Vietnamese Grammar Bank

A1

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Plurals in Vietnamese Những / Các + counter + singular noun Các tấm ảnh cũ kỹ 
Similarities in Vietnamese Noun 1 + giống như + Noun 2  Sách này giống như sách kia
Prepositions in Vietnamese Subject + ở (to be) + prepositions + object Bếp ở sau phòng khách
Giving directions in Vietnamese Làm sao + đi đến + destination?  Làm sao đi đến bệnh viện? 
Continuous tense in Vietnamese Subject + đang + verb + (time adverb) Tôi đang ăn cơm bây giờ
Future tense in Vietnamese Subject + will + verb + (future time adverb) Tôi sẽ ăn cơm ngày mai.
Past simple tense in Vietnamese Subject + đã + verb + (past tense time adverb) Tôi đã đi học hôm qua
Present tense in Vietnamese Subject + Verb + (present time adverb) Tôi ăn cơm mỗi ngày
Expressing as soon as in Vietnamese Ngay khi + clause A, clause B  Ngay khi thấy ăn trộm, tôi báo cảnh sát lập tức!
Making requests in Vietnamese Subject + vui lòng + verb + ạ!  Anh vui lòng không hút thuốc ở đây !
Expressing "very" in Vietnamese (degree adverbs) Rất + adjective! Rất nóng! Rất lạnh! 
Should and shouldn't in Vietnamese Subject + nên + verb Tôi nên đi học

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More