Cách gọi đồ uống có cồn yêu thích bằng tiếng Trung

Dù bạn ở đâu tại Trung Quốc, dù bạn thích một cốc bia tươi cùng bữa tối hay thích đến những quán cocktail sang trọng ở các thành phố lớn, bạn cũng cần biết cách gọi món bằng tiếng Trung.

Thật may mắn, chúng tôi đã tạo ra hướng dẫn về cách gọi tất cả các loại rượu bằng tiếng Trung.

Đọc tiếp để tìm hiểu thêm nhé!

bia rượu tiếng trung

Rượu truyền thống Trung Quốc

Rượu Trung Quốc có nhiều dạng. Nhưng loại rượu Trung Quốc đặc trưng nổi tiếng nhất có lẽ là 白酒 (bái jiǔ).

Nghĩa đen của từ này được dịch sang tiếng Việt là “Rượu trắng/Rượu gốc” hoặc “Rượu vang”.

Nhưng đừng để bị lừa, đây không phải là loại rượu thông thường.

bia rượu tiếng trung

‘Baijiu’ là một loại rượu mạnh làm từ nhiều loại ngũ cốc. Thường làm từ cao lương, nhưng cũng có thể làm từ lúa mì, gạo, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác.

Hàm lượng cồn của nó thay đổi từ 28% đến khoảng 65%.

Bạn có thể mua một chai rượu Nhị Quốc Đầu (二锅头 – Èr guō tóu) giá rẻ chỉ với vài kuai, nhưng loại rượu cao cấp có thể có giá lên tới hàng nghìn hoặc thậm chí hàng chục nghìn.

Một trong những thương hiệu uy tín nổi tiếng là Maotai (茅台 – máo tái).

Mặc dù baijiu không được biết đến nhiều bên ngoài Trung Quốc, nhưng nhờ vào Trung Quốc có dân số lớn, mà nhiều người Trung Quốc lại uống baijiu, vì vậy nó vẫn là loại đồ uống có cồn được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới.

Người anh em ít cồn hơn của baijiu, Hoàng tửuHuangjiu (黃酒 – huáng jiǔ) là một thức uống truyền thống phổ biến khác của Trung Quốc.

Nghĩa đen của nó là “Rượu/Rượu mạnh màu vàng” và được làm từ hạt kê, gạo và lúa mì. Hàm lượng cồn của nó thường vào khoảng 15-20%, ít hơn nhiều so với Baijiu.

Mặc dù tên gọi là “Rượu vàng”, nhưng thực tế rượu Hoàng tửu có nhiều màu sắc khác nhau, trong, đục, vàng và thậm chí là đỏ. Rượu gạo Trung Quốc (米酒) hay rượu nếp Trung Quốc thường được coi là một loại Hoàng tửu.

Hãy khám phá thêm về Baijiu cùng Cam, Katie và Jane khi chúng tôi nói về loại rượu được yêu thích nhất của Trung Quốc trong bản tin của chúng tôi.

Live The Language · Baiju Alcohol in China

Cũng như các loại rượu truyền thống của Trung Quốc, bia đã trở thành một thức uống phổ biến và có rất nhiều thương hiệu bia được sản xuất ở Trung Quốc.

Bây giờ để tìm hiểu thêm về tên gọi các loại rượu trong tiếng Trung, hãy xem video bên dưới để biết tên các loại đồ uống yêu thích của chúng tôi bằng tiếng Trung và tiếp tục đọc để biết thêm thông tin về rượu ở Trung Quốc cùng nhiều mẹo về cách gọi món!

Rượu trong tiếng Trung – Bia

Rượu trong tiếng Trung Rượu

Rượu trong tiếng Trung Rượu mạnh

Rượu trong tiếng Trung Đồ pha chế

Rượu trong tiếng Trung Cocktail

Rượu trong tiếng Trung Từ và cụm từ thiết yếu

BONUS – Bài kiểm tra

Bia trong tiếng Trung

bia rượu tiếng trung

Từ chung để chỉ bia trong tiếng Trung:

  • Ký tự tiếng Trung:啤酒
  • Bính âm: Píjiǔ
  • Nghĩa đen: “Bia rượu”

Bia Trung Quốc nói chung là loại bia nhẹ và có ga. Sau đây là một số thương hiệu hàng đầu mà bạn có thể gặp:

青岛啤酒 Qīngdǎo píjiǔ = Bia Thanh Đảo

雪花啤酒 Xuěhuā píjiǔ = Bia Tuyết

燕京啤酒 Yàn jīng píjiǔ = Bia Yanjing

哈尔滨啤酒 Hā’ěrbīn píjiǔ = Bia Haerbin

Bia Thanh Đảo

Bia Tsingtao là một trong những loại bia nổi tiếng nhất của Trung Quốc. Nhà máy bia Tsingtao được những người Đức định cư tại Thanh Đảo thành lập vào năm 1903.

Sự khác biệt về cách viết giữa thương hiệu và địa danh là do thương hiệu bia vẫn sử dụng cách viết cũ của tên địa danh bằng chữ cái La Mã “Thanh Đảo” – cách viết này sử dụng định dạng theo hệ thống phiên âm Wade-Giles.

“Qingdao” là phiên bản bính âm hiện đại.

Công ty Anh-Đức này đã chuyển thành một nhà máy bia tư nhân của Trung Quốc sau khi Trung Quốc đánh bại Nhật Bản trong Thế chiến thứ II.

Tuy nhiên, công ty đã sớm trở thành doanh nghiệp nhà nước sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc lên nắm quyền và chỉ được tư nhân hóa trở lại vào đầu những năm 1990.

Bạn sẽ tìm thấy bia Thanh Đảo (Tsingtao) trên khắp Trung Quốc, nhưng tại Thanh Đảo, bia được ủ bằng nước khoáng từ “Suối Laoshan” gần đó để làm cho nó thêm ngon. Bạn cũng có thể tìm thấy bia đen Tsingtao mạnh hơn.

Từ năm 1991, thành phố này đã tổ chức lễ hội bia quốc tế hàng năm từ cuối tháng 7 đến cuối tháng 8. Đây là lễ hội bia lớn nhất châu Á và không thể bỏ lỡ!

Bia quốc tế

bia rượu tiếng trung

Sau đây là danh sách các nhãn hiệu bia quốc tế mà bạn có thể tìm thấy tại quán bar địa phương của mình:

  • Heineken: 喜力 xǐ lì
  • Corona: 科罗娜 kē luó nà
  • Budweiser: 百威 bǎi wēi
  • Carlsberg: 嘉士伯 jiā shì bó
  • Grolsch: 高仕 gāo shì
  • Asahi: 朝日 zhāo rì
  • Tiger: 虎牌 hǔ pái

Mẹo hay: Nếu bạn muốn thêm chanh trong bia corona, bạn có thể gọi 青柠檬 qīng níngméng (nghĩa đen là “chanh xanh”).

Bia thủ công trong tiếng Trung

Bia thủ công ở Trung Quốc là một hiện tượng khá mới trên cả nước, nhưng chắc chắn đang phát triển.

Hãy đến một trong những thành phố lớn như Bắc Kinh và Thượng Hải (và ngày càng nhiều ở các thành phố nhỏ hơn) và bạn sẽ tìm thấy nhiều nhà máy bia nhỏ sản xuất các loại bia cổ điển cũng như các loại bia mang hương vị Trung Quốc.

Nhưng làm sao bạn có thể gọi một cốc bia như thế này?!

Vâng, từ chung để chỉ bia trong tiếng Trung là:

艾尔啤酒 Ài ěr píjiǔ = Nghĩa đen là “Bia Ale”

và ví dụ IPA sẽ là:

印度淡色艾尔啤酒 Yìndù dànsè ài ěr píjiǔ = Nghĩa đen là “Bia Ale nhạt màu Ấn Độ”

Mặc dù những thuật ngữ này không thực sự được sử dụng thường xuyên trong quá trình gọi bia.

Chủ yếu là vì mỗi nhà máy bia có một tên gọi riêng cho từng loại bia mà bạn sẽ không biết cho đến khi đến quán bar và xem thực đơn của họ.

Thay vào đó, bạn có thể yêu cầu loại bia mà bạn thích và người pha chế thân thiện có thể giới thiệu cho bạn một vài lựa chọn.

Nhìn chung, bia ở Trung Quốc được phân loại theo màu sắc như sau:

  • 白啤 Bái pí = Bia trắng (thường là một loại bia lúa mì)
  • 黄啤 huáng pí = Bia vàng (bia nhẹ hoặc loại bia tương tự)
  • 红啤 hóng pí = Bia đỏ (có thể là bia nhạt hoặc bia đỏ)
  • 黑啤 hēi pí = Bia đen

Câu ví dụ:有什么黑啤?Yǒu shé me hēi pí? -Bạn có loại bia đen nào?

Nếu may mắn, họ sẽ đưa cho bạn một vài lựa chọn.

Bạn có muốn uống bia lạnh không?

Đó là loại câu hỏi gì vậy?! Chúng tôi biết. Nhưng đó là câu hỏi bạn có thể nghe thấy ở Trung Quốc. Nghe như:

冰的还是常温的? bīngde háishì chángwēnde? -Nghĩa đen là “nước đá hay nhiệt độ phòng?”

Câu trả lời là: 冰的 bīngde -đá hoặc lạnh

Rượu trong tiếng Trung

Lượng tiêu thụ rượu vang ở Trung Quốc đã tăng đáng kể kể từ những năm 1980 và hiện Trung Quốc nằm trong top 10 thị trường rượu vang toàn cầu.

Các vườn nho ở Trung Quốc cũng ngày càng nhiều, với rượu vang được sản xuất trên khắp cả nước ở các tỉnh Ninh Hạ, Tân Cương, Hà Bắc, Sơn Đông, Sơn Tây cùng nhiều khu vực khác.

Nhưng rượu vang trong tiếng Trung được nói thế nào?

葡萄酒 pú táo jiǔ – nghĩa đen là “rượu nho”

Lưu ý: Đối với rượu vang trắng, chúng tôi đã viết tên đầy đủ là “rượu nho trắng” trong khi đối với rượu vang đỏ, chúng tôi đã sử dụng chữ viết tắt là “rượu đỏ”. Điều này là do từ tiếng Trung “rượu trắng” được sử dụng làm tên cho loại rượu mạnh của Trung Quốc “白酒 baijiu” mà chúng tôi đã đề cập ở đầu bài viết.
Hãy đảm bảo rằng bạn không bị nhầm lẫn và tự gọi cho mình một ly “baijiu” thay vì một ly rượu vang trắng!

Rượu vang sủi bọt trong tiếng Trung

Cách nói chung của rượu vang sủi bọt là:

  • Ký tự tiếng Trung:气泡酒
  • Bính âm: qìpào jiǔ
  • Nghĩa đen: “rượu sủi bọt”
bia rượu tiếng trung

Vì vậy, đối với rượu vang sủi bọt từ một quốc gia cụ thể, bạn chỉ cần thêm tên quốc gia đó vào trước tên rượu.

Hãy xem blog quốc gia của chúng tôi để biết danh sách chi tiết tên quốc gia bằng tiếng Trung!

Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm rượu sâm panh thì loại này hơi khác một chút.

Sâm panh trong tiếng Trung:

  • Ký tự tiếng Trung: 香槟酒
  • Bính âm: xiāngbīnjiǔ
  • Ý nghĩa: Tên tiếng Trung được dịch ra giống như Sâm panh, vì vậy nó chỉ có nghĩa là “rượu sâm panh”.

Rượu mạnh trong tiếng Trung

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về các loại rượu truyền thống của Trung Quốc ở trên, nhưng nếu bạn chỉ muốn gọi một loại rượu cổ điển thì sao?

Tequila trong tiếng Trung

bia rượu tiếng trung

Vậy loại mà bạn yêu thích là gì?

Ký tự tiếng Trung:龙舌兰酒

Bính âm: lóng shé lán jiǔ

Nghĩa: Tequila

Nghĩa đen của từ này khá thú vị, nó có nghĩa là “rượu hoa lan lưỡi rồng”.

Bạn có nhớ chúng tôi đã dạy bạn cách nói ‘lime’ (chanh) trước đây để dùng với Corona? Đừng quên thêm muối nhé! 盐 (yán) có nghĩa là muối trong tiếng Trung.”

Đồ uống pha chế trong tiếng Trung

Và nếu bạn muốn có một ly đồ uống pha trộn lại với nhau thì sao nào? Sau đây là một vài thứ để bạn bắt đầu, cùng với một vài thứ yêu thích nhưng cùng nhau:

  • 汽水 qì shuǐ = Nước soda
  • 可乐 kě lè = Cola
  • 雪碧 xuě bì = Sprite
  • 芬达 fēn dá = Fanta

Cocktail trong tiếng Trung

Từ cocktail trong tiếng Trung có cách phát âm giống hệt như sau:

鸡尾酒 jī wěi jiǔ – “Rượu đuôi gà”

Vâng, có thể bạn muốn gây ấn tượng với buổi hẹn hò của mình bằng khả năng nói tiếng Trung của mình khi gọi món, hoặc có thể bạn chỉ thích thử nhiều loại cocktail khác nhau, sau đây là danh sách những loại cocktail yêu thích của chúng tôi để bạn bắt đầu:

bia rượu tiếng trung

Đối với những người đam mê cà phê, bạn có thể muốn xem hướng dẫn thiết yếu của chúng tôi để gọi một tách cà phê:

52 từ và cụm từ tiếng Trung thiết yếu khi đi mua sắm Thumbnail

52 từ và cụm từ tiếng Trung thiết yếu khi đi mua sắm

Ai mà không thích mua sắm cơ chứ?! Mua sắm ở Trung Quốc sẽ thú vị hơn nhiều khi bạn biết những từ vựng cần thiết liên quan đến mua sắm bằng tiếng Trung, vậy hãy cùng học 52 từ…

Nhiều loại Cocktail trong tiếng Trung

Trong trường hợp chúng tôi quên mất một số tên cocktail yêu thích của bạn, đây là một số tên cocktail khác bằng tiếng Trung.

Nếu mục của bạn vẫn chưa có trong danh sách, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ thêm vào nhé!

  • White Russian (白俄罗斯 – bái è luó sī)
  • Bloody Mary (血腥玛丽 – xuè xīng mǎ lì)
  • Cosmopolitan: 大都会 (dà dōu huì)
  • Long Island Iced Tea: 长岛冰茶 (cháng dǎo bīng chá)
  • Mai Tai: 美态 (měi tài)
  • Tequila Sunrise: 龙舌兰日出 (lóng shé lán rì chū)
  • Strawberry Daiquiri: 草莓戴吉利酒 (cǎo méi dài jí lì jiǔ)

Từ vựng về đồ uống thiết yếu hơn trong tiếng Trung

Bây giờ bạn đã biết tất cả các loại rượu trong tiếng Trung, bạn gần như đã sẵn sàng để bắt đầu gọi đồ uống của riêng mình rồi.

Sau đây là một số từ và cụm từ thiết yếu để giúp bạn trên con đường của mình:

Bar = 酒吧 jiǔ bā (cần thiết nếu bạn muốn tìm một nơi để uống)

Lượng từ:

  • Một chai = 一瓶  yì píng
  • Một ly = 一杯 yì bēi
  • Một lon = 一听  yì tīng

Vì vậy, một ví dụ có thể là:

  • 一杯红酒 yībēi hóngjiǔ

Một ly rượu vang đỏ

  • 两瓶科罗纳 liǎng píng kē luō nà

Hai chai Corona

Những cụm từ thiết yếu:

  • 你想喝什么 nǐ xiǎng hē shén me – Bạn muốn uống gì?
  • 你想喝啤酒还是红酒? nǐ xiǎng hē píjiǔ háishì hóngjiǔ? -Bạn muốn uống bia hay rượu vang đỏ?
  • 我想喝 … wǒ xiǎng hē – Tôi muốn uống…
  • 酒水单   jiǔshuǐ dān – thực đơn đồ uống

Cạn ly bằng tiếng Trung!

Và cuối cùng, chúc bạn vui vẻ và uống rượu vui vẻ! Nếu bạn cần thêm tên rượu bằng tiếng Trung, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận bên dưới.

干杯 (gān bēi)!

Bạn có thích hướng dẫn của chúng tôi về rượu trong tiếng Trung không? Bạn có muốn chúng tôi đề cập thêm không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận bên dưới nhé!

Rượu trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Đồ uống có cồn nổi tiếng ở Trung Quốc là gì?

Rượu Trung Quốc có nhiều dạng. Có lẽ loại rượu Trung Quốc nổi tiếng nhất là 白酒 (bái jiǔ).

Nghĩa đen của nó là “Rượu trắng/Rượu mạnh” hoặc “Rượu vang”. Tuy nhiên, đừng để bị lừa, đây không phải là rượu thông thường.

Bia trong tiếng Trung nói thế nào?

Ký tự tiếng Trung: 啤酒

Bính âm:Píjiǔ

Nghĩa đen: “Bia rượu”

Rượu trong tiếng Trung nói thế nào?

葡萄酒 pú táo jiǔ -nghĩa đen là “rượu nho”.

Rượu vang sủi bọt trong tiếng Trung nói thế nào?

Ký tự tiếng Trung:气泡酒

Bính âm: qìpào jiǔ

Nghĩa đen: “rượu sủi bọt”

Một số từ lóng phổ biến trong tiếng Trung là gì?

汽水 qì shuǐ = Soda water

可乐 kě lè = Cola

雪碧 xuě bì = Sprite(hãy cẩn thận, điều này nghe rất giống với một từ chửi thề tệ hại trong tiếng Trung)

芬达 fēn dá = Fanta

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *