Những Mẫu Câu Hữu Ích Khi Đi Công Tác Ở Trung Quốc

Du lịch công tác ở Trung Quốc là một trải nghiệm vừa thú vị nhưng cũng đầy thách thức.

Mặc dù các hướng dẫn viên du lịch có thể nói tiếng Anh, nhưng bạn không bao giờ biết trước khi nào mình sẽ cần sử dụng một vài câu tiếng Trung để giúp mọi việc suôn sẻ hơn.

Đặc biệt là khi đặt vé máy bay, khách sạn và phương tiện di chuyển, việc biết chính xác các từ vựng là cực kỳ quan trọng. Nếu không, bạn có thể vô tình đặt vé đến Trùng Khánh trong khi cuộc họp của bạn lại diễn ra ở Thành Đô!

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn những câu nói và mẹo cần thiết để xử lý các thủ tục đi lại như người bản địa. 🙌

Công tác tại Trung Quốc || Từ vựng quan trọng khi đặt vé máy bay

Công tác tại Trung Quốc || Cụm từ cần thiết khi đặt phòng khách sạn

Công tác tại Trung Quốc || Mẹo di chuyển và các cụm từ hữu ích

Công tác tại Trung Quốc || Câu hỏi thường gặp

Công tác tại Trung Quốc || Từ vựng quan trọng khi đặt vé máy bay

vé máy bay tiếng trung

Việc đặt vé máy bay ở Trung Quốc có thể khá rắc rối nếu bạn mới học tiếng Trung. Hãy chú ý đến những thuật ngữ sau và ghi nhớ chúng một cách chính xác.

Khi bạn muốn đặt vé, hãy dùng từ này:

预订

yù dìng

Đặt (vé)

Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể dùng một ký tự duy nhất trong cuộc trò chuyện thân mật:

dìng

Đặt

机票

jī piào

Vé máy bay

Ví dụ:

Wǒ xiǎng dìng yī zhāng cóng Běijīng dào Shànghǎi de jī piào.

我想一张从北京到上海的机票

Tôi muốn đặt một vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.

Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các chi tiết liên quan đến chuyến bay:

航班
háng bān
Số chuyến bay
出发
chū fā
Khởi hành
到达
dào dá
Đến nơi
单程票
dān chéng piào
Vé một chiều
往返票
wǎng fǎn piào
Vé khứ hồi

Ví dụ, để hỏi về giờ khởi hành của chuyến bay, bạn có thể nói:

mẫu câu khi đi công tác tiếng Trung
这个航班几点出发?

Zhè ge háng bān jǐ diǎn chū fā?

Chuyến bay này khởi hành lúc mấy giờ?

Nếu bạn muốn đặt vé khứ hồi, bạn có thể nói:

我想预订一张往返票。

Wǒ xiǎng yù dìng yī zhāng wǎng fǎn piào.

Tôi muốn đặt một vé khứ hồi.

Là người thường xuyên đi công tác, bạn hẳn biết rằng mỗi hãng hàng không sẽ có chính sách khác nhau về hành lý. Bạn nên chú ý đến các từ này:

行李

xíng lǐ

Hành lý

行李限额

xíng lǐ xiàn é

Giới hạn hành lý

随身行李

suí shēn xíng lǐ

Hành lý xách tay

hành lý tiếng trung

Để hỏi về giới hạn hành lý khi đặt vé, bạn có thể nói:

这个航班有行李限额吗?

Zhè ge háng bān yǒu xíng lǐ xiàn é ma?

Chuyến bay này có giới hạn hành lý không?

Công tác tại Trung Quốc || Cụm từ cần thiết khi đặt phòng khách sạn

Giống như đặt vé máy bay, khi đặt khách sạn ở Trung Quốc, cũng có những điểm quan trọng cần lưu ý.

Không phải tất cả khách sạn đều chấp nhận khách nước ngoài vì một số nơi chỉ nhận chứng minh thư quốc gia để làm thủ tục. Tuy nhiên, hiện tại chính phủ Trung Quốc đang cố gắng cải thiện hệ thống này để tạo điều kiện dễ dàng hơn cho du khách nước ngoài.

Đầu tiên, bạn nên nhớ các cụm từ cơ bản sau:

酒店

jiǔ diàn

Khách sạn

房间

fáng jiān

Phòng

入住

rù zhù

Nhận phòng

退房

tuì fáng

Trả phòng

Ví dụ, để đảm bảo rằng bạn có thể lưu trú tại khách sạn đó, bạn có thể hỏi:

mẫu câu đặt phòng khách sạn tiếng trung
wài guó rén kě yǐ rù zhù ma?

外国人可以入住吗?

Khách sạn này có tiếp nhận khách nước ngoài không?

Và cụm từ này luôn hữu ích để đảm bảo thời gian nhận phòng, giúp bạn có thể gửi hành lý nặng:

Shén me shí hòu kě yǐ rù zhù?

什么时候可以入住?

Khi nào tôi có thể nhận phòng?

Nếu bạn muốn kéo dài thời gian trả phòng, bạn có thể hỏi:

Wǒ kě yǐ yán chí tuì fáng ma?

我可以延迟退房吗?

Tôi có thể trả phòng muộn hơn không?

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ có tùy chọn chọn giữa phòng đôi tiêu chuẩn hoặc phòng suite. Dưới đây là từ vựng về các loại phòng:

双人房

shuāng rén fáng

Phòng đôi

套房

tào fáng

Phòng suite

phòng khách sạn tiếng trung

有没有空房?

Yǒu méi yǒu kōng fáng?

Các bạn có phòng trống không?

Nếu bạn nhạy cảm với môi trường xung quanh, bạn cũng có thể yêu cầu một phòng yên tĩnh hoặc phòng không hút thuốc:

Wǒ yào yī jiān ān jìng de fáng jiān.

我要一间安静的房间。

Tôi muốn một phòng yên tĩnh.

无烟

wú yān

Không hút thuốc

fáng jiān shì wú yān de ma?

房间是无烟的吗?

Phòng này có phải là phòng không hút thuốc không?

早餐

zǎo cān

Bữa sáng

无线上网

wú xiàn shàng wǎng

Wi-Fi

Bạn có thể hỏi liệu bữa sáng và Wi-Fi có được bao gồm trong giá phòng hay không:

wifi tiếng trung
Jiǔ diàn tí gōng zǎo cān ma?

酒店提供早餐吗?

Khách sạn có cung cấp bữa sáng không?

Người Trung Quốc thường gọi Wi-Fi trực tiếp bằng tiếng Anh, vì vậy bạn có thể chỉ cần hỏi:

Qǐng wèn, fáng jiān lǐ yǒu Wi-Fi ma?

请问,房间里有Wifi吗?

Xin hỏi, phòng có Wi-Fi không?
Cách ứng xử trong kinh doanh và văn hóa Trung Quốc Thumbnail

Cách ứng xử trong kinh doanh và văn hóa Trung Quốc

Hiểu Sâu Hơn Về Văn Hóa Kinh Doanh và Xây Dựng Mối Quan Hệ Vững Mạnh Tại Trung Quốc 💼 Các yếu tố văn hóa (và những khác biệt!) đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh. Điều này đặc…

Công tác tại Trung Quốc || Mẹo di chuyển và các cụm từ hữu ích

Di chuyển giữa các địa điểm là tình huống thường gặp nhất mà bạn sẽ cần sử dụng tiếng Trung.

Khác với các khách sạn hay chuyến bay, nơi mà nhân viên thường được đào tạo tiếng Anh tốt hơn, khi di chuyển trong thành phố, bạn thường phải hỏi đường bằng tiếng Trung.

Dưới đây là một số cụm từ cơ bản giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn:

taxi tiếng trung

出租车

chū zū chē

Taxi

Hiện nay, trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gọi Uber, nhưng ở Trung Quốc dịch vụ này được gọi là Didi.

滴滴

dī dī

Didi, giống như Uber Trung Quốc.

wǒ yào qù…

我要去…

Tôi muốn đi đến…

Khi lên xe Didi, bạn thường cần xác nhận điểm đến với tài xế.

Wǒ yào qù zhè ge dì zhǐ.)

我要去这个地址

Tôi muốn đi đến địa chỉ này.
地铁
dì tiě
Tàu điện ngầm
公交
gōng jiāo chē
Xe buýt
车站
chē zhàn
Trạm xe
zěn me zǒu?

怎么走?

Tôi đi đến đó bằng cách nào?

Để hỏi trạm tàu điện ngầm gần nhất, bạn có thể nói:

Zuì jìn de dì tiě zhàn zài nǎ lǐ?

最近的地铁站在哪里?

Trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?

Khi đi giữa các thành phố, tàu cao tốc có thể thuận tiện hơn nhiều so với việc đi máy bay.

高铁
gāo tiě
Tàu cao tốc
speak 火车站]
huǒ chē zhàn
Ga tàu hỏa

piào
duō shǎo qián?

多少钱?

Bao nhiêu?
tàu cao tốc tiếng trung

Để đặt vé tàu cao tốc, bạn có thể nói:

我想预订一张去上海的高铁票。

Wǒ xiǎng yù dìng yī zhāng qù Shànghǎi de gāo tiě piào.

Tôi muốn đặt một vé tàu cao tốc đi Thượng Hải.

Khi chọn ghế ngồi, bạn có thể chọn:

一等座
yī děng zuò
Ghế hạng nhất
二等座
èr děng zuò
Ghế hạng hai
商务座
shāng wù zuò
Ghế hạng thương gia

Cuối cùng, hãy luôn nhớ tìm cổng soát vé của mình.

cổng soát vé tiếng trung

检票口

Jiǎn piào kǒu

Cổng soát vé

Bạn có thể hỏi bằng câu:

Jiǎn piào kǒu zài nǎ lǐ?

检票口在哪里?

Cổng soát vé ở đâu?

Bây giờ bạn đã nắm được nhiều thông tin cần thiết. Hãy dành thời gian để luyện tập những câu này trong các tình huống hàng ngày khi di chuyển. Ban đầu có thể phức tạp, nhưng khi đã quen, bạn sẽ di chuyển quanh Trung Quốc một cách dễ dàng như người bản địa.

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Công tác tại Trung Quốc || Câu hỏi thường gặp

“Công tác” trong tiếng Trung là gì?

Công tác trong tiếng Trung là 出差 (chū chāi).

Làm sao để yêu cầu phòng không hút thuốc bằng tiếng Trung?

Bạn có thể nói 房间是无烟的吗? (fáng jiān shì wú yān de ma?). Phòng này có không hút thuốc không?

Phương tiện di chuyển phổ biến nhất giữa các thành phố ở Trung Quốc là gì?

Bạn sẽ thường cần đi 高铁 (gāo tiě),tức là tàu cao tốc, một phương tiện thuận tiện hơn nhiều so với máy bay ở Trung Quốc. Để đặt vé, bạn có thể nói 我想预订一张高铁票 (Wǒ xiǎng yù dìng yī zhāng gāo tiě piào) – Tôi muốn đặt một vé tàu cao tốc.

Làm sao để hỏi trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu bằng tiếng Trung?

Bạn có thể hỏi 最近的地铁站在哪里? (Zuì jìn de dì tiě zhàn zài nǎ lǐ?). Trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?

Làm sao để xác nhận giờ khởi hành của chuyến bay bằng tiếng Trung?

Bạn có thể hỏi 这个航班几点出发? (Zhè ge háng bān jǐ diǎn chū fā?) – Chuyến bay này khởi hành lúc mấy giờ?

Làm sao để đảm bảo khách sạn có chấp nhận khách nước ngoài?

Bạn có thể hỏi 人可以入住吗? (wài guó rén kě yǐ rù zhù ma?) – Khách sạn này có tiếp nhận khách nước ngoài không?

Bạn có biết thêm câu nào hữu ích khi đi công tác ở Trung Quốc không? Hãy chia sẻ với chúng mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *