Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 2

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Cách dùng 差不多 差不多 + Tính từ/Động từ 他们差不多高。
Cách dùng 死了 Tính từ / Động từ + 死了 我要笑死了
Cách dùng 才 Chủ ngữ + Thời gian+ 才 + Động từ 她今天开始复习明早的考试。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.