Cách mô tả cảm xúc bằng tiếng Trung
Đã đến lúc nói về cảm xúc của chúng ta bằng tiếng Trung.
Nói về cảm xúc của mình bằng tiếng Trung không phải lúc nào cũng trở nên thoải mái, NHƯNG đó là điều chúng ta thỉnh thoảng đều phải làm.
Cảm xúc trong tiếng Trung 感受 gǎn shòu.
Để diễn tả cảm xúc của mình bằng tiếng Trung, bạn có thể bắt đầu bằng câu: ‘Hôm nay tôi rất (cảm thấy)’ 我今天很 wǒ jīntiān hěn.
Mặc dù 很 theo nghĩa đen có nghĩa là rất, chúng ta thường dùng nó để nối các tính từ. Trong tiếng Trung, chúng ta không nói 我今天开心, thì từ 很 phải được thêm vào để tạo thành…
我今天很开心 wǒ jīntiān hěn kāixīn
I today very happy
Một điều nữa cần nhớ là, giống như trong tiếng Việt, bạn có thể nói không vui hoặc không khỏe.
Thì tương tự như vậy, bạn có thể thêm 不 bù vào đầu câu cảm xúc của mình trong tiếng Trung.
Ví dụ…
Hôm qua Max không vui:
马克斯 (mǎ kè sī) 昨天 (zuótiān) 不开心 (bù kāixīn)
Bạn có thể sử dụng công cụ tạo ra tên tiếng Trung của chúng tôi để có thể tự tìm ra tên tiếng Trung của mình nhé.
Chúng tôi có một cơ sở dữ liệu khổng lồ về những tên gọi và chúng tôi nhờ giáo viên tiếng Trung giúp dịch ra khi chúng không có trong hệ thống.
Hãy học cách nói về cảm xúc trong tiếng Trung mà bạn muốn học trước:
Cảm xúc tích cực trong tiếng Trung
Cảm xúc tích cực trong tiếng Trung
Hãy bắt đầu đúng cách và học cách thể hiện cảm xúc tích cực của mình bằng tiếng Trung. Câu trả lời mặc định cho cảm xúc của bạn có lẽ là tốt hoặc vui vẻ?
- Tôi rất khỏe: 我很好 wǒ hěn hǎo
- Vui vẻ 开心/高兴 kāixīn or gāoxìng
Dưới đây là 10 cảm xúc tích cực khác trong tiếng Trung:
Cảm xúc | Kí tự | Phiên âm |
---|---|---|
Can đảm | 勇敢 | yǒnggǎn |
Vô tư | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ |
Thoải mái | 舒服 | shū fu |
Tự tin | 自信 | zìxìn |
Hào hứng | 兴奋 | xīngfèn |
Vui mừng | 欢乐 | huān lè |
Cảm kích | 感激的 | gǎnjīde |
Khỏe mạnh | 健康 | jiànkāng |
Hy vọng | 希望 | xī wàng |
Say đắm | 热情 | rè qíng |
Cảm xúc tiêu cực trong tiếng Trung
Ngược lại, nếu bạn cảm thấy không khỏe, câu trả lời mặc định sẽ là “Tôi không khỏe” hoặc “Tôi không vui“.
- 我不好 wǒ bù hǎo
- Không vui 不开心/不高兴 bù kāi xīn or bù gāo xìng
Sau đây là 19 cách để diễn tả cảm xúc tiêu cực bằng tiếng Trung.
cảm xúc | kí tự | phiên âm |
---|---|---|
Tức giận | 生气 / 愤怒 | shēngqì / fènnù |
Khó chịu | 恼火 | nǎo huǒ |
Lo lắng | 焦虑 | jiāo lǜ |
Xấu hổ | 惭愧 | cán kuì |
Cay đắng | 愤恨 | fènhèn |
Trầm cảm | 压抑的 | yāyì de |
Thất vọng | 失望 | shīwàng |
Không thoải mái | 不舒服 | bù shū fú |
Lúng túng | 尴尬 | gān gà |
Giận dữ | 暴怒 / 狂怒 | bào nù / kuáng nù |
Nhớ nhà | 想家 | xiǎng jiā |
Lo lắng | 紧张 | jǐn zhāng |
Hoảng loạn | 惊慌 | jīng huāng |
Tiếc nuối | 后悔 / 遗憾 | hòu huǐ / yí hàn |
Buồn | 悲伤 | bēi shāng |
Sợ hãi | 害怕的 | hàipà de |
Không may | 倒霉 | dǎo méi |
Yếu đuối | 体弱 | tǐ ruò |
Lo lắng | 担心 / 忧虑 | dān xīn / yōu lǜ |
Cảm xúc bình thường trong tiếng Trung
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đây là những cảm xúc trong tiếng Trung không nhất thiết là tích cực hay tiêu cực, nhưng chắc chắn sẽ giúp bạn thể hiện bản thân.
CẢM XÚC | KÍ TỰ | PHIÊN ÂM |
---|---|---|
Chán | 厌烦 | yàn fán |
Cạnh tranh | 有竞争力 | yǒu jìngzhēng lì |
Đói bụng | 饿 | è |
Lười | 懒 | lǎn |
Bị ám ảnh | 痴迷 | chīmí |
Bận tâm | 全神贯注的 | quánshén guànzhù de |
Nhúc nhát | 害羞 / 腼腆 | hàixiū / miǎn tiǎn |
Buồn ngủ | 感到困倦 | gǎn dào kùn juàn |
Khát | 渴 | kě |
Mệt | 疲劳 | pí láo |
Lưỡng lự | 不确定 | bù què dìng |
Trên đây là những cảm xúc tích cực, tiêu cực và bình thường trong tiếng Trung để bạn thực sự nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình!
Từ yêu thích của bạn là gì? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? Hãy cho chúng tôi biết bên dưới. Cũng có lẽ chúng tôi đã bỏ sót từ yêu thích nào đó của bạn? Hãy cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ thêm nó vào đây nhé!