般来说,周末的交通比工作日更拥堵。Yībān lái shuō, zhōumò de jiāotōng bǐ gōngzuò rì gèng yōngdǔ.Nhìn chung, giao thông vào cuối tuần thường đông đúc hơn ngày thường.
一般来说,价格越高,质量越好。Yībān lái shuō, jiàgé yuè gāo, zhìliàng yuè hǎo.Nói chung, giá càng cao thì chất lượng càng tốt.
一般来说,老人比年轻人更喜欢传统音乐。Yībān lái shuō, lǎorén bǐ niánqīng rén gèng xǐhuān chuántǒng yīnyuè.Nhìn chung, người lớn tuổi thích nhạc truyền thống hơn người trẻ tuổi.
一般来说,多喝水对健康有好处。Yībān lái shuō, duō hē shuǐ duì jiànkāng yǒu hǎochù.Nói chung, uống nhiều nước rất tốt cho sức khỏe của bạn.
一般来说,春天的气温比较舒适。Yībān lái shuō, chūntiān de qìwēn bǐjiào shūshì.Nhìn chung, nhiệt độ vào mùa xuân dễ chịu hơn.
一般来说,汉字的笔画越少,越容易记住。Yībān lái shuō, Hànzì de bǐhuà yuè shǎo, yuè róngyì jìzhù.Nói chung, chữ Hán càng ít nét thì càng dễ nhớ.
一般来说,早起的人比晚起的人精力更充沛。Yībān lái shuō, zǎoqǐ de rén bǐ wǎnqǐ de rén jīnglì gèng chōngpèi.Nhìn chung, những người thức dậy sớm có nhiều năng lượng hơn những người thức dậy muộn.
一般来说,节假日的商品价格会上涨。Yībān lái shuō, jiéjiàrì de shāngpǐn jiàgé huì shàngzhǎng.Nói chung, giá cả hàng hóa sẽ tăng trong những ngày lễ.

Tóm lược các điểm khác biệt:

điểm chínhví dụ
对 + […]+ 来说Quan điểm của một cá nhân 对妈妈来说,健康最重要。
duì mā mā lái shuō, jiàn kāng zuì zhòng yào
Đối với người mẹ, sức khỏe là điều quan trọng nhất.
一般来说Những quan sát chung 一般来说,人们喜欢晴天。
yī bān lái shuō,rén mén xǐ huān qíng tiān
Nói chung, mọi người thích những ngày nắng.

SỬ DỤNG […] + 来说

Chúng ta vừa thấy sự tương đồng giữa 一般是 với “cách nói chung…”nói chung” trong tiếng Việt.

Chúng ta có thể diễn đạt những điều tương tự trong tiếng Trung bằng cách sử dụng […] + 来说.

CẤU TRÚC

Từ+ 来说

➡️ Từ: Từ đầu tiên thường mô tả phạm vi hoặc trọng tâm của câu. Nó có thể chỉ ra sự khái quát, so sánh hoặc thậm chí là mức độ chi tiết cụ thể.

➡️ 来说: Có nghĩa là nói về hoặc theo nghĩa đen, được sử dụng để giới thiệu quan điểm hoặc bối cảnh cho câu phát biểu.

Các cụm từ thông dụng và ý nghĩa

一般来说 (yībān lái shuō) – Nói chung, thông thường

Cụm từ này đưa ra quan điểm chung hoặc phổ biến áp dụng cho hầu hết mọi tình huống hoặc mọi người.

yī bān lái shuō, jiàn kāng yǐn shí shì bǎo chí shēn tǐ jiàn kāng de guān jiàn 。

一般来说,健康饮食是保持身体健康的关键。

Nói chung, chế độ ăn uống lành mạnh là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt.

总的来说 (zǒngde lái shuō) – Nói chung…;

Cụm từ này được dùng để tóm tắt hoặc đưa ra cái nhìn tổng thể về một cái gì đó. Khá tương đồng với nhìn chung.

zǒng de lái shuō, wǒ mén de gōng sī qù nián qǔ dé liǎo hěn hǎo de chéng jì 。

总的来说,我们的公司去年取得了很好的成绩。

Nhìn chung, công ty chúng tôi đã đạt được kết quả rất tốt vào năm ngoái.

相对来说 (xiāngduì lái shuō) – Tương đối mà nói…

Cụm từ này được dùng để so sánh, ám chỉ rằng câu nói này là đúng khi so sánh với các yếu tố hoặc tình huống khác.

xiāng duì lái shuō, běi fāng de dōng tiān bǐ nán fāng gēng lěng

相对来说,北方的冬天比南方更冷。

Tương đối mà nói, mùa đông ở phía bắc lạnh hơn ở phía nam.

严格来说 (yángé lái shuō) – Về mặt nguyên tắc; nói một cách chính xác…

Cụm từ này đưa ra góc nhìn chính xác hoặc kỹ thuật/nguyên tắc hơn về một tình huống, thường nhấn mạnh đến tính chính xác hoặc tính trang trọng.

yán gé lái shuō, zhè gè chǎn pǐn bù fú hé suǒ yǒu de ān quán biāo zhǔn 。

严格来说,这个产品不符合所有的安全标准。

Nói một cách chính xác thì sản phẩm này không đáp ứng được mọi tiêu chuẩn an toàn.

具体来说 (jùtǐ lái shuō) – Nói một cách cụ thể

Được sử dụng để đưa ra lời giải thích chi tiết hoặc cụ thể hơn cho một câu nói chung.

jù tǐ lái shuō , wǒ mén xū yào zài xià gè yuè wán chéng xiàng mù de dì yī jiē duàn 。

具体来说,我们需要在下个月完成项目的第一阶段。

Cụ thể, chúng ta cần hoàn thành giai đoạn đầu tiên của dự án trong tháng tới.

Lưu ý khi dùng:

Những cụm từ này thường được dùng để đưa ra ý kiến, khái quát hoặc làm rõ về một chủ đề nào đó, khiến chúng khá hữu ích trong cả các cuộc thảo luận thông thường và trang trọng.

Những cụm từ phổ biến nhất với 来说:

cụm từnghĩaví dụ
客观来说
kèguān lái shuō
Nói một cách khách quan客观来说,他的实力很强。
kè guān lái shuō, tā de shí lì hěn qiáng 。
Nói một cách khách quan thì anh ấy rất mạnh.
主观来说
zhǔguān lái shuō
Nói một cách chủ quan主观来说,我不太喜欢这个设计。
zhǔ guān lái shuō, wǒ bù tài xǐ huān zhè gè shè jì 。
Nói một cách chủ quan thì tôi không thực sự thích thiết kế này.
大体来说
dàtǐ lái shuō
Đại khái là大体来说,情况还算稳定。
zhǔ guān lái shuō, wǒ bù tài xǐ huān zhè gè shè jì 。
Đại khái là tình hình vẫn ổn định.
简单来说
jiǎndān lái shuō
Nói một cách đơn giản简单来说,我们需要更多的时间。
jiǎn dān lái shuō, wǒ mén xū yào gēng duō de shí jiān 。
Nói một cách đơn giản, chúng ta cần thêm thời gian.
Ví dụ khác:
cụm từcâu ví dụPinyinnghĩa
一般来说一般来说,年轻人更容易接受新技术。Yībān lái shuō, niánqīng rén gèng róngyì jiēshòu xīn jìshù.Nhìn chung, những người trẻ tuổi dễ tiếp thu công nghệ mới hơn.
一般来说一般来说,春天的天气比较温暖。Yībān lái shuō, chūntiān de tiānqì bǐjiào wēnnuǎn.Nói chung, thời tiết ấm hơn vào mùa xuân.
总的来说总的来说,这次会议取得了很大的成功。Zǒngde lái shuō, zhè cì huìyì qǔdé le hěn dà de chénggōng.Nhìn chung, hội nghị đã thành công tốt đẹp.
总的来说总的来说,这个城市的交通系统很完善。Zǒngde lái shuō, zhège chéngshì de jiāotōng xìtǒng hěn wánshàn.Nhìn chung, thành phố có hệ thống giao thông tuyệt vời.
相对来说相对来说,今年的雨季比往年短一些。Xiāngduì lái shuō, jīnnián de yǔjì bǐ wǎngnián duǎn yīxiē.Tương đối mà nói, mùa mưa năm nay ngắn hơn những năm trước.
相对来说相对来说,这款产品的价格更合理。Xiāngduì lái shuō, zhè kuǎn chǎnpǐn de jiàgé gèng hélǐ.So sánh tương đối thì giá của sản phẩm này hợp lý hơn.
严格来说严格来说,这不是一个正确的解决方案。Yángé lái shuō, zhè bù shì yī gè zhèngquè de jiějué fāng’àn.Nói một cách nghiêm túc thì đây không phải là giải pháp đúng đắn.
具体来说具体来说,我们需要提高产品的安全性能。Jùtǐ lái shuō, wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de ānquán xìngnéng.Cụ thể, chúng ta cần cải thiện hiệu suất an toàn của sản phẩm.


FAQs

Sự khác biệt giữa 来说 và 一般来说 là gì?

来说 được sử dụng để chỉ một góc nhìn (ví dụ: “theo góc nhìn của…”), trong khi 一般来说 có nghĩa là “nói chung” và thể hiện ý kiến ​​rộng rãi.

Làm thế nào để sử dụng 来说 trong một câu?

Ví dụ: 对中国人来说,春节很重要。 (Đối với người Trung Quốc, Tết Nguyên Đán rất quan trọng.)

一般来说 và 来说 có thể được sử dụng thay thế cho nhau không?

Không, 一般来说 đề cập đến các khẳng định chung, trong khi 来说 chỉ rõ một nhóm, tình huống hoặc khía cạnh cụ thể.

来说 trang trọng hay không trang trọng?

来说 thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung, nhưng 一般来说 mang tính trang trọng hơn một chút và thường xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo.

来说 có thể sử dụng cho các quan điểm cá nhân không?

Có, ví dụ: 对我来说,这部电影很好看。 (Đối với tôi, bộ phim này rất hay)

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?

Đương nhiên rồi!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, học theo lớp nhóm hoặc lớp cá nhân.

Xem thêm về chương trình của chúng tôi tại đây

Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận thêm về kế hoạch của bạn.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.