Động Từ Tiếng Trung: Hướng Dẫn Từ A đến Z

Bạn Muốn Học Tất Cả Các Động Từ Trong Tiếng Trung?

Chúc mừng bạn đã đến đúng chỗ! Chúng mình đã tổng hợp một bộ sưu tập toàn diện về các động từ trong tiếng Trung. Với danh sách này, bạn sẽ có thể diễn đạt bản thân một cách tốt hơn bao giờ hết.

Nhắc nhỏ: Đừng chỉ học động từ mà còn phải học cách áp dụng chúng đúng ngữ pháp tiếng Trung nữa đấy nhé.

Cách nói “động từ” trong tiếng Trung là 动词 dòngcí

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái A/B/C

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái D

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái G

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái H

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái I&K

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái L &M

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái N

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái P/R/S

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái T

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái U-Z

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái A/B/C

Tiếng ViệtHán tựPinyin
ăn sáng吃早饭chī zǎo fàn
ăn trưa吃午饭chī wǔ fàn
ăn tối吃午饭chī wǎn fàn
ăn cắp偷窃tōu qiè
bánmài
bắn 射击shè jī
bảo vệ保卫 bǎo wèi
bắt lấy抓住 zhuā zhù
bay fēi
biết 知道zhī dào
bỏ lỡ (lớp học/công việc/bữa tiệc )错过cuò guò
bơi 游泳 yóu yǒng
cần thiết需要xū yào
cảnh báo警告jǐng gào
cầu nguyện祈祷 qí dǎo
chạm
chạy pǎo
chọn xuǎn
chơi wán
chờ đợi děng
cho phép允许 yǔn xǔ
chú ý đến 注意到 zhù yì dào
cố gắng试图 shì tú
yǒu
có thểnéng
cườixiào
cười mỉm 微笑 wēi xiào

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái D

Tiếng ViệtHán tựPinyin
đánh giá thấp轻视qīng shì
đào
đặt chỗ预订yù dìng
đặt hàngdìng
đề cập提到tí dào
đe dọa威胁 wēi xié
đề nghị提议 tí yì
đếm计算 jì suàn
đến 来到lái dào
đi bộzǒu
đi bơi 去游泳qù yóu yǒng
dịch翻译fān yì
đoàn kết联合 lián hé
đoán cāi
đọc
đồng ý同意tóng yì
đùa开玩笑kāi wán xiào
đưagěi
dừng lạitíng

Muốn việc học động từ tiếng Trung trở nên thú vị hơn? Tại sao không thử thay đổi cài đặt ngôn ngữ của trò chơi máy tính sang tiếng Trung ngay nào?

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái G

Tiếng ViệtHán tựPinyin
giải phóng解放jiě fàng
giải thích解释jiě shì
giải cứu救出jiù chū
giấu cáng
giết 杀死shā sǐ
giới thiệu推荐 tuī jiàn
giữ 保存bǎo cún
giúp đỡ帮助bāng zhù
gọi (cầu cứu)
gợi ý暗示àn shì
gửi

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái H

Tiếng ViệtHán tựPinyin
hét 叫喊jiào hǎn
hiểu明白míng bai
học学习xué xí
hối hận 后悔hòu huǐ
hỏi 请求qǐng qiú
hứa承诺chéng nuò
hy vọng希望xī wàng

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái I&K

Tiếng ViệtHán tựPinyin
im lặng沉默chén mò
kết thúc 结束jié shù
khăng khăng坚持jiān chí
khóc
khoe khoang自夸zì kuā
khuyên建议 jiàn yì
kiểm soát控制kòng zhì
ký tên签名qiān míng

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái L&M

Tiếng ViệtHán tựPinyin
làm rối 混淆hùn xiáo
làm việc工作gōng zuò
làmzuò
lặp lại重复chóng fù
lấy
lên kế hoạch 计划 jì huà
lừa dốipiàn
mắng责骂zé mà
mởkāi
mời 邀请yāo qǐng
mong đợi预见 yù jiàn
muốnxiǎng

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái N

Tiếng ViệtHán tựPinyin
nấu ăn做饭zuò fàn
ngã 跌倒diē dǎo
nghe听见tīng jiàn
nghi ngờ怀疑huái yí
nghĩxiǎng
ngồi xuống坐下zuò xià
nhìn thấy看见kàn jiàn
nóishuō

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái P/R/S

Tiếng ViệtHán tựPinyin
phá vỡ打破dǎ pò
phạm lỗi犯错 fàn cuò
phản đối观察guān chá
phàn nàn抱怨bào yuàn
quản lý管理guǎn lǐ
quan sát观察guān chá
quênwàng
ra lệnh命令mìng lìng
ra ngoài走出去zǒu chū qù
rẽ转弯zhuǎn wān
rơidiào
săn bắn打猎 dǎ liè
sở hữu 拥有yōng yǒu
so sánh比较bǐ jiào

Muốn việc học động từ tiếng Trung trở nên thú vị hơn? Sao không sử dụng âm nhạc Trung Quốc để làm cho việc học của bạn trở nên sống động hơn nhỉ?

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái T

Tiếng ViệtHán tựPinyin
tạo ra创造chuàng zào
tha thứ原谅yuán liàng
tham gia参与 cān yù
thảo luận讨论tǎo lùn
thay đổi 改变gǎi biàn
theo dõ跟随 gēn suí
thích 喜欢xǐ huan
thông báo通知 tōng zhī
thuê nhà租房zū fáng
thuộc về 属于shǔ yú
tiếp tục继续jì xù
tìm kiếm寻找xún zhǎo
tìm thấy找到zhǎo dào
tin cậy指望zhǐ wàng
tin tưởng信任xìn rèn
tồn tại存在cún zài
trả tiền支付 zhī fù
trang trí装饰zhuāng shì
trình diễn展示zhǎn shì
trừng phạt惩罚chéng fá
từ chối 拒绝jù jué

Bạn muốn tìm hiểu về cách chỉ đường bằng tiếng Trung sau khi học những những động từ này chưa?

Động từ tiếng Trung – bắt đầu bằng chữ cái U- Z

Tiếng ViệtHán tựPinyin
ưa thích宁愿nìng yuàn
vào进来jìn lái
viếtxiě
vội vàng赶紧gǎn jǐn
xin lỗi道歉dào qiàn
xúc phạm侮辱wǔ rǔ
xuống下来xià lái
yêu cầu要求yāo qiú
yêuài

Nếu không muốn bị mắng thì đừng xúc phạm người khác! Nhưng chúng mình vẫn sẽ cho bạn tìm hiểu về những từ chửi thề trong tiếng Trung, nhưng chỉ được dùng với bạn bè thôi nhé!


Động từ tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Động từ tiếng Trung hoạt động như thế nào?

Tiếng Trung không chia động từ, điều đó có nghĩa là động từ không có các thì khác nhau.

Điều này giúp bạn chỉ cần học một thì duy nhất! Các câu như: “Tôi làm, anh ấy làm, cô ấy đã làm” trở nên đơn giản hơn rất nhiều!

Sử dụng động từ tiếng Trung trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản quy định rằng thứ tự câu đúng là chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Ví dụ: (我 wǒ) + (爱 ài) + (你 nǐ) = Tôi yêu bạn.

Cách nói “động từ” trong tiếng Trung?

Động từ trong tiếng Trung là 动词 dòngcí

Làm thế nào để học tất cả các động từ tiếng Trung?

Đọc bài viết của chúng mình để học những động từ phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Ngoài ra, chúng mình đã đưa vào một bài kiểm tra động từ tiếng Trung để bạn tự kiểm tra và học hỏi từ những lỗi sai.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *