Cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới bắt đầu (kèm phiên âm và video)
Bảng chữ cái tiếng Trung – Nguồn gốc
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách học cho người mới bắt đầu
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách viết
Bảng chữ cái tiếng Trung – Nguồn gốc
Chữ Hán, hay còn gọi là Hán tự, là hệ thống chữ viết chính thức của tiếng Trung, có lịch sử hơn 3.000 năm. Ban đầu, chữ Hán được phát triển từ những hình vẽ đơn giản khắc trên xương và mai rùa, được gọi là Giáp cốt văn. Những hình vẽ này dần dần được cách điệu hóa thành các ký tự chữ viết phức tạp hơn, và qua nhiều thế kỷ, chúng đã trở thành hệ thống chữ Hán mà chúng ta biết ngày nay.
Tuy nhiên, do chữ Hán có cấu trúc phức tạp, người học tiếng Trung gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm chính xác. Để giải quyết vấn đề này, hệ thống Pinyin (bính âm) ra đời vào năm 1958. Pinyin sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu diễn âm thanh của các ký tự Hán, giúp người học dễ dàng hơn trong việc phát âm và ghi nhớ. Pinyin không chỉ hỗ trợ người học mà còn là công cụ quan trọng trong việc gõ tiếng Trung trên các thiết bị điện tử.
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách học cho người mới bắt đầu
Tiếng Trung (Pinyin) được chia thành 21 phụ âm và 37 nguyên âm. Mỗi bảng dưới đây sẽ bao gồm cách phát âm và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Bảng Phụ Âm
Phụ âm trong tiếng Trung được chia thành 3 nhóm chính: phụ âm đầu môi, phụ âm đầu lưỡi và phụ âm sau.
Nhóm | Phụ Âm | Cách Đọc | Ví Dụ |
Đầu môi | b | b trong “bà” | bā (八 – số tám) |
p | p trong “pa” | pá (爬 – leo trèo) | |
m | m trong “ma” | mā (妈 – mẹ) | |
f | f trong “fa” | fàn (饭 – cơm) | |
Đầu lưỡi | d | d trong “đà” | dà (大 – lớn) |
t | t trong “ta” | tā (他 – anh ấy) | |
n | n trong “na” | nǐ (你 – bạn) | |
l | l trong “la” | lǎo (老 – già) | |
g | g trong “ga” | gē (哥 – anh trai) | |
k | k trong “ka” | kǒu (口 – miệng) | |
h | h trong “ha” | hǎo (好 – tốt) | |
Sau lưỡi | j | j trong “ji” | jiā (家 – nhà) |
q | q trong “qi” | qī (七 – số bảy) | |
x | x trong “xi” | xiǎo (小 – nhỏ) | |
Hỗn hợp | zh | zh trong “zhi” | zhōng (中 – giữa) |
ch | ch trong “chi” | chī (吃 – ăn) | |
sh | sh trong “shi” | shū (书 – sách) | |
Đầu lưỡi cuộn | r | r trong “ri” | rì (日 – ngày) |
Khác | z | z trong “zi” | zǎo (早 – sớm) |
c | c trong “zi” | cài (菜 – rau) | |
s | s trong “si” | sǎn (伞 – ô) |
Bảng Nguyên Âm
Nguyên âm trong tiếng Trung được chia thành 4 nhóm: đơn âm, hợp âm, nguyên âm kép, và nguyên âm mũi.
Nhóm | Nguyên Âm | Ví Dụ |
Đơn âm | a | mā (妈 – mẹ) |
o | bó (波 – sóng) | |
e | hē (喝 – uống) | |
i | mǐ (米 – gạo) | |
u | shū (书 – sách) | |
ü | lǚ (旅 – du lịch) | |
Hợp âm | ai | tài (太 – quá) |
ei | měi (美 – đẹp) | |
ui | huī (灰 – xám) | |
ao | hǎo (好 – tốt) | |
ou | dòu (豆 – đậu) | |
iu | liú (刘 – họ Lưu) | |
Nguyên âm kép | ie | xiě (写 – viết) |
üe | xué (学 – học) | |
er | ér (儿 – con trai) | |
Nguyên âm mũi | an | shān (山 – núi) |
en | mén (门 – cửa) | |
in | pín (贫 – nghèo) | |
un | jūn (军 – quân đội) | |
ün | jūn (俊 – tuấn tú) | |
ang | cháng (长 – dài) | |
eng | téng (疼 – đau) | |
ing | míng (明 – sáng) | |
ong | zhōng (中 – giữa) | |
Hợp âm mũi | ian | biān (边 – cạnh) |
uan | suān (酸 – chua) | |
üan | juān (卷 – cuốn) | |
iang | qiáng (墙 – tường) | |
uang | guāng (光 – ánh sáng) | |
iong | xiōng (胸 – ngực) |
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách viết
Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững cách viết các ký tự Hán tự là một bước vô cùng quan trọng. Khác với bảng chữ cái Latinh, Hán tự là hệ thống chữ viết tượng hình, mỗi ký tự thể hiện một ý nghĩa riêng và được tạo thành từ các nét cơ bản.
Các Nét Cơ Bản
8 nét cơ bản trong Hán tự kèm theo cách đọc và minh họa đơn giản cho từng nét. Nắm vững những nét cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc viết các ký tự Hán tự phức tạp.
Tên Nét | Hán Tự | Cách Đọc (Pinyin) | Minh Họa | Mô Tả |
Nét ngang | 横 | héng | - | Một nét ngang từ trái sang phải,như trong chữ 一 (yī – số một). |
Nét sổ | 竖 | shù | │ | Một nét thẳng từ trên xuống dưới, như trong chữ 十 (shí – số mười). |
Nét phẩy | 撇 | piě | 丿 | Một nét chéo từ trên trái xuống dưới phải, như trong chữ 人 (rén – người). |
Nét mác | 捺 | nà | ㇏ | Một nét chéo từ trên phải xuống dưới trái, như trong chữ 大 (dà – lớn). |
Nét gập | 折 | zhé | 𠃍 | Một nét gập, tạo thành một góc vuông, như trong chữ 口 (kǒu – miệng). |
Nét móc | 钩 | gōu | 亅 | Một nét móc cong về phía cuối của một nét khác, như trong chữ 小 (xiǎo – nhỏ) |
Nét chấm | 点 | diǎn | 丶 | Một chấm nhỏ từ trên xuống dưới, như trong chữ 六 (liù – số sáu). |
Nét hất | 提 | tí | 𠄌 | Một nét đi lên, thường xuất hiện cuối ký tự, như trong chữ 我 (wǒ – tôi) |
Quy Tắc Viết Ký Tự Hán Tự
Khi viết Hán tự, bạn cần tuân theo một số quy tắc cơ bản để đảm bảo các nét được sắp xếp đúng thứ tự:
1. Viết từ trên xuống dưới: Bắt đầu từ phần trên cùng của ký tự và viết xuống dưới.
2. Viết từ trái sang phải: Bắt đầu từ nét bên trái và viết sang phải.
3. Nét ngang trước nét sổ: Khi có cả nét ngang và nét sổ, viết nét ngang trước.
4. Nét ngoài trước nét trong: Viết các nét bao quanh bên ngoài trước khi viết các nét bên trong.
5. Hoàn thành phần giữa trước khi đóng khung: Nếu ký tự có một phần bao quanh, viết phần giữa trước rồi mới đóng khung.
100 từ phổ biến trong Tiếng Trung
Chữ viết trong tiếng Trung có rất nhiều nét, điều này làm cho việc học viết tiếng Trung trở nên khó khăn hơn. Rất khó để có thể nhóm các từ lại với nhau vì 1 từ được cấu thành…
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách gõ chữ tiếng Trung
Trước khi bắt đầu gõ, bạn cần nắm vững Pinyin, hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng bảng chữ cái Latinh. Đây là bước đầu tiên và cũng là nền tảng giúp bạn gõ tiếng Trung một cách chính xác. Khi gõ Pinyin, hệ thống sẽ hiển thị các ký tự Hán tự tương ứng, và bạn chỉ cần chọn đúng ký tự mình cần.
Việc đầu tiên bạn cần làm là cài đặt bàn phím tiếng Trung
Sau khi bạn đã cài đặt, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Gõ phiên âm Pinyin của từ bạn muốn nhập. Ví dụ, để gõ chữ 你 (nǐ – bạn), bạn gõ “ni”.
Bước 2: Sau khi nhập Pinyin, một danh sách các ký tự Hán tự tương ứng sẽ hiện ra. Sử dụng phím số hoặc nhấn trực tiếp vào ký tự để chọn.
Bước 3: Nếu cần, bạn có thể gõ thanh điệu để hệ thống hiển thị đúng ký tự hơn. Ví dụ, để gõ 妈 (mā – mẹ), bạn có thể gõ “ma1”.
Hệ thống gõ tiếng Trung có khả năng dự đoán từ ghép. Ví dụ, để gõ 中国 (Zhōngguó – Trung Quốc), bạn chỉ cần gõ “zhongguo” một lần.
Bảng chữ cái tiếng Trung – FAQ
1. Người mới bắt đầu học tiếng Trung thì cần học gì trước?
Bạn cần bắt đầu với chữ Pinyin trước. Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ cái Latinh, giúp người học phát âm đúng và dễ dàng ghi nhớ từ vựng, đồng thời là công cụ chính để gõ tiếng Trung trên các thiết bị điện tử.
2. Làm thế nào để cài đặt bàn phím tiếng Trung trên máy tính hoặc điện thoại?
Bạn vào phần cài đặt ngôn ngữ trên thiết bị của mình, chọn Chinese (Simplified) và thêm Pinyin làm phương thức nhập liệu. Bài viết này có hướng dẫn cách cài đặt trên từng thiết bị cụ thể
3. Quy tắc cần nhớ khi viết các ký tự Hán tự?
Khi viết Hán tự, hãy tuân theo các quy tắc như viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, nét ngang trước nét sổ, và viết phần bao quanh bên ngoài trước phần bên trong.
4. Có bao nhiêu nét cơ bản trong Hán tự?
Có 8 nét cơ bản trong Hán tự: nét ngang, nét sổ, nét phẩy, nét mác, nét gập, nét móc, nét chấm, và nét hất.
5. Làm sao để gõ tiếng Trung một cách nhanh và chính xác?
Để gõ tiếng Trung nhanh và chính xác, hãy học Pinyin thật kỹ, luyện tập gõ từ ghép, sử dụng phím tắt cho cụm từ thường dùng, và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng.