Hướng dẫn nói về sự dị ứng bằng tiếng Trung

Mùa xuân là mùa tuyệt vời trong năm. Cũng là lúc những tháng mùa đông dài tăm tối đi qua.

mùa xuân trong tiếng Trung

Chúng ta đã sẵn sàng tận hưởng sự tái sinh của thiên nhiên. Ngày đang bắt đầu dài hơn và thời tiết cũng bắt đầu ấm hơn.

Tiếng chim hót ríu rít đỉnh điểm trong mùa này. Các loài động vật ngủ đông thức dậy sau giấc ngủ đông dài và hoa cũng bắt đầu nở.

Mọi thứ trở lại trạng thái xanh tươi và đầy màu sắc rực rỡ, nhưng khoan đã… mọi thứ không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng!!

Trong khi đang thảo luận về tất cả các khía cạnh tích cực của mùa xuân, có một chi tiết “nhỏ” mà chúng ta quên đề cập đến. Đó là Phản ứng dị ứng! ( dĩ nhiên nó cũng phụ thuộc vào từng người)

Bắt đầu với các loại dị ứng thường gặp vào mùa xuân, chúng ta hãy cùng học cách nói về sự dị ứng trong tiếng Trung nhé!

Cách nói “Tôi bị dị ứng” trong tiếng Trung

Từ “dị ứng” trong tiếng Trung là 过敏 (guòmǐn). Nó có thể là danh từ hoặc động từ.

dị ứng trong tiếng Trung

Nếu bạn muốn nói “Tôi bị dị ứng da” bạn sẽ nói “我有皮肤过敏” (Wǒ yǒu pífū guòmǐn).

Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói “Tôi bị dị ứng với bụi”, bạn sẽ nói “我对灰尘过敏” (Wǒ duì huīchén guòmǐn)…

Theo đúng nghĩa đen “我 Tôi + 对 với + 灰尘 bụi + 过敏 dị ứng”.

Vì vậy, nếu bạn muốn nói rằng bạn bị dị ứng với phấn hoa bằng tiếng Trung, bạn sẽ nói “我对花粉过敏” (Wǒ duì huāfěn guòmǐn).

Phấn hoa trong tiếng Trung theo nghĩa đen là “bột hoa” = 花 (huā) hoa + 粉(fěn) bột.

Một loại dị ứng phổ biến khác thường gặp vào mùa xuân là “viêm mũi dị ứng”.

Kẻ thù của rất nhiều người trên thế giới! Viêm mũi dị ứng có biểu hiện đặc trưng là tình trạng chảy nước mũi 流鼻涕 (liú bítì) 流 “chảy”+ 鼻涕 “nước mũi”, hắc hơi 打喷嚏(dǎ pēntì), và nghẹt mũi 鼻塞 (bísè).

“Viêm mũi dị ứng” trong tiếng Trung là “花粉症” (huāfěn zhèng). Kí tự 症 (zhèng) được sử dụng để chỉ bất kỳ loại bệnh tật hoặc tình trạng đau ốm nào.

Vậy khi bị chảy mũi, bạn nói thế nào?

” Cơm muối” trong tiếng Trung

Trong các lớp học tiếng Trung, khi học sinh nước ngoài hỏi thì giáo viên thường nói rằng phiên bản tiếng phổ thông của câu “Cơm muối” 一百岁 (Yībǎi suì) có nghĩa đen là “một trăm năm”

Câu này muốn chúc người hắt hơi sống đến trăm tuổi, vì như chúng ta biết, hắt hơi sẽ làm giảm tuổi thọ của bạn!

Chúng tôi hy vọng bài viết này hữu ích với bạn khi nói về chủ đề dị ứng trong tiếng Trung.

Dị ứng trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

“Dị ứng” trong tiếng Trung nói thế nào?

过敏 guò mǐn

Bạn nói “Cơm muối” trong tiếng Trung như thế nào?

一百岁 yī bǎi suì which literally means, 100 years old!

Bệnh viêm mũi dị ứng trong tiếng Trung nói thế nào?

花粉症 huāfěn zhèng

Phấn hoa trong tiếng Trung nói thế nào?

花粉 huā fěn which is literally flower powder

Tôi bị dị ứng với phấn hoa nói thế nào trong tiếng Trung?

“我对花粉过敏” Wǒ duì huāfěn guòmǐn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *