Các Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung
Khi bạn kinh doanh ở Trung Quốc, việc nắm vững một số từ ngữ tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với người bản địa.
Tuy nhiên, khi làm việc với các báo cáo tài chính và thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, bạn cần phải cẩn trọng.
👉 Việc làm quen với những thuật ngữ và cụm từ quan trọng là bước đầu tiên tuyệt vời mà bạn nên thực hiện.
Cũng cần lưu ý rằng Google Dịch không phải lúc nào cũng mang lại những bản dịch chính xác. Điều đó chắc chắn sẽ không có lợi cho doanh nghiệp của bạn!
May mắn thay, trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu tất cả các cụm từ quan trọng cho các cuộc thảo luận tài chính và các thuật ngữ kế toán cần thiết mà bạn sẽ cần khi kinh doanh tại Trung Quốc 💼
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Kế Toán Nói Chung
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Kế Toán Cụ Thể
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Tài Chính Cơ Bản
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Báo Cáo Tài Chính và Bảng Cân Đối Kế Toán
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Các Cuộc Thảo Luận Tài Chính
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Kế Toán Nói Chung 🎯
Đầu tiên, hãy tìm hiểu một số thuật ngữ kế toán cơ bản để quản lý tài chính và giao tiếp hiệu quả trong các hội thoại về tài chính.
会计
kuài jì
Kế toán
会计师
kuài jì shī
Kế toán viên
她是一名资深的会计师。
Tā shì yī míng zī shēn de kuài jì shī.
Cô ấy là một kế toán viên có kinh nghiệm.
Thường thì trong môi trường kinh doanh, bạn sẽ chỉ nghe mọi người gọi kế toán là 会计 (kuài jì) 📝
Khi đề cập đến một người cụ thể, bạn sẽ thêm họ của kế toán trước 会计 (kuài jì).
Ví dụ 👉🏻
你可以问张会计nǐ kě yǐ wèn zhāng kuài jì
Bạn có thể hỏi Kế toán Trương
账本
Sổ cái妥善保管账本tuǒ shàn bǎo guǎn zhàng běn
Bảo quản sổ cái một cách cẩn thận.
簿记
bù jì
Ghi chép sổ sách
负责公司日常的簿记工作。Fù zé gōng sī rì cháng de bù jì gōng zuò.
Chịu trách nhiệm cho công việc sổ sách hàng ngày của công ty.
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Kế Toán Cụ Thể
Bây giờ, hãy cùng đi sâu vào các thuật ngữ cụ thể khi đề cập đến dòng tiền trong kế toán 💰
收入
shōu rù
Doanh thu
成本chéng běn
Chi phí
TỪ VỰNG | VÍ DỤ |
收入
shōu rù Doanh thu |
公司的收入逐年增长。
Gōng sī de shōu rù zhú nián zēng zhǎng Doanh thu của công ty đã tăng qua từng năm. |
成本
chéng běn Chi phí |
我们需要找到降低成本的方法。
Wǒ men xū yào zhǎo dào jiàng dī chéng běn de fāng fǎ. Chúng mình cần tìm ra cách để giảm chi phí |
Hiện tại có nhiều loại chi phí khác nhau. Thuật ngữ quan trọng nhất cho chi phí là COGS.
销货成本 (xiāo huò chéng běn) – COGS
Để mô tả xu hướng COGS, bạn có thể nói:
销售成本有所增加。
xiāo shòu chéng běn yǒu suǒ zēng jiā.
COGS đã tăng lên.
Còn có chi phí hoạt động.
运营成本
yùn yíng chéng běn
Chi phí hoạt động
支出
zhī chū
Chi tiêu
控制公司的支出。kòng zhì gōng sī de zhī chū.
Kiểm soát chi tiêu của công ty.
利润
lì rùn
Lợi nhuận
本季度的利润有所增加。
Běn jì dù de lì rùn yǒu suǒ zēng jiā.
Lợi nhuận trong quý này đã tăng lên.
Đây chính là điều mà bạn quan tâm nhất trong kinh doanh. Bạn sẽ thường nghe điều này rất nhiều.
Khi nói về tỷ suất lợi nhuận, người Trung Quốc thường dùng từ này để đề cập đến nó:
盈利
yíng lì
Tỷ suất lợi nhuận
Ví dụ, khi các nhà đầu tư ở Trung Quốc hỏi về tỷ suất lợi nhuận của một dự án, họ thường nói:
这个项目盈利有多少点?Zhè ge xiàng mù yíng lì yǒu duō shǎo diǎn?
Tỷ suất lợi nhuận của dự án này là bao nhiêu điểm?
Khi nói về tài sản của một công ty, có nhiều phần khác nhau, chẳng hạn như tiền mặt, thiết bị và hàng tồn kho.
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
资产 | zī chǎn | Tài sản |
现金 | xiàn jīn | Tiền mặt |
设备 | shè bèi | Thiết bị |
库存 | kù cún | Hàng tồn kho |
💵 Đây cũng là thuật ngữ bạn cần chú ý, đặc biệt nếu bạn kinh doanh quy mô lớn.
负债
fù zhài
Nợ phải trả
公司目前的负债水平较高。
Mức nợ phải trả hiện tại của công ty khá cao.Đây là một vài khoản nợ mà bạn luôn phải chú ý khi đánh giá tình hình tài chính của công ty.
股东权益增加了10%。Gǔ dōng quán yì zēng jiā le 10%.
Vốn chủ sở hữu của cổ đông đã tăng 10%.
股东权益
gǔ dōng quán yì
Vốn chủ sở hữu của cổ đông
应收账款
yīng shōu zhàng kuǎn
Khoản phải thu
我们需要收回应收账款。
We need to collect the accounts receivable.Đôi khi, trong môi trường kinh doanh nhanh gọn, mọi người thường gọi khoản phải thu một cách ngắn gọn là 应收 (yīng shōu).
应付账款
yīng fù zhàng kuǎn
Khoản phải trả
请尽快支付应付账款。
Xin vui lòng thanh toán các khoản phải trả càng sớm càng tốt.Tương tự như vậy, trong giao tiếp nhanh, bạn sẽ chỉ nghe người Trung Quốc nói ngắn gọn là 应付 (yīng fù)
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Tài Chính Cơ Bản 🎯
👉 Tuyệt vời! Bây giờ hãy đi sâu vào một số từ hữu ích khi đánh giá tình hình tài chính.
毛利 (máo lì), hoặc Lợi nhuận gộp, là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí hàng hóa bán ra 💰
Đây là chỉ số mạnh nhất về khả năng sinh lợi của sản phẩm của một công ty. Thường thì bạn sẽ nghe các nhà đầu tư hỏi về tỷ suất lợi nhuận gộp của một công ty như sau:
毛利率有多少?
Tỷ suất lợi nhuận gộp là bao nhiêu?毛利
máo lì
Lợi nhuận gộp
损失
Lỗ/Thiệt hạiLỗ xảy ra khi chi phí vượt quá doanh thu.
Hãy chú ý khi nghe từ này vì nó thường dẫn đến các cuộc thảo luận chi tiết hơn với các thuật ngữ cụ thể.
Ví dụ, một cuộc trò chuyện về thua lỗ thường bắt đầu bằng một câu như thế này:
由于市场不景气,公司今年遭遇了重大损失。Yóu yú shì chǎng bù jǐng qì, gōng sī jīn nián zāo yù le zhòng dà sǔn shī.
Do sự suy thoái của thị trường, công ty đã gặp phải tổn thất lớn trong năm nay.
Dòng tiền cũng là điều mà bạn nên chú ý khi điều hành một doanh nghiệp ở Trung Quốc, đặc biệt khi liên quan đến các loại tiền tệ khác nhau.
现金流
xiàn jīn liú
Dòng tiền
良好的现金流是关键。
Good cash flow is key.Bạn sẽ không thể bỏ qua việc đọc các báo cáo tài chính khi nói về những thuật ngữ đã đề cập ở trên.
财务报表
cái wù bào biǎo
Báo cáo tài chính
Các báo cáo tài chính thường được phát hành mỗi quý. Vì vậy, bạn sẽ thường thấy các câu như:
公司第一季度财务报表
Gōng sī dì yī jì dù cái wù bào biǎo
Báo cáo tài chính của công ty trong quý đầu tiên.
资本
zī běn
Vốn
👉 Thuật ngữ này thường được đề cập khi nói về tình hình tài chính trong nhiều tình huống khác nhau.
Thường bạn sẽ nghe điều này nhiều khi các nhà đầu tư nói về các khoản đầu tư.
Ví dụ:
增加新一轮的资本投入。zēng jiā xīn yī lún de zī běn tóu rù.
Tăng cường đầu tư vốn trong vòng gọi vốn mới.
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Báo Cáo Tài Chính và Bảng Cân Đối Kế Toán 📊
Dưới đây là một số thuật ngữ nâng cao để đọc trong các báo cáo tài chính. Chúng giúp bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau về tình hình tài chính của một công ty.
我们需要审核公司的财务报表。
Wǒ men xū yào shěn hé gōng sī de cái wù bào biǎo.
Chúng ta cần xem xét báo cáo tài chính của công ty.
Sau đó, có nhiều bảng chi tiết trong bộ báo cáo tài chính.
资产负债表 zī chǎn fù zhài biǎo Bảng cân đối kế toán |
资产负债表显示公司的财务状况。
Zī chǎn fù zhài biǎo xiǎn shì gōng sī de cái wù zhuàng kuàng. Bảng cân đối kế toán cho thấy tình hình tài chính của công ty. |
利润表 lì rùn biǎo Báo cáo thu nhập |
利润表总结了公司的收入和支出。
Lì rùn biǎo zǒng jié le gōng sī de shōu rù hé zhī chū. Báo cáo thu nhập tổng kết doanh thu và chi phí của công ty. |
现金流量表 xiàn jīn liú liàng biǎo Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | 现金流量表反映了公司的现金流动情况。 Xiàn jīn liú liàng biǎo fǎn yìng le gōng sī de xiàn jīn liú dòng qíng kuàng. Báo cáo lưu động tiền tệ phản ánh tình hình dòng tiền của công ty. |
Khi bạn đọc qua các chỉ số khác nhau trong các báo cáo tài chính, điều bạn quan tâm nhất là tài sản của công ty.
Luôn có một số loại tài sản khác nhau dựa trên định nghĩa cụ thể của chúng.
净资产
jìng zī chǎn
Tài sản ròng
流动资产
liú dòng zī chǎn
Tài sản lưu động
Tài sản lưu động bao gồm một số thuật ngữ cơ bản mà chúng mình đã đề cập trước đó. Nếu bạn không nhớ hai thuật ngữ đó, đây là cơ hội tuyệt vời để ôn lại chúng.
流动资产包括现金和应收账款。Liú dòng zī chǎn bāo kuò xiàn jīn hé yīng shōu zhàng kuǎn.
Tài sản lưu động bao gồm tiền mặt và các khoản phải thu.
固定资产
gù dìng zī chǎn
Tài sản cố định
Ví dụ:
我们的固定资产有设备和库存Wǒ men de gù dìng zī chǎn yǒu shè bèi hé kù cún
Tài sản cố định của chúng tôi bao gồm thiết bị và hàng tồn kho.
Điều quan trọng là luôn tính đến sự khấu hao của thiết bị, vì tài sản cố định sẽ giảm theo thời gian.
折旧
zhé jiù
Khấu hao
Trong các tài liệu kế toán chính thức và cuộc trò chuyện, bạn thường gặp câu như thế này:
设备的折旧费用已经计算在内。
Shè bèi de zhé jiù fèi yòng yǐ jīng jì suàn zài nèi.
Chi phí khấu hao thiết bị đã được tính vào.
应计费用
Chi phí dồn tíchTương tự như vậy với chi phí phải trả, bạn thường thấy một câu chính thức trong báo cáo tài chính như sau:
在财务报表中,应计费用已经被列出。
Zài cái wù bào biǎo zhōng, yīng jì fèi yòng yǐ jīng bèi liè chū.
Chi phí phải trả đã được liệt kê trong báo cáo tài chính.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, một thuật ngữ thiết yếu về lợi nhuận mà bạn thường nói đến.
税前利润
Lợi nhuận trước thuế税前利润是计算税费之前的公司利润。
Shuì qián lì rùn shì jì suàn shuì fèi zhī qián de gōng sī lì rùn.
Lợi nhuận trước thuế là lợi nhuận của công ty trước khi tính thuế.
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Các Cuộc Thảo Luận Tài Chính
Khi chúng mình đã quen thuộc với tất cả các thuật ngữ thiết yếu trong báo cáo tài chính, hãy để mình giúp bạn thực hành với các cuộc thảo luận tài chính thực tế.
Đây là những thuật ngữ tiếng Trung giúp bạn thảo luận hiệu quả về tài chính của một công ty trong ngữ cảnh chính thức.
股东大会
gǔ dōng dà huì
Cuộc họp cổ đông
股东大会决定批准公司的年度财务报告。
Cuộc họp cổ đông đã quyết định phê duyệt báo cáo tài chính hàng năm của công ty.预算 (yù suàn) – Ngân sách
Một bước quan trọng trong các cuộc họp tài chính quan trọng là lập ngân sách hàng năm và kế hoạch cho chi phí của công ty.
制定年度预算Zhì dìng nián dù yù suàn
Lập ngân sách hàng năm
财务状况
cái wù zhuàng kuàng
Tình hình tài chính
Trong hầu hết các trường hợp, các kế toán sẽ đánh giá tổng thể tình hình tài chính để lập ngân sách hàng năm.
我们需要分析公司的财务状况来制定预算。
Wǒ men xū yào fēn xī gōng sī de cái wù zhuàng kuàng lái zhì dìng yù suàn.
Chúng ta cần phân tích tình hình tài chính của công ty để lập ngân sách.
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
财务杠杆 | cái wù gàng gǎn | Tài chính đòn bẩy |
投资回报率 | tóu zī huí bào lǜ | Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
财务杠杆可以提高投资回报率,但也增加了风险。
Cái wù gàng gǎn kě yǐ tí gāo tóu zī huí bào lǜ, dàn yě zēng jiā le fēng xiǎn.
Tài chính đòn bẩy có thể tăng tỷ suất hoàn vốn đầu tư, nhưng cũng gia tăng rủi ro.
Việc nộp thuế và kiểm toán hàng năm là các chủ đề cơ bản mà bạn không thể bỏ qua mỗi năm khi đánh giá hiệu suất tài chính.
年度审计nián dù shěn jì
Kiểm toán hàng năm
年度审计是公司财务管理的重要部分。
Nián dù shěn jì shì gōng sī cái wù guǎn lǐ de zhòng yào bù fèn.
Kiểm toán hàng năm là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của công ty.
税务申报shuì wù shēn bào
Nộp thuế
税务申报必须按照规定时间完成。Shuì wù shēn bào bì xū àn zhào guī dìng shí jiān wán chéng.
Nộp thuế phải hoàn thành theo đúng thời hạn quy định.
Vậy là xong! Vừa rồi chính là bài học tiếng Trung chuyên sâu về các thuật ngữ tài chính và kế toán. Bạn sẽ có nhiều điều cần tiếp thu, nhưng hãy chú ý đặc biệt đến những cụm từ này, vì chúng sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia thảo luận tài chính một cách thông minh khi làm ăn tại Trung Quốc.
Bạn vẫn còn băn khoăn về chủ đề này? Chúng mình rất mong nhận được phản hồi từ bạn tại đây!
Thuật Ngữ Tài Chính và Kế Toán trong Tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
会计 (kuài jì) và 会计师 (kuài jì shī) khác nhau như thế nào?
会计 (kuài jì) chỉ “kế toán” như một thực hành hoặc lĩnh vực, trong khi 会计师 (kuài jì shī) là “kế toán viên” như một nghề nghiệp. Mặc dù đôi khi người Trung Quốc cũng sử dụng 会计 (kuài jì) để chỉ một kế toán cụ thể.
销货成本 (xiāo huò chéng běn) khác với 运营成本 (yùn yíng chéng běn) như thế nào?
销货成本 (xiāo huò chéng běn) là COGS (chi phí hàng hóa bán ra). Nó đề cập đến các chi phí trực tiếp của các sản phẩm đã bán. 运营成本 (yùn yíng chéng běn) là chi phí vận hành, không liên quan trực tiếp đến sản phẩm.
Tỷ suất lợi nhuận gộp trong tiếng Trung là gì?
毛利率 (máo lì lǜ) là tỷ suất lợi nhuận gộp. Đây là một chỉ số quan trọng về tình hình tài chính của một công ty.
Làm thế nào để sử dụng thuật ngữ 负债 (fù zhài) trong báo cáo tài chính?
负债 (fù zhài) có nghĩa là “nợ phải trả” của công ty. Trong báo cáo tài chính, bạn có thể sử dụng nó để thảo luận về mức độ nợ của công ty. 公司目前负债水平较高 (Gōng sī mù qián fù zhài shuǐ píng jiào gāo) có nghĩa là mức nợ của công ty hiện đang ở mức cao.
Dòng tiền trong tiếng Trung là gì?
Bạn có thể nói 现金流 (xiàn jīn liú). Đây là một thuật ngữ quan trọng khi thảo luận về tình hình tài chính của công ty.
Làm thế nào để nói “báo cáo tài chính” trong tiếng Trung?
“Báo cáo tài chính” trong tiếng Trung là 财务报表 (cái wù bào biǎo). Bạn có thể nói “我们需要审核财务报表” (Wǒ men xū yào shěn hé cái wù bào biǎo), nghĩa là chúng mình cần xem xét báo cáo tài chính của công ty.
Thuật ngữ “bảng cân đối kế toán” trong tiếng Trung là gì?
Bảng cân đối kế toán trong tiếng Trung là 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo).
Làm thế nào để nói “khấu hao” trong tiếng Trung?
“Khấu hao” trong tiếng Trung là 折旧 (zhé jiù). Ví dụ, để nói về khấu hao của thiết bị trong tài sản cố định của công ty, bạn có thể nói 设备的折旧费用 (Shè bèi de zhé jiù fèi yòng).
Thuật ngữ “lợi nhuận trước thuế” trong tiếng Trung là gì?
税前利润 (shuì qián lì rùn) có nghĩa là lợi nhuận trước thuế. Đây là một thuật ngữ tài chính thường dùng khi thảo luận về kết quả tài chính.
Làm thế nào để nói “kiểm toán hàng năm” và “kê khai thuế” trong tiếng Trung?
“Kiểm toán hàng năm” là 年度审计 (nián dù shěn jì). “Kê khai thuế” là 税务申报 (shuì wù shēn bào). Ví dụ, kê khai thuế phải được hoàn thành theo thời hạn quy định. Trong tiếng Trung, đó là “税务申报必须按照规定时间完成” (Shuì wù shēn bào bì xū àn zhào guī dìng shí jiān wán chéng).