Hợp Đồng Tại Trung Quốc: Những Từ Vựng và Hiểu Biết Cần Thiết💼

Trong môi trường kinh doanh nhanh chóng của Trung Quốc, việc giao tiếp rõ ràng và chính xác là rất quan trọng để xây dựng niềm tin, hoàn tất các thỏa thuận và tránh những hiểu lầm

Cho dù bạn đang đàm phán các điều khoản, xem xét hợp đồng hay hoàn tất thỏa thuận, việc sử dụng đúng từ vựng có thể tạo nên sự khác biệt.

Chúng tôi đã tổng hợp hơn 30 cụm từ thiết yếu sẽ giúp bạn tự tin thảo luận về hợp đồng và thỏa thuận bằng tiếng Trung Quốc.

Các cụm từ này bao gồm mọi thứ từ các điều khoản hợp đồng quan trọng đến những cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong các cuộc thương lượng, giúp bạn chuẩn bị tốt cho cuộc họp hoặc giao dịch kinh doanh tiếp theo.

Chúng ta hãy bắt đầu nhé!

Trong bài viết blog này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ và cụm từ quan trọng để thảo luận về hợp đồng và thỏa thuận. 👍🏻

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Các Thuật ngữ và Cụm từ Quan trọng trong Hợp đồng

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Thảo luận về Điều khoản, Điều kiện và Điều khoản bổ sung

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Mẹo cho Các Cuộc Thương lượng Hợp đồng Hiệu quả

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Câu hỏi thường gặp

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Các Thuật ngữ và Cụm từ Quan trọng trong Hợp đồng ✍🏻

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ cơ bản trong thảo luận hợp đồng. Nếu bạn đã học tiếng Trung một thời gian, bạn sẽ biết rằng chỉ cần một ký tự hoặc thay đổi ngữ điệu cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.

Hãy nhớ từng từ một cách chính xác vì điều này đảm bảo sự rõ ràng trong các thỏa thuận của bạn.

TIẾNG TRUNGBÍNH ÂM TIẾNG VIỆT
甲方 jiǎ fāngBên A
乙方 yǐ fāngBên B
合同 hé tóngHợp đồng
协议 xié yìThỏa thuận
签字盖章 qiān zì gài zhāngKý tên và đóng dấu

Ví dụ, bạn thường nghe bên kia nói Bên A có trách nhiệm cung cấp tất cả các tài liệu.

甲方负责提供所有材料

Jiǎ fāng fù zé tí gōng suǒ yǒu cái liào.

Bên A có trách nhiệm cung cấp toàn bộ vật liệu

Khi nhắc nhở bên kia ký và đóng dấu hợp đồng, bạn sẽ nghe thấy:

乙方需要在合同上签字盖章

Yǐ fāng xū yào zài hé tóng shàng qiān zì gài zhāng.

Đây là những điều khoản chi tiết quan trọng của hợp đồng.

日期

rì qī

Ngày

Ví dụ, bạn sẽ được nhắc ghi chú ngày khi ký. Bạn sẽ nghe hoặc có thể nói:

[speak 请写上日期。]

Qǐng xiě shàng rì qī.

Vui lòng ghi ngày tháng.

正本

zhèng běn

Bản gốc

副本

fù běn

Bản sao

Nếu bạn muốn yêu cầu bản gốc của hợp đồng, điều này luôn tốt, bạn có thể hỏi:

你有合同的正本吗?

Nǐ yǒu hé tóng de zhèng běn ma?

Bạn có hợp đồng gốc không?

Cụm từ này thường được dùng để chỉ rằng tài liệu được in thành hai bản giống hệt nhau, mỗi bên giữ một bản.

一式两份

yī shì liǎng fèn

trong bản sao

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Thảo luận về Điều khoản, Điều kiện và Điều khoản 💡

[speak 条款]

tiáo kuǎn

Điều khoản

Ví dụ, khi thảo luận về chi tiết các điều khoản của thỏa thuận, bạn sẽ nghe thấy:

我们今天讨论协议的条款。

Wǒ men jīn tiān tǎo lùn xié yì de tiáo kuǎn.

Hôm nay chúng ta thảo luận về các điều khoản của thỏa thuận.

期限

qī xiàn

Thời hạn/Hạn chót

Để chỉ rõ thuật ngữ, bạn có thể hỏi:

合同的期限是多长时间?

hé tóng de qī xiàn shì duō cháng shí jiān?

Hợp đồng có thời hạn bao lâu?

Những thuật ngữ pháp lý này có vẻ phức tạp hơn. Nhưng chúng là những cụm từ cuối cùng mà bạn muốn bỏ qua!

Trong trường hợp có bất kỳ sự nhầm lẫn nào liên quan đến các thuật ngữ này, hãy luôn tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia pháp lý. Đây là những thuật ngữ bạn nên chú ý.

违约

wéi yuē

Vi phạm hợp đồng

赔偿

péi cháng

Đền bù

Ví dụ, để nêu rõ rủi ro và hình phạt khi vi phạm hợp đồng, bạn có thể sử dụng câu này:

[speak 如果发生违约,乙方需要支付赔偿。]

Rú guǒ fā shēng wéi yuē, yǐ fāng xū yào zhī fù péi cháng.

Nếu xảy ra vi phạm, Bên B phải bồi thường.

TIẾNG TRUNGBÍNH ÂMTIẾNG VIỆT
责任 zé rènTrách nhiệm pháp lý
仲裁 zhòng cáiTrọng tài
终止 zhōng zhǐChấm dứt
特定条件 tè dìng tiáo jiànĐiều kiện cụ thể

Ví dụ, hãy chú ý câu này.

合同可以在特定条件下终止

Hé tóng kě yǐ zài tè dìng tiáo jiàn xià zhōng zhǐ.

Có thể chấm dứt hợp đồng trong những điều kiện cụ thể.

Trong trường hợp này, bạn chắc chắn cần phải xác định các điều kiện tiềm năng cho việc chấm dứt.

Thảo luận về hợp đồng và thỏa thuận || Mẹo đàm phán hợp đồng hiệu quả 🎯

✔️Tôn trọng thể diện và phát triển Guanxi

关系 (guān xì) và 面子 (miàn zi) là những yếu tố văn hóa quan trọng khi thương lượng các thỏa thuận ở Trung Quốc. Nuôi dưỡng mối quan hệ đáng tin cậy lâu dài sẽ giúp cả hai bên cảm thấy được tôn trọng.

Tìm hiểu thêm về Nghi thức kinh doanh và Chuẩn mực văn hóa Trung Quốc trong bài đăng bên dưới! 👇🏻

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Sự chân thành là thái độ quan trọng nhất, bất kể kết quả ra sao.

Học cách sử dụng những cụm từ này để thể hiện cam kết hợp tác với đối tác Trung Quốc.

Thành ngữ này thể hiện sự quyết tâm cao độ trong việc giữ lời hứa.

yī yán wéi dìng

一言为定

Đó là một thỏa thuận

Người Trung Quốc coi trọng lòng trung thành. Luôn quan tâm đến công việc kinh doanh và xây dựng lòng tin có thể là đòn bẩy hữu ích để thương lượng giá tốt hơn hoặc các điều khoản cho thỏa thuận.

Vì vậy, bạn có thể sử dụng những cụm từ này để nhấn mạnh lòng trung thành của mình.

TIẾNG TRUNG VÀ BÍNH ÂMTIẾNG VIỆT
我们是老生意伙伴
wǒ men shì lǎo shēng yì huǒ bàn
Chúng tôi là đối tác kinh doanh trong một thời gian dài.
我们是老客户
wǒ men shì lǎo kè hù
Chúng tôi đã là khách hàng trung thành

Những câu nói này cũng thể hiện sự chân thành mạnh mẽ trong việc phục vụ khách hàng và đạt được sự hợp tác với bên kia.

Họ rất hữu ích trong việc phát triển Guanxi với những đối tác tiềm năng của bạn 👇🏻

TIẾNG TRUNG VÀ BÍNH ÂMTIẾNG VIỆT
这是我们应该做的
zhè shì wǒ men yīng gāi zuò de
Đây là việc của chúng tôi.
预祝我们洽谈成功
yù zhù wǒ men qià tán chéng gōng
Chúc chúng ta thành công trong đàm phán

❗Rõ ràng và chính xác

Luôn được khuyến khích thảo luận về các điều khoản và điều khoản ngay từ đầu khi thảo luận thỏa thuận.

Mặc dù người Trung Quốc đánh giá cao những cử chỉ tốt đẹp của văn hóa giao tiếp và quan hệ, hãy nêu rõ chi tiết về các lần tiếp xúc.

Những cụm từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc ngăn ngừa rủi ro và tranh chấp ở giai đoạn sau 👇🏻

TIẾNG TRUNG VÀ BÍNH ÂMTIẾNG VIỆT
这些条件是什么意思?
zhè xiē tiáo jiàn shì shén me yì si?
Những điều kiện này có nghĩa là gì?
能再解释一遍吗?
néng zài jiě shì yī biàn ma?
Bạn có thể giải thích lại được không?

Người Trung Quốc thường mặc cả rất quyết liệt như một thái độ. Nếu bạn muốn yêu cầu một mức giá tốt hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ này để đặt mình vào vị trí thấp hơn. Nghe có vẻ như bạn cũng đang cho đối phương một chút thể diện.

按这个价格,我们太吃亏了

àn zhè ge jià gé, wǒ men tài chī kuī le

Chúng ta đang ở thế bất lợi lớn ở mức giá này.

Khi nói đến chi tiết liên quan đến tiền bạc, bạn nên cứng rắn hơn.

Bạn luôn có thể sử dụng những câu này để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ về thông tin thanh toán.

TIẾNG TRUNG VÀ BÍNH ÂMTIẾNG VIỆT
付款条件是什么?
fù kuǎn tiáo jiàn shì shén me?
Điều khoản thanh toán là gì?
我们需要商定付款方式。
wǒ men xū yào shāng dìng fù kuǎn fāng shì.
Chúng ta cần thống nhất về phương thức thanh toán.

Tuyệt. Bây giờ, chúng tôi đã đề cập đến tất cả các thuật ngữ và cụm từ cần thiết mà bạn sẽ gặp phải khi ký hợp đồng tại Trung Quốc. Bạn sẽ an toàn nếu nhớ chính xác chúng.

Bạn có câu hỏi nào về chủ đề này không? Hãy để lại đây nhé!

Thảo luận về Hợp đồng và Thỏa thuận || Câu hỏi Thường gặp

Tôi có cần biết những thuật ngữ cơ bản nào khi thảo luận về hợp đồng bằng tiếng Trung không?

Bạn nên biết [nói 甲方] (jiǎ fāng) để chỉ bên A, [nói 乙方] (yǐ fāng) để chỉ bên B, [nói 合同] (hé tóng) để chỉ hợp đồng, [nói 协议] (xié yì) để chỉ thỏa thuận, và [nói 签字盖章] (qiān zì gài zhāng) để chỉ ký và đóng dấu.

Tôi có thể yêu cầu bản gốc và bản sao hợp đồng bằng tiếng Trung như thế nào?

Để yêu cầu bản gốc, bạn có thể nói [nói 你有合同的正本吗?] (Nǐ yǒu hé tóng de zhèng běn ma?). Để chỉ ra rằng tài liệu có hai bản, bạn có thể sử dụng [nói一式两份] (yī shì liǎng fèn).

Tôi có thể sử dụng cụm từ nào để hỏi về điều khoản thanh toán bằng tiếng Trung không?

Bạn có thể hỏi 付款条件是什么?(fù kuǎn tiáo jiàn shì shén me?) để rõ ràng và chính xác trong việc nêu câu hỏi của mình.

Làm sao tôi có thể yêu cầu mức giá tốt hơn trong quá trình đàm phán?

Bạn có thể nói [nói 按这个价格,我们太吃亏了] (àn zhè ge jià gé, wǒ men tài chī kuī le), có nghĩa là bạn đang ở thế bất lợi lớn với mức giá hiện tại. Thường được sử dụng để đặt mình vào vị trí thấp hơn và yêu cầu một ân huệ.

Tôi có thể dùng những cụm từ nào để thể hiện sự chân thành và cam kết của mình với đối tác kinh doanh Trung Quốc?

Bạn có thể nói [nói 我们是老生意伙伴] (wǒ men shì lǎo shēng yì huǒ bàn) để nhấn mạnh rằng bạn đã là đối tác lâu dài với niềm tin được xây dựng vững chắc. Người Trung Quốc sẽ đánh giá cao lòng trung thành và quan hệ (Guanxi) khi làm ăn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *