14 Cách Tuyệt Vời Để Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung 🎉

Làm thế nào để nói Chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung? Hầu hết các blog sẽ dạy bạn câu phổ biến 新年快乐, nhưng như thường lệ, chúng mình muốn đi xa hơn một chút và dạy bạn cách người bản xứ thực sự nói!

Hãy sẵn sàng đón chàonăm mới cùng chúng mình nhé!

chúc mừng năm mới bằng tiếng trung

Bạn sẽ mặc những bộ quần áo màu đỏ, bật nắp chai sâm panh rộn ràng, và như truyền thống, trao nhau những lời chúc mừng năm mới.

Trước hết, cần làm rõ rằng ở Trung Quốc có hai lễ mừng năm mới khác nhau: thứ nhất là “Lễ Hội Mùa Xuân” 春节 (chūnjié), thường diễn ra trong khoảng hai tuần cuối tháng Một và hai tuần đầu tháng Hai.

Lễ hội năm mới thứ hai là ngày 1 tháng 1 mà cả thế giới đều kỷ niệm, được gọi là 元旦 (yuán dàn) trong tiếng Trung.

Tuy nhiên, có một thuật ngữ có thể dùng cho cả hai sự kiện: 新年 (xīn nián), có nghĩa là “Năm mới.”

Để chuẩn bị tốt nhất, bạn cần học cách chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung! Và hãy nhớ rằng, có rất nhiều cách để làm điều này.

Nhưng đây cũng là một cơ hội tuyệt vời để học thêm từ vựng tiếng Trung mới.

Vậy chúng ta hãy bắt đầu từ những điều cơ bản nhất thôi nào…

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung | Cách Phổ Biến Nhất

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung | Chúc Mừng Lễ Hội Mùa Xuân

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung | Cung Hỷ Phát Tài

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung | Những Cách Chúc Mừng Tinh Tế Hơn

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung | FAQs

Chúc Mừng Năm Mới Trong Tiếng Trung – Cách Phổ Biến Nhất

chúc mừng năm mới bằng tiếng trung
Chúc Mừng Năm Mới Trong Tiếng Trung: 新年快乐

Đây có lẽ là cách dễ nhất và sát nghĩa nhất để chúc bạn bè của bạn “Chúc Mừng Năm Mới”:

Chữ Hán: 新年快乐

Phiên âm: xīnnián kuàilè

Ý nghĩa: 新年 có nghĩa là “Năm Mới” và 快乐 nghĩa là “Vui Vẻ” hay “Hạnh Phúc”.

Cụm từ này được sử dụng cả trong dịp Tết Nguyên Đán và vào ngày 1 tháng 1 khi bắt đầu năm mới dương lịch.

Nhưng nếu chỉ học mỗi cách chúc mừng này, chúng ta mới chỉ chạm đến bề nổi của tảng băng chìm…

Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều lời chúc mừng năm mới khác…

Chúc Mừng Lễ Hội Mùa Xuân Trong Tiếng Trung

chúc mừng lễ hội mùa xuân bằng tiếng trung
Chúc Mừng Lễ Hội Mùa Xuân Trong Tiếng Trung: 春节快乐

Đây cũng là một cách rất sát nghĩa để chúc bạn bè của bạn Chúc Mừng Lễ Hội Mùa Xuân:

Chữ Hán: 春节快乐

Phiên âm: chūnjié kuàilè

Ý nghĩa: 春节 có nghĩa là “Lễ Hội Mùa Xuân” và 快乐 nghĩa là “Vui Vẻ” hay “Hạnh Phúc”. Vậy nên, Chúc Mừng Lễ Hội Mùa Xuân!

Khác với xīnnián kuàilè, cụm từ chūnjié kuàilè chỉ được sử dụng cho Tết Nguyên Đán hoặc Lễ Hội Mùa Xuân, chứ không dùng trong dịp Năm Mới Dương Lịch.

Trong các bản dịch, cụm từ này thường được dịch là “Tết Nguyên Đán” vì chúng ta ít khi gọi nó là Lễ Hội Mùa Xuân.

Chúc Hạnh Phúc và Phát Tài Trong Năm Mới

phát tài bằng tiếng trung
Chúc Hạnh Phúc và Phát Tài Trong Năm Mới: 恭喜发财

Chữ Hán: 恭喜发财

Phiên âm: gōngxǐ fācái

Ý nghĩa: Chúc hạnh phúc và phát tài trong năm mới.

Lời chúc này khá khó để dịch ngắn gọn sang tiếng Việt.

恭喜 có nghĩa là chúc mừng và 发财 có nghĩa là phát tài hoặc thịnh vượng.

Cụm từ này là một lời chúc phúc cho sự thịnh vượng và giàu có trong năm mới và được sử dụng rộng rãi khắp Trung Quốc. Nhưng ở miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là các khu vực nói tiếng Quảng Đông, nó còn được sử dụng như một lời chào mừng chung trong dịp Tết Nguyên Đán.

Đây là lý do vì sao trong tiếng Việt, cụm từ này thường được viết và đọc là Cung Hỷ Phát Tài theo cách phát âm tiếng Quảng Đông.

Hãy nhớ đừng cắt tóc sau Tết Nguyên Đán, vì từ “tóc” trong tiếng Trung sử dụng cùng ký tự với 发 trong 发财 (phát tài).

Người ta tin rằng cắt hoặc gội đầu trong năm mới có thể sẽ làm mất đi một phần sự thịnh vượng của bạn.

NÂNG CẤP – Những Cách Khác Để Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung

Tại sao bạn không thử những cách chúc mừng năm mới tinh tế và cá nhân hóa hơn với những lời chúc dưới đây!

Dưới đây là danh sách 10 cách để chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung:

1. Những lời chúc tốt đẹp nhất

Chữ Hán: 祝新年快乐,并致以良好的祝福。

Phiên âm: zhù xīnnián kuàilè, bìng zhì yǐ liánghǎo de zhùfú.

Ý nghĩa: Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới!

2. Chúc Sức Khỏe và May Mắn

Chữ Hán: 祝你在新的一年里身体健康,多福多寿。

Phiên âm: zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ shēntǐ jiànkāng, duō fú duō shòu

Ý nghĩa: Chúc sức khỏe dồi dào và có thật nhiều may mắn trong năm mới!

3. Chúc May Mắn, Hạnh Phúc và Niềm Vui

Chữ Hán: 恭祝新年吉祥,幸福和欢乐与你同在。

Phiên âm: gōng zhù xīnnián jíxiáng, xìngfú hé huānlè yǔ nǐ tóng zài.

Ý nghĩa: Chúc bạn luôn gặp may mắn, có nhiều hạnh phúc và niềm vui trong năm mới!

4. Chúc Sức Khỏe và Sự Nghiệp Thành Công

chúc sức khỏe bằng tiếng trung

Chữ Hán: 恭贺新禧,祝身体健康、事业发达

Phiên âm: gōnghè xīnxǐ, zhù shēntǐ jiànkāng, shìyè fādá

Ý nghĩa: Chúc mừng năm mới luôn dồi dào sức khỏe và sự nghiệp thành công.

5. Lời Chúc Tốt Nhất Đến Gia Đình Bạn

Chữ Hán: 请接受我对你及你全家的美好祝福,祝你们新年快乐。

Phiên âm: qǐng jiēshòu wǒmen duì nǐ jí nǐ quánjiā dì měihǎo zhùfú, zhù nǐmen xīnnián kuàilè.

Ý nghĩa: Xin hãy nhận lời chúc tốt đẹp nhất của mình cho bạn và gia đình. Chúc mọi người năm mới hạnh phúc!

6. Chúc Niềm Vui và Hạnh Phúc

Chữ Hán: 愿快乐幸福永伴你左右。

Phiên âm: yuàn kuàilè xìngfú yǒng bàn nǐ zuǒyòu.

Ý nghĩa: Mong niềm vui và hạnh phúc luôn đồng hành cùng bạn.

7. Hy Vọng Sớm Được Gặp Lại Nhau

chúc mừng năm mới bằng tiếng trung

Chữ Hán: 在这特殊的日子,向你致以新年的祝福,希望不久我们能相聚在一起。

Phiên âm: zài zhè tèshū de rìzi, xiàng nǐ zhì yǐ xīnnián de zhùfú, xīwàng bùjiǔ wǒmen néng xiāngjù zài yīqǐ.

Ý nghĩa: Vào ngày đặc biệt này, tôi gửi đến bạn lời chúc năm mới và hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm được gặp lại nhau.

8. Chúc Tất Cả Ước Mơ Đều Thành Hiện Thực

Chữ Hán: 愿你所有的新年想都成真!

Phiên âm: yuàn nǐ suǒyǒu de xīnnián xiǎng dōu chéng zhēn!

Ý nghĩa: Chúc tất cả những điều bạn mong muốn trong năm mới sẽ trở thành hiện thực!

9. Chúc Năm Mới Tuyệt Vời

Chữ Hán: 愿你度过最美好的新年!

Phiên âm: yuàn nǐ dùguò zuì měihǎo de xīnnián!

Ý nghĩa: Chúc bạn có một năm mới tuyệt vời!

10. Chúc Năm Mới Tỏa Sáng Rực Rỡ và Huy Hoàng

Chữ Hán: 愿你的新年光彩夺目,愿你的新年灿烂辉煌!佳节快乐!

Phiên âm: yuàn nǐ de xīnnián guāngcǎi duómù, yuàn nǐ de xīnnián cànlàn huīhuáng! Jiājié kuàilè!

Ý nghĩa: Mong năm mới của bạn tỏa sáng rực rỡ, một năm mới huy hoàng! Chúc bạn một mùa lễ vui vẻ!

Như chúng ta đã thấy, các lời chúc năm mới bằng tiếng Trung thường liên quan đến các khái niệm như may mắn, sức khỏe, trường thọ và thành công.

Vậy bạn còn chờ gì nữa?!

Bạn có thể nâng tầm và không chỉ dừng lại ở câu chúc 新年快乐 nữa rồi!

Bạn có biết thêm cách nào để chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung không?

Hãy để lại bình luận bên dưới!


Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Trung || FAQ

Khi nào là Tết Nguyên Đán?

Tết Nguyên Đán thường rơi vào tháng Hai, mặc dù trong một số trường hợp hiếm, nó có thể rơi vào cuối tháng Một hoặc đầu tháng Ba.

Về ngày cụ thể, trong vài năm tới sẽ là:

2024 – Thứ bảy, ngày 10 tháng 2 – Thứ ba, ngày 13 tháng 2

2025 – Thứ tư, ngày 29 tháng 1 – Thứ ba, ngày 4 tháng 2

2026 – Thứ ba, ngày 17 tháng 2 – Thứ hai, ngày 23 tháng 2

Tết Nguyên Đán là gì?

Tết Nguyên Đán là lễ kỷ niệm bắt đầu năm mới theo lịch Âm.

Lễ hội này thường được gọi là Lễ Hội Mùa Xuân ở Trung Quốc.

Tết Nguyên Đán có phải là kỳ nghỉ lớn nhất ở Trung Quốc không?

Đúng .

Trung Quốc không kỷ niệm Giáng Sinh, và mặc dù Tuần lễ Quốc Khánh (ngày 1-7 tháng 10) lớn, nhưng thường được kỷ niệm nhiều hơn qua việc đi du lịch.

Tết Nguyên Đán thường là thời gian gia đình được sum họp nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào khác trong năm, đặc biệt là nếu họ sống xa nhau.

恭喜发财 có nghĩa là gì?

“Chúc hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới.”

Cách nói “Năm Mới” trong tiếng Trung như thế nào?

新年 (xīn nián) là “Năm Mới” trong tiếng Trung.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *