Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 1

Grammar Point Pattern Example
Sử dụng 吗 cho câu hỏi Câu+ 吗? 你是老师
Dùng 呢 cho câu “còn…?” Câu trả lời + Chủ ngữ + 呢 ? 我想喝咖啡,你
Sử dụng 吧 biểu thị sự gợi ý Gợi ý + 吧 咱们去吃饭
Sự khác biệt giữa 不 và 没 Subject + 不 / 没 + Verb 不/没吃早饭。
Cách nói "hoặc" với 还是 hay 或者 Lựa chọn 1+ 还是 / 或者 + Lựa chọn 2 你想喝咖啡还是喝茶 ?
Cách viết ngày, tháng, năm trong tiếng Trung 0000年 00月 00日 2024年 12月 25日
Lượng từ Tiếng Trung Number + Measure Word + Noun 我买了三苹果。
Hướng dẫn về Số đếm Tiếng Trung - 一二三
太 diễn đạt mức độ cao Chủ ngữ + 太 +Tính từ + 了 胖了。
Thể phủ định tiếng trung 不 不 + Tính từ/ Động từ 今天天气真好。
Cấu trúc câu cơ bản S + V + O 小李苹果
Nói “ngắn gọn” với 一下 S + Động từ + 一下 我休息一下

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More