Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung (23 cách khác nhau)

cảm ơn trong tiếng trung
xie xie trong tiếng trung

Bạn có biết nói lời cảm ơn trong tiếng Trung là gì không?

谢谢 – Xiè Xiè là cách nói đơn giản nhất nhưng còn nhiều hơn thế nữa… hãy theo dõi cùng chúng mình nhé.

Hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn một chút so với những từ thường xuyên gặp.

Thay vì chỉ dùng câu thông thường 谢谢, tại sao chúng ta không học thêm một số cách khác để cảm ơn bạn bè Trung Quốc của mình nhỉ?

Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về 23 cách khác nhau để thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng tiếng Trung!

Cảm ơn trong tiếng Trung – Cách nói Cảm ơn trong tiếng Trung

Cảm ơn trong tiếng Trung Những cách khác để nói Cảm ơn bằng tiếng Trung

Cảm ơn trong tiếng Trung Các cách cảm ơn cụ thể bằng tiếng Trung

Cảm ơn trong tiếng Trung Cách diễn đạt lòng biết ơn bằng tiếng Trung

Cảm ơn trong tiếng Trung Cách trả lời khi được cảm ơn bằng tiếng Trung

Sẽ có nhiều các khác nhau để nói cảm ơn một ai đó tùy vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sự thân thiết.

Chúng ta đều nói cảm ơn, nhưng cũng hay nói không có gì hoặc đừng nhắc đến. Vậy tại sao không làm điều tương tự bằng tiếng Trung nào?

Ồ, nhân tiện, một trong những điều đầu tiên cần học khi bắt đầu học tiếng Trung Quốc là các thanh điệu. Chúng mình có một hướng dẫn siêu nhanh và siêu hữu ích cho bạn ở đây…

Được rồi, vậy hãy bắt đầu thôi. Chúng ta sẽ cùng khởi động với những câu cơ bản.

Làm thế nào để nói Cảm ơn bằng tiếng Trung?

Cảm ơn rất nhiều trong tiếng Trung
Cảm ơn rất nhiều trong tiếng Trung

Đơn giản và dễ nhớ, bạn có thể sử dụng câu này trong hầu hết mọi tình huống, dù ở siêu thị, trong taxi, với bạn bè vừa mua cho bạn một ly nước…

谢谢 – Xiè Xiè

Chúng ta có thể điều chỉnh chút với những cách sau:

  • 多谢 – Duō Xiè (cảm ơn rất nhiều)
  • 感谢 – Gǎn Xiè (cảm ơn nhiều)
  • 非常感谢你 – Fēi Cháng Gǎn Xiè Nǐ (cảm ơn bạn rất nhiều)

Câu 非常感谢你 thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó vì điều gì đó họ đã làm cho bạn.

Hai câu đầu tiên 多谢感谢 có thể được dùng trong các tình huống không chính thức giữa bạn bè, gia đình và đồng nghiệp, nhưng chúng có mức độ trang trọng hơn so với 谢谢.

Nếu bạn muốn cảm ơn một nhóm người đã giúp đỡ bạn, bạn có thể thêm 大家 vào sau câu cảm ơn, như vậy sẽ dịch là cảm ơn mọi người.

谢谢大家 Xiè Xiè Dà Jiā – Cảm ơn mọi người

Những cách khác để nói Cảm ơn bằng tiếng Trung

Những cách được liệt kê dưới đây đều theo một mẫu tương tự và là những cách phổ biến để nói cảm ơn bằng tiếng Trung:

  • 谢谢你 Xiè Xiè Nǐ
    • Cảm ơn bạn (với 你 nhấn mạnh bạn)
  • 谢谢您 Xiè Xiè Nín
    • Cảm ơn, nhưng theo giọng trang trọng
  • 谢了 Xiè Le
    • Cảm ơn, nhưng theo cách xã giao và thường dùng giữa bạn bè

Tất cả các cách này đều giống nhau và truyền đạt gần như cùng một ý nghĩa, vì vậy bạn không cần quá lo lắng về việc chọn cách nào cho từng tình huống cụ thể.

Các cách cảm ơn cụ thể bằng tiếng Trung

Bạn nói “Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn” bằng tiếng Trung như thế nào?

谢谢你的帮忙 xiè xiè nǐ de bāng máng – Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn

Dịch câu này khá đơn giản vì cấu trúc của nó tương tự như trong tiếng Việt:

  • 谢谢 – Cảm ơn
  • 你的 – Của bạn
  • 帮忙 – Sự giúp đỡ

Đơn giản mà nhỉ!

Bạn nói “Cảm ơn vì tình yêu của bạn” bằng tiếng Trung như thế nào?

谢谢你的爱 xiè xiè nǐ de ài – Cảm ơn vì tình yêu của bạn

Cảm ơn tình yêu của anh trong tiếng Trung
Cảm ơn vì tình yêu của bạn trong tiếng Trung

Bạn có để ý sự khác biệt so với ví dụ trước không?

Rất đơn giản đúng không nào.

Cấu trúc vẫn giống nhau, chỉ cần thay từ “sự giúp đỡ” bằng “tình yêu”.

Do đó, bạn có thể áp dụng cấu trúc này và thay thế từ cuối cùng bằng bất kỳ từ nào bạn muốn.

Vì vậy, sử dụng cấu trúc này, nếu chúng ta muốn nói “cảm ơn vì sự chú ý của bạn”, chỉ cần thay từ “tình yêu” bằng “sự chú ý”, tức là 关注:

谢谢你的关注 – cảm ơn vì sự chú ý của bạn

và còn nữa…

Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn. Từ sự kiên nhẫn là 耐心… vì vậy:

谢谢你的耐心 – cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn

Cách diễn đạt lòng biết ơn bằng tiếng Trung

Vậy là chúng ta đã học những cách cảm ơn cơ bản bằng tiếng Trung.

Đến lúc nâng cao hơn một chút rồi.

Nếu ai đó khen ngợi đặc biệt về bạn và bạn muốn thể hiện lòng biết ơn của mình, bạn có thể nói gì?

Bạn nói “Bạn thật tốt khi nói vậy” bằng tiếng Trung như thế nào?

Đây là một cách hay để học vì khác với các ví dụ trước, không có bản dịch chính xác (thực ra có, nhưng có nghĩa là ở đâu, ở đâu).

Tương tự, nếu bạn đưa câu này vào Google Dịch, bạn sẽ nhận được bản dịch như sau:

Bản dịch sẽ là “ở đâu?”. Đây không phải một câu cảm ơn!

Vì vậy, mặc dù nghĩa đen của cụm từ 哪里哪里 (Nǎlǐ nǎlǐ) là vậy nhưng thực tế nó có nghĩa là “Bạn thật tốt khi nói vậy!”

Câu này thường được sử dụng khi ai đó khen ngợi bạn, chẳng hạn như khen bạn đẹp trai.

Bạn có thể đáp lại bằng câu đơn giản 哪里哪里 Nǎlǐ nǎlǐ.

Bạn nói “Cảm ơn vì lời khen” bằng tiếng Trung như thế nào?

感谢您的赞美之词 Gǎnxiè nín de zànměi zhī cí

Chú ý rằng chúng ta không bắt đầu câu bằng 谢谢 như thường lệ. Để thể hiện lòng biết ơn chân thành, chúng ta sử dụng 感谢 (cách trang trọng hơn).

Từ đó, có thể thấy cấu trúc này khá đơn giản vì chúng ta chỉ cần dùng từ để khen ngợi và sử dụng thêm lời của mình thôi.

Bạn nói “Cảm ơn bạn ngày hôm nay đã đến” bằng tiếng Trung như thế nào?

Cảm ơn bạn ngày hôm nay đã đến trong tiếng trung

感谢您今天的光临 Gǎnxiè nín jīntiān de guānglín

Một cách tuyệt vời để cảm ơn ai đó đã đến nơi làm việc hoặc nhà bạn cho một sự kiện cụ thể.

光临 là một từ mà bạn sẽ thường thấy và nghe ở khắp Trung Quốc, và có thể bạn không nhận ra, nhưng bạn sẽ nghe thấy từ này gần như hàng ngày.

Khi vào một cửa hàng tiện lợi, siêu thị, hoặc thậm chí là một quán bar hay nhà hàng, bạn thường được nhân viên chào đón bằng câu:

欢迎光临 Huānyíng guānglín – có nghĩa đơn giản là “chào mừng đến với…”

Bạn nói “Cảm ơn thầy/cô” bằng tiếng Trung như thế nào?

Cảm ơn thầy/cô bằng tiếng Trung
Bạn là giáo viên tuyệt vời nhất!

Một câu nói tuyệt vời cho tất cả các bạn học viên của LTL Flexi Classes hoặc cho bất kỳ ai đang học tiếng Trung ở nơi khác.

像您这样的老师不容易找到 Xiàng nín zhèyàng de lǎoshī bù róngyì zhǎodào.

Câu này có thể dịch là – Khó có thể tìm được một người giáo viên tận tụy như thầy/cô.

Đây có thể là một trong những lời khen ý nghĩa mà bạn có thể dành cho giáo viên của mình.

Học và sử dụng câu này, bạn chắc chắn sẽ được giáo viên yêu mến .

Một lời khen rất tinh tế khác bạn có thể dành cho giáo viên là:

您是有史以来最好的老师 Nín shì yǒushǐ yǐlái zuì hǎo de lǎoshī

“Bạn là giáo viên tuyệt vời nhất”đây là điều mà giáo viên của bạn, hoặc bất kỳ giáo viên nào, đều thích nghe!

MẸO HAY – có một thành ngữ rất hữu ích

Bạn nói “Cảm ơn vì món quà” bằng tiếng Trung như thế nào?

Dù là Giáng Sinh, sinh nhật, hay chỉ đơn giản là ai đó cảm thấy hào phóng. Có thể là Tết Nguyên Đán… dù sao, bạn đã nhận được một món quà đẹp và bạn muốn bày tỏ sự cảm ơn, nhưng không chỉ dừng lại ở cách nói thông thường.

谢谢你的礼物 Xièxie nǐ de lǐwù – Cảm ơn vì món quà

Dịch nghĩa là – Cảm ơn món quà của bạn.

Rất dễ dàng phải không !

LƯU Ý: Nếu là sinh nhật của người khác, đừng quên tham khảo hướng dẫn cần xem về việc tặng quà cho người Trung Quốc.

Cách trả lời khi được cảm ơn bằng tiếng Trung

Nếu bạn là người ở phía bên kia bàn, và lần này ai đó cảm ơn bạn vì điều gì đó bạn đã làm – rằng bạn đã làm rất tốt!

Tuy nhiên, sẽ hơi ngượng nếu bạn không biết cách trả lời họ!

Vì vậy, đây là một số cách để trả lời khi được cảm ơn bằng tiếng Trung.

Bạn nói “Không có chi” bằng tiếng Trung như thế nào?

Không có chi trong tiếng Trung
Không có chi trong tiếng Trung

Một trong những câu đầu tiên bạn sẽ học trong tiếng Trung là:

不客气 bù kè qì – Không có chi/không có gì

Dịch sát nghĩa ra trong tiếng Việt:

  • Đừng khách sáo

Đây có lẽ là cách phổ biến nhất để trả lời khi được cảm ơn trong tiếng Trung.

Bạn nhớ nhé!

MẸO HAYđể nâng cấp câu này, bạn có thể thêm một ký tự vào câu. Ý nghĩa vẫn không thay đổi nhưng ký tự thêm vào có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn với người bản xứ不用客气 (bù yòng kèqì)

Bạn nói “Có gì đâu” trong tiếng Trung như thế nào?

Có gì đâu trong tiếng Trung
Có gì đâu trong tiếng Trung

没事 méi shì – Có gì đâu/không có gì

Ngắn gọn và dễ nhớ. Khi bạn mở cửa cho ai đó và họ cảm ơn bạn, bạn có thể trả lời bằng 没事.

Lưu ý rằng ở miền Bắc Trung Quốc, đặc biệt là Bắc Kinh, bạn sẽ nghe thấy âm ‘ER’ mạnh hơn ở cuối từ, tạo thành 没事儿.

Nếu bạn ở miền Bắc, hãy chú ý đến những âm ‘ER’ này! Chúng xuất hiện ở cuối nhiều từ để tạo ra âm thanh như “cướp biển” trong tiếng Bắc Kinh, chẳng hạn như:

  • 上班儿 – Đi làm
  • 聊天儿 – Tán gẫu
  • 玩儿 – Chơi

LƯU ÝTất cả các từ này có nghĩa là giống nhau mà không cần có 儿; đây chỉ là một đặc điểm vùng miền (Bắc Kinh).

Bạn nói “Không vấn đề gì” trong tiếng Trung như thế nào?

没问题 Méi wèntí – Không vấn đề gì

Một lần nữa, đây là cách nói rất phổ biến và dễ sử dụng.

Tin vui là bạn không cần phải lo lắng về âm ‘ER’ ở cuối từ trong trường hợp này!

Một câu trả lời cuối cùng để đáp lại lời cảm ơn là:

小事一桩 Xiǎoshì yī zhuāng

Câu này ít được sử dụng hơn so với những câu đã nêu trước đó, nhưng cũng là một cách thú vị để nâng cấp khả giao tiếp của bạn.

LƯU ÝCâu này không nên được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như với sếp ở nơi làm việc. Hãy giữ nó trong các cuộc trò chuyện với bạn bè và gia đình.

Cảm ơn trong tiếng Trung – FAQ’s

Cách nói Cảm ơn trong tiếng Trung là gì?

Cảm ơn trong tiếng Trung là 谢谢 – Xiè Xiè.

Cách nói “Em yêu anh” trong tiếng Trung là gì?

Tôi yêu bạn trong tiếng Trung là 我爱你 – Wǒ ài nǐ.

Cách nói Không vấn đề gì trong tiếng Trung là gì?

Không vấn đề gì trong tiếng Trung là 没问题 Méi wèntí.

Cụm từ 哪里哪里 có nghĩa là gì?

Dù nghĩa đen của cụm từ 哪里哪里 (Nǎlǐ nǎlǐ) thực sự là ở đâu, nhưng trên thực tế nó lại có nghĩa là “bạn thật tốt bụng khi nói vậy”.

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó khen ngợi bạn, chẳng hạn như khen bạn đẹp trai.

Câu trả lời phổ biến để đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung là gì?

Một trong những câu trả lời phổ biến nhất trong tiếng Trung là 不客气 (bù kè qì), có nghĩa là không có chi. Dịch theo nghĩa đen, câu này là “đừng khách sáo”.

Có cách nào để nói Cảm ơn một cách trang trọng trong tiếng Trung không?

Cảm ơn ai đó một cách trang trọng trong tiếng Trung rất giống với cách nói không trang trọng. Sự khác biệt duy nhất là bạn thêm chữ N vào Nǐ, trở thành 谢谢您 (Xiè Xiè Nín).