Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

ĐỘNG TỪ LẶP LẠI TIẾNG TRUNG

Bạn có thể lặp lại một động từ để làm dịu giọng điệu hoặc thể hiện thái độ trong tiếng Trung.

Thủ pháp này gọi là lặp lai/trùng điệp.

Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản theo phong cách ngôn ngữ hằng ngày.

LẶP LẠI ĐỘNG TỪ VỚI CẤU TRÚC AA

Cấu trúc AA còn được biết đến là sự lặp lại của động từ một âm tiết, VD, 看看(kàn kàn).

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ + Động từ

Áp dụng sự lặp lại này trong lời nói hằng ngày hoặc bài viết có thể giúp bạn diễn đạt hành động nhanh chóng và ngắn gọn, đồng thời làm dịu bớt giọng điệu.

Ví dụ, cả hai câu này đều có nghĩa “Tôi sẽ đi hỏi cô ấy.”

我去问她 V.S 我去问问她
wǒ qù wèn(wèn) tā

Khi bạn nói câu nhân đôi từ , câu nghe có vẻ thân thiện hơn và cũng cho người khác biết rằng bạn sẽ cố gắng hỏi cô ấy.

Có thể thấy mẫu câu này diễn tả hành động là một nỗ lực.

cháng cháng wǒ zuò de cài

尝尝我做的菜!

Thử đồ tôi nấu đi!
wǒ kě yǐ mō mō nǐ de xiǎo gǒu ma

我可以摸摸你的小狗吗?

Tôi nựng cún của bạn được không?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
你能帮我找找手机吗?nǐ néng bāng wǒ zhǎo zhǎo shǒu jī maBạn giúp tôi tìm điện thoại được không?
你应该看看这篇文章。nǐ yīng gāi kàn kàn zhè piān wén zhāngBạn nên xem qua bài viết này.
快跟我讲讲怎么回事。kuài gēn wǒ jiǎng jiǎng zěnme huí shìKể với tôi chuyện gì đang xảy ra đi.
周末我们一起去公园走走吧!zhōu mò wǒ men yī qǐ qù gōng yuán zǒu zǒu baCuồi tuần này cùng đến công viên đi bộ nhé!

Vì động từ lặp lại có thể thay đổi giọng điệu của câu nên nó thường xuất hiện trong câu hỏi.

Có thể cho mọi người thấy thái độ lịch sự, NHƯNG, lưu ý rằng không phải động từ nào cũng lặp lại được.

Chỉ hầu hết các động từ hành động và một số ít động từ tâm lý có thể được lặp lại vì những cụm từ này được sử dụng thường xuyên. Không có quy tắc đặt ra nào cho động từ có thể được lặp lại.

LẶP LẠI ĐỘNG TỪ VỚI 一 (yī)

Một cách khác để lặp lại động từ là chèn thêm “一 (yī).”

Chức năng của cấu trúc này tương tự như cấu trúc AA.

Nó có thể làm dịu đi tâm trạng và tính nghiêm túc của câu hỏi. Nó cũng làm tăng thêm sự đa dạng cho cấu trúc câu.

Vì vậy, cố gắng sử dụng cấu trúc này để cách diễn đạt của bạn linh hoạt hơn.

CẤU TRÚC

Động từ + “一” + Động từ

wǒ xiǎng wén yī wén zhè duǒ huā

我想闻一闻这朵花。

Tôi muốn ngửi bông hoa này.
wǒ xiǎng kàn yī kàn chuāng wài de fēng jǐng

我想看一看窗外的风景。

Tôi muốn ngắm cảnh ngoài cửa sổ.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
你来尝一尝我做的饼干。nǐ lái cháng yī cháng wǒ zuò de bǐng gānBạn nếm thử bánh quy tôi làm đi.
我可以看一看你的书吗?wǒ kě yǐ kàn yī kàn nǐ de shū maTôi xem qua quyển sách của bạn được không?
我们找个时间聚一聚吧!wǒ men zhǎo gè shí jiān jù yī jù baHôm nào gặp nhau nhé!
你去问一问他们厕所在哪里。nǐ qù wèn yī wèn tā men cè suǒ zài nǎ lǐBạn đi hỏi họ nhà vệ sinh ở đâu đi
我们应该先试一试麦克风是否好用。wǒ men yīng gāi xiān shì yī shì mài kè fēng shì fǒu hǎo yòngChúng ta nên thử mic trước để xem nó có hoạt động không.

LẶP LẠI ĐỘNG TỪ VỚI ĐỘNG TỪ HAI ÂM TIẾT

Trong những trường hợp trước, chúng ta đã nhân đôi động từ một âm tiết, và biến đổi thành cấu trúc AA.

Tuy nhiên, đôi khi động từ hai âm tiết cũng được lặp lại.

Đây gọi là cấu trúc ABAB.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ ABAB + Tân ngữ

wǒ xiǎng xiān xiū xī xiū xī zài xiě zuò yè

我想先休息休息再写作业。

Tôi muốn nghỉ một lát rồi sau đó mới làm bài tập về nhà.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
请让我仔细考虑考虑。qǐng ràng wǒ zǎi xì kǎo lǜ kǎo lǜHãy để tôi nghĩ cẩn thận về chuyện đó.
我想要打扫打扫房间。wǒ xiǎng yào dǎ sǎo dǎ sǎo fáng jiānTôi muốn đi dọn phòng.
改天我们再商量商量这件
事。
gǎi tiān wǒ men zài shāng liàng shāng liàng zhè jiàn shìHôm khác chúng ta sẽ thảo luận về chuyện này.
老师让同学们分成小组讨论讨论这个问题lǎo shī ràng tóng xué men fèn chéng xiǎo zǔ tǎo lùn tǎo lùn zhè gè wèn tíCô giáo yêu cầu học sinh chia thành các nhóm nhỏ để thảo luận về vấn đề này.
你去打听打听发生了什么
事。
nǐ qù dǎ tīng dǎ tīng fā shēng le shí me shìBạn hãy đi và tìm hiểu xem chuyện gì đã xảy ra.

*Điều quan trọng cần lưu ý là chúng ta sử dụng mẫu “ABAB” cho động từ (có nghĩa là toàn bộ từ được lặp lại), và không phải cấu trúc “AABB” sử dụng cho tính từ (trong đó mỗi ký tự được lặp lại riêng lẻ).

TỔNG QUAN

Việc lặp lại động từ trong câu sẽ không làm thay đổi nghĩa của câu, nhưng chúng thực sự có thể làm cho câu trở nên sinh động hơn.

Ngoài ra, đừng quên rằng các động từ lặp lại được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.

  • Đối với cấu trúc AA | Chủ ngữ + Động từ + Động từ
  • Với “一” (yī) | Động từ + “一” + Động từ
  • Đối với động từ 2 âm tiết | Chủ ngữ + Động từ ABAB + Tân ngữ

Learn Mandarin with Flexi Classes

Book online classes with the best teachers in the industry.


FAQs

Cách dùng thủ pháp lặp lại động từ của tiếng Trung là gì?

Việc sử dụng động từ lặp lại trong tiếng Trung là để thay đổi giọng điệu hoặc thể hiện thái độ trong tiếng Quan Trung.

Bạn có thể sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản theo phong cách thông thường.

Mẫu AA trong tiếng Trung dùng như thế nào?

Mẫu AA được sử dụng để nói hoặc viết hàng ngày, điều này có thể giúp bạn diễn đạt một hành động nhanh chóng và ngắn gọn và giúp làm dịu đi giọng điệu.

Cấu trúc câu lặp lại với一 (yī) là gì?

Cấu trúc câu này có chức năng tương tự với cấu trúc AA.

Nó có thể làm cho bầu không khí và tính nghiêm túc của câu hỏi trở nên nhẹ nhàng hơn.

Nó cũng làm tăng thêm sự đa dạng cho cấu trúc câu.

Vì vậy, cố gắng sử dụng cấu trúc để cách diễn đạt của bạn linh hoạt hơn.

Cấu trúc câu là: Động từ + “一” +Động từ

Ví dụ:

我想闻一闻这朵花。| wǒ xiǎng wén yī wén zhè duǒ huā | Tôi muốn ngửi bông hoa này.

Có phải động từ nào trong tiếng Trung cũng lặp lại được không?

Không phải động từ nào cũng lặp lại được.

Chỉ có hầu hết các động từ hành động và một số ít động từ tâm lý có thể được lặp lại.

Không có quy tắc đặt ra nào về việc động từ nào có thể được lặp lại.

Với sự luyện tập và tiếp xúc, bạn sẽ biết được động từ nào thường được sử dụng.

Cấu trúc câu của mẫu AA trong tiếng Trung là gì?

Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Động từ + Động từ

Ví dụ:

周末我们一起去公园走走吧! | zhōu mò wǒ men yī qǐ qù gōng yuán zǒu zǒu ba | Chúng ta hãy đi dạo trong công viên vào cuối tuần này nhé!

Cấu trúc câu ABAB trong tiếng Trung là gì?

Trong các trường hợp trước, chúng ta nhân đôi các động từ một âm tiết và do đó biến thành cấu trúc AA

Tuy nhiên, đôi khi động từ hai âm tiết cũng được lặp lại.

Đây được gọi là cấu trúc ABAB.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Động từ ABAB + Tân ngữ

Ví dụ:

请让我仔细考虑考虑。| qǐng ràng wǒ zǎi xì kǎo lǜ kǎo lǜ | Hãy để tôi nghĩ kĩ về chuyện đó.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More