Bài kiểm tra trình độ HSK 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ KỸ NĂNG ĐỌC TRÌNH ĐỘ HSK 3

Bạn có tự tin thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bạn bằng tiếng Trung? Bài kiểm tra trình độ HSK3 miễn phí của Flexi Classes sẽ đánh giá khả năng giao tiếp của bạn trong nhiều tình huống xã hội khác nhau và phức tạp hơn. Hãy cùng xem bạn đã sẵn sàng để bắt đầu một chặng đường mới trong hành trình học tiếng Quan Thoại của mình chưa nhé.

Chào mừng bạn đến với Bài kiểm tra trình độ HSK 3! Vui lòng nhập Tên và Email của bạn để bắt đầu.

First Name
Email

Phần 1. Từ vựng
(Câu hỏi 1 - 10)

Chọn đáp án đúng.

1. 

A: 你喜欢看什么类型的书?
B: ____________ 。

2. 

A: 你今天穿的衣服很漂亮。
B: 谢谢。____________!

3. 

我们一年中最喜欢的 __________ 是夏天,因为我们可以一起旅行。

4. 

A: 你假期有什么计划?
B: ___________。

5. 

李先生的 _____ 很有趣。他为什么这么认为?

6. 

今天太阳好大,在外面干活感觉 __________ 啊。

7. 

A:  你觉得学习汉语难吗?

B: __________ 。

8. 

他这个人很 ________,喜欢跟人交流,经常参加各种社交活动。

9. 

这种药对治疗感冒很 ________。你应该拿一些。

10. 

A: 你打算什么时候去旅行?
B: 我打算 __________.

Phần 2. Ngữ pháp
(Câu hỏi 11 - 20)

Chọn đáp án đúng.

11. 

你吃 ________ 饭了吗?

12. 

他们 __________ 在孩子醒来之前做饭。

13. 

Chọn vị trí đúng của 应该.
我们  乘  出租车  去博物馆。

14. 

A: 新员工不应该先做什么?

B: _____。

15. 

这家店的菜 ________ 好吃,________ 很便宜。

16. 

Chọn vị trí đúng của 一下.

老师①刚才②讲了③这个问题。  

17. 

Chọn vị trí đúng của 才.

都跑了①一个小时了②,你怎么③跑了这么点儿距离?

18. 

Chọn vị trí đúng của 再.

劳驾,①麻烦您②确认③一下地址。

19. 

A: 你知道怎么去火车站吗?

B: ________,我可以告诉你。

20. 

Chọn vị trí đúng của 把.

① 这次长途旅行 ② 我累坏了,腰酸背痛,腿脚发麻,真想 ③ 好好睡一觉。

Phần 3. Đọc hiểu
(Câu hỏi 21 - 25)

Đọc. Xác định các câu sau là ĐÚNG hay SAI.

周末,小明和家人一起去郊外游玩。他们早上八点出发,开车大约一个小时到达了目的地。到了郊外,小明看到了很多树木、花草和小动物。他高兴地跑来跑去,一会儿追着蝴蝶,一会儿观察蚂蚁搬家。小明的爸爸妈妈则拿出相机,拍下了许多美丽的风景照片。中午,他们找了一块草地,铺上野餐垫,开始吃午饭。他们带了三明治、水果、果汁和一些零食。大家一边吃一边聊天,十分开心。吃完午饭,小明和爸爸一起去爬山。山路有点陡峭,但是小明很勇敢,坚持爬到山顶。从山顶往下看,风景非常壮观,小明感到非常自豪。下午四点,他们开始收拾东西准备回家。虽然有些累,但是大家都玩得很开心。小明说,下次还要再来这里玩。

21. 

小明和家人是早上九点到达目的地的。

22. 

小明在郊外看到了很多小动物。

23. 

他们中午吃了米饭和蔬菜。

24. 

小明和妈妈一起去爬山了。

25. 

小明觉得爬山很有趣。