Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 的, 得 VÀ 地
Bạn có muốn đặt câu với “de”, nhưng không biết nên dùng trong loại câu nào không?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu khi nào nên sử dụng 的, 得, 地 và sự khác biệt giữa chúng.
DÙNG 的
Hán tự 的 được sử dụng để bổ ngữ cho danh từ và đại từ, có hai công dụng chính:
- Chỉ sự sở hữu
- Đưa ra miêu tả
Chỉ sự sở hữu
Trường hợp này tương tự như sở hữu cách trong tiếng Anh với dấu nháy đơn và chữ cái s (‘s). Nó cũng bổ nghĩa đại từ thành đại từ sở hữu.
Bằng cách này, bạn sẽ có thể nói “mẹ tôi”, “sách của anh ấy”, “con mèo của cô ấy”, “của bạn” v.v.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ/Đại từ + 的 + Danh từ
我的妈妈。
Mẹ tôi.你们的朋友。
Bạn tôi.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他是我的老师。 | tā shì wǒ de lǎoshī. | Anh ấy là thầy của tôi. |
你的老板很帅。 | nǐ de lǎobǎn hěn shuài. | Sếp của bạn đẹp trai quá. |
这是你的。 | zhè shì nǐ de. | Cái này là của bạn. |
Đưa ra miêu tả
Ở đây, 的 được đặt sau phần miêu tả và trước danh từ để chỉ mối quan hệ giữa phần miêu tả và danh từ.
Điều này không liên quan đến độ dài của mô tả.
Từ mô tả ở đây là từ bao quát cho tính từ, động từ và cụm từ; và chúng đã được làm nổi bật trong các ví dụ.
CẤU TRÚC
Miêu tả + 的 + Danh từ
浪漫的风景。
Phong cảnh lãng mạn.他喜欢买很贵的手机。
Anh ấy thích mua điện thoại đắt tiền.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他们有可爱的女儿。 | tāmen yǒu kě’ài de nǚ’ér. | Họ có một cô con gái đáng yêu. |
这是他给我的书。 | zhè shì tā gěi wǒ de shū. | Đây là cuốn sách anh ấy tặng tôi. |
去上海的火车已经开了。 | qù shànghǎi de huǒchē yǐjīng kāile. | Chuyến tàu đi Thượng Hải đã rời đi. |
她喜欢你写的书。 | tā xǐhuān nǐ xiě de shū. | Cô ấy thích những cuốn sách bạn viết. |
我们喜欢你昨天买的蛋糕。 | wǒmen xǐhuān nǐ zuótiān mǎi de dàngāo. | Chúng tôi thích chiếc bánh bạn mua hôm qua. |
SỬ DỤNG 得
得 được sử dụng với bổ ngữ. Có ba cách để sử dụng 得:
- Sau động từ và trước tính từ
- Sau động từ và trước kết quả.
- Sau động từ/tính từ và trước kết quả.
Sau động từ và trước tính từ
Trong loại câu này, tính từ (hoặc trạng từ) đóng vai trò đánh giá cách thức hoặc mức độ tốt mà ai đó đã thực hiện một hành động, do đó bạn đang đưa ra nhận xét về một hành động.
Bằng cách này, bạn có thể nói “nói tốt”, “lái xe nhanh”, v.v.. 得 phải đi trực tiếp sau động từ để lặp lại động từ, đặc biệt đối với những từ động từ-chủ ngữ.
CẤU TRÚC
Động từ + 得 + Tính từ/Phó từ
他说得很好。
Anh ấy nói rất hay.她说汉语说得很流利。
Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他开得很快。/ 他开车开得很快。 | tā kāi de hěn kuài. / Tā kāichē kāi de hěn kuài. | Anh ấy lái xe nhanh. |
我今天起得很早。 | wǒ jīntiān qǐ de hěn zǎo. | Hôm nay tôi dậy sớm. |
你跑得很快。 | nǐ pǎo de hěn kuài. | Bạn chạy rất nhanh. |
你吃得太少了。 | nǐ chī de tài shǎole. | Bạn đã ăn rất ít. |
你睡得好吗? | nǐ shuì de hǎo ma? | Bạn ngủ có ngon không? |
Sau động từ và trước kết quả
得 được dùng sau động từ để chỉ liệu kết quả nào đó có thể đạt được hay không. Nếu không đạt được kết quả thì 得 sẽ được thay thế bằng 不.
CẤU TRÚC
Động từ + 得 + Bổ ngữ cho kết quả
这里的零食我都吃得完。
Tôi có thể ăn hết tất cả đồ ăn vặt ở đây.我听得到。
Tôi có thể nghe được.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
你能看得见他看见的吗? | nǐ néng kàn dé jiàn tā kànjiàn de ma? | Bạn có thể thấy cái anh ấy đang nhìn thấy không? |
他能跑得快。 | tā néng pǎo de kuài. | Anh ấy có thể chạy nhanh. |
你洗得干净吗? | nǐ xǐ de gānjìng ma? | Bạn đã rửa sạch chưa? |
Sau động từ/tính từ và trước kết quả
Ở đây, 得 cho thấy kết quả là do động từ/tính từ gây ra.
Ở đây, 得 có chức năng giống như “quá…để” vì có nguyên nhân và kết quả. Nguyên nhân được nêu bật trong các ví dụ.
CẤU TRÚC
Động từ/ Tính từ + 得 + Kết quả
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
她欢喜得说不出来。 | tā huānxǐ de shuō bu chūlái. | Cô ấy vui mừng đến nỗi không nói nên lời. |
我冷得睡不着。 | wǒ lěng de shuì bùzháo. | Trời lạnh quá nên tôi không ngủ được. |
我男朋友生气得一句话也说不出来。 | wǒ nán péngyǒu shēngqì de yījù huà yě shuō bu chūlái. | Bạn trai tôi tức giận đến nỗi không nói được lời nào |
这件衣服是他洗得干净的。 | zhè jiàn yīfú shì tā xǐ de gānjìng de. | Chính ông là người đã giặt tấm vải này (và làm sạch nó). |
DÙNG 地
地 là dấu hiệu của trạng từ, có nghĩa là dùng sau các trạng từ bổ nghĩa và trước động từ.
Các trạng từ thường là tính từ. Tính từ được dùng để mô tả và nhấn mạnh cách ai đó hoặc vật gì đó thực hiện hành động.
Trong một số trường hợp, 地 tương đương với việc thêm “-ly” vào tính từ, tạo thành những từ như “thành thạo”, “nhanh chóng”, v.v.
CẤU TRÚC
Trạng từ bổ nghĩa + 地 + Động từ
他们很快地跑。
Họ chạy nhanh.她高兴地告诉我。
Cô ấy vui vẻ nói với tôi.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我们都在认真地学习。 | wǒmen dōu zài rènzhēn de xuéxí. | Tất cả chúng tôi đều đang học tập nghiêm túc. |
他自信地跟他们说话。 | tā zìxìn de gēn tāmen shuōhuà. | Anh ấy nói chuyện với họ một cách tự tin. |
她耐心地说明了。 | tā nàixīn de shuōmíng le. | Cô ấy kiên nhẫn giải thích. |
SO SÁNH
Ở đây, bạn sẽ xem xét 的, 得 và 地 cạnh nhau và so sánh cách sử dụng của từng từ.
Các ví dụ tương ứng với số bên dưới cách sử dụng để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng cấu trúc.
的 | 得 | 地 |
---|---|---|
的 đứng trước danh từ để thể hiện sự sở hữu và đưa ra mô tả. 1) Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ 2) Tính từ + 的 + Danh từ 3) Động từ + 的 + Danh từ 4) Cụm mô tả + 的 + Danh từ | 得 được sử dụng với bổ ngữ. 1) Động từ + 得 + Tính từ 2) Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả 3) Động từ/Tính từ + 得 + Kết quả | 地 dùng để miêu tả và nhấn mạnh cách thực hiện hành động. Trạng từ bổ nghĩa + 地 + Động từ |
1) 我的狗。 Chó của tôi. 2) 漂亮的衣服。Quần áo đẹp. 3) 吃的东西。Đồ để ăn. 4) 我喜欢的人。Người tôi thích. | 1) 开车开得很快。Lái xe nhanh. 2) 听得懂。(Nghe và) Hiểu. 3) 笑得停不下来 Không thể ngừng hiểu. | – 他们开心地讨论这部电影。Họ vui vẻ thảo luận về bộ phim. – 很快地跑。Chạy nhanh lên. – 高兴地跳。Vui vẻ nhảy nhót. |
FAQs
Cấu trúc câu của 的 là gì?
的 được dùng trước danh từ để chỉ sự sở hữu và mô tả. Danh từ trước 的 mô tả danh từ đứng sau 的. Dưới đây là các cấu trúc câu:
1) Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ
2) Tính từ + 的 + Danh từ
3) Động từ+ 的 + Danh từ
4) Các cụm miêu tả + 的 + Danh từ
Cấu trúc câu của 得 là gì?
得 được sử dụng với các bổ ngữ.Cấu trúc câu:
1) Động từ + 得 + Tính từ
2) Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả
3) Động từ/Tính từ + 得 + Kết quả
Cấu trúc câu của 地 là gì?
地 được dùng để mô tả và nhấn mạnh cách một hành động được thực hiện. Cấu trúc câu:
Trạng từ bổ nghĩa + 地 + Động từ
Các câu ví dụ với 的 là gì?
– 我的爸爸很高。
wǒ de bàba hěn gāo.
Bố tôi cao
– 这是我的。
zhè shì wǒ de.
Cái này là của tôi.
– 她喜欢那个红色的车。
tā xǐhuān nàgè hóngsè de chē.
Cô ấy thích ô tô màu đỏ.
Ví dụ với 得 là gì?
– 他们跑得很快。
tāmen pǎo de hěn kuài.
Họ chạy nhanh.
– 他很厉害,他学得很快。
tā hěn lìhài, tā xué de hěn kuài.
Anh ấy thật tuyệt vời, anh ấy học rất nhanh.
– 我玩得开心。
wǒ wán de kāixīn.
Tôi đã có rất nhiều niềm vui
Các câu ví dụ có 地 là gì?
– 她耐心地说明了。
tā nàixīn de shuōmíng le.
Cô ấy kiên nhẫn giải thích.
– 他自信地跟他们说话。
tā zìxìn de gēn tāmen shuōhuà.
Cô ấy tự tin nói chuyện với họ.
– 他们开心地讨论这部电影。
tāmen kāixīn de tǎolùn zhè bù diànyǐng.
Họ vui vẻ thảo luận về bộ phim.