
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
HSK 5
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Diễn đạt "gần như" với 差点 | Chủ ngữ + 差点 (就) + Vị ngữ + (了) | 我差点就赢了。 |
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Diễn đạt "gần như" với 差点 | Chủ ngữ + 差点 (就) + Vị ngữ + (了) | 我差点就赢了。 |
This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
Learn More