Hướng dẫn đầy đủ về các lượng từ trong tiếng Trung
Mách nhỏ cho bạn nhé! Các từ đo lường có thể là một trong những điều đáng sợ và khó hiểu nhất khi học tiếng Trung đối với người mới bắt đầu.
Ngay cả với những người học nâng cao, việc biết từ đo lường nào là đúng cũng có thể khó khăn vì có hàng trăm từ đo lường khác nhau!
Đó là lý do tại sao ngay tại đây, Flexi Classes đã tổng hợp một hướng dẫn đầy đủ về 12 từ đo lường phổ biến nhất và 59 từ đo lường được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Trung.
Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người học nâng cao, bạn cũng sẽ có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và không còn chỉ sử dụng 个 gè nữa đâu!
Để làm cho mọi thứ dễ dàng hơn, chúng mình đã chia các từ đo lường thành các danh mục khác nhau, bắt đầu với 12 từ đo lường phổ biến nhất trong tiếng Trung.
Đối với bất kỳ người mới bắt đầu nào, bạn có thể muốn làm quen với 12 từ đầu tiên trước khi cố gắng học thêm nữa.
Bạn sẽ nhận thấy rằng một số từ đo lường xuất hiện trong hơn một danh mục vì chúng có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – 12 Từ Phổ Biến Nhất
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Con Người và Động Vật
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các phần cơ thể
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thực phẩm
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thực Vật, Trái Cây và Rau Củ
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Phương tiện giao thông và Tòa nhà
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Đồ gia dụng
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Quần áo và Trang sức
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thời gian
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các đơn vị đo lường
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các cặp, tập hợp và nhóm
TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ – PDF Các Từ Đo Lường
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – 12 Từ Phổ Biến Nhất
Đầu tiên, đừng để bản thân bị choáng ngợp bởi khái niệm lượng từ. Chúng thực sự tồn tại trong các ngôn ngữ khác như tiếng Việt cho một số danh từ xác định như ba chiếc cốc hoặc một thanh sô cô la.
Sự khác biệt duy nhất trong tiếng Trung là tất cả các danh từ đều phải có một từ đo lường trước chúng.
Ban đầu, bạn có thể mất một chút thời gian để làm quen, nhưng sau đó, việc thêm một từ đo lường trước mỗi danh từ sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều!
#1 – 个 gè
Vua của tất cả các từ đo lường!
个 gè có thể được sử dụng như một lượng từ chung chung nếu bạn không xác định được. Mặc dù hy vọng với hướng dẫn của chúng tôi, bạn sẽ có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và bắt đầu sử dụng một số lượng từ khác!
Nói chung, 个 gè nên được sử dụng làm từ đo lường cho con người và các vật không xác định:
- 一个朋友 yí gè péngyou – Một người bạn
- 一个东西 yī gè dōngxī – Một vật
#2 – 张 zhāng
Đây là một từ đo lường quan trọng cần học đối với bất kỳ ai sống hoặc du lịch ở Trung Quốc vì nó được sử dụng cho các vật phẳng như tờ giấy.
Ví dụ, nó sẽ được sử dụng khi mua vé:
- 两张火车票 liǎng zhāng huǒchē piào – Hai vé tàu hỏa
- 一张硬卧票 yī zhāng yìng wò piào – Một vé giường nằm
Từ đo lường này cũng được sử dụng cho các vật phẳng khác như một số đồ nội thất:
- 一张双人床 yī zhāng shuāngrén chuáng – Một chiếc giường đôi
- 我想订一张桌子 wǒ xiǎng dìng yī zhāng zhuōzi – Tôi muốn đặt một bàn
#3 – 本 běn
Đây là một từ đo lường quan trọng khác cần học vì trong trường hợp này, 个 thật sự không thể thay thế được.
本 běn được sử dụng khi bạn nói về sách, tạp chí, sổ tay, v.v.
- 一本杂志 yī běn zázhì – Một cuốn tạp chí
- 一本笔记本 yī běn bǐjìběn – Một cuốn sổ tay
#4 – 杯 bēi
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình khi gọi món, thì 杯 bēi sẽ là một từ tốt để bắt đầu.
杯 bēi là từ đo lường được sử dụng cho ly hoặc cốc. Đây là một từ dễ làm quen vì chúng ta cũng sử dụng từ ly làm từ đo lường trong các ngôn ngữ khác.
- 两杯红酒 liǎng bēi hóngjiǔ – Hai ly rượu vang đỏ
- 三杯啤酒 sān bēi píjiǔ – Ba ly bia
Để yêu cầu một ly nước gì đó cụ thể hơn, bạn cần thêm 子 zi ở cuối (杯子 bēizi).
#5 – 瓶 píng
Tương tự như 杯 bēi, 瓶 píng là một từ đo lường tốt để học khi gọi đồ uống trong quán bar hoặc nhà hàng.
瓶 píng là từ định lượng cho chai, rất hữu ích để học để bạn có thể phân biệt giữa việc gọi một chai hoặc ly gì đó.
- 一瓶水 yī píng shuǐ – Một chai nước
- 一瓶白葡萄酒 yī píng bái pútáojiǔ – Một chai rượu vang trắng
#6 – 条 tiáo
Bây giờ, chúng ta đã đến với một lượng từ khó hiểu và mơ hồ hơn một chút vì mối liên hệ giữa các từ mà nó được sử dụng dường như không rõ ràng.
- 两条鱼 liǎng tiáo yú – Hai con cá
- 一条路 yī tiáo lù – Một con đường
- 这条河 zhè tiáo hé – Con sông này
- 两条裤子 liǎng tiáo kù zi – Hai ống quần
Có vẻ kỳ lạ khi sử dụng cùng một từ đo lường cho cá và con đường. Chúng có gì giống nhau nhỉ?
Tuy nhiên, thực ra nó có lý, nhìn chung thì từ đo lường này được sử dụng cho các đối tượng và động vật dài, hẹp hoặc gầy.
Bạn sẽ thấy rằng từ đo lường này xuất hiện trong khá nhiều danh mục khác nhau.
#7 – 件 jiàn
Đây là một từ đo lường có khá nhiều cách sử dụng. 件 jiàn được sử dụng cho một số loại quần áo, quà tặng hoặc các chuyện vặt/vấn đề..
- 一件衬衫 yī jiàn chènshān- Một chiếc áo sơ mi
- 一件事 – yī jiàn shì – Một vấn đề
Không giống như 条 tiáo, ta cũng khó có thể hiểu được làm thế nào mà những từ này được kết nối với nhau!
#8 – 块 kuài
Hầu hết mọi người sẽ quen thuộc với từ đo lường 块 kuài được sử dụng làm từ định lượng không chính thức cho 元 yuán. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng để chỉ một miếng lớn của một thứ gì đó, phần đồ ăn và đồng hồ đeo tay.
- 三块钱 sān kuài qián – Ba đồng nhân dân tệ
- 一块石头 yī kuài shítou – Một viên đá
#9 – 家 jiā
Đây là một từ mà hầu hết mọi người sẽ quen thuộc vì nó là từ chỉ nhà hoặc gia đình.
Nhưng, 家 jiā cũng là một từ đo lường và được sử dụng cho các gia đình hoặc cơ sở kinh doanh.
- 这家公司 zhè jiā gōng sī – Công ty này
- 一家酒吧 – yī jiā jiǔ bā – Một quán bar
- 两家人家 liǎng jiā rénjiā – Hai gia đình
#10 – 只 zhī
Nói chung, 只 zhī là từ đo lường thông dụng cho động vật, mặc dù không phải tất cả các loài động vật. (Bạn có thể xem phần động vật để biết những loài nào).
Nó cũng được sử dụng cho các bộ phận cơ thể đi kèm, có nghĩa là “một trong một cặp.”
- 五只猫 – wǔ zhī māo – Năm con mèo
- 四只鸡 sì zhī jī – Bốn con gà
- 一只耳朵 yì zhī ěr duo – Một cái tai
#11 – 辆 liàng
Từ đo lường 辆 liàng được sử dụng cho các phương tiện có bánh xe, không dùng cho tàu hỏa.
- 一辆摩托车 yī liàng mótuō chē – Một chiếc xe máy
- 三辆自行车 sān liàng zì xíng chē – Ba chiếc xe đạp
- 五辆车 wǔ liàng chē – Năm chiếc ô tô
#12 – 双 shuāng
Đây là từ đo lường cho các thứ có đôi có cặp. Tuy nhiên, 双 shuāng không được sử dụng cho tất cả những thứ mà bạn sẽ gọi là “đôi” trong tiếng Việt. Ví dụ như chúng ta đã thấy trước đó, từ đo lường cho hai cái quần thực ra là 条 tiáo.
- 一双筷子 yī shuāng kuàizi – Một đôi đũa
- 一双鞋 yī shuāng xié – Một đôi giày
- 两双手套 liǎng shuāng shǒutào – Hai đôi găng tay
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Con Người và Động Vật
Đầu tiên trong các danh mục là con người và động vật. Một số từ đo lường này chúng mình đã đề cập trong phần từ đo lường phổ biến nhất.
Chỉ người
chữ hán | phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
个 | gè | Người, từ đo lường chung | 一个人 yī gè rén Một người |
位 | wèi | Tôn trọng hơn 个, chỉ dùng cho con người | 三位老师 sān wèi lǎoshī Ba giáo viên |
名 | míng | Người có địa vị, thường dùng cho nghề nghiệp | 一名医生 yī míng yīshēng Một bác sĩ |
口 | kǒu | Thành viên gia đình, hộ gia đình (hiếm khi sử dụng trong văn nói) | 三口人 sān kǒu rén Ba người |
Động Vật
Có bốn từ đo lường khác nhau được sử dụng cho động vật trong tiếng Trung.
chữ hán | phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
只 | zhī | Dùng cho hầu hết các loài động vật bao gồm các loài chim | 一只鸟 yī zhī niǎo – Một con chim 一只狗 yī zhī gǒu – Một con chó 一只大象 yī zhī dà xiàng – Một con voi |
头 | tóu | Động vật lớn hơn, thường là gia súc | 一头猪 yī tóu zhū – Một con lợn 一头牛 yī tóu niú – Một con bò |
匹 | pǐ | Ngựa, la, v.v. | 一匹马 yī pǐ mǎ – Một con ngựa |
条 | tiáo | Cá, rắn | 一条蛇 yì tiáo shé – Một con rắn 一条鱼 yì tiáo yú – Một con cá 一条龙 yì tiáo lóng – Một con rồng |
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các phần cơ thể
Dưới đây là sáu từ đo lường tiếng Trung được sử dụng để phân loại các phần cơ thể:
chữ hán | phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
张 | zhāng | Từ cho mặt, miệng | 一张脸 yì zhāng liǎn – Một cái mặt 一张嘴 yì zhāng zuǐ – Một cái miệng |
根 | gēn | Các phần cơ thể mảnh mai, dài như ngón tay, tóc | 一根手指 yì gēn shǒu zhǐ – Một ngón tay 一根头发 yì gēn tóu fa – Một sợi tóc |
只 | zhī | Dùng cho các phần cơ thể có đôi có cặp | 一只耳朵 yì zhī ěr duo – Một cái tai 一只手 yì zhī shǒu – Một bàn tay |
条 | tiáo | Các phần cơ thể dài và hẹp | 一条腿 yì tiáo tuǐ – Một cái chân |
双 | shuāng | Một đôi của phần cơ thể | 一双眼睛 yì shuāng yǎnjing – Một đôi mắt 一双手 yì shuāng shǒu – Một đôi tay |
颗 | kē | Các phần cơ thể nhỏ, thường có hình tròn | 一颗牙齿 yì kē yá chǐ – Một cái răng 一颗心 yì kē xīn – Một trái tim |
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thực Phẩm
Đây là danh mục không thể thiếu cho những ai muốn cải thiện kỹ năng gọi món tại nhà hàng:
chữ hán | phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
碗 | wǎn | Dùng cho thức ăn trong bát/tô | 一碗面 yì wǎn miàn – Một bát mì 一碗汤 yì wǎn tāng – Một bát súp |
份 | fèn | Dùng cho một suất ăn theo thực đơn cố định tại nhà hàng | 一份米饭 yí fèn mǐfàn – Một phần cơm |
串 | chuàn | Xiên | 一串肉 yī chuàn ròu – Một xiên thịt |
盘 | pán | Món ăn, có thể dùng cho một đĩa thức ăn | 一盘菜 yì pán cài – Một món ăn 一盘饺子 yì pán jiǎozi – Một đĩa há cảo |
锅 | guō | Nồi, chảo, bình nấu | 一锅粥 yì guō zhōu – Một nồi cháo 一锅汤 yì guō tāng – Một nồi |
笼 | lóng | Dụng cụ bằng tre hoặc gỗ dùng để hấp đồ ăn | 一笼包子 yì lóng bāozi – Một xửng bánh bao hấp 一笼蒸饺 yì lóng zhēngjiǎo – Một xửnghá cảo hấp |
碟 | dié | Đĩa nhỏ | 一碟醋 yì dié cù – Một đĩa giấm 一碟花生米 yì dié huāshēngmǐ – Một đĩa đậu phộng |
顿 | dùn | Bữa ăn | 一顿饭 yí dùn fàn – Một bữa ăn 一顿早餐 yí dùn zǎocān – Một bữa sáng |
片 | piàn | một lát cắt/ một miếng thức ăn mỏng | 一片面包 yí piàn miànbāo – Một lát bánh mì 一片培根 yí piàn péigēn – Một lát thịt xông khói |
块 | kuài | Phần, miếng hoặc lát dày của thực phẩm | 一块蛋糕 yí kuài dàngāo – Một miếng bánh 一块西瓜 yí kuài xīguā – Một lát dưa hấu |
包 | bāo | Gói, túi hoặc bao | 一包糖果 yì bāo tángguǒ – Một gói kẹo 一包饼干 yì bāo bǐnggān – Một gói bánh quy |
盒 | hé | Hộp hoặc hộp bìa cứng | 一盒牛奶 yì hé niúnǎi – Một hộp bìa cứng đựng sữa 一盒巧克力 yì hé qiǎokèlì – Một hộp sô-cô-la |
听 | tīng | Lon, lọ | 一听可乐 yì tīng kělè – Một lon coca |
罐 | guàn | Hũ, bình, lon | 一罐蜂蜜 yí guàn fēngmì – Một hũ mật ong |
Trong các từ đo lường thông dụng mà chúng ta đã học, chúng ta đã thấy từ dùng cho chai (瓶 píng) và ly (杯 bēi), dưới đây là một vài từ nữa:
Tất nhiên, nếu tất cả các cách khác đều không hiệu quả khi bạn cố gắng gọi món trong nhà hàng, bạn luôn có thể dùng kỹ thuật “这个 zhège” như Campbell đã sử dụng ở cuối video dưới đây.
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thực Vật, Trái Cây và Rau Củ
Thực vật
Có ba từ đo lường tiếng Trung dùng cho thực vật.
chữ hán | phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|---|
棵 | kē | dùng cho cây cối, cỏ, v.v. (bao gồm cả bắp cải) | 一棵树 yī kē shù Một cái cây |
株 | zhū | dùng cho cây nhỏ hoặc cây chưa ra hoa | 一株花 yī zhū huā Một bông hoa |
朵 | duǒ | dùng cho hoa, mây, hoặc những thứ tương tự | 一朵玫瑰 yī duǒ méigu Một bông hoa hồng |
Trái cây và Rau củ
Các từ lượng từ cho trái cây và rau củ thường mô tả kích thước và hình dạng của chúng. Cũng có một số trái cây hoặc rau củ như táo hoặc cà tím, bạn có thể dùng 个 gè.
chữ hán | phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|---|
根 | gēn | Đồ vật dài, mỏng; sợi mềm | 一根胡萝卜 yì gēn húluóbo – Một củ cà rốt 一根黄瓜 yì gēn huángguā – Một quả dưa leo |
颗 | kē | Đồ vật nhỏ, đồ vật có vẻ nhỏ (như trái tim, viên ngọc, viên kim cương, răng, vệ tinh, v.v.) | 一颗葡萄 yì kē pú tao – Một quả nho 一颗樱桃 yì kē yīng táo – Một quả cherry |
粒 | lì | hạt; ùng cho những vật nhỏ tròn (hạt giống, đậu, viên đạn, đậu phộng, viên thuốc, hạt gạo, v.v.) | 一粒大米 yí lì dà mǐ – Một hạt gạo 一粒黄豆 yì lì huáng dòu – Một hạt đậu nành |
头 | tóu | Củ | 一头蒜 yì tóu suàn – Một củ tỏi 一头洋葱 yì tóu yángcōng – Một củ hành tây |
瓣 | bàn | Phần, lát, nhánh (thường thêm 儿) | 一瓣儿蒜 yí bànr suàn – Một tép tỏi 一瓣儿橘子 yí bànr júzi – Một lát cam |
把 | bǎ | Một lượng đồ vật có thể cầm bằng một tay | 一把香蕉 yì bǎ xiāngjiāo – Một nải chuối 一把青菜 yì bǎ qīngcài – Một bó rau xanh |
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Phương tiện giao thông và Tòa nhà
Phương tiện giao thông
Chúng ta đã thấy từ lượng từ cho hầu hết các phương tiện có bánh xe trong các mục từ lượng từ phổ biến.
Nhưng còn các phương tiện giao thông khác thì sao?
chữ hán và phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|
辆 liàng | Dùng cho hầu hết các phương tiện có bánh xe | 一辆汽车 yí liàng qì chē Một chiếc ô tô |
艘 sōu | Dùng cho tàu thuyền | 一艘轮船 yì sōu lún chuán Một chiếc tàu |
列 liè | Dùng cho tàu hỏa, v.v. (列 được dùng cho một dãy hoặc hàng của những thứ) | 一列火车 yí liè huǒ chē Một đoàn tàu hỏa |
架 jià | Dùng cho máy bay (cũng dùng cho đàn piano và máy móc) | 一架飞机 yí jià fēi jī Một chiếc máy bay |
Tòa nhà
Nếu bạn đã từng điền địa chỉ bằng tiếng Trung cho một ứng dụng giao đồ ăn hoặc Taobao, bạn có thể đã thấy một số từ đo lường cho tòa nhà được đưa vào địa chỉ của bạn.
chữ hán và phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|
座 zuò | Dùng cho tòa nhà lớn, núi, cầu | 一座大厦 yí zuò dà shà – Một tòa nhà lớn 一座桥 yí zuò qiáo – Một cây cầu 一座寺庙 yí zuò sìmiào – Một ngôi đền |
栋 dòng | Dùng cho các tòa nhà | 一栋房子 yí dòng fángzi – Một ngôi nhà 一栋别墅 yí dòng biéshù – Một biệt thự |
间 jiān | Phòng | 一间屋子 yì jiān wūzi – Một căn phòng 一间教室 yì jiān jiàoshì – Một phòng học |
所 suǒ | Cho các tòa nhà có mục đích rõ ràng | 一所学校 yì suǒ xuéxiào – Một trường học 一所医院 yì suǒ yīyuàn – Một bệnh viện |
家 jiā | Như đã thấy trong các từ phổ biến, đây là từ đo lường cho các gia đình hoặc doanh nghiệp | 一家宾馆 yì jiā bīnguǎn – Một khách sạn 一家公司 yì jiā gōngsī – Một công ty 一家电影院 yì jiā diànyǐngyuàn – Một rạp chiếu phim |
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Đồ gia dụng
Thiết bị/Điện tử
- 台 tái – Đồ vật nặng (TV, máy tính, v.v.)
- 一台电脑 yì tái diànnǎo – Một cái máy tính
- 一台电视 yì tái diànshì – Một cái TV
- 部 bù – Dùng cho thiết bị nhỏ, phim, máy móc, từ điển, v.v.
- 一部手机 yí bù shǒujī – Một cái điện thoại di động
- 盏 zhǎn – Đèn
- 一盏台灯 yī zhǎn táidēng – Một cái đèn bàn
Đồ dùng hàng ngày
- 把 bǎ -Thường dùng để định lượng các đồ vật có thể nắm được hoặc có tay cầm
- 一把椅子 yì bǎ yǐzi – Một cái ghế
- 一把勺子 yì bǎ sháozi – Một cái thìa/ muỗng
- 床 chuáng – Dùng cho ga trải giường (床 chuáng cũng là từ dùng cho giường)
- 一床棉被 yī chuáng miánbèi – Một chăn bông
- 条 tiáo – Khăn tắm, khăn trải bàn
- 一条毯子 yī tiáo tǎnzi – Một cái chăn
Đồ nội thất
- 张 zhāng – Đồ vật hình chữ nhật hoặc phẳng
- 一张饭桌 yì zhāng fànzhuō – Một cái bàn ăn
- 一张沙发 yì zhāng shāfā – Một cái ghế sofa
- 扇 shàn – Cửa hoặc cửa sổ: mở và đóng trên bản lề
- 一扇门 yí shàn mén – Một cái cửa
- 一扇窗 yí shàn chuāng – Một cái cửa sổ
- Một số đồ nội thất dùng từ lượng từ chung 个
- 一个衣柜 yí gè yīguì – Một cái tủ quần áo
- 一个书架 yí gè shūjià – Một cái kệ sách
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Quần áo và Trang sức
Trong phần từ đo lường phổ biến, chúng ta đã thấy từ 件 jiàn dùng cho hầu hết các loại trang phục. Tuy nhiên, còn có một số từ đo lường khác cũng được dùng cho quần áo.
chữ hán và phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|
件 jiàn | Dùng cho các món đồ mặc | 一件衣服 yī jiàn yīfú Một bộ quần áo |
条 tiáo | Dùng cho các món đồ dài hoặc trang sức | 一条领带 yī tiáo lǐngdài Một chiếc cà vạt |
套 tào | Dùng cho bộ đồ hoặc bộ trang phục | 一套西装 yī tào xīzhuāng Một bộ vest |
双 shuāng | Dùng cho một đôi | 一双袜子 yī shuāng wàzi Một đôi tất / vớ |
只 zhī | Dùng cho một món trong một đôi | 一只手套 yī zhī shǒutào Một chiếc găng tay |
顶 dǐng | Dùng cho các món đồ có đỉnh như mũ | 一顶帽子 yī dǐng màozi Một cái mũ /nón |
枚 méi | Dùng cho các món đồ nhỏ như nhẫn | 一枚戒指 yī méi jièzhǐ Một chiếc nhẫn |
对 duì | Dùng cho các món đồ theo cặp | 一对耳环 yī duì ěrhuán Một đôi bông tai |
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Thời gian
Đây chắc chắn là một số từ đo lường quan trọng bạn cần học. Tuy nhiên, hãy cẩn thận nhé vì một số từ chỉ được sử dụng trong văn viết và không thực sự được dùng để giao tiếp trong tiếng Trung đâu.
- 秒 miǎo – Giây 一秒钟 yī miǎo zhōng – Một giây
- 分 fēn – Phút 一分钟 yī fēnzhōng – Một phút
- 天 tiān – Ngày 一天 yī tiān – Một ngày
- 日 rì – Ngày 一日 yī rì – Một ngày (dùng trong văn viết)
- 周 zhōu – Tuần 一周 yī zhōu – Một tuần (dùng trong văn viết)
- 年 nián – Năm 一年 yī nián – Một năm
- 代 dài – Thời, thế hệ 上一代 shàng yīdài – Thế hệ trước
- 次 cì – Lần 一次 yī cì – Một lần
Một số từ chỉ thời gian không thể được sử dụng một mình mà cần phải có từ chỉ số lượng 个 gè đi kèm:
- 一个小时 yī gè xiǎoshí – Một giờ
- 一个星期 yī gè xīngqí – Một tuần
- 一个月 yī gè yuè – Một tháng
- 一个年代 yī gè niándài – Một thập kỷ
- 一个世纪 yī gè shìjì – Một thế kỷ
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các đơn vị đo lường
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ chỉ số lượng trong tiếng Trung dành cho các đơn vị đo lường. Những đơn vị đo lường về trọng lượng đặc biệt này sẽ giúp ích cho bạn khi mua sắm các nguyên liệu tươi như trái cây và rau củ đấy.
Trọng lượng
- 斤 jīn – 0.5 kg
- 吨 dūn – Tấn
- 磅 bàng – Pao (lb)
Chiều dài
- 寸 cùn – Một tấc (chiều dài khác với tấc phương Tây – 3.3333cm)
- 尺 chǐ – Một thước (chiều dài khác với thước phương Tây – 1/3 m)
- 里 lǐ – 0.5 km
Như bạn thấy, một tấc và một thước trong tiếng Trung không giống với những đơn vị đo lường cùng tên ở phương Tây – nên hãy cẩn thận để không bị nhầm lẫn nha!
Tiền tệ
- 块 kuài – Đơn vị thông dụng cho 1 元 yuán
- 毛 máo – Đơn vị thông dụng cho 1 角 jiǎo (1/10 của một đồng nhân dân tệ)
- 笔 bǐ – Một khoản tiền không xác định
Thể tích và Độ
- 升 shēng – 1 lít
- 斗 dòu – 10 lít
- 度 dù – Độ, mức độ (ví dụ: nhiệt độ, độ của góc, v.v.)
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – Các cặp, bộ và nhóm
Các cặp
Chúng ta đã thấy hai từ này trong phần quần áo và trang sức, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác.
chữ hán | phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|---|
双 | shuāng | Đôi, cặp vật giống nhau | 一双筷子 yī shuāng Một đôi đũa |
副 | fù | Đôi, cặp vật bổ trợ nhau | 一副碗筷 yī fù wǎnkuài Một bộ bát đũa |
对 | duì | Đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân) | 一对情人 yī duì qíngrén Một cặp tình nhân |
Bộ và Nhóm
Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ chỉ đơn vị đo lường cho các tập hợp và nhóm người hoặc vật.
chữ hán | phiên âm | ý nghĩa | ví dụ |
---|---|---|---|
些 | xiē | Một vài | 一些東西 yī xiē dōngxī – Một vài thứ |
种 | zhǒng | Loại | 一种动物 yī zhǒng dòngwù – Một loại động vật |
群 | qún | Nhóm, bầy | 一群人 yī qún rén – Một nhóm người 一群羊 yī qún yáng – Một bầy cừu |
众 | zhòng | Đám đông | 一众人 yī zhòng rén – Một đám đông người |
组 | zǔ | Bộ, loạt | 一组邮票 yī zǔ yóupiào – Một bộ tem |
帮 | bāng | Nhóm, băng | 一帮贼 yī bāng zéi – Một băng cướp |
班 | bān | Một lớp | 一班学生 yī bān xuéshēng – Một lớp học sinh |
排 | pái | Một hàng, dãy | 一排电杆 yī pái diàn gān – Một hàng cột điện |
队 | duì | Một đội, đoàn | 一队军人 yī duì jūnrén – Một đoàn lính |
打 | dá | Một tá | 一打鸡蛋 yī dá jīdàn – Một tá trứng |
叠 | dié | Chồng, đống | 一叠箱 yī dié xiāng – Một chồng hộp 一叠钱 yī dié qián – Một chồng tiền |
Nếu bạn đã đọc đến đây thì xin chúc mừng, bạn đã chính thức nắm vững các từ chỉ đơn vị đo lường trong tiếng Trung!
Bây giờ, hãy xem bạn có thể nghe thấy chúng trong cuộc trò chuyện hay không. Hãy xem video này và viết ra tất cả các từ chỉ đơn vị đo lường mà bạn phát hiện nhé!
Vậy bạn nghĩ sao? Bạn có thích hướng dẫn của chúng mình không? Bạn đã học được điều gì mới chưa?
Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào về các bài viết hoặc video tiếp theo – chúng mình luôn sẵn sàng lắng nghe!
TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ – PDF Các Từ Đo Lường
Vì có thể bạn đã cảm thấy thông tin có phần nhiều (đừng lo, mọi thứ sẽ dễ hơn sau này)… chúng mình nghĩ sẽ là một ý tưởng hay khi dành thời gian tạo ra PDF hoàn hảo để các bạn tải xuống, HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ!
Đúng vậy, không có điều kiện gì, không yêu cầu email, không cần quyên góp – chúng mình tạo ra nó chỉ vì tình yêu với ngôn ngữ và các độc giả của chúng tôi!
Chúng mình đã bỏ nhiều thời gian để làm nên bản PDF này, vì vậy chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ thích và sử dụng nó.
Lượng Từ Trong Tiếng Trung – FAQ’s
Từ đo lường trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ là từ được đặt trước tất cả danh từ trong tiếng Trung. Ví dụ tiếng Việt là 1 con chó, 1 đôi đũa, một bộ quần áo.
Có bao nhiêu từ đo lường trong tiếng Trung?
Có hàng trăm từ đo lường trong tiếng Trung. Nhưng trong blog này, chúng mình đã chọn ra 12 từ cơ bản và 59 từ khác được sử dụng thường xuyên nhất.
Tôi có cần phải biết từ đo lường chính xác cho từng từ trong tiếng Trung không?
Không cần thiết, vì vậy đừng lo nếu bạn đang học chúng. Nhiều người nói tiếng Trung thành thạo còn không biết hết tất cả các từ đo lường trong tiếng Trung đâu.
Nếu không chắc chắn, bạn luôn có thể dùng 个 (gè).
Lượng từ của giáo viên trong tiếng Trung là gì?
Khi nói về giáo viên, bạn thường sử dụng từ đo lường lịch sự là 位 (wèi), ví dụ như 三位老师 (sān wèi lǎoshī) nghĩa là “ba giáo viên”.
Lượng từ của ghế sofa trong tiếng Trung là gì?
Từ đo lường tiếng Trung cho ghế sofa là 张 (zhāng), ví dụ như 一张沙发 (yì zhāng shāfā) có nghĩa là “một chiếc ghế sofa”.
Lượng từ tiếng Trung chỉ động vật là gì?
Từ đo lường tiếng Trung thường dùng cho động vật là 只 (zhī), tuy nhiên không phải tất cả các loại động vật đều dùng từ này.