Bài kiểm tra trình độ HSK 5

KIỂM TRA TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ KỸ NĂNG ĐỌC TRÌNH ĐỘ HSK 4

Bạn đã có đủ vốn tiếng Trung để hiểu văn học Trung Quốc, báo chí và một số bài báo học thuật chưa? Bài kiểm tra HSK5 miễn phí của Flexi Classes sẽ đánh giá khả năng hiểu các văn bản có độ khó và phức tạp cao. Hãy cùng xem bạn đã sẵn sàng cho khóa học tiếng Trung nâng cao chưa nhé!

Chào mừng bạn đến với Bài kiểm tra trình độ HSK 5! Vui lòng nhập Tên và Email của bạn để bắt đầu.

First Name
Email

Phần 1. Từ vựng
(Câu hỏi 1 - 10)

Chọn đáp án đúng.

1. 

A: 这个长假您有什么计划吗?
B: ____________。

2. 

他的相声表演非常有___,大家都笑得前仰后合。

3. 

这个项目的___超支了,我们需要重新评估。

4. 

她对这件事情感到很___,不知道该怎么办。

5. 

他总是___,担心一些根本不会发生的事情。

6. 

 他的行为举止很 __________,给别人留下了很好的印象。

7. 

这件事情的真相___,很难弄清楚。

8. 

这场音乐会的气氛非常___,大家都跟着节奏舞动起来了。

9. 

A: 你最近怎么闷闷不乐的?
B: __________ 。

10. 

A: 我对这份工作没什么信心。
B: __________ 。

Phần 2. Ngữ pháp
(Câu hỏi 11 - 20)

Chọn đáp án đúng.

11. 

只要你努力学习,___ 能取得好成绩。

12. 

____ 他这次考试没有考好,____ 他并没有灰心,____ 他相信只要继续努力,就一定能取得进步。

13. 

他工作太忙了,我 _____ 跟他联系不上,_____不知道他现在怎么样了。

14. 

选择“令”字的正确位置。  

闷热  的环境 人感到不适 ,几乎无法呼吸。

15. 

选择“派”字的正确位置。

经理  我   去昆明考察 ③ 市场。

16. 

他看到超市正在打折促销,飞快地____超市跑去,生怕错过这个好机会。

17. 

他对游戏的痴迷程度令人咋舌,______熬夜,______拖到最后一刻才肯写作业。

18. 

时间紧迫的情况下,与其慌忙赶火车,______搭乘飞机,更为便捷。

19. 

鉴于目前的市场竞争态势,对于我们公司来说,____选择A计划,不如选择B计划更有利于我们的发展。

20. 

大家都__________她不会来参加这次重要的会议,结果她竟然出现了。

Phần 3. Đọc hiểu
(Câu hỏi 21 - 25)

Đọc. Xác định các câu sau là ĐÚNG (对) hay SAI (错).

中国高铁的发展与影响

中国高铁作为一项国家重点工程,近年来取得了举世瞩目的成就。高铁网络覆盖全国,大大缩短了城市间的距离,方便了人们的出行。高铁不仅速度快、舒适度高,还具有安全性好、准点率高等优点,深受旅客喜爱。高铁的发展不仅改变了人们的出行方式,也促进了区域经济的发展。高铁沿线城市受益于便捷的交通,吸引了大量投资和人才,推动了产业升级和城市化进程。此外,高铁还带动了旅游业的发展,为各地带来了可观的经济效益。然而,高铁建设也面临着巨大的挑战。高铁线路建设需要克服复杂的地形和地质条件,投资巨大。同时,高铁运营也需要高水平的技术和管理,以确保安全和效率。

21. 

中国高铁网络已经覆盖全国。

22. 

高铁的优点包括速度快、舒适度高、安全性好等。

23. 

高铁的发展只改变了人们的出行方式。

24. 

高铁建设面临着投资巨大、技术要求高等挑战。

25. 

高铁的发展对旅游业没有影响。