Khám Phá Cách Nói Các Loại Hoa Trong Tiếng Trung

Bạn có biết tên gọi của một số loại cây trong tiếng Trung không?

Có thể bạn đang muốn thêm một chút sắc xanh vào căn hộ của mình, hoặc muốn mua một bó hoa xinh tươi cho người thương nhân dịp ngày lễ tình nhân …

Cây cối không chỉ đơn thuần là những sinh vật sống; chúng là một phần không thể thiếu trong văn hóa văn học của Trung Quốc, đã được thể hiện qua những bài thơ và bức tranh suốt dòng lịch sử lâu dài của đất nước này.

Nhiều loại cây và hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc mang ý nghĩa văn hóa và biểu tượng đặc biệt.

Vì vậy, thật là một ý tưởng hay nếu bạn nắm rõ ý nghĩa của từng loại cây trước khi tặng chúng cho ai đó như một món quà.

Chúng mình đã biên soạn một hướng dẫn nhanh để giúp bạn tìm hiểu tên gọi tiếng Trung của các loại cây Trung Quốc, những điều mà chúng tượng trưng và các ý nghĩa văn hóa đặc biệt đi kèm.

Trước khi bắt đầu, hãy cùng nhau khám phá từ “cây” trong tiếng Trung nhé!

CÂY TRONG TIẾNG TRUNG là 植物 zhí wù

Nếu bạn đang ở Thượng Hải, hãy ghé thăm Vườn Guyi và xem bạn có thể nhận ra những loài cây nào trong số này nhé!

Cây Tre trong tiếng Trung

Cây Tre trong tiếng Trung
Cây tre 竹子

Cây tre: 竹子 zhúzi

Cây tre không chỉ là món ăn ưa thích của gấu trúc, biểu tượng quốc gia của Trung Quốc (thực chất là “mèo gấu”).

Với tính linh hoạt và sức mạnh vượt trội, tre được sử dụng để chế tạo đủ thứ ở Trung Quốc.

Từ đũa, pháo cho đến giàn giáo, giấy… bạn chỉ cần nghĩ đến, tre đều có mặt, thậm chí còn được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc.

Tre là một hình ảnh phổ biến trong các bức tranh truyền thống Trung Quốc, và trong nghệ thuật, nó đã trở thành biểu tượng cho sự trường thọ.

Nó cũng là một trong bốn quân bài trong trò chơi xếp hình nổi tiếng Trung Quốc, Mạt chược, nếu bạn là người thích chơi cờ bạc.

Hoa Ly trong tiếng Trung

Hoa ly: 百合 bǎihé

Ngược lại với phương Tây, nơi hoa ly thường được dùng trong đám tang, khi ở Trung Quốc chúng lại được coi là loài hoa cho mọi dịp.

Hoa Ly được cho là giúp con người quên đi những nỗi lo âu, nhờ vào sự tạm bợ của chúng.

Chúng nở, tàn rồi nhanh chóng nở lại.

Đây cũng là món quà phổ biến cho các cặp vợ chồng mới cưới vì chúng tượng trưng cho sự sinh nở.

Vẻ đẹp duyên dáng của hoa ly còn dẫn đến sự liên tưởng của chúng với phong tục bó chân ở Trung Quốc.

Hoa Cúc trong tiếng Trung

Hoa Cúc trong tiếng Trung
Hoa cúc 菊花

Hoa cúc: 菊花 júhuā

Hoa cúc là một trong những loại hoa rất được yêu thích trong các bức tranh Trung Quốc.

Tháng Chín trong lịch âm Trung Quốc được gọi là “tháng hoa cúc” và hoa cúc cũng đại diện cho mùa Thu.

Nó biểu trưng cho sự trường thọ, nhờ vào cách phát âm tương tự với các từ “居” (jū) và “久” (jiǔ), có nghĩa là “cư trú” và “dài lâu”.

Cánh hoa thường được dùng để pha trà ở Trung Quốc (菊花茶 júhuā chá).

Hoa cúc cũng là loại hoa được tặng cho người đã khuất ở Trung Quốc (cũng như ở nhiều nơi khác trên thế giới), nên hãy cẩn thận đừng tặng chúng cho bạn bè trong ngày sinh nhật, kẻo họ có thể hiểu lầm.

Tên các loại trái cây trong tiếng Trung Thumbnail

Tên các loại trái cây trong tiếng Trung

Học các loại trái cây trong tiếng Trung ? Xem danh sách và các thẻ flashcard đơn giản để giúp bạn nói loại trái cây bạn thích trong tiếng Trung nhé.

Hoa Mộc Lan trong tiếng Trung

Hoa Mộc Lan trong tiếng Trung

Hoa mộc lan:  木兰花 mùlán huā (hoa lan gỗ).

Một số loại mộc lan còn được gọi là 玉兰花 (yùlán huā) (hoa lan ngọc).

Trước đây, chỉ có hoàng đế Trung Quốc mới được trồng loại cây này, vì nó được coi là quý giá.

BẠN CÓ BIẾT – Ngày nay, hoa mộc lan trở thành biểu tượng của vẻ đẹp. Chúng cũng là thành phần phổ biến trong y học truyền thống Trung Quốc.

Mùlán cũng là tên của nữ chiến binh huyền thoại đã cải trang thành nam giới để thay cha mình nhập ngũ.

Trong những phiên bản nổi tiếng nhất của câu chuyện, họ của cô là 花 (huā) (hoa).

Hoa Lan trong tiếng Trung

Hoa Lan trong tiếng Trung
Hoa lan 兰花

Hoa lan: 兰花 lánhuā

Ở Trung Quốc, hoa lan là biểu tượng mạnh mẽ cho nhiều điều khác nhau.

Thường thì nó đại diện cho vẻ đẹp và sự tinh tế của phụ nữ. Tại sao?

Bởi vì “Lán” là một cái tên rất phổ biến dành cho nữ giới ở Trung Quốc.

Đôi khi, nó cũng là biểu tượng cho một cặp vợ chồng và sự đoàn kết.

Trong văn học Trung Quốc, hương thơm của hoa lan còn được ví như sự nghiệp của một học giả.

Hoa Diên Vĩ trong tiếng Trung

Hoa Diên Vĩ trong tiếng Trung
Hoa diên vĩ 鸢尾花

Hoa diên vĩ: 鸢尾花 yuānwěi huā

Hoa diên vĩ được cho là kéo dài tuổi thọ khi ăn và đại diện cho mùa Xuân ở Trung Quốc.

Chúng được cho là có khả năng xua đuổi tà ma, vì vậy thường được dùng để trang trí cửa trong lễ hội Thuyền Rồng (5 tháng 5 theo lịch âm Trung Quốc).

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lễ hội Thuyền Rồng và các ngày lễ khác của Trung Quốc qua các bài viết blog khác của chúng mình, nơi chúng mình đề cập đến tất cả các ngày lễ công cộng quan trọng ở Trung Quốc.

Có lẽ có nhiều ngày lễ ở Trung Quốc hơn bạn nghĩ đấy!

Hoa Sen trong tiếng Trung

Hoa Sen trong tiếng Trung
Hoa sen 莲花

Hoa sen: 莲花 liánhuā

Hoa sen là biểu tượng quan trọng trong Phật giáo.

Khi chúng mọc lên từ bùn, hoa sen thường đại diện cho việc vượt qua khó khăn và sự chuyển mình từ xấu thành tốt.

Chúng là biểu tượng của sự thuần khiết, vì chúng sản sinh ra những bông hoa trắng không bị ô nhiễm bởi bùn.

Giống như hoa lily, hoa sen cũng có mối liên hệ với phong tục bó chân ở Trung Quốc.

Chân bị bó cũng đôi khi được gọi là “chân sen”.

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Hoa Dâm Bụt trong tiếng Trung

Hoa Dâm Bụt trong tiếng Trung
Hoa dâm bụt 芙蓉花

Hoa dâm bụt: 芙蓉花 fúróng huā

Hoa dâm bụt có nguồn gốc từ Đông Á và là quốc hoa của Malaysia.

Ở Trung Quốc, chúng là món quà phổ biến cho cả nam và nữ.

Chúng thường được sử dụng để trang trí do vẻ đẹp và màu sắc rực rỡ của chúng.

Nó biểu tượng cho vinh quang, danh tiếng và sự giàu có, mặc dù thường liên quan đến bản chất thoáng qua của những điều này.

Hoa Mẫu Đơn trong tiếng Trung

Hoa Mẫu Đơn trong tiếng Trung

Hoa mẫu đơn: 牡丹花 mǔdān huā

Là một loại hoa được yêu thích ở Trung Quốc, hoa mẫu đơn được biết đến là hoa của mùa Xuân.

Mẫu đơn đỏ thường liên quan đến danh tiếng, sự giàu có và giá trị, trong khi hoa trắng đại diện cho những cô gái trẻ đẹp.

Một cây mẫu đơn khỏe mạnh được coi là biểu tượng may mắn, trong khi một cây mẫu đơn bệnh tật là điềm xấu cho gia đình.

Vở kịch nổi tiếng “Mẫu Đơn Đình” (牡丹亭 mǔdan tíng) kể về câu chuyện tình yêu tuổi trẻ.

Các Loại Cây Khác trong tiếng Trung

Chúng mình chỉ mới chạm đến bề mặt của một cuốn bách khoa toàn thư khổng lồ về cây cối ở Trung Quốc thôi.

Chỉ trong trường hợp bạn đang đi mua sắm cây cối, chúng mình cũng đã tập hợp thêm một số từ vựng về thực vật bên dưới:

Bạn thích loại hoa nào? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

Các Loại Cây trong tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp

Cây trong tiếng Trung là gì?

Cây trong tiếng Trung là 植物 zhí wù.

Hoa lily trong tiếng Trung là gì?

Hoa lily trong tiếng Trung là 百合 bǎihé.

Cây tre trong tiếng Trung là gì?

Cây tre trong tiếng Trung là 竹子 zhúzi.

Hoa mộc lan trong tiếng Trung là gì?

木兰花 mùlán huā, có nghĩa là hoa lan gỗ.

Hoa dâm bụt trong tiếng Trung là gì?

芙蓉花 fúróng huā.

Hoa mẫu đơn trong tiếng Trung là gì?

牡丹花 mǔdān huā.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *