Tất Tần Tật Về Các Lọai Đàn Truyền Thống Trung Hoa 🎻

Bạn đã từng thấy những nhạc cụ trông thú vị trong hành trình tới Trung Quốc và Đài Loan và tự hỏi chúng được gọi là gì và cách chơi ra sao chưa?

Tìm đâu xa nữa!

Mặc dù có hàng trăm loại nhạc cụ truyền thống Trung Quốc khác nhau, nhưng có một số nhạc cụ sẽ thường xuyên xuất hiện hơn những cái khác.

Hôm nay, chúng mình sẽ cùng khám phá 5 nhạc cụ Trung Quốc mà mình nghĩ rằng bạn nên biết, vì chúng có thể là những loại phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy hoặc nghe đến.

Đàn Trung Quốc || Đàn Nhị

Đàn Trung Quốc || Đàn Tranh

Đàn Trung Quốc || Cổ Cầm

Đàn Trung Quốc || Sáo Dizi

Đàn Trung Quốc || Đàn Tỳ Bà

Đàn Trung Quốc || Các Nhạc Cụ Khác Trong Tiếng Trung

Đàn Trung Quốc || Câu Hỏi Thường Gặp

Bạn muốn học tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Trung không? Chúng mình đã làm một video hữu ích cho bạn này!

Đàn Trung Quốc || Đàn Nhị 二胡

đàn tiếng trung
“Đàn Nhị”

Bạn có thể sẽ thấy “đàn nhị” rất thường xuyên khi đi du lịch Trung Quốc.

Bạn thường sẽ tìm thấy những người chơi nghiệp dư và nhạc công đường phố luyện tập ở các không gian công cộng, ga tàu điện ngầm và trên đường phố.

Đàn nhị đôi khi được gọi là đàn cò theo người Nam Bộ ở Việt Nam – đây là một loại đàn vĩ cầm kiểu Trung Quốc với 2 dây, có nguồn gốc từ thời nhà Đường (thế kỷ 7 đến 10).

So với các nhạc cụ truyền thống khác, đàn nhị tương đối rẻ.

Theo truyền thống, nó cũng được sử dụng trong các buổi biểu diễn opera và nhạc giao hưởng, nhưng ngày nay nó cũng là một nhạc cụ solo phổ biến.

  • Đàn Nhị trong Hán tự: 二胡
  • Phiên âm: èrhú
  • Tên khác: Đàn cò

Đàn Trung Quốc || Đàn Tranh 古筝

đàn tiếng trung
“Đàn Tranh”

Được cho là tổ tiên của đàn Koto Nhật Bản, các phiên bản đầu tiên của đàn tranh có từ thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc (hơn 2.500 năm trước).

Nó vẫn được ưa chuộng cả trong cung đình và trong dân gian suốt thời kỳ nhà Thanh và vẫn được chơi ở Trung Quốc ngày nay.

Đàn tranh thường được chơi trong các buổi biểu diễn opera và hòa nhạc ở Trung Quốc, thường là solo.

  • Đàn Tranh trong Hán tự: 古筝
  • Phiên âm: Gǔzhēng
  • Tên khác: Đàn thập lục

Đàn Trung Quốc || Cổ Cầm 古琴

đàn tiếng trung
“Cổ Cầm”

Cổ cầm có nguồn gốc từ 3000 năm trước, khiến nó trở thành nhạc cụ cổ nhất trong danh sách của chúng mình.

Thường được coi là “Người Cha của Âm Nhạc Trung Quốc,” đó là lý do tại sao Cổ cầm lại có mặt trong danh sách này.

Đàn cổ rất phổ biến trong giới trí thức, nhưng không bao giờ thực sự tiếp cận với công chúng Trung Quốc.

  • Cổ Cầm trong Hán tự: 古琴
  • Phiên âmGǔqín
  • Tên khác: Đàn cổ

Đàn Trung Quốc || Sáo Dizi 笛子

đàn tiếng trung
“Sáo Dizi”

Sáo dizi là một loại sáo kiểu Trung Quốc, thường được làm bằng tre.

Một trong các lỗ được bọc bằng giấy để tạo ra âm thanh đặc trưng.

Sáo Dizi là một nhạc cụ phổ biến ở Trung Quốc vì nó tương đối dễ làm và dễ học.

Nó được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc dân gian và opera của Trung Quốc.

  • Sáo Dizi trong Hán tự: 笛子
  • Phiên âm: Dízi
  • Tên khác: Sáo Tàu

Đàn Trung Quốc || Đàn Tỳ Bà 琵琶

đàn tiếng trung
Tỳ Bà

Đàn tỳ bà là một nhạc cụ truyền thống từ thời Trung Hoa cổ đại, được cho là có từ khoảng 2000 năm trước.

Phương Tây còn gọi đây là “Đàn luýt Trung Hoa”, tỳ bà có 4 dây và 16 phím.

Đàn tỳ bà thường được sử dụng cho những tác phẩm âm nhạc biểu cảm và kịch tính nhờ vào dải âm rộng.

  • Đàn Tỳ Bà trong Hán tự: 琵琶
  • Phiên âm: pí pá
  • Tên khác: Tỳ bà

Các Nhạc Cụ Khác Trong Tiếng Trung

Một trong những cách tốt nhất để nâng cao kiến thức tiếng Trung của bạn là tìm hiểu về những thứ mà bạn quan tâm…

Vì vậy, nếu bạn chơinhạc cụ hoặc đơn giản là thích âm nhạc, bạn có thể thấy phần từ vựng sau đây rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện với bạn bè Trung Quốc của mình.

Nhạc Cụ Dây trong Tiếng Trung

Hãy cùng xem một số nhạc cụ mà bạn có thể quen thuộc hơn.

Guitar trong tiếng Trung

  • Guitar trong Hán tự: 吉他
  • Phiên âm: jí tā
  • Ý nghĩa: Guitar được dịch sao cho gần giống với nguyên bản nhất bằng các âm tiết tiếng Trung.

Cello trong tiếng Trung

  • Cello trong Hán tự: 大提琴
  • Phiên âmdàtíqín
  • Ý nghĩa: “Nhạc Cụ Lớn”. Có lẽ, một nhạc cụ lớn mà bạn có thể mang theo.

Bạn Có Biết || “提琴” tự nó có nghĩa là một thành viên của họ nhạc cụ dây/violin, bạn sẽ thấy ký tự này trong tên của các loại nhạc cụ dây khác.

Vĩ Cầm trong tiếng Trung

  • Vĩ Cầm trong Hán tự: 小提琴
  • Phiên âmxiǎotíqín
  • Ý nghĩa: “Nhạc cụ nhỏ.”

Hạc Cầm trong tiếng Trung

  • Hạc Cầm trong Hán tự竖琴
  • Phiên âm: shùqín
  • Ý nghĩa: “Nhạc cụ thẳng đứng.”

Làm Thế Nào Để Chơi Nhạc Cụ Dây Trong Tiếng Trung?

Tiếng Trung là một ngôn ngữ phức tạp.

Bạn có biết có nhiều từ để nói “chơi” một nhạc cụ trong tiếng Trung không?

Nói chung, động từ để chơi sẽ phụ thuộc vào hành động bạn thực hiện để chơi nhạc cụ đó.

Vì hầu hết các nhạc cụ dây được gảy, đó chính xác là cách bạn sẽ nói trong tiếng Trung:

VÍ DỤ || 她喜欢弹吉他  Tā xǐhuān tán jítā – cô ấy thích chơi guitar.

  • Hán tự: 弹 
  • Phiên âm: tán
  • Ý nghĩa: Gảy, hoặc chơi một nhạc cụ dây.

MẸO HÀNG ĐẦU || Một thuật ngữ chung để chơi một nhạc cụ dây đơn giản là 弹琴 tánqín.

Nhạc Cụ Phím và Màng Rung Trong Tiếng Trung

Dương Cầm trong tiếng Trung

  • Dương Cầm trong Hán tự: 钢琴
  • Phiên âmgāngqín
  • Ý nghĩa: “Nhạc cụ bằng thép.”

Mộc Cầm trong tiếng Trung

  • Mộc Cầm trong Hán tự木琴 
  • Phiên âm: mùqín
  • Ý nghĩa: “Nhạc cụ bằng gỗ.”

Trống trong tiếng Trung

  • Trống trong Hán tự: 鼓
  • Phiên âm
  • Ý nghĩa: Chỉ đơn giản là “Trống.”

Trống Lục Lạc trong tiếng Trung

  • Trống lục lạc trong Hán tự: 手鼓
  • Phiên âm: shǒugǔ
  • Ý nghĩa: “Trống tay.”

Làm Thế Nào Để Chơi Nhạc Cụ Phím và Màng Rung Trong Tiếng Trung?

Mặc dù 弹 có nghĩa là gảy, nhưng nó cũng được sử dụng làm từ để chơi dương cầm.

Ý mình là, về mặt kỹ thuật thì piano cũng có dây mà nhỉ, chỉ là chúng ta không thực sự gảy chúng thôi.

  • Hán tự: 弹钢琴
  • Phiên âm: tán gāngqín
  • Ý nghĩa: Đánh đàn dương cầm.

Cách nói tiếng Trung để chơi mộc cầm thì hơi khác. Một lần nữa, nó dựa trên hành động được sử dụng để chơi nhạc cụ.

Trong trường hợp này, ta phải lấy động từ để gõ/đánh/đập – chính là 敲 Qiāo. Có lý nhỉ!

  • Hán tự: 敲木琴
  • Phiên âm: Qiāo mùqín
  • Ý nghĩa: Đánh đàn mộc cầm.

Đối với trống và lục lạc, một từ khác được sử dụng – 打 có nghĩa là đánh.

  • Hán tự: 打鼓, 打手鼓
  • Phiên âmDǎgǔ, Dǎ shǒugǔ
  • Ý nghĩa: Đánh trống, đánh trống lục lạc.

Nhạc Cụ Hơi Trong Tiếng Trung

Kèn trong tiếng Trung

  • Kèn trong Hán tự: 喇叭
  • Phiên âmlǎ bā
  • Ý nghĩa: Đề cập đến âm thanh mà một chiếc kèn phát ra.

Kèn Trombone trong tiếng Trung

  • Kèn trombone trong Hán tự: 长号
  • Phiên âm: cháng hào
  • Ý nghĩa: “Nhạc cụ bằng đồng dài.”

Sáo trong tiếng Trung

  • Sáo trong Hán tự: 长笛
  • Phiên âmchángdí
  • Ý nghĩa: “Sáo dài.”

Kèn Clarinet trong tiếng Trung

  • Kèn clarinet trong Hán tự单簧管 
  • Phiên âm: dān huáng guǎn
  • Ý nghĩa: “Kèn một dăm”

Làm Thế Nào Để Chơi Các Loại Nhạc Cụ Hơi Trong Tiếng Trung?

May mắn thay cho bộ nhạc cụ này, chỉ có một từ được sử dụng để mô tả cách chơi chúng: 吹 có nghĩa là “thổi”.

Ví dụ:

  • Hán tự: 吹长笛
  • Phiên âm: chuī chángdí
  • Ý nghĩa: thổi sáo

Chắc chắn có nhiều nhạc cụ khác mà chúng mình chưa đề cập, vì vậy hãy để lại một bình luận bên dưới nếu bạn muốn biết cách nói một nhạc cụ mà bạn chơi trong tiếng Trung nhé.


Nhạc Cụ Trong Tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp

Những nhạc cụ nào được sử dụng trong âm nhạc Trung Hoa?

Các nhạc cụ truyền thống Trung Quốc phổ biến nhất là Đàn Nhị (二胡), Đàn Tranh (古筝), Cổ Cầm (古琴), Sáo (笛子) và Đàn Tỳ Bà (琵琶).

Nhạc cụ Trung Quốc nào nghe giống như đàn Vĩ Cầm (violin)?

Đàn Nhị (二胡) có hình dạng và nghe rất giống với đàn violin. Nó thường được sử dụng bởi những người biểu diễn đường phố, vì vậy bạn nên thấy một lần trong chuyến đi của mình đến Trung Quốc.

Âm nhạc truyền thống Trung Quốc được gọi là gì?

Âm nhạc truyền thống Trung Quốc được gọi là “zhōng guó chuán tǒng yīn yuè” (中国传统音乐).

Người Trung Quốc thường nghe thể loại nhạc nào?

Người Trung Quốc rất thích nghe nhạc Pop Trung Quốc, K-Pop (Hàn Quốc), các bài hát tình yêu Trung Quốc, nhạc phim và chương trình truyền hình cũng như những bản nhạc đang thịnh hành trên toàn thế giới.

Âm nhạc Trung Quốc được phát minh khi nào?

Các nhạc cụ âm nhạc sớm nhất được thấy ở Trung Quốc trong thời kỳ Thương (1800 TCN) và sẽ là những nhạc cụ đơn giản như trống và ống sáo. Nhiều nhạc cụ truyền thống hơn bắt đầu xuất hiện trong triều đại Chu (1000 TCN).

Mình có thể tải nhạc Trung Quốc ở đâu?

Ba trang web tuyệt vời để nghe nhạc Trung Quốc trực tuyến là 1ting.com, Yinyuetai.com, Kugou.com. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy nhiều danh sách phát nhạc Trung Quốc trên YouTube. Đây là một danh sách mà chúng mình đã làm!

Tại sao âm nhạc Trung Quốc nghe khá lạ đối với người phương Tây?

Ngoài sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Trung và âm nhạc phương Tây, hầu hết âm nhạc truyền thống Trung Quốc dựa trên thang âm năm nốt và bảy nốt, tạo ra những âm thanh khá độc đáo ảnh hưởng đến sự biến đổi về âm sắc, chất lượng, nhịp điệu và tiết tấu.

Những âm thanh này có thể nghe lạ đối với những ai quen với âm nhạc phương Tây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *