Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 2

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Sử dụng các trợ từ 的, 得 và 地 - 你跑很快。
Diễn đạt “khi” với 的时候 & 时 Chủ ngữ + Động từ / Tính từ+ 的时候 我小的时候去过北京。
Trải nghiệm trong quá khứ với 过 Chủ ngữ. + Động từ + 过 (+ Tân ngữ) 他们学中文。
"Trước khi" và "Sau khi" với 以前 và 以后 以前 + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 以前我很喜欢游泳。
Diễn đạt sự khó khăn với 难 Chủ ngữ + (很)难 + Động từ 日语很学。
Cách nói "Không hiểu" với 不懂 Chủ ngữ+ 不懂 (+ danh từ) 我不懂
"Một chút" với 有点儿 và 一点儿 Chủ ngữ + 有点儿 + Tính từ 有点儿累。
Cách dùng diễn đạt "một nửa" 半 + Lượng từ + Danh từ 块蛋糕
Cách dùng 只 để diễn đạt "chỉ" Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ 吃了一个苹果。
Phân biệt giữa 可是 và 但是 Câu trần thuật + 可是 / 但是 + Câu trần thuật tương phản 虽然我很想参加,可是我太忙了。
Diễn đạt "Mọi thứ" với 什么 + 都/也 Chủ đề (+ Chủ ngữ.) + 什么都 / 也 + Động từ/ Tính từ 什么都相信。
Cách dùng 又 Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2 他 又 高 又 壮

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More