Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
HSK 2
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Cách dùng 差不多 | 差不多 + Tính từ/Động từ | 他们差不多高。 |
Cách dùng 死了 | Tính từ / Động từ + 死了 | 我要笑死了! |
Cách dùng 才 | Chủ ngữ + Thời gian+ 才 + Động từ | 她今天才开始复习明早的考试。 |
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Cách dùng 差不多 | 差不多 + Tính từ/Động từ | 他们差不多高。 |
Cách dùng 死了 | Tính từ / Động từ + 死了 | 我要笑死了! |
Cách dùng 才 | Chủ ngữ + Thời gian+ 才 + Động từ | 她今天才开始复习明早的考试。 |
This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
Learn More