Sử dụng các trợ từ 的, 得 và 地
|
- |
你跑得很快。 |
Diễn đạt “khi” với 的时候 & 时
|
Chủ ngữ + Động từ / Tính từ+ 的时候 |
我小的时候去过北京。 |
Trải nghiệm trong quá khứ với 过
|
Chủ ngữ. + Động từ + 过 (+ Tân ngữ) |
他们学过中文。 |
"Trước khi" và "Sau khi" với 以前 và 以后
|
以前 + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ |
以前我很喜欢游泳。 |
Diễn đạt sự khó khăn với 难
|
Chủ ngữ + (很)难 + Động từ |
日语很难学。 |
Cách nói "Không hiểu" với 不懂
|
Chủ ngữ+ 不懂 (+ danh từ) |
我不懂 |
"Một chút" với 有点儿 và 一点儿
|
Chủ ngữ + 有点儿 + Tính từ |
我有点儿累。 |
Cách dùng diễn đạt "một nửa"
|
半 + Lượng từ + Danh từ |
半块蛋糕 |
Cách dùng 只 để diễn đạt "chỉ"
|
Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ |
我只吃了一个苹果。 |
Phân biệt giữa 可是 và 但是
|
Câu trần thuật + 可是 / 但是 + Câu trần thuật tương phản |
虽然我很想参加,可是我太忙了。 |
Diễn đạt "Mọi thứ" với 什么 + 都/也
|
Chủ đề (+ Chủ ngữ.) + 什么都 / 也 + Động từ/ Tính từ |
她什么都相信。 |
Cách dùng 又
|
Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2 |
他 又 高 又 壮 |