Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
TÍNH TỪ LẶP LẠI TRONG TIẾNG TRUNG
Tính từ lặp lại, hay còn gọi là “Sự trùng điệp tính từ trong tiếng Trung” đây là một trong những đặc điểm phổ biến nhất của ngữ pháp tiếng Trung.
Việc lặp lại các từ cụ thể có thể tăng cường cảm giác mô tả của một tính từ và làm dịu giọng điệu
TÍNH TỪ MỘT ÂM TIẾT (AA)
Nhân đôi tính từ thật đơn giản vì bạn chỉ cần lặp lại từ đó. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
CẤU TRÚC
Tính từ + Tính từ + 的 (+ Danh từ)
HOẶC trong đa số sách giáo khoa tiếng Trung, cấu trúc này được biết đến là công thức AA. Chúng tôi sẽ sử dụng kiểu câu này phổ biến hơn ở phần dưới đây:
CẤU TRÚC
A A + 的 (+ Danh từ)
Bằng cách này, bạn có thể nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
TÍNH TỪ HAI ÂM TIẾT (AABB)
Khi nói đến tính từ hai âm tiết, bạn cần lặp lại từng ký tự, còn được gọi là mẫu “AABB”.
Ví dụ, thay vì nói “漂亮(công thức AB), bạn có thể nói “漂漂亮亮(công thức AABB)”.
CẤU TRÚC
A A B B + 的 (+ Danh từ)
tính từ tiếng trung | nhân đôi tính từ | PINYIN | pinyin tính từ nhân đôi | tiếng việt |
---|---|---|---|---|
认真 | 认认真真 | rèn zhēn | rèn rèn zhēn zhēn | Nghiêm túc |
安静 | 安安静静 | ān jìng | ān ān jìng jìng | Yên lặng |
平安 | 平平安安 | píng ān | píng píng ān ān | An toàn |
Không giống như tính từ một âm tiết, không phải tất cả tính từ hai âm tiết đều có thể được nhân đôi và không có quy tắc ngữ pháp nào đằng sau nó.
Đây chỉ là vấn đề thói quen trong văn nói tiếng Trung.
Sau đây là một số ví dụ điển hình:
- 潮湿 ➡️ 潮潮湿湿 ❌
- cháo shī ➡️ cháo cháo shī shī
- Ẩm ướt
- 难过 ➡️ 难难过过 ❌
- nán guò ➡️ nán nán guò guò
- Buồn
- 精彩 ➡️ 精精彩彩❌
- jīng cǎi ➡️ jīng jīng cǎi cǎi
- Tuyệt vời
Chú ý đến điều này trong cuộc trò chuyện hàng ngày sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn! Nếu bạn chưa chắc chắn, tốt nhất là hỏi người bản ngữ.
MẸO HAY | Đừng bao giờ sợ mắc lỗi. Nếu bạn không chắc chắn, hãy thử áp dụng phương pháp AABB trong khi trò chuyện. Nếu sai, bạn bè sẽ chỉ cho bạn và bạn sẽ không mắc lại lỗi đó nữa. Để nói trôi chảy, bạn phải mắc lỗi trong quá trình nói và tự cười về chúng! Những trục trặc về ngôn ngữ thường tạo nên những câu chuyện khó quên sau nhiều năm.
TÍNH TỪ TRÙNG LẶP ĐƯỢC SỬ DỤNG NHƯ TRẠNG TỪ
Mặc dù tính từ lặp lại (AABB) chủ yếu vẫn là tính từ, đôi khi chúng đóng vai trò trạng từ trong câu.
CẤU TRÚC
A A B B + 地 + Động từ
TÍNH TỪ TRÙNG LẶP LẠI ĐÓNG VAI TRÒ VỊ NGỮ (ABAB)
Trường hợp vừa nhắc ở trên là khi tính từ trùng lặp đóng vài trò là động từ, tạo ra dạng ABAB. Cấu trúc tương ứng là:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + ABAB
LƯU Ý – Không cần phải thêm động từ vào câu vì tính từ trùng lặp đã được sử dụng như một động từ Ngoài ra, không cần “的” sau tính từ vì “的” nên được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Bây giờ chúng ta hãy xem thêm ví dụ:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我到外面走走,精神精神。 | wǒ dào wài miàn zǒu zǒu ,jīng shén jīng shén | Tôi ra ngoài để thư giãn. |
你可以喝杯可乐,凉快凉快。 | nǐ kě yǐ hē bēi kě lè ,liáng kuài liáng kuài | Bạn có thể uống Coca để giải nhiệt. |
放假了,你可以放松放松。 | fàng jiǎ le ,nǐ kě yǐ fàng sōng fàng sōng | Bạn có thể thư giãn và nghỉ ngơi trong suốt kỳ nghỉ. |
FAQs
Một số ví dụ về tính từ trùng lặp trong tiếng Trung là gì?
Ví dụ với tính từ một âm tiết (AA)
小猫的尾巴长长的。
xiǎo māo de wěi bā zhǎng zhǎng de
Mèo con có đuôi dài.
公交车行驶得慢慢的。
gōng jiāo chē háng shǐ dé màn màn de
Xe buýt di chuyển chậm rãi.
Ví dụ với tính từ hai âm tiết (AABB)
高兴➡️高高兴兴
gāo xìng ➡️gāo gāo xìng xìng
vui
简单➡️简简单单
jiǎn dān ➡️jiǎn jiǎn dān dān
đơn giản
Ví dụ với tính từ trùng lặp được sử dụng như trạng từ (AABB)
她打扮得漂漂亮亮地出门了。
tā dǎ bàn dé piāo piāo liàng liàng dì chū mén le
Cô ấy mặc đẹp ra ngoài.
她高高兴兴地唱着歌。
tā gāo gāo xìng xìng dì chàng zhe gē
Cô ấy vui vẻ hát.
Ví dụ với tính từ trùng lặp được sử dụng làm vị ngữ (ABAB)
我到外面走走,精神精神。
wǒ dào wài miàn zǒu zǒu ,jīng shén jīng shén
Tôi ra ngoài để thư giãn.
放假了,你可以放松放松。
fàng jiǎ le ,nǐ kě yǐ fàng sōng fàng sōng
Bạn có thể thư giãn và nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ.
Làm thế nào để nói “lặp lại tính từ” trong tiếng Trung?
Không có từ ngữ chính xác nào có thể dịch hoàn toàn nghĩa của “tính từ lặp lại tiếng Trung”, nhưng có thể tạm dịch là “重叠词” (chóngdiécí)
Cấu trúc tính từ trùng lặp là gì?
Có 4 cấu trúc khác nhau :
Tính từ một âm tiết (AA)
Tính từ + Tính từ + 的 (+ Danh từ)
Nó cho phép nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
Tính từ hai âm tiết (AABB)
A A B B + 的 (+ Danh từ)
Lưu ý: một số tính từ hai âm tiết không thể lặp lại.
Các tính từ trùng lặp được sử dụng như trạng từ (AABB)
A A B B + 地 + Động từ
Các tính từ trùng lặp được sử dụng làm vị ngữ (ABAB)
Chủ ngữ + A B A B
LƯU Ý – Không cần phải thêm động từ vào câu vì tính từ trùng lặp đã được dùng như một động từ.
Tính từ trùng lặp trong tiếng Trung tương ứng với trình độ HSK nào?
Tính từ trùng lặp trong tiếng Trung được coi là khái niệm khó hiểu và khó nhớ, vì vậy bạn sẽ học nó ở trình độ trung cấp.
Bạn thường học nó ở trình độ A2-B1/HSK3.
Tôi có thể xem lại các bài học ngữ pháp tiếng Trung trước đây ở đâu?
Bạn có thể ôn tập lại vô số bài học ngữ pháp tiếng Trung trên Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Làm thế nào để đăng ký lớp học tiếng Trung với LTL?
Nếu bạn muốn tham gia các lớp học trực tuyến và linh hoạt thời gian học, chủ đề học với giáo viên bản ngữ chuyên nghiệp, bạn có thể chọn một chương trình và đăng ký ở đây.
Chúng tôi thậm chí còn tặng 7 ngày dùng thử miễn phí.